Đàm phán thuế quan với Mỹ: Thái Lan có còn cơ hội?
Hạn nộp đề xuất đang cận kề và bất ổn chính trị trong nước gia tăng khiến cánh cửa đàm phán thuế quan của Thái Lan với Mỹ dần khép lại. Liệu có ánh sáng ở cuối đường hầm?
Đỗ Thanh Phong - Nguyễn Thảo My07/07/2025
Nếu hai bên không đạt được thỏa thuận, Washington sẽ áp thuế 36% đối với tất cả hàng nhập khẩu từ Thái Lan kể từ ngày 9/7. - (C): Vietnam Strategic Forum



Ngày 4/7, đàm phán thuế quan giữa Thái Lan và Mỹ bước vào giai đoạn gấp rút khi phái đoàn của Phó Thủ tướng Pichai Chunhavajira bay về Bangkok nhằm chuẩn bị cho hạn chót nộp đề xuất sửa đổi trước ngày 9/7. Cụ thể, trong buổi phát sóng trực tiếp trên nền tảng X khi đang quá cảnh tại Hàn Quốc, ông Pichai cho biết Thái Lan đã thu được “những hiểu biết có giá trị” (valuable insights) giúp xây dựng đề xuất sửa đổi, và các cuộc đàm phán thương mại ban đầu giữa hai bên đã có những tiến bộ đáng khích lệ, mặc dù chưa đạt được thỏa thuận cuối cùng.
Tuy nhiên, ông Pichai không đưa ra thời gian cụ thể cho các cuộc đàm phán tiếp theo, trong khi chỉ còn vài ngày nữa là đến hạn nộp đề xuất sửa đổi. Nếu hai bên không đạt được thỏa thuận, Mỹ sẽ áp thuế 36% đối với tất cả hàng nhập khẩu từ Thái Lan kể từ ngày 9/7, trừ khi Washington thay đổi ý định hoặc đồng ý gia hạn đàm phán.
Bên cạnh đó, việc Tòa án Hiến pháp Thái Lan (The Constitutional Court of the Kingdom of Thailand) đình chỉ chức vụ Thủ tướng của bà Paetongtarn Shinawatra vào ngày 1/7 vừa qua sau bê bối gây tranh cãi hồi tháng trước với cựu Thủ tướng Campuchia là ông Hun Sen có thể làm phức tạp tiến trình đàm phán thương mại giữa hai bên.
Việc Thái Lan cam kết tiến hành đàm phán trong bối cảnh bất ổn chính trị trong nước chưa hạ nhiệt cho thấy Bangkok đang chạy nước rút để cải thiện quan hệ thương mại với Washington. Tuy nhiên, tiến trình đàm phán đang chịu áp lực rất lớn bởi thời gian đang đếm ngược, trong khi đề xuất 5 điểm của Thái Lan vẫn còn nhiều “lỗ hổng”.
Vấn đề với đề xuất 5 điểm của Thái Lan
Ngày 8/5, phía Thái Lan chính thức đệ trình các đề xuất lên cơ quan Đại diện Thương mại Mỹ (USTR). Theo đó, Bangkok đã phác thảo một kế hoạch 5 điểm nhằm tăng cường quan hệ đối tác kinh tế và thương mại với Mỹ, bao gồm: thiết lập quan hệ đối tác chiến lược, tăng cường nhập khẩu từ Mỹ, mở cửa thị trường, ngăn chặn hành vi lẩn tránh thương mại, và thúc đẩy đầu tư vào Mỹ.
Những động thái này cho thấy Thái Lan đã chủ động tái định hình quan hệ thương mại song phương và đã nhận về phản hồi tích cực từ Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent. Sau buổi làm việc hôm 18/6, phía Mỹ cũng đã yêu cầu Thái Lan nộp bản đề xuất ban đầu trước ngày 20/6 (theo giờ Mỹ) sau khi Washington trình bày 5 đề xuất chính nhằm giải quyết cán cân thương mại với Bangkok. Theo đó, đề xuất chính thức của Mỹ bao gồm các biện pháp liên quan đến thuế quan và hạn ngạch, cùng các rào cản phi thuế quan và việc quản lý dữ liệu thương mại kỹ thuật số. Hai điểm cuối cùng liên quan đến quy tắc xuất xứ sản phẩm và các biện pháp về an ninh kinh tế và quốc gia.
Có thể thấy, Bangkok đã rất chủ động trong việc chuẩn bị những đề xuất về đàm phán thuế quan, thậm chí trước khi Washington đưa ra đề xuất chính thức.
Tuy nhiên, nếu muốn đáp ứng kỳ vọng của Mỹ, Thái Lan cần vượt qua những trở ngại liên quan đến năng lực sản xuất trong nước và cơ chế kiểm tra xuất xứ. Cụ thể, ngành sản xuất của Thái Lan vào tháng 3 năm nay giảm 0.7%, thấp hơn so với cùng thời điểm vào năm 2024. Ngoài ra, theo tờ Bangkok Post, hồi cuối tháng 3, Chỉ số Sản xuất Công nghiệp (MPI) của Thái Lan tiếp tục giảm, với mức giảm 3,91% so với cùng kỳ năm trước, xuống còn 96,2 điểm vào tháng 2. Theo phía Thái Lan, sự sụt giảm này là do tác động tổng hợp của mức nợ hộ gia đình cao, sức mua của người tiêu dùng trong nước giảm, cùng với chính sách thương mại mới của Mỹ. Việc chỉ số MPI suy giảm còn do sản lượng lọc dầu giảm so với cùng kỳ năm trước, sau khi một số nhà sản xuất phải ngừng hoạt động để bảo trì. Đồng thời, ngành sản xuất nói riêng và nền kinh tế Thái Lan nói chung cũng không còn được hưởng lợi từ sự tăng trưởng của ngành du lịch sau khi lượng du khách đến nước này giảm mạnh từ tháng 2. Tuy sản lượng công nghiệp của Thái Lan đã tăng trở lại sau 9 tháng sụt giảm, với ngành ô tô phục hồi sau 21 tháng trì trệ, Phó Bộ trưởng Tài chính Thái Lan là ông Paopoom Rojanasakul nhấn mạnh cần phải theo dõi chặt chẽ để xác định liệu xu hướng này có bền vững hay không.
Hơn nữa, khả năng sản xuất của Thái Lan cũng bị ảnh hưởng khi nước này mất hơn 100 nhà máy mỗi tháng kể từ năm 2021. Cụ thể, ông Kobsak Pootrakool - một cựu bộ trưởng và giám đốc cấp cao của Ngân hàng Bangkok (Bangkok Bank), nhận định rằng ngành sản xuất của Thái Lan đang suy yếu trong khi mức tiêu thụ nội địa tiếp tục dừng ở mức thấp. Giải thích thêm về xu hướng này, ông Manishi Raychaudhuri - nhà sáng lập kiêm CEO của Emmer Capital Partners và là cựu trưởng bộ phận Nghiên cứu Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương của BNP Paribas, đã nhận định thẳng thắn rằng lý do là do Trung Quốc đang định hướng lại dòng chảy xuất khẩu do căng thẳng thương mại với phương Tây. Cụ thể, Trung Quốc đã chuyển nhiều lô hàng thành phẩm sang Đông Nam Á, và Thái Lan đóng vai trò là điểm đến chính cho các sản phẩm này. Tuy nhiên, thị trường Thái Lan phải đối mặt với áp lực lớn từ hàng nhập khẩu giá rẻ từ Bắc Kinh, phần lớn không phải là nguyên liệu thô hay linh kiện, mà là các sản phẩm hoàn chỉnh đã được lắp ráp như xe điện (EV), đồ điện tử, nội thất và dệt may.
Xu hướng sản xuất bấp bênh của Thái Lan sẽ tác động lên khả năng đáp ứng của nước này đối với vấn đề kiểm soát xuất xứ và ngăn chặn hành vi lẩn tránh thương mại trong đề xuất 5 điểm. Khi năng lực sản xuất nội địa không ổn định và đang chịu áp lực nặng nề từ làn sóng hàng hóa thành phẩm giá rẻ từ Trung Quốc, việc chứng minh tỷ lệ nội địa hóa trong các sản phẩm xuất khẩu sang Mỹ càng trở nên khó khăn. Trong bối cảnh đó, nếu Bangkok không thể thiết lập được một hệ thống chứng nhận xuất xứ minh bạch, đi kèm với năng lực sản xuất đáng tin cậy, thì đề xuất kiểm soát xuất xứ của nước này khó có thể đáp ứng kỳ vọng từ Washington.
Hai nền kinh tế không có cấu trúc bổ sung
Xét từ lợi ích kinh tế, Mỹ không có nhiều động lực để hoàn tất đàm phán thuế quan với Thái Lan ở thời điểm hiện tại. Nguyên nhân chủ yếu là do sự tương đồng đáng kể trong cấu trúc thương mại của hai quốc gia. Cụ thể, hai nền kinh tế này có tỷ trọng dịch vụ chiếm ưu thế trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Theo báo cáo năm 2021 của Ngân hàng Thế giới (World Bank), ngành dịch vụ đóng góp 76.4% GDP cho Mỹ và 56.3% GDP cho Thái Lan. Dù có sự chênh lệch nhất định về tỷ trọng, điểm tương đồng nổi bật là ngành dịch vụ đều chiếm quá bán cơ cấu kinh tế ở cả hai quốc gia. Có thể thấy, Thái Lan và Mỹ đều định hình vai trò của mình là các nền kinh tế hậu công nghiệp, tập trung phát triển các trung tâm logistics, dịch vụ công nghệ kỹ thuật cao. Đặc biệt, tăng trưởng kinh tế ở hai nước đều phụ thuộc lớn vào tiêu dùng, du lịch và tài chính.
Trong khi đó, các hiệp định thương mại song phương và ưu đãi thương mại thường phát sinh khi các đối tác có cấu trúc kinh tế bổ trợ lẫn nhau. Khi đó, việc phân công lao động quốc tế trở nên hiệu quả hơn, hỗ trợ tiêu dùng nội địa và tối ưu hóa chi phí sản xuất. Trái lại, sự tương đồng trong cơ cấu kinh tế dễ dẫn đến cạnh tranh trực tiếp, làm suy giảm động lực hợp tác. Ngược lại, khi các đối tác có cấu trúc kinh tế tương đồng, nguy cơ xung đột lợi ích lại cao hơn đáng kể so với khả năng hợp tác và bổ trợ.
Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Mỹ là một minh chứng điển hình trong tính bổ trợ của cấu trúc tế. Mỹ có thế mạnh về công nghệ cao, vốn đầu tư và thị trường tiêu thụ lớn, Việt Nam có thế mạnh về sản xuất chi phí thấp và lực lượng lao động dồi dào. Sự phân công lao động rõ rệt này đã thúc đẩy kim ngạch thương mại song phương tăng từ 451 triệu USD năm 1995 lên gần 124 tỷ USD vào năm 2023, sau khi hai nước nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (tháng 9/2023).
Hay trong Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương vì Thịnh vượng (Indo-Pacific Economic Framework for Prosperity – IPEF), Mỹ thể hiện rõ định hướng, phân công hợp tác với các đối tác có cấu trúc kinh tế bổ sung. Ấn Độ đáp ứng nhu cầu của Mỹ trong việc củng cố chuỗi cung ứng công nghệ và thúc đẩy nền kinh tế số.
Thoả thuận về chuỗi cung ứng được ký kết giữa các thành viên IPEF cuối năm 2023 chính là minh chứng rõ nét cho việc Mỹ có chủ trương lựa chọn các đối tác là các quốc gia có năng lực sản xuất và dịch vụ mang tính bổ sung, thay vì tương tự với thế mạnh của Washington.
Các ví dụ trên đã chỉ rằng cấu trúc kinh tế là yếu tố then chốt thúc đẩy cam kết thương mại sâu rộng giữa Mỹ và các quốc gia đối tác. Khi năng lực sản xuất, thị trường và công nghệ giữa hai bên có sự phân hóa hợp lý, khả năng hình thành các chuỗi giá trị xuyên biên giới sẽ có hiệu quả cao hơn. Trong bối cảnh này, việc Thái Lan mở cửa thị trường dịch vụ sẽ không mang lại cho Mỹ những cơ hội tiếp cận mới mẻ mà quốc gia này chưa có.
Các tập đoàn dịch vụ Thái Lan cũng gặp nhiều hạn chế về khả năng cạnh tranh tại thị trường Mỹ, nơi có các tiêu chuẩn kỹ thuật, pháp lý và tài chính nghiêm ngặt. Mặt khác, xét đến thời điểm hiện tại, quy mô thị trường Thái Lan không đủ hấp dẫn để trở thành mục tiêu thương mại chiến lược cho Mỹ. Cụ thể, với GDP ước tính đạt 526 tỷ USD vào năm 2024, nền kinh tế Thái Lan chỉ vào khoảng 2% quy mô kinh tế Mỹ. Sự chênh lệch quá lớn về quy mô kinh tế cho thấy Thái Lan khó có thể đáp ứng yêu cầu về quy mô lẫn sức cạnh tranh của lực lượng lao động nhằm thúc đẩy các tập đoàn Mỹ đầu tư dài hạn. Hơn nữa, mức độ thâm hụt thương mại hiện nay của Mỹ với Thái Lan chỉ dừng ở khoảng 45 tỷ USD. Con số này không đáng báo động bằng các quốc gia khác trong khu vực, chẳng hạn như Việt Nam (khoảng 123 tỷ USD).
Như vậy, sự ổn định nhưng thiếu tính bổ trợ về cấu trúc trong cán cân thương mại giữa Mỹ và Thái Lan, cùng với việc Bangkok không gây ra tình trạng mất cân đối thương mại song phương nghiêm trọng, khiến khả năng Washington chấp nhận nhượng bộ đàm phán ngay trước hạn chót là không cao. Điều này càng được củng cố khi lợi ích mà Mỹ có thể kỳ vọng từ việc thâm nhập sâu hơn vào thị trường dịch vụ Thái Lan vẫn còn tương đối hạn chế.
Ảnh hưởng từ bất ổn chính trị trong nước
Việc Tòa án Hiến pháp Thái Lan đình chỉ chức vụ Thủ tướng của bà Paetongtarn Shinawatra vào ngày 1/7 vừa qua có khả năng làm gián đoạn quá trình đàm phán thuế quan với Mỹ trong thời điểm Bangkok cần thể hiện năng lực lãnh đạo và tính nhất quán trong chính sách đối ngoại. Bà Sreeparna Banerjee, chuyên gia tại Observer Research Foundation, nhận định rằng nếu không có một người đứng đầu chính phủ ổn định, “khả năng Thái Lan phản ứng quyết đoán trước các áp lực kinh tế bên ngoài, như vấn đề thuế quan từ Mỹ, sẽ bị hạn chế”.
Bà Banerjee giải thích thêm rằng: “Niềm tin của nhà đầu tư có thể suy yếu, và sự ì ạch của bộ máy quan liêu có thể trì hoãn các phản ứng cấp thiết, vào thời điểm mà Thái Lan đang khẩn cấp cần định hướng rõ ràng và sự phối hợp để phục hồi nền kinh tế đang trì trệ của mình”. Ngoài ra, bà cho biết thêm rằng trong khi Thái Lan sẽ tiếp tục các chính sách của chính phủ bà Paetongtarn (tập trung vào các biện pháp kích thích và tăng cường năng lực cạnh tranh xuất khẩu), việc thiếu vắng một sự lãnh đạo mạnh mẽ ở cấp cao nhất có thể cản trở việc thực hiện chúng và làm phức tạp các cuộc đàm phán thương mại.
Trong thời gian bà Paetongtarn bị đình chỉ chức vụ Thủ tướng, cựu Bộ trưởng Quốc phòng Phumtham Wechayachai sẽ trở thành quyền thủ tướng Thái Lan. Với cơ chế này, chính phủ Thái Lan đang tìm cách giảm thiểu ảnh hưởng của bất ổn chính trị lên nền kinh tế và các hoạt động hoạch định chính sách khác.
Tuy nhiên, một nhà lãnh đạo tạm thời có thể làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài, từ đó gây tổn hại cho nền kinh tế. Ông Gareth Leather, chuyên gia kinh tế cấp cao về châu Á tại Capital Economics, nhận định: “Thái Lan đối mặt với sự bất ổn chính trị mới sau khi Thủ tướng Paetongtarn Shinawatra bị đình chỉ chức vụ”, và “điều này sẽ làm suy yếu tâm lý người tiêu dùng và doanh nghiệp, đồng thời làm phức tạp nỗ lực đạt được thỏa thuận thương mại tự do với Mỹ”.
Như vậy, mặc dù cơ chế tạm quyền được đưa ra để duy trì sự ổn định nội bộ, việc đình chỉ chức vụ thủ tướng của bà Paetongtarn đã tạo ra một thách thức mới cho Thái Lan. Tình trạng này không chỉ làm suy yếu niềm tin của nhà đầu tư và khiến bộ máy hành chính trì trệ, mà còn có nguy cơ hạn chế đáng kể khả năng của Bangkok trong việc đưa ra các phản ứng quyết đoán trước áp lực kinh tế bên ngoài, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán thương mại then chốt với Mỹ.
Tia sáng ở cuối đường hầm
Cánh cửa vẫn chưa hoàn toàn khép lại cho Thái Lan, dù nước này đang chịu bất lợi cả về chính trị lẫn kinh tế. Cơ hội vẫn tồn tại nếu Bangkok tiếp tục thể hiện thiện chí và duy trì tâm thế “đôi bên cùng có lợi” (win-win) trong đàm phán với Mỹ. Cụ thể, theo ông Pichai Chunhavajira, Thái Lan đã có các cuộc thảo luận với các quan chức cấp cao của chính phủ và đại diện từ các tập đoàn lớn của Mỹ có vốn đầu tư dài hạn vào Thái Lan. Bản thân ông Pichai cũng đã có các cuộc đàm phán chính sách chính thức với Đại diện Thương mại Mỹ Jamieson Greer và Phó Bộ trưởng Tài chính Michael Faulkender. Ông cho biết: “Chúng tôi đã nhận được những phản hồi quan trọng, khẳng định lại sự tin tưởng của Mỹ vào Thái Lan như một đối tác kinh tế lâu năm” và “điều này đặt nền tảng vững chắc cho các cuộc đàm phán tiếp theo”.
Cũng theo ông Pichai, những hiểu biết từ các cuộc thảo luận đã giúp quan chức Thái Lan hiểu rõ hơn về kỳ vọng của Mỹ và sẽ giúp định hình một đề xuất mới nhằm giải quyết các vấn đề tồn đọng giữa hai bên. Ông nhận định: “Các cuộc đàm phán mang tính xây dựng. Mặc dù chưa đạt được kết quả cuối cùng, nhưng Mỹ đánh giá cao cách tiếp cận chủ động của Thái Lan”. Ông cũng chia sẻ rằng Thái Lan “vẫn kiên định rằng thỏa thuận cuối cùng phải thực tế, bền vững và mang lại lợi ích cho cả hai bên” và cam kết đất nước của ông “phải làm việc chăm chỉ để tinh chỉnh đề xuất” của mình “nhằm đảm bảo sự thành công của cuộc đàm phán và lợi ích của hai bên”.
Mặt khác, Thứ trưởng Tài chính Julapun Amornvivat nhận định rằng các quan chức Thái Lan tại Bangkok cũng đang nhìn nhận các sự kiện một cách thực tế và đã chuẩn bị cho mọi kết quả. Cụ thể, ông Julapun cho biết: “Chúng tôi không xem các cuộc đàm phán thuế với Mỹ như một kịch bản tồi tệ nhất, vì chúng tôi đã chuẩn bị cho chúng kể từ khi Tổng thống Trump nhậm chức và sau đó công bố chính sách thuế quan đối ứng vào ngày 2/4”, và “chúng tôi nhận thức được các yêu cầu của Mỹ, chẳng hạn như cần giải quyết các vấn đề liên quan đến chuyển tải, hay hàng hóa bị khai báo gian dối là có nguồn gốc từ Thái Lan để xuất khẩu sang Mỹ”.
Liên hệ thêm về quá trình đàm phán thuế quan của Thái Lan với Việt Nam, ông Julapun tuyên bố rằng mối quan hệ lâu dài giữa Thái Lan và Mỹ sẽ giúp Bangkok giữ vị thế đàm phán mạnh hơn Hà Nội, vì trên phạm vi toàn cầu, xuất khẩu của Thái Lan đa dạng hơn và không phụ thuộc quá nhiều vào thị trường Mỹ như xuất khẩu của Việt Nam.
Tóm lại, khi đồng hồ đang đếm ngược, Thái Lan vẫn còn cơ hội để đạt được một thỏa thuận thuế quan mang tính xây dựng với Mỹ nếu nước này tiếp tục duy trì tâm thế thực dụng, thiện chí đối thoại và năng lực phản ứng chính sách linh hoạt. Tuy nhiên, trong bối cảnh cả đề xuất 5 điểm còn nhiều thách thức kỹ thuật và bất ổn chính trị trong nước chưa có dấu hiệu ổn định, Bangkok cần thận trọng điều chỉnh chiến lược đàm phán trong những ngày cuối cùng trước hạn chót, nhằm duy trì lòng tin với Washington và bảo vệ các lợi ích kinh tế lâu dài của mình.