Cú Sốc Thuế Quan 46% từ Mỹ: Tác Động Toàn Diện đến Kinh Tế Việt Nam và Cân Bằng Thị Trường Toàn Cầu

Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam với kim ngạch gần 120 tỷ USD năm 2024, chiếm khoảng 29,5% tổng xuất khẩu. ​Việc Trump áp thuế quan 46% lên hàng hóa Việt Nam gây cú sốc lớn cho kinh tế vĩ mô. Trước hết, tăng trưởng GDP Việt Nam có nguy cơ sụt giảm mạnh. Theo phân tích của Dragon Capital, mức thuế 46% có thể khiến GDP Việt Nam giảm 1,4 – 2% so với kịch bản không có thuế​. Nguyên nhân là xuất khẩu – động lực chính của tăng trưởng – sẽ giảm sút khi hàng Việt mất cạnh tranh về giá tại thị trường Mỹ​.

Lạm phát tại Việt Nam có thể chịu áp lực tăng trong ngắn hạn. Đồng Việt Nam (VND) đứng trước sức ép mất giá do thâm hụt thương mại với Mỹ thu hẹp đột ngột, nhà đầu tư lo ngại và rút vốn. VND giảm giá sẽ làm giá hàng nhập khẩu (như xăng dầu, nguyên vật liệu) tăng, đẩy lạm phát lên cao. Tuy nhiên, đà tăng giá có thể được kìm lại phần nào do kinh tế giảm tốc làm cầu nội địa suy yếu. Ngân hàng Nhà nước có thể phải can thiệp để ổn định tỷ giá và cân đối giữa ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng.

Cán cân thương mại sẽ biến động tiêu cực. Năm 2024, Việt Nam xuất siêu tới ~104 tỷ USD sang Mỹ (xuất 119,5 tỷ, nhập 15,1 tỷ)​ – nguồn thặng dư quan trọng giúp cân bằng thâm hụt với các nước khác. Với thuế 46%, xuất khẩu sang Mỹ dự kiến giảm mạnh (có thể mất hàng chục tỷ USD), kéo tổng kim ngạch xuất khẩu sụt giảm. Nhập khẩu từ Mỹ có thể không tăng tương ứng, vì người tiêu dùng Việt khó hấp thụ ngay lượng hàng Mỹ lớn hơn. Kết quả là thặng dư thương mại thu hẹp đáng kể, thậm chí Việt Nam có thể rơi vào thâm hụt thương mại toàn phần nếu không kịp bù đắp bằng thị trường khác. Tỷ giá VND/USD nhiều khả năng biến động, dự trữ ngoại hối chịu sức ép khi Việt Nam phải dùng USD hỗ trợ VND và trả cho nhập khẩu.

Bảng 1: Thương mại Việt – Mỹ năm 2024 (nguồn: Tổng cục Hải quan)

Chỉ tiêu Giá trị (tỷ USD)
Xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ 119,5
Nhập khẩu của Việt Nam từ Mỹ 15,1
Thặng dư thương mại (xuất – nhập) ~104,4 (ước tính)

Ngoài ra, tài khóa và việc làm cũng bị ảnh hưởng. Xuất khẩu giảm nghĩa là doanh thu và lợi nhuận doanh nghiệp giảm, kéo theo thu ngân sách từ thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế xuất nhập khẩu giảm​. Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu có thể phải thu hẹp sản xuất, cắt giảm lao động. Hiện nay, khu vực xuất khẩu sử dụng khoảng 30% lực lượng lao động Việt Nam. Nếu đơn hàng đi Mỹ sụt giảm, nguy cơ thất nghiệp gia tăng tại các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày, điện tử, thủy sản là rất lớn. Sức mua trong nước vì thế cũng giảm sút, tạo hiệu ứng lan tỏa tiêu cực đến lĩnh vực thương mại và dịch vụ nội địa​.

2 Likes

2. Ngành Xuất khẩu Chịu Ảnh hưởng Nặng Nề Nhất

Các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sẽ chịu thiệt hại trực tiếp từ mức thuế 46%. Trên 15 nhóm ngành đạt kim ngạch >1 tỷ USD vào Mỹ năm 2024​, tập trung ở các lĩnh vực sau:

  • Điện tử và linh kiện: Đây là nhóm lớn nhất, xuất khẩu 23,2 tỷ USD sang Mỹ năm 2024 (19,4% tổng XK sang Mỹ). Các công ty FDI lớn như Samsung, Intel, Dell… sản xuất tại Việt Nam bị ảnh hưởng​. Thuế 46% làm giá sản phẩm điện tử Việt Nam ở Mỹ tăng vọt, giảm sức cạnh tranh so với hàng từ Mexico, Thái Lan (bị thuế thấp hơn) hoặc Trung Quốc (dù chịu thuế 54% nhưng nhiều linh kiện nguồn gốc Trung Quốc cũng bị ảnh hưởng)​. Nguy cơ: đơn hàng Mỹ sụt giảm, chuỗi sản xuất đình trệ.
  • Máy móc, thiết bị, dụng cụ: Kim ngạch ~22 tỷ USD năm 2024 (18,5%)​. Các sản phẩm cơ khí, máy công nghiệp, linh kiện máy móc do Việt Nam (nhiều công đoạn lắp ráp) sẽ bị đội giá tương ứng 46%. Khách hàng Mỹ có thể chuyển sang mua từ nước khác như Malaysia (thuế 24%) hoặc nội địa hóa. Ngành này có nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia chuỗi cung ứng, nên chi phí tăng có thể khiến họ mất hợp đồng.
  • Dệt may, da giày: Tổng kim ngạch dệt may 16,2 tỷ (13,5%), giày dép 8,3 tỷ USD (7%) vào Mỹ năm 2024. Mỹ hiện chiếm 50% xuất khẩu dệt may của Việt Nam. Thuế cao đồng nghĩa với giá áo quần, giày dép Việt Nam tại Mỹ tăng gần một nửa – mức tăng không thể chấp nhận với nhà nhập khẩu. Hệ quả: đơn hàng may mặc có thể dịch chuyển sang Bangladesh, Cambodia (Campuchia bị thuế 49%​, tương đương Việt Nam, nhưng Bangladesh nếu thuế thấp hơn sẽ hưởng lợi). Các doanh nghiệp may mặc (Vinatex, May Sông Hồng – MSH, TNG…) đã chứng kiến cổ phiếu giảm sàn khi tin thuế công bố​, phản ánh lo ngại sụt giảm doanh thu. Lãnh đạo Hiệp hội Dệt May (VITAS) khuyến cáo doanh nghiệp cần tìm thị trường mới ngoài Mỹ và kiểm soát xuất xứ nguyên liệu để tránh cáo buộc “lẩn tránh thuế”.
  • Thủy sản và nông sản: Mỹ tiêu thụ khoảng 2 tỷ USD thủy sản Việt Nam mỗi năm, chiếm 20% kim ngạch thủy sản xuất khẩu​ (đặc biệt tôm, cá tra, cá ngừ). Mức thuế 46% sẽ gần như đóng cửa thị trường Mỹ với nhiều doanh nghiệp thủy sản, vốn đã có biên lợi nhuận thấp. Cổ phiếu các công ty như Minh Phú (MPC), Vĩnh Hoàn (VHC)… đã giảm sàn ~7% ngay sau tin xấu​. Ngành thủy sản lo ngại mất thị trường xuất khẩu trọng điểm, ảnh hưởng hàng triệu nông dân, ngư dân. Tương tự, các nông sản khác như hạt điều (1,15 tỷ USD), cà phê, rau quả cũng bị suy giảm khả năng cạnh tranh ở Mỹ​. Việc một thị trường lớn “đóng cửa” có thể gây dư cung, làm giá nông sản nội địa giảm theo​.
  • Gỗ và sản phẩm gỗ: Kim ngạch ~9 tỷ USD vào Mỹ (8%)​. Mỹ chiếm hơn 55% xuất khẩu gỗ của Việt Nam​. Thuế cao làm đồ nội thất gỗ Việt Nam (vốn rất được ưa chuộng ở Mỹ) trở nên đắt đỏ, các nhà nhập khẩu sẽ chuyển đơn hàng sang các nước không bị áp thuế hoặc ít hơn (Malaysia, Indonesia…). Do chu kỳ đơn hàng đồ gỗ thường dài, các doanh nghiệp gỗ (AA, PTB…) sẽ sớm cảm nhận khó khăn khi khách Mỹ trì hoãn hoặc hủy đơn.
  • Phương tiện vận tải (ô tô, xe máy) và linh kiện: Dù không phải nhóm xuất khẩu lớn nhất, đáng chú ý là trường hợp VinFast – hãng xe điện Việt Nam mới thâm nhập thị trường Mỹ. Với thuế 46%, xe VinFast xuất khẩu sẽ chịu thuế gần một nửa giá trị, gần như mất khả năng cạnh tranh. Hãng này có thể buộc phải đẩy nhanh kế hoạch sản xuất tại Mỹ để né thuế, nhưng ngắn hạn sẽ tổn thất đáng kể. Các doanh nghiệp lắp ráp ô tô trong nước như Thaco (Trường Hải) cũng bị ảnh hưởng nếu định hướng xuất khẩu xe sang Mỹ hoặc tham gia chuỗi cung ứng linh kiện cho thị trường Mỹ.

Nhìn chung, các ngành hàng xuất khẩu mũi nhọn như điện tử, máy móc, dệt may, da giày, gỗ, thủy sản – vốn đóng góp phần lớn vào tăng trưởng, công ăn việc làm và kim ngạch – đều chịu tác động tiêu cực sâu rộng. Những ngành này không chỉ mất thị phần tại Mỹ mà còn chịu cạnh tranh gay gắt hơn trên thị trường thế giới từ các nước có mức thuế thấp hơn​. Một số ngành khác cũng bị ảnh hưởng gián tiếp, ví dụ logistics (vận tải biển, kho bãi) sụt giảm khối lượng do thương mại thu hẹp, hay dịch vụ cảng thất thu

1 Likes

3. Tác động đến Thị trường Chứng khoán Việt Nam

Thị trường chứng khoán Việt Nam phản ứng tức thì và mạnh mẽ trước cú sốc thuế quan. Ngay trong phiên giao dịch sáng 3/4/2025, khi thông tin áp thuế 46% lan ra, VN-Index giảm hơn 82 điểm (≈6,3%) chỉ trong buổi sáng​. Kết phiên 3/4, VN-Index đóng cửa giảm -6,68%, mức giảm trong ngày mạnh nhất lịch sử thị trường chứng khoán Việt Nam​. Chỉ trong vòng 3 phiên, VNI đã bay gần 200 điểm, xóa đi hết thành quả tăng giá trong hơn 1 năm qua.

Độ rộng thị trường nghiêng áp đảo bên bán: 283 cổ phiếu giảm sàn (giảm kịch biên độ) trên HoSE​. Những nhóm cổ phiếu liên quan trực tiếp đến xuất khẩu sụt giảm nặng nề nhất. Cụ thể, nhóm thủy sản và dệt may “đỏ lửa”: hàng loạt mã như MPC (Minh Phú), VHC (Vĩnh Hoàn), ANV (Nam Việt), VGT (Vinatex), MSH (May Sông Hồng)… đồng loạt giảm sàn ~7%​. Nhà đầu tư hiểu rằng lợi nhuận các công ty này sẽ giảm mạnh nếu mất thị trường Mỹ. Nhóm khu công nghiệp, cảng biển (ví dụ GMD, VSC) cũng giảm sâu do lo ngại nhu cầu logistics giảm. Ngược lại, một số ít cổ phiếu “phòng thủ” ít liên quan xuất khẩu (như điện, nước) hoặc hưởng lợi khi đồng USD tăng giá có diễn biến khả quan hơn, nhưng không đủ cân bằng thị trường.

Tâm lý nhà đầu tư trong nước hoảng loạn trong ngắn hạn, dẫn đến bán tháo ồ ạt. Thanh khoản thị trường tăng vọt khi nhiều nhà đầu tư cắt lỗ bằng mọi giá.

Đối với nhà đầu tư nước ngoài, động thái áp thuế khiến họ đánh giá rủi ro Việt Nam tăng lên đột biến. Khối ngoại đã bán ròng kỷ lục trong các phiên đầu tháng 4. Chỉ riêng 2 ngày 3-4/4, khối ngoại rút ròng khoảng 6.800 tỷ đồng (tương đương ~290 triệu USD) khỏi thị trường chứng khoán Việt Nam​. Tính chung quý I/2025, khối ngoại đã bán ròng gần 35,5 nghìn tỷ đồng (~1,5 tỷ USD), trong đó cao điểm là cuối tháng 3 và đầu tháng 4 khi rủi ro thương mại hiện hữu​. Việc rút vốn mạnh cho thấy giới đầu tư ngoại thận trọng và lo ngại về triển vọng ngắn hạn của Việt Nam, đặc biệt khi so sánh với các thị trường ít bị ảnh hưởng bởi chiến tranh thương mại.

Trong dài hạn, triển vọng thị trường chứng khoán Việt Nam sẽ phụ thuộc vào cách thức Việt Nam vượt qua “cú đấm” thuế quan này. Nếu chính phủ đàm phán thành công để giảm thuế hoặc giúp doanh nghiệp thích ứng, nền kinh tế ổn định trở lại, dòng tiền có thể quay lại và thị trường hồi phục. Thực tế, một số quỹ ngoại lớn bày tỏ quan điểm vẫn tin tưởng vào câu chuyện tăng trưởng dài hạn của Việt Nam, cho rằng đây là cú sốc ngắn hạn có thể quản lý​. Dragon Capital dự báo thị trường có biến động ngắn hạn nhưng về trung-dài hạn, các chính sách thúc đẩy tiêu dùng nội địa và cải cách sẽ là lực đỡ ổn định kinh tế vĩ mô cũng như tâm lý nhà đầu tư​. Tuy nhiên, trong kịch bản xấu (thuế kéo dài, doanh nghiệp suy giảm mạnh), thị trường có thể bước vào giai đoạn điều chỉnh trầm trọng hơn. Các nhóm cổ phiếu xuất khẩu sẽ khó trở lại đỉnh cũ, và nhà đầu tư sẽ định giá lại lợi nhuận doanh nghiệp ở mức thấp hơn.

Tóm lại, thị trường chứng khoán Việt Nam phản ánh nhanh rủi ro thuế 46% bằng cú sụt giảm lịch sử. Sau cú sốc ban đầu, thị trường sẽ tiếp tục biến động nhạy cảm theo tiến triển đàm phán và sức khỏe kinh tế. Việc duy trì niềm tin nhà đầu tư đòi hỏi Việt Nam phải sớm ổn định tình hình, chứng minh kiểm soát được tác động tiêu cực.

2 Likes

4. Phản ứng của Thị trường Chứng khoán Toàn cầu

Quyết định áp thuế đồng loạt lên hàng trăm tỷ USD nhập khẩu của Mỹ không chỉ làm rung chuyển thị trường Việt Nam, mà còn gây chấn động các thị trường tài chính toàn cầu. Nhà đầu tư quốc tế lo sợ một cuộc chiến tranh thương mại toàn cầu tái diễn, dẫn đến làn sóng bán tháo trên nhiều sàn chứng khoán lớn:

  • Tại Mẽo, ngay sau thông báo thuế, thị trường chứng khoán Mỹ đã “đỏ lửa”. Chỉ số công nghiệp Dow Jones sụt giảm mạnh trong các phiên 3-4/4. Đến tối 6/4 (giờ Mỹ), hợp đồng tương lai Dow Jones giảm hơn 1.300 điểm so với đỉnh gần đây​ (tương đương khoảng -3%). S&P 500 và Nasdaq cũng chìm trong sắc đỏ. Thị trường Mỹ “bất ổn” vì lo ngại thuế quan đẩy giá hàng hóa tăng và làm giảm lợi nhuận doanh nghiệp phụ thuộc chuỗi cung ứng toàn cầu. Các cổ phiếu công nghiệp lớn (như Boeing, Caterpillar) và công nghệ (Apple, vì sản xuất ở châu Á) bị bán mạnh. Tuy nhiên, một số mã cổ phiếu của doanh nghiệp nội địa, ít phụ thuộc nhập khẩu, lại tăng do kỳ vọng được bảo hộ. Tính chung, các chỉ số chính của Phố Wall giảm vài phần trăm trong tuần đầu tháng 4/2025 – một trong những tuần tồi tệ nhất kể từ khủng hoảng COVID.
  • Tại châu Á, phản ứng thậm chí dữ dội hơn do tâm lý lo ngại dòng thương mại bị gián đoạn. Thị trường Hồng Kông giảm sâu nhất khu vực: chỉ số Hang Seng có lúc mất tới -9,56% đầu phiên 7/4​ – mức giảm trong ngày kỷ lục trong nhiều năm, trước khi hồi phục nhẹ cuối phiên. Chỉ số Shanghai Composite và CSI 300 của Trung Quốc giảm gần **-5%**​ do nhà đầu tư lo ngại xuất khẩu Trung Quốc (vốn đã chịu thuế Mỹ từ trước) tiếp tục lao dốc và Trung Quốc trả đũa (Trung Quốc đã lập tức tuyên bố áp thuế bổ sung 34% lên toàn bộ hàng Mỹ và hạn chế xuất khẩu đất hiếm​). Tại Nhật Bản, Nikkei 225 giảm -6,38% xuống mức thấp nhất 18 tháng​, buộc Sở giao dịch Tokyo tạm ngừng một thời gian ngắn để trấn an thị trường. Các thị trường khác như Hàn Quốc, Đài Loan cũng giảm 3-5%. Chứng khoán châu Á-Thái Bình Dương chìm trong sắc đỏ trong tuần lễ đầu tháng 4 do nhà đầu tư đồng loạt rút vốn khỏi tài sản rủi ro​.
  • Tại châu Âu, phản ứng có phần chậm hơn nhưng cũng tiêu cực. Chỉ số Euro Stoxx 50 giảm khoảng 4% trong vài phiên sau thông báo thuế. Thị trường Đức (DAX) và Pháp (CAC 40) giảm 3-5%, đặc biệt cổ phiếu các hãng ô tô châu Âu lao dốc vì Mỹ áp riêng thuế 25% lên ô tô nhập khẩu từ 3/4. Giới chức EU lập tức bàn cách đáp trả: EU dự kiến áp thuế lên 28 tỷ USD hàng hóa Mỹ​ khiến nhà đầu tư lo ngại xung đột thương mại xuyên Đại Tây Dương leo thang. Tại Anh, FTSE 100 giảm ~3%, dù Thủ tướng Anh tuyên bố sẽ ưu tiên đàm phán miễn trừ thuế với Mỹ để bảo vệ doanh nghiệp Anh​. Nói chung, chứng khoán châu Âu giảm ít hơn châu Á do kỳ vọng chính phủ các nước sẽ thương lượng với Mỹ để tránh kịch bản xấu nhất.

Trên thị trường tiền tệ, đồng USD ban đầu tăng giá do dòng vốn tìm đến Mỹ (coi Mỹ ít bị thiệt hại nhất trong chiến tranh thương mại). Tuy nhiên, đến cuối tuần, USD hạ nhiệt khi Fed ra tín hiệu có thể trì hoãn tăng lãi suất nếu kinh tế bị ảnh hưởng. Đồng CNY của Trung Quốc và VND của Việt Nam suy yếu do lo ngại thương mại, trong khi các đồng tiền trú ẩn như JPY, CHF tăng giá.

Nhìn chung, phản ứng thị trường toàn cầu mang tính “risk-off” rõ rệt: tài sản rủi ro (cổ phiếu, tiền tệ thị trường mới nổi) giảm giá mạnh, còn tài sản an toàn (vàng, JPY, trái phiếu chính phủ Mỹ) tăng giá. Tâm lý nhà đầu tư quốc tế chuyển sang thận trọng, chờ đợi các bên thương mại đàm phán. Điều này cho thấy quyết định thuế quan của ông Trump không chỉ là vấn đề song phương với Việt Nam, mà đã trở thành rủi ro hệ thống đối với kinh tế thế giới.

So sánh tương quan, thị trường Việt Nam và Trung Quốc chịu thiệt hại nặng nhất (do bị áp thuế cao nhất – VN 46%, Trung Quốc 54%​). Thị trường Mỹ cũng giảm nhưng mức độ thấp hơn, phần vì kinh tế Mỹ có độ tự chủ cao hơn, phần vì nhà đầu tư Mỹ kỳ vọng các công ty sẽ dần chuyển sản xuất về nước. Các thị trường khác chịu ảnh hưởng trung bình tùy mức độ liên quan chuỗi cung ứng với Trung Quốc/Vietnam. Tuy nhiên, tất cả đều đồng thuận rằng leo thang thuế quan sẽ kìm hãm tăng trưởng toàn cầu. Nỗi lo suy thoái lan rộng khiến chính phủ các nước phải hành động (cắt giảm lãi suất, can thiệp bình ổn) để trấn an thị trường.

1 Likes

5. Dự báo Các Kịch bản Kinh tế cho Việt Nam

Trước biến động chưa từng có này, có thể hình dung một số kịch bản kinh tế cho Việt Nam trong ngắn và trung hạn:

  • Kịch bản 1: Đàm phán thành công, tác động hạn chế (lạc quan) – Việt Nam và Mỹ đạt thỏa thuận, dẫn đến giảm bớt mức thuế (hoặc miễn trừ một số mặt hàng chủ chốt). Việt Nam đã nhanh chóng cử đặc phái viên sang Mỹ đàm phán, đề xuất các nhượng bộ như miễn thuế nhập khẩu hàng Mỹ và tăng mua hàng Mỹ​. Nếu Mỹ chấp nhận đối thoại và hạ thuế xuống mức “công bằng” hơn (ví dụ còn 25%), xuất khẩu Việt Nam sẽ hồi phục phần nào từ cuối 2025. Doanh nghiệp xuất khẩu có thể chịu lợi nhuận giảm một lần rồi ổn định lại, tránh được làn sóng phá sản. Tăng trưởng GDP có thể chỉ giảm nhẹ (~1-1,5 điểm %) năm 2025 rồi phục hồi dần năm 2026. FDI vào Việt Nam có thể chững lại tạm thời nhưng không đảo chiều, vì nhà đầu tư tin tưởng Việt Nam vẫn là mắt xích quan trọng khi thuế quan được tháo gỡ. Kịch bản này đòi hỏi thiện chí từ phía Mỹ và năng lực thương lượng của Việt Nam – hoàn toàn khả thi khi hai bên đều có động lực: Việt Nam muốn cứu tăng trưởng, Mỹ muốn củng cố quan hệ chiến lược và tránh lạm phát nội địa tăng cao.

  • Kịch bản 2: Chậm chuyển hướng, thích ứng từng phần (trung tính) – Thuế suất cao duy trì một thời gian (>1 năm) trước khi được điều chỉnh. Việt Nam trong thời gian đó tiến hành tái cấu trúc chuỗi cung ứng để hạn chế thiệt hại. Doanh nghiệp sẽ tìm cách đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, chuyển một phần sản lượng sang các thị trường khác như EU (hiện đã có EVFTA với thuế thấp), Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Đông…; đồng thời đẩy mạnh tiêu thụ nội địa để bù đắp đơn hàng Mỹ mất đi. Chính phủ khuyến khích doanh nghiệp tận dụng các Hiệp định FTA sẵn có (16 FTA đã có hiệu lực​) để mở rộng thị trường, dù việc này đòi hỏi thời gian và đáp ứng quy tắc xuất xứ chặt chẽ​. Một số chuỗi cung ứng sẽ tái định vị: ví dụ, doanh nghiệp có thể chuyển giai đoạn sản xuất cuối cùng sang một nước thứ ba chưa bị áp thuế để “lẩn tránh” xuất xứ Việt Nam. Tuy nhiên, Mỹ có thể tăng cường truy xuất nguồn gốc, do đó Việt Nam phải cẩn trọng tránh bị phạt vì “rửa” xuất xứ​. Trong kịch bản này, chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ định hình lại: có khả năng một phần sản xuất dịch chuyển khỏi Việt Nam sang các nước có chi phí và thuế thấp hơn​. Việt Nam có thể mất một số dự án FDI mới vào tay Indonesia, Ấn Độ (được Mỹ ưu ái hơn). Tăng trưởng kinh tế sẽ suy giảm đáng kể 2025-2026 (GDP có thể giảm 2-3 điểm % năm 2025), thất nghiệp tăng tạm thời, nhưng chưa rơi vào suy thoái nhờ động lực khác bù đắp. Sau đó, nếu tình hình thuế quan ổn định ở mức mới, kinh tế Việt Nam dần thích nghi: doanh nghiệp nâng cao năng lực, tự động hóa để giảm giá thành bù thuế; chính phủ thúc đẩy cải cách môi trường kinh doanh và hỗ trợ chuyển đổi mô hình tăng trưởng (giảm phụ thuộc xuất khẩu, tăng nội địa). Đây có thể xem là kịch bản “sống chung với bão”, Việt Nam vẫn tăng trưởng nhưng ở tốc độ thấp hơn tiềm năng do mất một phần lợi thế thương mại.

  • Kịch bản 3: Chiến tranh thương mại kéo dài, đứt gãy chuỗi cung ứng (bi quan) – Trường hợp xấu nhất, đàm phán thất bại hoàn toàn, Mỹ duy trì thuế 46% hoặc thậm chí tăng cao hơn, đồng thời các nước khác cũng áp dụng chính sách bảo hộ tương tự. Lúc này, Việt Nam phải đối mặt với cú sốc kép: mất thị trường xuất khẩu chủ chốt và môi trường thương mại quốc tế suy thoái. Xuất khẩu Việt Nam sang Mỹ có thể giảm 50-70% (vì thuế quá cao làm hàng Việt khó vào Mỹ). Không thị trường nào đủ lớn để thay thế khoảng trống này trong ngắn hạn. Nhiều nhà máy sản xuất định hướng xuất khẩu có thể phải đóng cửa, kéo tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh. Làn sóng đầu tư nước ngoài rút đi có thể xảy ra: các tập đoàn đa quốc gia tái cấu trúc chuỗi cung ứng sẽ loại Việt Nam khỏi danh sách ưu tiên đầu tư do rủi ro chính sách của Mỹ (như VEPR cảnh báo, lợi thế thu hút FDI nhờ chiến tranh thương mại trước đây sẽ “giảm đi rất nhiều” nếu Việt Nam chịu thuế cao). Những dự án FDI mới có thể chuyển hướng sang các nước không bị Mỹ đánh thuế. Nếu dòng vốn FDI suy giảm đột ngột, Việt Nam mất động lực tăng trưởng dài hạn, công nghệ và việc làm cũng bị ảnh hưởng tiêu cực. Kinh tế Việt Nam có thể rơi vào suy thoái ngắn hạn: GDP tăng trưởng âm hoặc dưới 2% trong năm ảnh hưởng nặng nhất, tùy thuộc vào chính sách kích thích. Đồng VND sẽ chịu áp lực phá giá lớn hơn, có nguy cơ bất ổn tài chính nếu nhà đầu tư mất niềm tin. Chính phủ buộc phải tung gói cứu trợ và kích cầu lớn (giảm thuế, tăng đầu tư công, hỗ trợ an sinh) để cứu nền kinh tế. Tuy nhiên, khả năng kịch bản cực đoan này xảy ra không cao, vì cả Việt Nam và các đối tác sẽ cố gắng tránh kịch bản “đứt gãy” toàn diện.

Ngoài ba kịch bản chính trên, cũng có các biến số khó lường: diễn biến chính trị tại Mỹ (áp lực từ Quốc hội, bầu cử) có thể khiến chính sách thuế thay đổi đột ngột; hoặc một số ngành cụ thể của Việt Nam thậm chí có cơ hội (ví dụ, nếu Trung Quốc và Mỹ đối đầu gay gắt, một số nhà mua hàng Mỹ có thể chuyển sang Việt Nam với hy vọng ổn định hơn, nhưng điều này chỉ xảy ra nếu thuế Việt Nam được giảm).

Nhìn chung, kịch bản lạc quan có thể đạt được nếu Việt Nam chủ động và linh hoạt ứng phó, tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế để điều chỉnh chính sách của Mỹ. Kịch bản trung tính là khả dĩ nhất: Việt Nam chịu ảnh hưởng đáng kể nhưng không “gục ngã”, và sẽ tìm cách thích nghi, chuyển mình.

6. Phản ứng Chính sách từ Việt Nam và Các Quốc gia Liên quan

Trước quyết định áp thuế bất ngờ, Việt Nam và nhiều nước đã có những phản ứng chính sách khẩn cấp nhằm giảm thiểu thiệt hại và tìm kiếm giải pháp.

Phía Việt Nam, Chính phủ đã hành động nhanh chóng và linh hoạt trên cả kênh ngoại giao lẫn kinh tế:

  • Về ngoại giao/thương mại, Việt Nam tỏ rõ thiện chí đàm phán với Mỹ. Ngay tối 4/4, Tổng Bí thư Việt Nam (ông Tô Lâm) đã có cuộc điện đàm với Tổng thống Trump – được đánh giá là nhà lãnh đạo nước ngoài đầu tiên trao đổi với ông Trump sau quyết định thuế​. Trong cuộc gọi, phía Việt Nam đề nghị lùi thời hạn áp thuế để hai bên đàm phán và cam kết các bước nhượng bộ quan trọng: giảm thuế nhập khẩu của Việt Nam xuống 0% đối với hàng hóa Mỹ, tăng nhập khẩu các mặt hàng Mỹ mà Việt Nam có nhu cầu, đồng thời tạo thuận lợi cho doanh nghiệp Mỹ đầu tư kinh doanh tại Việt Nam​. Đây là động thái mạnh mẽ, cho thấy Việt Nam sẵn sàng mở cửa thị trường để đổi lấy việc Mỹ rút lại mức thuế trừng phạt. Việt Nam cũng cử Phó Thủ tướng làm đặc phái viên sang Washington ngay đầu tháng 4 để tiếp tục thương thảo, đề nghị Mỹ sớm sắp xếp các cuộc gặp cấp cao​. Thông điệp Việt Nam gửi tới Mỹ là: Việt Nam hiểu quan ngại về mất cân bằng thương mại và muốn hợp tác giải quyết trên tinh thần đối tác chiến lược toàn diện, thay vì đối đầu​ Song song, Việt Nam tích cực vận động hành lang qua kênh ngoại giao, nhờ sự ủng hộ của các quan chức Mỹ có thiện cảm với Việt Nam (Đại sứ Mỹ Marc Knapper đã ghi nhận Việt Nam “nhanh chóng, tích cực” đối với quan tâm của Mỹ​).

  • Ở cấp bộ ngành, Bộ Công Thương Việt Nam nhanh chóng đánh giá tác động và xây dựng kịch bản ứng phó, báo cáo Chính phủ các giải pháp giảm thâm hụt thương mại với Mỹ​. Các hiệp hội ngành hàng cũng tích cực đề xuất chính sách: chẳng hạn VASEP (Hiệp hội Thủy sản) kiến nghị Việt Nam giảm thuế nhập khẩu thủy sản từ Mỹ (tôm, cá ngừ) từ mức 3-10% hiện hành xuống 0%​. Mục đích là thể hiện thiện chí với Mỹ và bảo vệ ngành thủy sản trong đàm phán (đổi lại Mỹ có thể loại tôm cá Việt Nam khỏi danh sách áp thuế). Hiệp hội Dệt May, Da Giày cũng đề xuất các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp tìm thị trường mới, và phối hợp với đối tác Mỹ để chứng minh hàng Việt không “mượn danh” Trung Quốc (phòng ngừa cáo buộc gian lận xuất xứ)​.

  • Về chính sách kinh tế trong nước, Chính phủ Việt Nam cân nhắc các gói hỗ trợ tài khóa – tiền tệ để giảm bớt khó khăn. Có đề xuất giảm thuế, phí cho doanh nghiệp xuất khẩu chịu ảnh hưởng, gia hạn tín dụng, cho vay ưu đãi để họ duy trì sản xuất và tìm đầu ra mới. Ngân hàng Nhà nước sẵn sàng điều chỉnh tỷ giá linh hoạt nhằm hỗ trợ xuất khẩu sang thị trường khác, nhưng phải thận trọng để không bị Mỹ cho là “thao túng tiền tệ”. Việt Nam cũng tăng cường xúc tiến thương mại: đoàn lãnh đạo cấp cao đã thăm và làm việc với EU, Nhật Bản, Ấn Độ… sau sự việc, nhằm mở rộng quan hệ thương mại, giảm phụ thuộc vào Mỹ. Đồng thời, Việt Nam vận dụng các cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO: Bộ Ngoại Giao và Bộ Công Thương xem xét khả năng kiện Mỹ ra WTO về vi phạm nguyên tắc tối huệ quốc (vì đánh thuế quá cao phân biệt đối xử). Tuy nhiên, do biết Mỹ thời Trump ít tuân thủ phán quyết WTO, hướng kiện tụng không được ưu tiên bằng đàm phán song phương.

Nhìn rộng ra, các quốc gia khác cũng có phản ứng đa dạng tùy vị thế của họ trong “bảng thuế” của ông Trump:

  • Nhiều nước chọn cách đàm phán nhượng bộ tương tự Việt Nam. Trên 50 quốc gia đã liên hệ Nhà Trắng xin đàm phán thương mại chỉ trong vài ngày​. Họ hiểu rằng phải chịu phần lớn gánh nặng thuế quan nên muốn sớm thương thảo. Ví dụ, Nhật Bản (bị áp 24%) nhanh chóng tìm cách thu xếp điện đàm giữa Thủ tướng Shigeru Ishiba và ông Trump​. Anh (Thủ tướng Keir Starmer) dù đã tách khỏi EU, cũng ưu tiên đạt thỏa thuận miễn trừ thuế với Mỹ, sẵn sàng dùng chính sách công nghiệp hỗ trợ doanh nghiệp trong nước ứng phó. Indonesia (thuế 32%) tuyên bố sẽ không trả đũa mà theo đuổi giải pháp ngoại giao; Bộ trưởng Kinh tế Indo khẳng định sẽ đàm phán tìm giải pháp đôi bên cùng lợi thay vì leo thang​ Những nước này hiểu Mỹ đang áp đảo về sức mạnh kinh tế, nên chọn nhượng bộ có kiểm soát để giữ quan hệ.

  • Một số nước có tiềm lực lớn hơn hoặc liên minh đã chọn cách đáp trả và liên kết để gây sức ép ngược lại Mỹ. Trung Quốc phản ứng quyết liệt: Ngay 5/4, Bắc Kinh tuyên bố đánh thuế bổ sung 34% lên tất cả hàng hóa Mỹ (nâng thuế trả đũa tổng cộng lên tương đương 54%, “ăn miếng trả miếng” với mức Mỹ áp lên họ)​. Đồng thời, Trung Quốc hạn chế xuất khẩu đất hiếm – vũ khí chiến lược để gây khó khăn cho sản xuất công nghệ cao của Mỹ​. Trung Quốc còn tổ chức chiến dịch tuyên truyền đối nội, đổ lỗi cho Mỹ gây bất ổn, nhằm củng cố tinh thần tự lực của doanh nghiệp. Liên minh châu Âu (EU) – bị áp thuế 20% – đã nhóm họp để thống nhất lập trường chung phản đối thuế quan của Mỹ​. EU dự kiến phê duyệt gói trả đũa nhắm vào 28 tỷ USD hàng Mỹ (từ chỉ nha khoa đến kim cương)​, thể hiện quyết tâm rằng “chiến tranh thương mại không có lợi cho ai, chúng ta phải đoàn kết bảo vệ doanh nghiệp mình” (lời Tổng thống Pháp Macron​). Việc EU phối hợp phản ứng cho thấy một mặt họ muốn gây áp lực buộc Mỹ rút lại thuế, mặt khác phòng bị cho kịch bản xấu nhất. Tuy nhiên, EU cũng để ngỏ cánh cửa đàm phán – có thể thông qua các cơ chế miễn trừ thuế quan tạm thời cho những đồng minh thân cận.

  • Một số nước khác tranh thủ tận dụng cơ hội hoặc giữ trung lập. Ví dụ, Mexico và Canada – hai láng giềng được miễn thuế cơ bản 10% do đã chịu thuế 25% từ trước trong thỏa thuận USMCA​ – hầu như án binh bất động và theo dõi tình hình. Họ đã quen với chính sách bảo hộ của ông Trump và lo ngại nếu phản ứng mạnh có thể mất những ưu đãi vừa đạt được. Ấn Độ (bị áp 26%) ban đầu phản đối nhẹ, nhưng cũng cân nhắc có thể giành lợi ích: Ấn Độ có thị trường rộng và đang muốn thu hút chuỗi cung ứng rời Trung Quốc, nên có thể lặng lẽ hỗ trợ doanh nghiệp nâng năng lực sản xuất để xuất khẩu thế chỗ Việt Nam, Trung Quốc trong thời gian các nước này vướng thuế. Bangladesh, Pakistan, Sri Lanka – các nước không bị áp thuế cao – tỏ ra hoan nghênh ngầm vì hàng dệt may, da giày của họ sẽ có lợi thế hơn so với hàng Việt Nam tại thị trường Mỹ​. Điều này đặt ra thách thức cho Việt Nam: đối thủ cạnh tranh đang tranh thủ cơ hội chiếm thị phần, nên Việt Nam phải rất nỗ lực giữ khách hàng.

  • Về phía các tổ chức đa phương, WTO và các diễn đàn kinh tế khu vực bày tỏ lo ngại nhưng khó can thiệp trực tiếp. WTO nhận định động thái của Mỹ có thể vi phạm nguyên tắc thương mại tự do, song Mỹ có thể biện luận đây là “thuế đối ứng công bằng” để tránh bị kiện (dù con số 46% rõ ràng cao quá mức và cực đoan – Việt Nam chỉ đánh thuế ~5% lên hàng Mỹ theo ước tính khách quan​). Các nước có thể yêu cầu WTO tham vấn, nhưng quá trình này kéo dài và Mỹ từng phớt lờ WTO nên hiệu quả thấp.

Phản ứng chính sách quốc tế cho thấy sự chia rẽ: nước lớn có xu hướng đáp trả hoặc mặc cả cứng rắn, nước nhỏ/nghèo hơn thì nhượng bộ và xoay xở. Điều này nằm trong tính toán của ông Trump: ông sẵn sàng “chia để trị”, ép từng nước phải nhượng bộ song phương để đạt mục tiêu “Mỹ được lợi nhất”. Việt Nam nhận thức điều đó, nên vừa tăng cường đối thoại trực tiếp với Mỹ, vừa tham gia cùng các nước lên tiếng bảo vệ hệ thống thương mại đa phương (ủng hộ EU, Nhật tại các diễn đàn phản đối chủ nghĩa bảo hộ).

7. Trump đã Tính Toán các Hệ quả? Mục tiêu Chính sách và Hệ quả Không Mong muốn???

Quyết định áp thuế 46% của Trump đặt ra câu hỏi: liệu chính quyền Trump đã lường hết những hệ quả và đánh đổi ra sao để theo đuổi mục tiêu chính sách của mình? Có thể phân tích theo hai khía cạnh: mục tiêu mà Trump nhắm tớinhững hệ lụy ngoài dự kiến.

Mục tiêu chính sách của ông Trump khá rõ ràng và nhất quán với quan điểm “Nước Mỹ trên hết”:

  • Giảm thâm hụt thương mại: Trump nhiều lần phàn nàn về việc Mỹ thâm hụt hơn 1.000 tỷ USD mỗi năm trong thương mại​, riêng với Trung Quốc “mất hàng trăm tỷ USD”​. Việc đánh thuế cao lên hàng nhập khẩu, đặc biệt từ các nước xuất siêu lớn sang Mỹ (như Trung Quốc, Việt Nam, Đức, Nhật), nhằm thu hẹp chênh lệch này. Trong tính toán của Trump, nếu duy trì thuế suất bổ sung, Mẽo có thể thu về 6.000 tỷ USD tiền thuế nhập khẩu trong 10 năm tới​ – số tiền khổng lồ có thể bù đắp một phần thâm hụt. Trump thậm chí hình dung thuế nhập khẩu sẽ trở thành nguồn thu chính, cho phép giảm thuế thu nhập trong nước​ (Peter Navarro gọi đó là “một hình thức cắt giảm thuế” vì cho rằng doanh nghiệp nước ngoài trả thuế thay dân Mỹ​. Như vậy, mục tiêu không chỉ cân bằng cán cân thương mại mà còn tái cấu trúc nguồn thu ngân sách Mỹ.

  • Buộc đối tác mở cửa thị trường: Thuế quan đối ứng được quảng bá là để “có đi có lại công bằng”. Trump cáo buộc nhiều nước áp thuế và rào cản “cao hơn nhiều” đối với hàng Mỹ suốt nhiều năm​. Ví dụ, Chính quyền Trump (thông qua Hội đồng Cố vấn Kinh tế – CEA) cho rằng Việt Nam đang đánh thuế tương đương 90% lên hàng Mỹ, nên Mỹ áp lại 46% (lấy một nửa 90%)​. Mặc dù con số 90% là sai bét ​ – Trump dùng luận điểm này để gây sức ép buộc các nước hạ thuế, gỡ bỏ rào cản nếu muốn Mỹ rút thuế lại. Thông điệp nhấn mạnh: “Hãy chấm dứt thuế quan, dỡ bỏ rào cản, đừng thao túng tiền tệ và hãy mua hàng chục tỷ USD hàng hóa của Mỹ” – có vậy mới được miễn thuế​. Rõ ràng, mục tiêu của Trump là mở rộng tiếp cận thị trường cho hàng hóa Mỹ (từ nông sản, xe hơi đến dịch vụ tài chính) trên toàn cầu, bằng cách sử dụng thuế quan như đòn bẩy đàm phán.

  • Đưa chuỗi cung ứng và việc làm về Mỹ: Trump xem chính sách thuế này như “Ngày Giải phóng” – ngày Mỹ chấm dứt để các nước “lấy đi việc làm và của cải” của Mỹ​ Bằng việc làm hàng nhập khẩu đắt hơn (cộng thuế), ông kỳ vọng sản xuất nhiều mặt hàng sẽ chuyển về Mỹ, tạo việc làm cho người Mỹ. Đặc biệt, đánh thuế cao lên lĩnh vực như ô tô (25%) nhằm buộc các hãng xe toàn cầu phải xây nhà máy tại Mỹ thay vì xuất khẩu sang Mỹ​. Mục tiêu dài hạn là tái thiết lập trật tự thương mại mà Mỹ sản xuất nhiều hơn và nhập khẩu ít hơn – đúng như tuyên bố đây là “Tuyên bố độc lập kinh tế” của nước Mỹ. Chính quyền Trump tin rằng mặc dù ngắn hạn có biến động, nhưng dài hạn, các đối tác sẽ nhượng bộ (giảm thuế) hoặc doanh nghiệp sẽ dịch chuyển sản xuất, kết cục Mỹ vẫn có lợi.

  • Lợi thế chính trị nội địa: Không thể bỏ qua động cơ chính trị. Trump thực hiện lời hứa tranh cử 2024 là đánh thuế 10% lên mọi hàng nhập khẩu​. Điều này củng cố hình ảnh “nhà đàm phán cứng rắn” bảo vệ lao động Mỹ trước thềm bầu cử 2026 (giữa nhiệm kỳ) và 2028 (nếu tái tranh cử). Bất chấp cảnh báo về hậu quả kinh tế, Trump tin cử tri công nghiệp, nông dân sẽ ủng hộ ông vì đã “dám đứng lên chống lại bất công thương mại”. Quả thật, một bộ phận công chúng Mỹ đồng tình rằng đã đến lúc phải đối đầu với Trung Quốc và các nước thâm hụt lớn, cho nên Trump có động lực duy trì lập trường cứng rắn.

Tuy nhiên, nhiều hệ quả không mong muốn hoặc rủi ro ngầm có thể Trump chưa tính hết hoặc đánh giá thấp:

  • Tác động tiêu cực đến doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ: Mặc dù Navarro tuyên bố thuế quan do nước xuất khẩu trả và người tiêu dùng Mỹ không bị ảnh hưởng​, thực tế hoàn toàn ngược lại. Các công ty Mỹ phụ thuộc nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu sẽ phải chịu chi phí cao hơn hoặc tăng giá bán, làm giảm lợi nhuận và/hoặc tăng giá cho người tiêu dùng Mỹ​. Ví dụ, hãng may mặc Mỹ nhập áo từ Việt Nam sẽ trả thêm 46% chi phí – có thể phải tăng giá bán lẻ, cuối cùng người Mỹ chịu trận. Viện JETRO dự báo Mỹ thiệt hại nặng nhất, GDP Mỹ có thể giảm 2,7% vào năm 2027 do chi phí nhập khẩu cao hơn và chuỗi cung ứng gián đoạn. Trên thực tế, ngay sau công bố thuế, lạm phát kỳ vọng ở Mỹ tăng. Đây là cái bẫy chính trị: nếu lạm phát tăng và thị trường chứng khoán lao dốc, Đảng Cộng hòa có thể mất ghế trong bầu cử Quốc hội 2026​. Trump tỏ ra phớt lờ, nhưng phản ứng gay gắt của ông ta với câu hỏi về “ngưỡng thị trường giảm” (ông gọi đó là “câu hỏi ngu ngốc”) cho thấy ông bị động trước tình huống thị trường Mỹ giảm mạnh. Rõ ràng, một hệ quả không mong muốn là bất ổn tài chính nội địa, trái với mong đợi ban đầu.

  • Phản ứng trả đũa từ đối tác: Trump dọa áp thuế để ép đối tác nhượng bộ, nhưng nếu đối tác chọn trả đũa, kinh tế Mỹ cũng đau đớn. Trung Quốc đã làm vậy, đánh mạnh vào nông sản Mỹ, khiến nông dân Midwest có nguy cơ phá sản vì mất thị trường xuất khẩu​. EU cũng nhắm vào biểu tượng Mỹ (xe máy Harley-Davidson, rượu bourbon, nông sản) để gây sức ép chính trị. Những hành động này có thể tổn thương các ngành xuất khẩu Mỹ, làm mất việc làm tại Mỹ – ngược với mục tiêu bảo vệ lao động. Trump có thể đã dự liệu phần nào (ông từng lập quỹ hỗ trợ nông dân thời chiến tranh thương mại Trung-Mỹ), nhưng nếu nhiều mặt trận mở ra cùng lúc (Trung Quốc, EU đều trả đũa), thiệt hại cộng dồn sẽ lớn. Hơn nữa, trả đũa lẫn nhau làm xói mòn hệ thống thương mại đa phương, dẫn đến bất ổn kinh tế toàn cầu mà cuối cùng Mỹ cũng chịu ảnh hưởng (nhu cầu toàn cầu giảm, xuất khẩu Mỹ giảm).

  • Đẩy các nước xích lại với Trung Quốc hoặc hình thành khối riêng ngoài Mỹ: Chính sách “đánh cả thế giới” của Trump có thể làm Mỹ mất ảnh hưởng trên trường quốc tế. Các đồng minh lâu năm như EU, Nhật cảm thấy bị tổn thương và có thể tăng cường quan hệ với Trung Quốc để đối trọng Mỹ. Việc EU đoàn kết phản đối và tìm cách trả đũa là dấu hiệu nguy hiểm cho Mỹ, vì trước đây Mỹ-EU cùng chiến tuyến trong WTO, nay có nguy cơ tách rời. Các nước vừa và nhỏ ở châu Á vốn coi Mỹ là đối trọng cân bằng Trung Quốc, nhưng nếu Mỹ áp lực quá đáng, họ có thể nghiêng về hợp tác kinh tế nhiều hơn với Trung Quốc (dù không muốn). Điều này bào mòn vai trò lãnh đạo kinh tế của Mỹ và tạo khoảng trống để Trung Quốc thúc đẩy các sáng kiến như RCEP, “Vành đai-Con đường”. Trump có thể nghĩ sức mạnh Mỹ buộc ai cũng phải theo, nhưng ngoại giao cưỡng ép dễ phản tác dụng về dài hạn, làm giảm uy tín và sự hấp dẫn của Mỹ. Việc lãnh đạo các nước (như Tổng thống Pháp Macron) công khai kêu gọi “đoàn kết bảo vệ lợi ích, phản đối chiến tranh thương mại”​ cho thấy hình ảnh Mỹ đang bị xem là nguy cơ cho ổn định toàn cầu, không còn là trụ cột trật tự kinh tế tự do.

  • Tổn hại các mối quan hệ chiến lược: Trường hợp Việt Nam là ví dụ. Mỹ vừa nâng cấp quan hệ với Việt Nam lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (2023), kỳ vọng tăng cường hợp tác kinh tế, công nghệ để kiềm chế ảnh hưởng Trung Quốc. Thế nhưng cú áp thuế này đi ngược tinh thần quan hệ đó, khiến Việt Nam phải “lấy làm tiếc” và cho rằng quyết định của Mỹ “không phù hợp… ảnh hưởng tiêu cực quan hệ kinh tế đang tốt đẹp”​. Dù Việt Nam vẫn cố gắng ngoại giao mềm mỏng, nhưng lòng tin bị sứt mẻ. Nếu sau này Mỹ cần Việt Nam ủng hộ trong các vấn đề khu vực, Việt Nam có thể lưỡng lự hơn. Tương tự với các nước ASEAN khác, Mỹ tự làm khó mình trong việc tập hợp đồng minh ở Ấn Độ-Thái Bình Dương. Mục tiêu địa chính trị (kiềm chế Trung Quốc) của Mỹ có nguy cơ bị suy yếu bởi chính sách thương mại của Trump.

  • Hệ lụy dài hạn đến cấu trúc kinh tế Mỹ: Nếu chuỗi cung ứng bị kéo về Mỹ bằng mệnh lệnh hành chính (thuế), có thể gây giảm hiệu quả kinh tế. Nhiều thập kỷ qua, sản xuất toàn cầu hóa giúp giảm chi phí, tăng năng suất. Đưa tất cả về Mỹ (reshoring) trong khi Mỹ thiếu lao động giá rẻ có thể làm giá thành sản phẩm tăng, giảm sức cạnh tranh toàn cầu của hàng hóa Mỹ. Về lâu dài, điều này có thể làm suy giảm vai trò đồng USD nếu thương mại toàn cầu co lại hoặc chuyển sang các khối khác. Hơn nữa, tập trung “tự cung tự cấp” có thể khiến Mỹ bỏ lỡ động lực tăng trưởng từ thị trường toàn cầu đang lên (ví dụ tầng lớp trung lưu Đông Nam Á). Trump dường như xem nhẹ các lợi ích này khi theo đuổi chủ nghĩa bảo hộ.

Tuy nhiên, cũng phải thấy rằng Trump có tính toán về ngưỡng chấp nhận: Ông sẵn sàng chịu đau thương ngắn hạn (bất ổn thị trường, giá cả tăng) như “uống thuốc đắng để chữa bệnh”​, vì tin rằng cuối cùng các nước sẽ nhượng bộ và Mỹ hưởng lợi. Chính quyền Trump có lẽ đã lường trước phản ứng thị trường (chứng khoán giảm, lạm phát nhích) nhưng đánh giá đó là “nỗi đau cần thiết”. Vấn đề ở chỗ, liều thuốc quá mạnh có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm. Nếu kinh tế Mỹ đi xuống hoặc lạm phát cao trước kỳ bầu cử, mục tiêu chính trị của Trump cũng bị đe dọa.

Tóm lại, quyết định của ông Trump mang tính tính toán chiến lược táo bạo nhằm định hình lại thương mại toàn cầu có lợi cho Mỹ. Song nó cũng bộc lộ tính duy ý chí và rủi ro cao. Nhiều hệ quả tiêu cực đang dần bộc lộ: từ sự gián đoạn chuỗi cung ứng, thiệt hại cho doanh nghiệp & người dân Mỹ, đến sự cô lập của Mỹ trên trường quốc tế. Khả năng Trump đạt mục tiêu giảm thâm hụt thương mại trong dài hạn vẫn bỏ ngỏ – lịch sử cho thấy thâm hụt của Mỹ phụ thuộc vào cấu trúc tiết kiệm-đầu tư vĩ mô hơn là thuế quan nhất thời. Còn uy tín lãnh đạo kinh tế của Mỹ chắc chắn bị ảnh hưởng khi đồng minh hoài nghi, đối thủ khai thác.

Trong mắt nhiều người, việc Mỹ áp thuế 46% lên Việt Nam là “đáng tiếc”, cực đoan, và có phần bất công, nhưng Việt Nam vẫn chọn cách ứng xử thực tế: thích ứng và tìm cơ hội trong thách thức. Về phía Trump, liệu ông đã tính hết? Có lẽ ông tin vào bản năng “nghệ thuật đàm phán” của mình: gây sức ép cực đại để rồi đạt thỏa thuận tốt hơn. Song như mọi ván cờ lớn, nước cờ của Trump chứa đựng nguy cơ phản đòn. Nếu các mục tiêu chính sách (giảm thâm hụt, đưa việc làm về Mỹ) không đạt hoặc đạt mà cái giá quá đắt (suy thoái kinh tế, mất bạn mất uy tín), thì quyết định này sẽ đi vào lịch sử như một sai lầm chiến lược, không chỉ ảnh hưởng Việt Nam mà cả vị thế Mỹ toàn cầu. Ngược lại, nếu ông buộc được các nước nhượng bộ đáng kể, ông sẽ khẳng định được phương châm cứng rắn của mình. Hiện thời, các diễn biến vẫn đang chứng minh rằng cú sốc thuế quan 2025 đã tạo ra nhiều hệ quả ngoài dự kiến, và thế giới – bao gồm cả nước Mỹ – đang phải cân nhắc lại bài toán được-mất từ chủ nghĩa bảo hộ cực đoan này​​.