Topic này tôi dùng để đánh giá cổ phiếu, theo phương pháp tăng trưởng từ đó rút ra nên mua hay không.
Ai cần hỏi cổ phiếu nào gửi vào nhé.
Phần 1: SSI (BCTC 2024)
Phân tích Báo cáo Tài chính của SSI
Dựa trên báo cáo tài chính năm 2024, SSI đã đạt được kết quả kinh doanh nổi bật, với các chỉ số tài chính chính như sau:
| Chỉ số |
2024 (tỷ VNĐ) |
2023 (tỷ VNĐ) |
% Thay đổi |
| Doanh thu hoạt động kinh doanh |
3.966,694 |
3.121,960 |
+27% |
| Lợi nhuận sau thuế |
2.680,437 |
2.173,206 |
+23% |
| Tổng tài sản |
72.538,737 |
68.519,453 |
+6% |
| Tổng nợ phải trả |
46.571,465 |
45.934,993 |
+1,4% |
| Vốn chủ sở hữu |
25.967,272 |
22.584,460 |
+15% |
-
Doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu tăng mạnh nhờ hoạt động môi giới và giao dịch chứng khoán, với lợi nhuận sau thuế đạt 2.680,437 tỷ VNĐ, tương đương biên lợi nhuận khoảng 67%, cao hơn nhiều so với ngành.
-
Tài sản và nợ: Tổng tài sản tăng 6%, chủ yếu do mở rộng đầu tư vào tài sản tài chính. Nợ phải trả tăng nhẹ 1,4%, cho thấy quản lý nợ tốt.
-
Vốn chủ sở hữu: Tăng 15%, phản ánh lợi nhuận giữ lại và có thể có nguồn vốn bổ sung, củng cố vị thế tài chính.
Điểm mạnh chi tiết
-
Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Sự tăng trưởng 27% doanh thu và 23% lợi nhuận sau thuế cho thấy SSI đang tận dụng tốt cơ hội từ thị trường chứng khoán sôi động. Các mảng như giao dịch tài sản tài chính và môi giới đóng góp lớn, với doanh thu từ tài sản tài chính đạt 1.403,726 tỷ VNĐ và cổ tức, lãi suất đạt 4.456,935 tỷ VNĐ.
-
Biên lợi nhuận cao: Biên lợi nhuận 67% là điểm sáng, có thể do SSI tập trung vào các hoạt động có giá trị gia tăng cao như giao dịch độc quyền và quản lý quỹ.
-
Tài chính ổn định: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu giảm nhẹ, với nợ tăng chậm hơn tài sản, cho thấy khả năng quản lý rủi ro tài chính tốt.
-
Vị thế dẫn đầu: Là công ty chứng khoán lớn nhất niêm yết, SSI có mạng lưới chi nhánh rộng khắp và uy tín, giúp thu hút khách hàng và đối tác.
Điểm yếu chi tiết
-
Biên lợi nhuận không bền vững: Biên lợi nhuận 67% là bất thường, có thể do lợi nhuận không thường xuyên từ giao dịch hoặc thị trường thuận lợi. Điều này có thể không duy trì được nếu thị trường suy giảm.
-
Phụ thuộc vào thị trường: Là công ty chứng khoán, SSI chịu ảnh hưởng lớn từ biến động thị trường, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có dấu hiệu chậm lại, như lo ngại về suy thoái kinh tế Mỹ hoặc Trung Quốc.
-
Rủi ro quy định: Ngành tài chính tại Việt Nam chịu sự quản lý chặt chẽ, và bất kỳ thay đổi nào trong chính sách, như quy định về tỷ lệ đòn bẩy hoặc phí môi giới, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Đánh giá SSI là cổ phiếu tăng trưởng
Theo phương pháp tăng trưởng, cổ phiếu tăng trưởng cần có:
-
Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao: SSI đạt 23% trong năm 2024, phù hợp với tiêu chí.
-
ROE hợp lý: ROE khoảng 10,32%, mức trung bình, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn.
-
Tỷ lệ chi trả cổ tức thấp: Tỷ lệ chi trả cổ tức khoảng 56,2%, với lợi suất 3,05%, cho thấy công ty vẫn giữ lại một phần lợi nhuận để tái đầu tư.
-
Triển vọng tương lai: Thị trường Việt Nam có tiềm năng, với GDP dự kiến đạt 7% vào năm 2025, hỗ trợ ngành chứng khoán.
Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý:
-
Biên lợi nhuận cao 67% có thể không bền vững, cần theo dõi báo cáo tài chính tiếp theo để xác định tính ổn định.
-
Rủi ro thị trường và quy định có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động.
Với P/E khoảng 18,45, SSI có định giá hợp lý so với ngành, và với triển vọng tích cực, nó có vẻ là cổ phiếu tăng trưởng đáng đầu tư. Tuy nhiên, nhà đầu tư nên theo dõi sát sao và đa dạng hóa danh mục để giảm rủi ro.
Phần 2: SHB (BCTC 2024 mới ra)
Phân tích Báo cáo Tài chính
Dựa trên báo cáo tài chính năm 2024, SHB đạt được các chỉ số tài chính chính như sau, so sánh với năm 2023:
| Chỉ số |
2024 (triệu VND) |
2023 (triệu VND) |
% Thay đổi |
| Tổng tài sản |
741.073.203 |
625.654.608 |
+18,45% |
| Tổng nợ phải trả |
683.571.851 |
588.016.284 |
+16,24% |
| Vốn chủ sở hữu |
38.073.428 |
37.638.324 |
+1,16% |
| Doanh thu (thu nhập lãi, v.v.) |
49.457.531 |
55.921.747 |
-11,56% |
| Lợi nhuận sau thuế |
9.132.038 |
7.320.076 |
+24,75% |
-
Tổng tài sản và nợ: Tổng tài sản tăng 18,45%, chủ yếu do mở rộng cho vay khách hàng (tăng từ 424.701.173 triệu VND năm 2023 lên 506.112.656 triệu VND năm 2024). Nợ phải trả tăng 16,24%, phản ánh sự gia tăng tiền gửi khách hàng hoặc vay nợ để tài trợ cho tăng trưởng tài sản.
-
Vốn chủ sở hữu: Tăng nhẹ 1,16%, cho thấy SHB giữ lại một phần lợi nhuận và có thể có nguồn vốn bổ sung, hỗ trợ khả năng đáp ứng vốn theo Basel II và Basel III, với tỷ lệ vốn tự có (CAR) đạt 12,32% vào giữa năm 2024, vượt yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước, theo SHB Financial Highlights.
-
Doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu giảm 11,56%, có thể do lãi suất giảm, cạnh tranh trong ngành hoặc chiến lược tập trung vào chất lượng tín dụng. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế tăng 24,75%, nhờ quản lý chi phí tốt và giảm dự phòng rủi ro tín dụng (từ 8.785.664 triệu VND năm 2023 xuống 8.160.265 triệu VND năm 2024).
Điểm mạnh chi tiết
-
Tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ: Lợi nhuận sau thuế tăng 24,75%, từ 7.320.076 triệu VND năm 2023 lên 9.132.038 triệu VND năm 2024, phản ánh khả năng sinh lời tốt. Điều này phù hợp với xu hướng tăng trưởng kinh tế Việt Nam, với GDP dự kiến đạt 6,5% vào năm 2025, theo Vietnam Economic Outlook 2025.
-
Hiệu quả sử dụng vốn: ROE tăng từ 19,45% năm 2023 lên 24,13% năm 2024, cho thấy SHB sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả, cao hơn mức trung bình ngành.
-
Quản lý chi phí cải thiện: Tỷ lệ chi phí trên thu nhập giảm từ 83,79% năm 2023 xuống 77,42% năm 2024, và chỉ 22,25% trong 6 tháng đầu năm 2024, nhờ số hóa và tự động hóa, theo SHB Financial Highlights.
-
Chất lượng tín dụng: Dự phòng rủi ro tín dụng giảm, với NPL duy trì dưới 3%, và đạt mức kỷ lục 1,71% vào năm 2021, theo SHB Debt Settlement. Điều này cho thấy quản lý rủi ro tín dụng tốt, giảm rủi ro từ nợ xấu.
Điểm yếu chi tiết
-
Doanh thu giảm: Doanh thu giảm 11,56%, từ 55.921.747 triệu VND năm 2023 xuống 49.457.531 triệu VND năm 2024, có thể do lãi suất thấp, giảm hoạt động cho vay hoặc cạnh tranh gay gắt trong ngành. Đây là một điểm yếu lớn, vì doanh thu là nền tảng cho tăng trưởng dài hạn.
-
Đòn bẩy cao: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu khoảng 17,96 (683.571.851 triệu VND nợ / 38.073.428 triệu VND vốn), cho thấy mức đòn bẩy cao, tiềm ẩn rủi ro nếu lãi suất tăng hoặc tiền gửi giảm.
-
Phụ thuộc vào thị trường: Là ngân hàng, SHB chịu ảnh hưởng lớn từ biến động kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu không ổn định, như lo ngại suy thoái kinh tế Mỹ hoặc Trung Quốc, theo Bloomberg US Economic Outlook.
Đánh giá theo phương pháp tăng trưởng
Phương pháp đầu tư tăng trưởng tập trung vào các công ty có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao, ROE tốt, triển vọng tương lai tích cực và định giá hợp lý. Dựa trên các số liệu:
-
Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận: Tăng 24,75% năm 2024, phù hợp với tiêu chí tăng trưởng.
-
ROE: Đạt 24,13%, cao và cải thiện so với 19,45% năm 2023, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn.
-
Định giá: Giá cổ phiếu khoảng 12.250 VND (theo Yahoo Finance - SHB), với EPS khoảng 2.246 VND, dẫn đến P/E khoảng 5,40, rất thấp so với thị trường Việt Nam (P/E trung bình 13,69 vào tháng 3/2025, theo Vietnam Stock Market P/E), cho thấy định giá hấp dẫn.
-
Triển vọng tương lai: Kinh tế Việt Nam dự kiến tăng trưởng 6,5% vào năm 2025, hỗ trợ ngành ngân hàng, và SHB có chiến lược số hóa, với tỷ lệ chi phí trên thu nhập thấp, theo SHB Financial Highlights. Ngoài ra, SHB trả cổ tức với lợi suất 4,85% (theo TradingView - SHB Stock), hỗ trợ thêm cho nhà đầu tư tăng trưởng.
Tuy nhiên, doanh thu giảm 11,56% là một rủi ro, và nhà đầu tư cần theo dõi sát sao để đảm bảo xu hướng này không tiếp diễn. Với các yếu tố trên, SHB dường như là cổ phiếu đáng đầu tư theo phương pháp tăng trưởng, đặc biệt với định giá thấp và triển vọng kinh tế tích cực.