Chuỗi giá trị ngành Thép Việt Nam

, , , , ,

Ngành thép luôn được ví như “xương sống” của nền kinh tế, là chỉ báo quan trọng cho sức khỏe của các ngành xây dựng, sản xuất công nghiệp và phát triển cơ sở hạ tầng. Để có một góc nhìn sâu sắc và nhận diện cơ hội đầu tư, việc tìm hiểu chuỗi giá trị ngành thép Việt Nam là bước đi không thể thiếu.

Bài viết này sẽ “mổ xẻ” toàn bộ chuỗi giá trị ngành thép, từ khâu khai thác nguyên liệu thô đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng, đồng thời điểm mặt những doanh nghiệp tiêu biểu trong từng mắt xích.

Ảnh 1: Sở đồ chuỗi giá trị ngành thép (Nguồn: Fortu Capital)

Giai Đoạn 1: Đầu Vào – Nền Móng Quyết Định Chi Phí Sản Xuất

Giai đoạn đầu vào chiếm một tỷ trọng khổng lồ, từ 70-80% giá thành sản xuất thép, và chịu ảnh hưởng lớn từ thị trường toàn cầu. Các yếu tố chính bao gồm:

Ảnh 2: Đầu vào của ngành thép

Việt Nam vẫn chưa tự chủ được nguồn nguyên liệu sản xuất thép, dẫn đến sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài:

  • Quặng sắt: Nguồn cung chính đến từ các “mỏ” lớn nhất thế giới như Brazil, Úc.
  • Than cốc: Một thành phần không thể thiếu trong công nghệ lò cao (BOF), chủ yếu nhập từ Úc, Nga.
  • Thép phế: Nguồn cung quan trọng cho công nghệ lò điện (EAF), được nhập khẩu từ Nhật, Mỹ…

Sự biến động giá của các nguyên liệu này trên thị trường thế giới tác động trực tiếp đến biên lợi nhuận của các doanh nghiệp thép trong nước.

  • Năng lượng & Phụ gia: Quá trình luyện kim tiêu tốn một lượng điện, khí đốt và các chất phụ gia khổng lồ.
  • Vốn & Công nghệ: Ngành thép đòi hỏi vốn đầu tư cực lớn cho nhà máy và dây chuyền sản xuất hiện đại. Công nghệ sản xuất (BOF hay EAF) cũng quyết định cơ cấu chi phí và loại sản phẩm đầu ra

Giai Đoạn 2: Sản Xuất – “Trái Tim” Của Ngành Thép

Ảnh 3: Sản xuất thép

Đây là giai đoạn cốt lõi, biến nguyên liệu thô thành các sản phẩm thép đa dạng phục vụ thị trường.

  1. Luyện gang & Luyện thép: Quặng sắt được xử lý trong lò cao để tạo thành gang lỏng. Sau đó, gang lỏng được đưa qua lò thổi oxy (BOF) để khử tạp chất, tạo ra thép lỏng. Song song đó, công nghệ lò điện hồ quang (EAF) nấu chảy thép phế để tạo thép lỏng.
  2. Đúc phôi thép: Thép lỏng được đúc thành các sản phẩm bán thành phẩm:
  • Phôi vuông (Billet): Dùng để cán thép xây dựng.
  • Phôi dẹt (Slab): Dùng để cán thép cuộn cán nóng (HRC).
  • Phôi Bloom: Một dạng phôi khác có tiết diện lớn.
  1. Cán thép thành phẩm: Phôi thép được đưa vào các nhà máy cán để tạo ra sản phẩm cuối cùng:
  • Thép xây dựng: Thép thanh, thép cuộn, thép hình.
  • Thép dẹt: Thép cuộn cán nóng (HRC), thép cuộn cán nguội (CRC), tôn mạ, ống thép.

Giai Đoạn 3: Đầu Ra – Thị Trường Tiêu Thụ Rộng Lớn

Sản phẩm thép thành phẩm được phân phối qua hai kênh chính, phản ánh nhu cầu của nền kinh tế:

Ảnh 4: Đầu ra của thép

  • Tiêu thụ trong nước (chiếm 70%): Đây là động lực tăng trưởng chính, phục vụ cho các lĩnh vực:
    • Xây dựng dân dụng và công nghiệp.
    • Các dự án cơ sở hạ tầng, đầu tư công.
    • Ngành sản xuất cơ khí, chế tạo máy, sản xuất ô tô.
  • Xuất khẩu (chiếm 30%): Mở rộng thị trường ra quốc tế, giúp các doanh nghiệp đa dạng hóa nguồn doanh thu và khẳng định thương hiệu thép Việt Nam.

Bản Đồ Doanh Nghiệp Trong Chuỗi Giá Trị Ngành Thép

Xem thêm tại: Toàn Cảnh Chuỗi Giá Trị Ngành Thép Việt Nam: Phân Tích & Cơ Hội Đầu Tư

1 Likes