CHỚ VỘI HƯNG PHẤN KẺO LẠI HỨNG PH*N
-
Toàn phiên VNI chìm trong sắc đỏ, đóng cửa mức 1141.42, giảm 1.15%.
-
Thanh khoản sàn Hồ cải thiện hơn so với phiên trước, tăng 9% đạt mức ~15.2k tỷ → Chưa đến mức bán đổ bán tháo.
-
NN bán ròng hơn 827 tỷ trên Hồ, tập trung ở MWG FPT VPB SSI… và mua nhẹ VNM DGW VCB SGN STB…
-
Độ hưng phấn lại về 41.67.
-
Thế trận đỏ áp đảo với 114 - 393 ( - ).
Nổi bật: | Kém |
---|---|
Dòng dầu khí, Thiết bị điện, CNTT | Chứng khoán, ĐTC, BĐS |
-
Vốn hoá lớn: VPB GAS FPT SAB DPM GVR là những mã giúp đỡ điểm. Ngược lại, STB VCB VIC BID HPG làm giảm điểm nhiều nhất.
-
: đỏ lửa, VPB ngược dòng.
-
: điều chỉnh khá sâu khi VND SSI FTS HCM … đều đỏ.
-
: phân hóa xanh lác đác vài mã, còn lại đỏ.
-
KCN điều chỉnh khá.
-
Hóa chất – phân bón, cao su, dầu khí, logistics thể hiện sức mạnh vượt trội.
=> Đầu tuần mà chìm trong sắc đỏ cho thấy thất bại trong việc vượt kháng cự MA20 ngày. Áp lực bán trong phiên chiều đẩy VNI xuống thấp nhất phiên là xóa bỏ thành quả 4 phiên tăng liền trước. Khi thị trường chưa đủ khỏe thì sẽ khó vượt kháng cự ngay mà cần quay lại lấy đà. Miễn VNI chưa thủng 112x thì cũng không có gì đáng ngại, nếu thị trường phản ứng tích cực tại vùng này thì có thể mở mua. Với kiểu thanh khoản thấp thế này thì cần nhiều phiên để rũ bỏ nên cứ bình tĩnh.
Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
39.30 | 39.08 | 38.41 | 36.34 | Giảm | B | 55.80 |
Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33.00 | 31.73 | 32.56 | 32.78 | Giảm | B mạnh | 52.91 |
Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
40.70 | 38.14 | 38.01 | 36.37 | Tăng | B mạnh | 62.72 |
Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7.94 | 7.91 | 8.43 | 9.41 | Giảm | M=B | 35.25 |
Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25.00 | 25.02 | 25.06 | 26.36 | Giảm | B mạnh | 46.35 |
Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
40.90 | 40.39 | 42.08 | 43.81 | Giảm | B mạnh | 45.07 |
Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
g | 45.00 | 45.53 | 46.91 | 57.11 | Giảm | B | 34.19 |
Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15.30 | 15.34 | 16.26 | 17.42 | Giảm | B mạnh | 41.45 |
Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21.50 | 20.73 | 21.12 | 20.41 | Tăng mạnh | M mạnh | 55.87 |
Giá | MA10 | MA20 | MA50 | Vol/hôm trước | Nước ngoài | RSI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
35.80 | 32.72 | 32.74 | 31.88 | Tăng | B | 70.51 |