Cổ phiếu SHB - Mua được không?

Chủ đề hôm nay sẽ là một cổ phiếu anh chị nhà đầu tư rất quan tâm trong giai đoạn này thuộc nhóm ngành Ngân hàng là cổ phiếu SHB. Cổ phiếu SHB liên tục có những phiên tăng trở lại trong các giai đoạn và đang giao dịch tại quanh vùng giá 10-11. Vậy liệu rằng SHB có hấp dẫn để Anh chị nhà đầu tư có thể tham gia và đồng hành trong thời gian tới hay không, Anh chị xem qua bài viết này nhé.

Chào Anh Chị Nhà đầu tư!

Nợ xấu SHB vẫn đang duy trì ở mức khá cao so với toàn ngành, là 3,04%.

Screenshot 2024-10-08 152459

Nợ xấu tuy đạt ở mức cao, tuy nhiên tỉ lệ NIM (biên lãi ròng) hiện tại đạt trên 3%, một mức cao khá tốt so với ngành.

Về chi tiết hơn về Cổ phiếu SHB, Anh chị theo dõi dưới đây để rõ hơn nhé. Anh chị thấy hay cho Quang một theo dõi và đăng ký kênh MINH QUANG TÀI CHÍNH để có thêm những bài viết và video giá trị hơn trong thời gian sắp tới Anh chị nhé. Chúc Anh chị một ngày an lành.

5 Likes

không mua được

4 Likes

sao vậy anh ha

2 Likes

vậy đang trong xu hướng giảm mà

3 Likes

vào nhóm để rõ hơn anh nhé ^^

2 Likes

Đoạn này bank yếu phải kh bác

1 Likes

Bank đoạn này không ổn bác ạ, nếu gom để chờ đoạn tới tăng thì đợi chứ thấy lực yếu quá

1 Likes

Mình cũng nghĩ như bác, có mấy bài view bank kéo nhưng mà nhìn lại mấy lần trước thì RSI của ngành cũng đang suy yếu dần, không còn khoẻ để lead và có khả năng không lên được 1300 luôn đấy chứ

1 Likes

này view của mình thôi, bác tham khảo tương đối thôi nhé

1 Likes

Vâng bác, em cảm ơn bác nhiều nhé

View em thì cũng gần gần như bác ạ

nhóm nào vậy ad

nhóm trên thông tin cá nhân của mình bạn nhé

SHB Năm 2024 (quý 3) Năm 2023 Năm 2022
Vốn chủ sở hữu 55,751,069 50,098,280 42,904,471
Cổ phiếu 3,807,342,800 3,763,832,400 3,211,817,500
Lãi 7,234,447 7,324,758 7,728,918
Nợ NHNN 1,260,590 1,338,658 9,715,193
Tiền vay tổ chức tín dụng 107,670,219 70,766,294 78,283,936
Tiền gửi khách hàng 471,799,292 447,503,426 361,675,593
Vốn tài trợ 1,496,988 1,611,235 1,615,605
Phát hành giấy tờ có giá 36,548,196 42,821,727 36,440,208
Nợ khác 13,860,675 16,268,913 20,269,114
EPS 1.9 1.9 2.4
Giá thị trường 10,500 11,655 11,738
Book values 14,643 13,310 13,358
P/E 5.5 6.0 4.9
P/B 0.7 0.9 0.9
Lợi nhuận người mua 18.1% 16.7% 20.5%
Tiền mặt 1,537,467 1,370,849 1,897,545
Tiền gửi NHNN 38,162,945 54,763,646 15,145,862
Tiền gửi tổ chức tín dụng 101,054,271 63,548,928 63,008,862
Chứng khoán kinh doanh 6,633,596 7,792,742 1,547
Cho vay khách hàng 471,738,755 429,362,729 378,575,443
Chứng khoán đầu tư 29,003,078 32,063,660 32,954,676
Góp vốn dài hạn 432,018 414,448 46,699
Tài sản cố định 5,254,701 5,229,416 4,954,396
Tài sản có khác 34,548,745 35,954,267 54,049,318
Chi dự phòng rủi to tín dụng 10,601,544 12,040,423