ĐẦU TƯ CÔNG - Đánh giá, xác định tiềm năng cổ phiếu

Dưới đây là phân tích chi tiết cho 5 mã chứng khoán CTD, VCG, LCG, FCN, HHV theo các tiêu chí ban đầu (quy mô & tốc độ giải ngân, hiệu quả quản lý dự án, và hưởng lợi từ chính sách hỗ trợ) đồng thời bổ sung thêm thông tin về “backlog” so với vốn hóa thị trường.


1. Coteccons (CTD)

a) Quy mô & tốc độ giải ngân

  • Doanh thu thuần 2024: 22.905,78 tỷ đồng (tăng 38,55% so với 2023)
  • Lợi nhuận sau thuế 2024: 372,96 tỷ đồng (tăng 98,41% YoY)
  • Đánh giá:
    • Các con số này cho thấy CTD có dòng dự án lớn và khả năng “giải ngân” vốn hiệu quả qua việc chuyển hợp đồng ký kết thành doanh thu và lợi nhuận.

b) Hiệu quả quản lý dự án

  • CTD khẳng định năng lực kiểm soát chi phí và đảm bảo tiến độ thi công qua sự tăng trưởng mạnh về lợi nhuận.
  • Hiệu suất chuyển hóa hợp đồng ký kết (backlog) thành doanh thu phản ánh quy trình quản lý dự án chuyên nghiệp.

c) Hưởng lợi từ chính sách hỗ trợ

  • Các dự án đầu tư công mà CTD tham gia thường nằm trong danh mục ưu tiên của Chính phủ (ưu đãi thuế, hỗ trợ lãi suất, …), giúp công ty tận dụng được nguồn vốn ưu đãi và giảm bớt gánh nặng chi phí.

d) Backlog dựa trên vốn hóa

  • Ước tính Backlog: ~30.000 tỷ đồng (dựa trên hợp đồng ký kết cho giai đoạn 2025–2027)
  • Ước tính Vốn hóa: ~25.000 tỷ đồng
  • Tỷ lệ Backlog/Vốn hóa: 30.000/25.000 ≈ 120%
  • Ý nghĩa:
    • Tỷ lệ 120% cho thấy CTD có khối lượng dự án đáng kể so với quy mô thị trường. Tuy nhiên, mức này khi so sánh với các đối thủ có thể cho thấy khả năng “đòn bẩy” chưa tối ưu nếu xét về tiềm năng tăng trưởng vượt trội từ nguồn dự án.

2. Vinaconex (VCG)

a) Quy mô & tốc độ giải ngân

  • Doanh thu thuần 2024: 8.139 tỷ đồng (với ~68% đến từ xây lắp)
  • Lợi nhuận sau thuế 2024: 1.002,47 tỷ đồng (tăng 148,44% YoY)
  • Đánh giá:
    • Dù doanh thu thấp hơn CTD, VCG cho thấy tốc độ chuyển hóa hợp đồng thành lợi nhuận rất ấn tượng, phản ánh khả năng “giải ngân” vốn vượt trội qua các dự án trọng điểm.

b) Hiệu quả quản lý dự án

  • VCG tối ưu hóa được biên lợi nhuận qua việc kiểm soát chi phí và giảm phát sinh trong thi công, giúp chuyển hóa các hợp đồng ký kết thành lợi nhuận thực tế một cách hiệu quả.

c) Hưởng lợi từ chính sách hỗ trợ

  • Các dự án trọng điểm của VCG thường nằm trong danh mục đầu tư công ưu tiên, giúp công ty dễ tiếp cận nguồn vốn và các gói hỗ trợ ưu đãi từ Chính phủ.

d) Backlog dựa trên vốn hóa

  • Ước tính Backlog: ~25.000 tỷ đồng
  • Ước tính Vốn hóa: ~12.000 tỷ đồng
  • Tỷ lệ Backlog/Vốn hóa: 25.000/12.000 ≈ 208%
  • Ý nghĩa:
    • Tỷ lệ rất cao (208%) cho thấy VCG có nguồn dự án tiềm năng vượt trội so với quy mô thị trường của mình, tạo đòn bẩy mạnh mẽ cho tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.

3. Licogi 16 (LCG)

a) Quy mô & tốc độ giải ngân

  • Doanh thu thuần 2024: 2.513,47 tỷ đồng (tăng 25,18% so với 2023)
  • Lợi nhuận sau thuế 2024: 132,15 tỷ đồng (tăng 27,54% YoY)
  • Đánh giá:
    • Dù tăng trưởng đều đặn, quy mô tổng doanh thu và lợi nhuận của LCG khiêm tốn hơn so với CTD và VCG, cho thấy tốc độ “giải ngân” vốn không mạnh bằng nhóm “ông lớn”.

b) Hiệu quả quản lý dự án

  • LCG duy trì hiệu quả quản lý ổn định với tăng trưởng doanh thu – lợi nhuận, mặc dù biên lợi nhuận không ấn tượng bằng CTD hay VCG.

c) Hưởng lợi từ chính sách hỗ trợ

  • Công ty cũng hưởng lợi từ các ưu đãi đầu tư công, nhưng do quy mô dự án hạn chế nên tác động từ các chính sách hỗ trợ không quá mạnh.

d) Backlog dựa trên vốn hóa

  • Ước tính Backlog: ~8.400 tỷ đồng (theo một số nguồn đánh giá)
  • Ước tính Vốn hóa: ~5.000 tỷ đồng
  • Tỷ lệ Backlog/Vốn hóa: 8.400/5.000 ≈ 168%
  • Ý nghĩa:
    • Tỷ lệ 168% cho thấy LCG có nguồn dự án không nhỏ so với quy mô vốn hóa, góp phần củng cố tiềm năng phát triển mặc dù tổng quy mô thị trường của công ty còn hạn chế.

4. FECON (FCN)

a) Quy mô & tốc độ giải ngân

  • Doanh thu thuần 2024: 3.374,7 tỷ đồng
  • Lợi nhuận sau thuế 2024: 9,38 tỷ đồng (tăng 129,23% YoY nhưng giá trị tuyệt đối rất thấp)
  • Đánh giá:
    • Dù phần trăm tăng trưởng lợi nhuận cao, giá trị lợi nhuận quá thấp cho thấy khả năng “giải ngân” vốn chưa khả quan, phản ánh quy mô dự án hạn chế.

b) Hiệu quả quản lý dự án

  • Các con số cho thấy FCN vẫn gặp thách thức trong việc chuyển hóa các dự án thành lợi nhuận thực tế, phần lớn do quy mô dự án nhỏ và hạn chế trong kiểm soát chi phí.

c) Hưởng lợi từ chính sách hỗ trợ

  • Mặc dù nằm trong khuôn khổ các chính sách ưu đãi đầu tư công, nhưng nếu không mở rộng quy mô dự án, tác động hỗ trợ này không đủ bù đắp cho những hạn chế hiện tại.

d) Backlog dựa trên vốn hóa

  • Ước tính Backlog: ~1.200 tỷ đồng (do chủ yếu thi công nền móng và dự án quy mô nhỏ)
  • Ước tính Vốn hóa: ~2.500 tỷ đồng
  • Tỷ lệ Backlog/Vốn hóa: 1.200/2.500 ≈ 48%
  • Ý nghĩa:
    • Tỷ lệ thấp (48%) cho thấy FCN có nguồn dự án tiềm năng hạn chế so với quy mô thị trường, điều này là một điểm yếu lớn trong bối cảnh cạnh tranh và đầu tư công đòi hỏi khối lượng hợp đồng lớn.

5. Đèo Cả (HHV)

a) Quy mô & tốc độ giải ngân

  • Doanh thu thuần 2024: 3.308,27 tỷ đồng (tăng 23,19% so với 2023)
  • Lợi nhuận sau thuế 2024: 404,96 tỷ đồng (tăng 25,72% YoY)
  • Đánh giá:
    • Mặc dù doanh thu khiêm tốn, nhưng lợi nhuận cao cho thấy HHV chuyển hóa các dự án giao thông (BOT, PPP) thành kết quả kinh doanh rất hiệu quả.

b) Hiệu quả quản lý dự án

  • HHV cho thấy sự ổn định trong quản lý dự án, với kiểm soát chi phí tốt và đảm bảo tiến độ các dự án trọng điểm, đặc biệt là trong hạ tầng giao thông.

c) Hưởng lợi từ chính sách hỗ trợ

  • Các dự án giao thông của HHV được Chính phủ ưu tiên về nguồn vốn và các gói hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng ổn định.

d) Backlog dựa trên vốn hóa

  • Ước tính Backlog: ~3.500 tỷ đồng (dựa trên hợp đồng các dự án BOT/PPP đã ký)
  • Ước tính Vốn hóa: ~2.000 tỷ đồng
  • Tỷ lệ Backlog/Vốn hóa: 3.500/2.000 ≈ 175%
  • Ý nghĩa:
    • Tỷ lệ 175% cho thấy HHV có nguồn dự án đáng kể so với quy mô vốn hóa, giúp đảm bảo dòng vốn giải ngân đều đặn và tiềm năng tăng trưởng bền vững từ các dự án hạ tầng trọng điểm.

Tổng Kết và Xếp Hạng Tiềm Năng (Kết Hợp Backlog/Vốn Hóa)

Khi kết hợp các tiêu chí ban đầu với phân tích chi tiết về Backlog so với vốn hóa, nhận định tiềm năng của các mã chứng khoán được tổng hợp như sau:

  1. Vinaconex (VCG):
  • Ưu điểm: Tốc độ chuyển hóa hợp đồng thành lợi nhuận vượt trội với tỷ lệ Backlog/Vốn hóa khoảng 208% – cho thấy nguồn dự án khổng lồ so với quy mô thị trường, tạo đòn bẩy tăng trưởng mạnh.
  1. Đèo Cả (HHV):
  • Ưu điểm: Tỷ lệ Backlog/Vốn hóa khoảng 175% cùng khả năng chuyển hóa các dự án BOT/PPP thành lợi nhuận ổn định, đảm bảo nguồn vốn giải ngân liên tục.
  1. Licogi 16 (LCG):
  • Ưu điểm: Mặc dù quy mô vốn hóa nhỏ, nhưng tỷ lệ Backlog/Vốn hóa khoảng 168% cho thấy công ty có nguồn dự án đáng kể để hỗ trợ tăng trưởng bền vững.
  1. Coteccons (CTD):
  • Ưu điểm: Với doanh thu lớn và tốc độ tăng trưởng lợi nhuận tốt, CTD có tỷ lệ Backlog/Vốn hóa khoảng 120%, thể hiện tiềm năng từ nguồn dự án quy mô lớn, mặc dù “đòn bẩy” tiềm năng chưa mạnh như VCG.
  1. FECON (FCN):
  • Nhược điểm: Tỷ lệ Backlog/Vốn hóa chỉ khoảng 48% cho thấy nguồn dự án hiện có hạn chế so với quy mô thị trường, là một điểm yếu cần khắc phục để cải thiện khả năng tăng trưởng.

Kết Luận Chung

Dựa trên đánh giá chi tiết theo 3 tiêu chí ban đầu kết hợp với phân tích Backlog/Vốn hóa:

Dựa trên phân tích chi tiết các tiêu chí ban đầu (quy mô & tốc độ giải ngân, hiệu quả quản lý dự án, và hưởng lợi từ chính sách hỗ trợ) kết hợp với đánh giá về tỷ lệ Backlog/Vốn hóa (VCG: ~208%, HHV: ~175%, LCG: ~168%, CTD: ~120%, FCN: ~48%), thứ tự tiềm năng từ cao xuống thấp của các mã chứng khoán được sắp xếp như sau:

  1. Vinaconex (VCG)
  • Ưu điểm nổi bật về tốc độ chuyển hóa hợp đồng thành lợi nhuận với tỷ lệ Backlog/Vốn hóa rất ấn tượng (≈208%), cùng với các dự án trọng điểm được chính phủ ưu tiên.
  1. Đèo Cả (HHV)
  • Dẫn đầu trong mảng hạ tầng giao thông với các dự án BOT/PPP, tỷ lệ Backlog/Vốn hóa đạt ≈175% cho thấy nguồn dự án ổn định và khả năng chuyển hóa hiệu quả.
  1. Licogi 16 (LCG)
  • Mặc dù quy mô vốn hóa không lớn, nhưng tỷ lệ Backlog/Vốn hóa khoảng ≈168% cho thấy công ty có lượng dự án đáng kể hỗ trợ tăng trưởng bền vững.
  1. Coteccons (CTD)
  • Có quy mô doanh thu lớn và tăng trưởng lợi nhuận mạnh (98,41% tăng YoY), tuy nhiên tỷ lệ Backlog/Vốn hóa ở mức ≈120% cho thấy “đòn bẩy” từ nguồn dự án không quá nổi bật so với các đối thủ hàng đầu.
  1. FECON (FCN)
  • Dù tăng trưởng phần trăm lợi nhuận cao, nhưng giá trị lợi nhuận tuyệt đối thấp và tỷ lệ Backlog/Vốn hóa chỉ khoảng ≈48% phản ánh hạn chế về nguồn dự án so với quy mô thị trường.

Tóm lại, thứ tự tiềm năng từ cao xuống thấp là:
VCG > HHV > LCG > CTD > FCN.

8 Likes

đầu tư công chạy bữa giờ rồi

1 Likes

tks nhận định của ad nhé

2 Likes

bán CTD trước tết, xong nó tăng vù luôn

1 Likes

thời điểm này còn vào đtc được không các bác

kỳ vọng phản ánh hết vào giá rồi

CTD quá mạnh

1 Likes

Theo em đánh giá là Đầu tư công mới chỉ là bước đầu của dòng tiền mới nhập cuộc, em đẫ tham gia VCG từ giá 18.3 bằng phân tích kỹ thuật để nhìn ra dòng tiền

em cập nhật dựa trên tiềm năng, và đây là dài hạn, anh em cứ tuân thủ và có điểm mua, tránh fomo. Như em đã cầm VCG từ 18.3 khi thấy tiền lớn nhập cuộc


đây mới là chạy khi nhà nước tiến hành dự kiến bơm tiền, đầu tư công sẽ chạy xuyên suốt cả năm khi gói kích cầu ĐTC được ký duyệt vào 15,16 tháng này