Tổng kết nhanh phiên nay nhé cả nhà.
THỬ THÁCH LÒNG KIÊN NHẪN
Kết phiên VNI giảm 0.03% xuống mức 1211.50, với thanh khoản sàn Hồ tăng trở lại đạt mức ~23.3k tỷ (tăng ~18% so với phiên trước).
Độ hưng phấn tiếp tục giảm về mức <48
NN tiếp tục bán ròng 376 tỷ trên Hồ (tiền đâu mà bán lắm), tập trung ở HPG STB HCM VRE VCI… và mua PDR DXG CTG DGC OCB…
Thế trận khá cân bằng với 255 - 244 (
-
).
| Nổi bật: | Kém |
|---|---|
| Thép, Điện, CNTT | Bảo hiểm, Nông-Lâm nghiệp, BĐS |
-
hồi phục. -
Vốn hoá lớn: HPG FPT GAS là những mã giúp đỡ điểm. Ngược lại, VIC VCB BID làm giảm điểm nhiều nhất.
-
Dòng
phân hóa khi 1 số bank NAB MBS STB tăng >2% còn lại đi ngang hoặc giảm,
đa phần giảm điểm, trừ 1 số mã tăng nhẹ. -
Thép hồi phục nhanh về cuối phiên và có mã vượt đỉnh như HSG, NKG VGS.
-
Dòng phân bón, hóa chất tăng tốt.
=> VNI tạo mẫu nến giảm điểm rút chân, đỡ được tại MA20 dù có lúc thủng MA50, nhưng bài này đã xuất hiện hôm qua, nên dễ hiểu khi nhà cái tiếp tục dùng bài này để ép nhỏ lẻ ói hàng ra cho bằng hết. RSI đang về vùng hấp dẫn, nhưng có lẽ sẽ cần thêm 1-2 phiên cân bằng tại vùng 1200 trước khi đảo chiều.
| Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36.70 | 36.14 | 34.69 | 35.85 | Giảm | B | 58.68 |
| Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35.15 | 34.86 | 33.61 | 32.48 | Tăng | B mạnh | 61.27 |
| Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38.90 | 37.59 | 35.81 | 34.92 | Giảm | M | 66.34 |
| Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9.55 | 9.89 | 9.84 | 9.83 | Tăng | M | 45.00 |
| Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27.15 | 28.19 | 27.65 | 26.10 | Tăng | M mạnh | 49.41 |
| Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 47.50 | 47.97 | 46.07 | 44.03 | Tăng | B mạnh | 57.98 |
| Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
51.70 | 57.39 | 60.57 | 59.49 | Tăng | B mạnh | 28.03 |
| Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38.30 | 38.25 | 37.93 | 37.16 | Giảm mạnh | M | 54.33 |
| Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 67.50 | 67.92 | 64.39 | 61.32 | Giảm | M | 66.28 |

