Việc áp dụng thuế 20% đối với lãi từ chứng khoán là một đề xuất có khả năng gây ra những thay đổi sâu rộng cho thị trường tài chính Việt Nam:
A. Tác động đến nhà đầu tư
-
Chi phí ròng giảm — nhất là với nhà đầu tư lướt sóng; khiến một số NĐT ngắn hạn rút khỏi thị trường hoặc giảm tần suất giao dịch.
-
Ưu tiên nắm giữ dài hạn: nếu không có ưu đãi cho holding, nhà đầu tư dài hạn vẫn chịu 20% nhưng ít bị ảnh hưởng hơn so với trader ngắn hạn.
-
Áp lực minh bạch và quản lý: đánh thuế theo lợi nhuận yêu cầu hệ thống lưu giữ, xác minh giá gốc/chênh lệch; các CTCK và sàn có thể phải hỗ trợ truy xuất dữ liệu. (Đây cũng là lý do Bộ Tài chính cho rằng kỹ thuật đã cho phép tính thuế dựa trên lợi nhuận thực).
B. Tác động đến thị trường (mức ngắn hạn → trung hạn)
-
Thanh khoản có thể giảm, đặc biệt hoạt động giao dịch lướt sóng; nhiều phân tích dự báo thanh khoản giảm ngay sau công bố/hiệu lực luật (kinh nghiệm ở một số nước khi tăng CGT).
-
Biến động giá ngắn hạn: tin tức về thuế thường gây bán chốt lời trước hiệu lực, tạo áp lực giảm điểm tạm thời.
-
Chuyển dịch tài sản: một phần vốn có thể chuyển sang kênh khác (bất động sản, vàng, gửi tiết kiệm) nếu chênh lệch rủi ro/lợi nhuận sau thuế hấp dẫn hơn.
C. Tác động đối với doanh nghiệp niêm yết và huy động vốn
-
Huy động vốn qua cổ phiếu kém hấp dẫn hơn so với trước (chi phí vốn tăng do giá cổ giảm / nhà đầu tư yêu cầu lợi suất ròng cao hơn).
-
Doanh nghiệp nhỏ / startup có thể bị ảnh hưởng khi cổ đông cá nhân là nguồn lực chính hỗ trợ thị trường sơ cấp.
D. Tác động với thu ngân sách nhà nước
-
Lợi ích: tăng thu trực tiếp nếu thị trường không sụt giảm mạnh.
-
Rủi ro: nếu thanh khoản giảm mạnh, cơ sở thuế nhỏ lại thì thu thuế thực tế có thể không đạt kỳ vọng — bài học từ một số nước cho thấy tăng thuế không luôn tăng ngay thu ngân sách nếu phản ứng thị trường lớn.
So sánh thuế lãi chứng khoán trên thế giới
Chính sách thuế lãi chứng khoán có sự khác biệt rất lớn giữa các quốc gia, phản ánh chiến lược kinh tế và tài khóa riêng. Mức thuế có thể dao động từ 0% cho đến hơn 40%, với nhiều quy định phức tạp về thời gian nắm giữ, loại hình giao dịch, v.v.

1. Châu Âu: Sự phân hóa rõ rệt
Châu Âu là khu vực có sự phân hóa mạnh mẽ về chính sách thuế. Mức thuế trung bình tại các quốc gia EU là 17,6%, nhưng có những quốc gia áp dụng mức thuế rất cao, trong khi một số khác lại gần như miễn thuế hoàn toàn.
-
Các quốc gia có mức thuế cao:
-
Đan Mạch: Thuế lên đến 42%.
-
Na Uy: Thuế khoảng 37,8% sau khi áp dụng hệ số điều chỉnh.
-
Phần Lan & Pháp: Thuế khoảng 34%.
-
Các quốc gia gần như miễn thuế:
- Một số quốc gia như Bỉ, Georgia, Luxembourg, Malta, Slovakia, Slovenia, Thụy Sĩ và Thổ Nhĩ Kỳ hầu như không đánh thuế lãi chứng khoán nếu nhà đầu tư nắm giữ lâu dài. Chính sách này nhằm khuyến khích đầu tư dài hạn và thu hút vốn đầu tư.
-
Các quốc gia có mức thuế thấp:
-
Romania: 1% (nếu nắm giữ trên 365 ngày).
-
Moldova: 6%.
-
Bulgaria: 10%.
2. Châu Á: Chính sách thay đổi linh hoạt
Các quốc gia châu Á có mức thuế tương đối và đang trong quá trình điều chỉnh chính sách để phù hợp với tình hình kinh tế.
-
Nhật Bản: Áp dụng mức thuế khoảng 20,315%, bao gồm thuế quốc gia (15,315%) và thuế địa phương (5%).
-
Trung Quốc:
- Đối với cá nhân, mức thuế là 20%.
- Hiện tại, lãi từ tài khoản nội địa được miễn thuế đến năm 2027, nhưng thu nhập từ đầu tư nước ngoài đã bị áp thuế 20%.
-
Hàn Quốc: Gần đây, đề xuất giảm ngưỡng chịu thuế và tăng thuế giao dịch đã gây ra phản ứng tiêu cực từ thị trường, cho thấy chính sách thuế có tác động tâm lý rất mạnh mẽ.
3. Châu Mỹ và Úc: Các chính sách phức tạp
Các quốc gia này thường áp dụng các chính sách thuế phức tạp hơn, có xét đến yếu tố thời gian nắm giữ hoặc loại hình đầu tư.
-
Hoa Kỳ: Mức thuế tổng hợp (gồm thuế liên bang, thuế bang và thuế đầu tư) trung bình khoảng 28,74%. Một số bang như Missouri đã bỏ hoàn toàn thuế lãi cá nhân từ đầu năm 2025.
-
Australia: Mức thuế khoảng 23,5%, nhưng có ưu đãi giảm 50% nếu nhà đầu tư nắm giữ trên 12 tháng.
-
Canada: Mức thuế khoảng 26,75%, nhưng chỉ 50% lãi chịu thuế.
-
Các quốc gia Mỹ Latinh: Một số nước như Colombia, Costa Rica và Mexico có mức thuế quanh 10–15%, trong đó Colombia có ưu đãi cho các khoản đầu tư dài hạn.
Bài học quốc tế rút ra (để Việt Nam tham khảo khi thiết kế chính sách)
-
Cân bằng thu ngân sách và thanh khoản thị trường: tăng thuế quá nhanh, thiếu các lộ trình chuyển tiếp có thể tạo shock thanh khoản (ví dụ phản ứng mạnh tại Hàn Quốc/điều chỉnh ở UK khi thay đổi CGT).
Có thể áp dụng các mức luỹ tiến dần: 1%-3%-5%-10%-15%-20%
-
Áp ưu đãi cho nắm giữ dài hạn: nhiều nước giảm mức chịu thuế hoặc cho miễn giảm nếu nắm giữ trên mốc thời gian (ví dụ Australia có giảm 50% mức thuế cho cổ phiếu nắm giữ >12 tháng từ 20% còn 10%; mô hình này hạn chế đầu cơ).
-
Cơ chế tính – minh bạch hóa dữ liệu: nếu thu theo lợi nhuận thực (không đánh theo phần trăm giao dịch), cần hệ thống theo dõi giá gốc, chi phí giao dịch; các CTCK/sàn nên được giao trách nhiệm hỗ trợ kê khai. (Bộ Tài chính đã nêu quan điểm kỹ thuật khả thi).
-
Lộ trình và ngưỡng miễn/giảm cho nhà đầu tư nhỏ: để tránh đẩy rủi ro ra khỏi tầng cá nhân nhỏ lẻ, cân nhắc ngưỡng miễn (ví dụ miễn đến một mức lợi nhuận/năm sẽ tương đương như mức giảm trừ gia cảnh trong Thuế TNCN) hoặc giảm suất cho cá nhân.