- Trụ cột cho công nghệ xanh và năng lượng tái tạo Pin và động cơ xe điện (EV): đất hiếm như neodymium (Nd), praseodymium (Pr), dysprosium (Dy) dùng để chế tạo nam châm vĩnh cửu hiệu suất cao cho động cơ điện. Điện gió & năng lượng tái tạo: turbin gió sử dụng nam châm đất hiếm để tăng hiệu quả chuyển đổi. Tấm pin mặt trời thế hệ mới: chứa các nguyên tố như europium (Eu), terbium (Tb) giúp cải thiện hiệu suất.
Không có đất hiếm thì chuyển đổi năng lượng xanh và mục tiêu “zero carbon” gần như bất khả thi.
- Xương sống cho công nghệ cao và đời sống hiện đại Điện tử tiêu dùng: smartphone, laptop, tivi, loa đều dùng đất hiếm (màn hình LED, loa mini, tai nghe). Công nghệ thông tin & AI: chip bán dẫn, ổ cứng, laser, sợi quang đều liên quan đến đất hiếm. Y học hiện đại: MRI, laser phẫu thuật, thuốc chẩn đoán phóng xạ dùng gadolinium (Gd), yttrium (Y).
- Vũ khí và quốc phòng – yếu tố chiến lược Máy bay chiến đấu, radar, tên lửa: đều cần nam châm đất hiếm cho hệ thống dẫn đường và cảm biến. Vệ tinh & không gian: công nghệ viễn thông, định vị GPS, cảm biến quang học đều dựa vào REE.
Ai kiểm soát được đất hiếm sẽ nắm lợi thế vượt trội về quốc phòng.
- Tác động địa chính trị – kinh tế toàn cầu Trung Quốc hiện chiếm ~60–70% khai thác và >80% tinh chế đất hiếm toàn cầu. Mỹ, EU, Nhật, Hàn, Ấn Độ, và gần đây là Việt Nam, Úc, Canada… đang chạy đua mở mỏ và công nghệ tinh chế. Đất hiếm trở thành “dầu mỏ mới” của thế kỷ 21: không chỉ vì giá trị kinh tế, mà còn vì nó quyết định chuỗi cung ứng công nghệ.
- Vai trò với Việt Nam Việt Nam nằm trong top thế giới về trữ lượng đất hiếm, Nếu khai thác – tinh chế – xây dựng chuỗi cung ứng tốt, Việt Nam có thể trở thành một trung tâm chiến lược toàn cầu cho năng lượng sạch và công nghệ cao.
“Zero carbon” (phát thải ròng bằng 0) cần thiết vì nhiều lý do gắn liền với môi trường, kinh tế, xã hội và sự sống còn của loài người:
1. Biến đổi khí hậu Carbon dioxide (CO₂) và khí nhà kính là nguyên nhân chính làm Trái đất nóng lên. Nhiệt độ tăng gây băng tan, mực nước biển dâng, thời tiết cực đoan (bão mạnh hơn, hạn hán kéo dài, lũ lụt). Nếu không đạt mục tiêu “zero carbon”, nhiệt độ toàn cầu có thể tăng trên 2°C vào cuối thế kỷ 21 → vượt ngưỡng an toàn mà IPCC cảnh báo.
2. Bảo vệ hệ sinh thái và nguồn sống Nhiều loài sinh vật không kịp thích nghi với khí hậu → tuyệt chủng. Nguồn nước, nông nghiệp, thủy sản bị ảnh hưởng, đe dọa an ninh lương thực. Con người cũng chịu trực tiếp: bệnh tật lan rộng (sốt xuất huyết, dịch truyền nhiễm), ô nhiễm không khí làm tăng bệnh tim mạch, hô hấp.
3. Lợi ích kinh tế lâu dài Giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) → tránh khủng hoảng năng lượng. Tạo cơ hội phát triển năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, hydro xanh). Doanh nghiệp chuyển đổi sang zero carbon sẽ tăng lợi thế cạnh tranh khi các thị trường lớn (EU, Mỹ) áp dụng thuế carbon.
4. Trách nhiệm toàn cầu & công bằng thế hệ Thế hệ hiện tại có trách nhiệm để lại môi trường sống an toàn cho con cháu. Các nước nghèo thường chịu thiệt hại nhiều nhất từ biến đổi khí hậu, dù họ thải ít carbon hơn → công bằng khí hậu là lý do nhân văn của zero carbon.

Thải carbon (CO₂, CH₄, N₂O) → Hiệu ứng nhà kính → Trái đất nóng lên (+2°C) → Băng tan & nước biển giãn nở → Mực nước biển dâng → ĐBSCL ngập 30–40% diện tích, hàng chục triệu dân bị ảnh hưởng.
- Tại Hội nghị COP26 ở Glasgow (Anh) tháng 11/2021
Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” (net zero) vào năm 2050
Đây là tuyên bố chính thức trước Liên Hợp Quốc, có mặt của hơn 100 nguyên thủ quốc gia.
-
Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu ban hành 2022 xác định mục tiêu giảm phát thải mạnh, tăng năng lượng tái tạo.
-
Việt Nam tham gia sáng kiến quốc tế như:
Cam kết giảm methane toàn cầu 30% vào 2030.
Tuyên bố chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) cùng G7 để huy động 15,5 tỷ USD hỗ trợ Việt Nam chuyển đổi từ than sang năng lượng sạch.
@Rongdo007
bớt PR lại .
- Nhiệt độ Trái đất tăng → khí quyển và đại dương nóng hơn
Không khí nóng hơn → giữ nhiều hơi nước hơn
Đại dương nóng hơn → cung cấp nhiều năng lượng hơn cho bão
Kết quả: khi hình thành, bão hút năng lượng và hơi nước từ đại dương, nên mạnh hơn và mưa nhiều hơn
- Vì sao có siêu bão
Bão nhiệt đới hình thành trên biển ấm (> 26–27°C).
Khi Trái đất nóng lên, nhiệt độ bề mặt biển cao hơn → bão dễ đạt cấp mạnh (siêu bão, cấp 5)
Bão cũng có xu hướng di chuyển chậm hơn gây mưa kéo dài và lũ lụt nghiêm trọng.
- Nhiệt độ tăng gây thêm thảm họa nào?
Lũ lụt & nước biển dâng
Băng tan + nước biển giãn nở → nước biển dâng.
Khi bão kết hợp với thủy triều cao → ngập lụt lịch sử (storm surge).
Hạn hán & sa mạc hóa
Nhiệt độ cao hơn → nước bốc hơi nhanh → đất khô cằn.
Một số vùng mưa ít hơn → thiếu nước, mất mùa
Cháy rừng
- Thời tiết nắng nóng, khô hạn → rừng dễ bắt lửa, cháy lan nhanh.
- Mỹ, Úc, Canada, Hy Lạp đã trải qua các vụ cháy rừng cực lớn do biến đổi khí hậu.
Dịch bệnh & sức khỏe
- Nóng ẩm kéo dài → muỗi, côn trùng mang bệnh (sốt rét, sốt xuất huyết) lan rộng.
- Nắng nóng cực đoan gây sốc nhiệt
Nhả bớt hàng KSV ra cho tụi tui đi bác
cuộc chiến kim loại hiếm
Ae thủ dâm ksv chán chưa
Mỗi người bỏ ra 50 triệu kéo tím cái đi. Lâu quá rồi không tím
Khai thác quặng thô
- Doanh thu ban đầu đến từ việc khai thác quặng đất hiếm chứa các nguyên tố như Nd, Pr, Dy, Tb…
Tuy nhiên, bán quặng thô gần như không được khuyến khích vì giá trị thấp và dễ rơi vào tình trạng “bán tài nguyên thô”.
Tuyển quặng – tinh quặng
Sau khai thác, quặng được tuyển tách để tạo
tinh quặng đất hiếm (REE concentrate).
Đây là giai đoạn tăng giá trị đáng kể so với quặng thô.
Tinh chế – tách nguyên tố riêng lẻ
Doanh thu lớn nhất nằm ở khâu này: tách Nd, Pr, Dy… ra dạng oxit hoặc hợp chất tinh khiết.
-
Ví dụ: Nd-Pr oxide dùng cho nam châm vĩnh cửu (nam châm NdFeB) có giá trị cao gấp nhiều lần so với quặng.
-
Chế tạo sản phẩm công nghệ cao
-
Nếu Việt Nam tiến tới sản xuất nam châm đất hiếm, hợp kim từ tính, vật liệu laser, pin, hoặc linh kiện điện tử thì doanh thu có thể gấp 10–50 lần so với bán tinh quặng.
Đây là hướng mà các tập đoàn lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ đang nắm giữ.
Tinh chế đất hiếm (rare earth refining) là khâu khó nhất và cũng là chỗ “ăn tiền” nhất trong chuỗi giá trị. Với mỏ Đông Pao (Lai Châu), sau khi quặng được khai thác và nghiền, phải đi qua nhiều bước rất phức tạp để tách ra từng nguyên tố riêng lẻ. Anh hình dung như sau:
Tuyển và làm giàu quặng
Nghiền – sàng – tuyển nổi / tuyển trọng lực** → tách quặng đất hiếm ra khỏi đá thải.
Kết quả: tinh quặng đất hiếm (REE concentrate) chứa hỗn hợp nhiều nguyên tố (Nd, Pr, Dy, Ce, La…).
Hòa tách (leaching)
Có hai hướng chính:
Axit sulfuric (H₂SO₄) nung – hòa tách: quặng được nung với axit ở nhiệt độ cao (400–500°C), sau đó hòa tan trong nước, tạo dung dịch chứa ion đất hiếm.
Dung dịch kiềm (NaOH, Na₂CO₃): với quặng chứa flo–cacbonat (như ở Đông Pao), đôi khi dùng kiềm để phá vỡ mạng tinh thể, rồi rửa và hòa tan.
Kết quả: dung dịch chứa hỗn hợp ion đất hiếm + tạp chất (Fe, Al, Ca…).
Làm sạch dung dịch
Kết tủa chọn lọc: dùng oxalat, cacbonat, hydroxide để loại bỏ tạp chất nặng (Fe, Th, U…).
Thu được “dung dịch đất hiếm tinh khiết thô”.
Tách riêng từng nguyên tố (khâu khó nhất)
Chiết dung môi (solvent extraction): dùng các dung môi hữu cơ (P204, TBP, PC88A…) để tách từng nguyên tố theo độ tan khác nhau.
Đây là khâu cần hàng nghìn cột chiết, vận hành liên tục, rất tốn kém và đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao.
- Trung Quốc hiện nắm công nghệ này mạnh nhất (chiếm >80% thị phần thế giới).
Kết tủa và nung ra oxit đất hiếm
- Sau khi tách riêng, dung dịch chứa ion đất hiếm được kết tủa (thường bằng oxalat).
- Sấy khô, nung ở 900–1.000°C → oxit đất hiếm (REO) như Nd₂O₃, Pr₆O₁₁, Dy₂O₃…
Chế biến sâu (nếu có)
Luyện kim: khử oxit bằng Ca, Mg hoặc điện phân → kim loại đất hiếm.
Hợp kim & nam châm: chế tạo nam châm NdFeB, SmCo… cho xe điện, tuabin gió, smartphone.
sao trước bảo mỏ này 11 tr tấn giờ báo chí viết 3,5 tr tấn là sao các bác