Đầu tư theo Phương pháp SEPA của Mark Minervini

Phương pháp SEPA® (Specific Entry Point Analysis) là một chiến lược giao dịch chứng khoán tập trung vào việc tìm kiếm các điểm mua cụ thể, có khả năng mang lại lợi nhuận cao. Phương pháp này được phát triển bởi Mark Minervini, người đã giành chiến thắng trong cuộc thi Vô địch đầu tư Hoa Kỳ năm 1997 và 2021.

Mục tiêu của SEPA

  1. Take minimal risk (Chịu rủi ro tối thiểu): Trong SEPA, việc chọn ra các khoản đầu tư có mức độ rủi ro thấp là rất quan trọng. Điều này đảm bảo rằng bạn không bị tổn thất lớn khi thị trường giảm và giúp bảo vệ vốn đầu tư của bạn. Thông thường, các khoản đầu tư có mức rủi ro thấp thường là các cổ phiếu có lợi nhuận ổn định hoặc các khoản đầu tư có mức độ an toàn cao như trái phiếu chính phủ.

  2. Capture relatively large gains (Thu được lợi nhuận lớn): Mặc dù mục tiêu chính là giảm thiểu rủi ro, nhưng trong SEPA, việc thu được lợi nhuận lớn vẫn được coi là quan trọng. Điều này đòi hỏi việc lựa chọn các cổ phiếu hoặc khoản đầu tư có tiềm năng tăng trưởng cao. Bằng cách này, người đầu tư có thể tận dụng những cơ hội tăng trưởng mạnh mẽ trên thị trường và thu được lợi nhuận lớn một cách tương đối.

  3. Maximize compounding (Tối đa hóa lợi nhuận kép): Trong SEPA, việc tối đa hóa lợi nhuận kép là một mục tiêu quan trọng. Điều này được thực hiện thông qua việc đầu tư theo một kế hoạch có hệ số tái đầu tư cao, nghĩa là tái đầu tư lợi nhuận thu được vào các cổ phiếu hoặc khoản đầu tư khác để tăng cường khả năng sinh lợi nhuận trong tương lai. Lợi nhuận thu được từ các khoản đầu tư trước đó sẽ được tái đầu tư và tăng lên theo thời gian, tạo ra một hiệu ứng lãi kép mạnh mẽ.

Các bước chính

  1. Selection Process (Quy trình lựa chọn): Quy trình này là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong SEPA. Trong quy trình này, nhà đầu tư sẽ tiến hành nghiên cứu và phân tích các cơ hội đầu tư để lựa chọn ra những khoản đầu tư phù hợp nhất. Điều này có thể bao gồm việc phân tích cơ bản và kỹ thuật của các cổ phiếu hoặc tài sản khác, đánh giá các yếu tố thị trường và kinh tế, cũng như xác định mức độ rủi ro và tiềm năng tăng trưởng của từng khoản đầu tư.

  2. Trade Execution (Thực hiện giao dịch): Sau khi đã lựa chọn được các khoản đầu tư phù hợp, bước tiếp theo là thực hiện giao dịch để mua vào hoặc bán ra các tài sản đó. Trong quy trình này, nhà đầu tư sẽ sử dụng các nền tảng giao dịch hoặc dịch vụ môi giới để thực hiện các lệnh mua và bán. Mục tiêu ở đây là thực hiện các giao dịch một cách hiệu quả và với chi phí thấp nhất có thể để tối ưu hóa hiệu suất đầu tư.

  3. Position Management (Quản lý vị thế): Sau khi đã mở các vị thế đầu tư, quản lý vị thế là quy trình tiếp theo để theo dõi và điều chỉnh các khoản đầu tư của nhà đầu tư theo thời gian. Điều này có thể bao gồm việc theo dõi hiệu suất của các tài sản, điều chỉnh tỷ trọng đầu tư trong danh mục để đảm bảo đáp ứng với mục tiêu lợi nhuận và rủi ro, cũng như thực hiện các biện pháp bảo vệ danh mục khỏi những biến động tiêu cực trên thị trường. Quản lý vị thế đòi hỏi sự đánh giá liên tục và quyết định thông minh để đảm bảo rằng danh mục đầu tư luôn được tối ưu hóa.

2 Likes

5 điểm chính của phương pháp

  1. Categories and Catalysts (Danh mục và chất xúc tác): các loại cổ phiếu và yếu tố kích thích có thể tạo ra sự thay đổi trong giá cổ phiếu. Các loại cổ phiếu có thể thuộc vào các ngành công nghiệp khác nhau như công nghệ, chứng khoán, bất động sản, vận tải… Các yếu tố kích thích có thể là sự phát triển công nghệ mới, thay đổi chính sách của chính phủ, hoặc sự kiện lớn trong ngành công nghiệp.

  2. Price & Volume (Giá và Khối lượng): phân tích biểu đồ giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu để hiểu xu hướng giá và tình trạng thanh khoản. Điều này giúp họ đánh giá sức mạnh của xu hướng và đánh giá mức độ quan tâm từ phía thị trường đối với cổ phiếu đó.

  3. Company Fundamentals (Cơ bản của công ty): tập trung vào việc đánh giá các yếu tố cơ bản của công ty như doanh thu, lợi nhuận, tình hình tài chính, và triển vọng tương lai. Điều này giúp họ đánh giá giá trị thực của công ty và tiềm năng tăng trưởng.

  4. Entry Points (Điểm Mua): Điểm mua phải được xác định dựa trên các yếu tố kỹ thuật và cơ bản, để đảm bảo rằng nhà đầu tư mua vào ở mức giá hợp lý và có triển vọng tăng trưởng.

  5. Exit Points (Điểm Bán): Điểm bán có thể được xác định dựa trên mục tiêu lợi nhuận, mức độ rủi ro, hoặc tín hiệu kỹ thuật. Mục tiêu là đảm bảo rằng nhà đầu tư thoát khỏi vị thế với lợi nhuận hoặc thiệt hại tối ưu nhất có thể.

1 Likes

Đầu tiên, nói về các công ty, chúng ta có 6 loại được xếp theo thứ tự như sau:

  1. The Market Leader (Người dẫn đầu):
  • Đây là những công ty đứng đầu trong ngành (có thể là cả thị trường ngách), thường là những công ty có thị phần lớn nhất và có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của nền kinh tế trong tương lai. Rất có khả năng đây là những doanh nghiệp mới nhưng có sự bứt phá rất đặc biệt.
  • Xuất hiện đầu tiên và liên tục đạt được sự tăng trưởng về giá trong một chu kỳ tăng giá mới.
  • Các công ty này thường có tỷ lệ P/E cao, gần với mức cao nhất trong 52 tuần.
  • Thường dẫn đầu về các chỉ số như RS, EPS, doanh số và lợi nhuận đều tích cực
  • Có nhiều công ty trong nhóm này thuộc về phân khúc vốn hóa nhỏ và trung bình.
  1. Top Competitors (Kẻ thách thức):
  • Đây là những công ty có sức cạnh tranh mạnh trong ngành và thường xuyên cạnh tranh với người dẫn đầu thị trường. Việc theo dõi các đối thủ hàng đầu giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về động lực cạnh tranh và tiềm năng tăng trưởng của ngành.
  • Đứng ở vị trí thứ 2 và thứ 3 trong ngành và có thể từ thời gian này đến thời gian khác vượt qua Người dẫn đầu thị trường.
  • Trong một số trường hợp, các công ty này có thể vượt qua DN dẫn đầu.
  • Thường đi cùng nhau trong nhóm có hiệu suất mạnh mẽ nhất.
  • Thường đứng sau về hiệu suất và các yếu tố cơ bản so với DN dẫn đầu.
  1. Institutional Favorites (Ưa chuộng của các tổ chức tài chính):
  • Đây là những công ty được các tổ chức tài chính ưa thích và thường được các quỹ đầu tư lớn hoặc các nhà đầu tư chuyên nghiệp đầu tư vào. Sự quan tâm từ các tổ chức tài chính có thể tạo ra một lực đẩy tích cực cho giá cổ phiếu.
  • Các công ty được coi là có chất lượng cao, nhưng nhà đầu tư cần cẩn trọng vì chúng có thể quá đắt đỏ.
  • Thường là các cổ phiếu được coi là cổ phiếu tăng trưởng được thị trường quan tâm.
  • Thường có thanh khoản tốt và thường là các cổ phiếu vốn hóa trung bình đến lớn.
  • Trong thị trường giảm, có thể có cơ hội đầu tư.
  1. Turnaround Situations (Tình hình xoay chuyển):
  • Đây là những công ty đang trải qua giai đoạn thay đổi hoặc cải thiện trong hoạt động kinh doanh của họ. Các nhà đầu tư thường quan tâm đến các tình hình đảo chiều vì chúng có thể mang lại cơ hội đầu tư với tỷ suất sinh lợi cao khi công ty vượt qua những khó khăn và phát triển lại.
  • Công ty có giám đốc điều hành mới có thể đánh dấu sự bắt đầu của một giai đoạn đảo chiều.
  • Các chỉ số cơ bản của công ty đang dần phục hồi.
  • Công ty đang tập trung lại vào một chiến lược kinh doanh mới hoặc cải thiện chiến lược hiện tại.
  • So với kỳ so sánh trước đó, có thể dễ dàng cải thiện biên lợi nhuận và tăng trưởng 20-30%
  1. Cyclicals (Các công ty chu kỳ): Đây là những công ty mà hoạt động kinh doanh của họ phụ thuộc mạnh vào chu kỳ kinh tế. Chúng thường có hiệu suất tốt trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhưng có thể gặp khó khăn trong giai đoạn suy thoái.

  2. Laggards (Những kẻ “đội sổ”): Đây là những công ty có hiệu suất kém so với các đối thủ của họ hoặc so với thị trường chung. Các nhà đầu tư có thể quan tâm đến các laggards nếu họ tin rằng có tiềm năng phục hồi hoặc cải thiện hiệu suất trong tương lai.
    Mark tập trung vào 4 nhóm công ty đầu tiên cho phương pháp giao dịch này theo thứ tự ưu tiên từ 1 đến 4. Phương pháp này dùng để theo đuổi các cổ phiếu mạnh nhất trên thị trường

2 Likes

The Market Leader (Người dẫn đầu):
Đầu tiên chúng ta sẽ nói về các doanh nghiệp đứng đầu, tiêu chí lựa chọn quan trọng là cổ phiếu phải tăng giá trước khi chúng được mua, tối thiểu là đã tăng 30% thậm chí là hơn nữa. Nói cách khác, cổ phiếu cần phải chứng minh sức mạnh của nó trước khi bước vào chu kỳ tăng giá mạnh mẽ.

Các cổ phiếu tốt nhất sẽ tạo nền giá chặt chẽ trong giai đoạn thì trường điều chỉnh. Chúng sẽ điều chỉnh ít hơn so với thị trường chung, thậm chí đi ngang trong giai đoạn này. Và khi thị trường chung bắt đầu tăng trở lại từ đáy, các cổ phiếu dẫn dắt sẽ liên tục hình thành các nền giá mới cao hơn với mức sinh lời vượt trội. Chúng có sức mạnh RS rất lớn và vượt trội hoàn toàn so với phần còn lại. Việc tăng giá liên tục sẽ làm cho số đông không dám tham gia trong giai đoạn đầu, nhưng chẳng sao cả vì các đỉnh giá mới vẫn sẽ được hình thành. Tuy nhiên, chúng ta sẽ tiếp cận các điểm mua mới hoặc gia tăng tại các điểm nhất định sẽ được trình bày ở phần sau.

Chỉ có 1 con đường duy nhất để một cổ phiếu trở thành siêu sao, đó là liên tục vượt qua chính nó trong quá khứ, cổ phiếu dẫn dắt cũng vậy. Trong giai đoạn toàn thị trường vừa trải qua một đợt điều chỉnh, cổ phiếu dẫn dắt sẽ là những cổ phiếu đầu tiên tạo đáy và sau đó hình thành các mức giá cao mới. Các mức giá cao mới tăng dần trong sự nghi ngờ, nhưng sau đó chúng vẫn tiếp tục làm cho các đỉnh và đáy về sau ngày càng được nâng dần lên. Nói cách khác, nếu không chấp nhận mua cổ phiếu dẫn dắt ở một mức giá bị xem là cao, rất có thể bạn sẽ phải mua với một mức giá cao hơn rất nhiều trong tương lai.

Mục tiêu của phương pháp là tìm ra những cổ phiếu riêng lẻ vượt trội hơn phần còn lại nên mức tăng giảm của chỉ số chung chỉ dùng để tham khảo và so sánh, không thể dùng biến động của mức trung bình này làm lý do chính cho việc mua bán một cổ phiếu cụ thể, nhất là đối với cổ phiếu dẫn dắt. Các cổ phiếu dẫn dắt luôn có tiếng nói riêng, chúng dùng sức mạnh để nói với bạn rằng hãy chú ý đến sự đặc biệt của chúng.

Nếu để ý bạn sẽ thấy một đặc điểm của các cổ phiếu này là chúng mạnh đến mức các điểm cắt lỗ hầu như không có cơ hội được kích hoạt và nếu bạn bán cổ phiếu ở mức giá cao mới thì khả năng cao bạn sẽ bị mất hàng. Do đó, kể cả trong quá trình đi lên, cổ phiếu vẫn đang tiếp tục tích lũy rất chặt trong xu hướng với lượng cung duy trì ổn định trong khi lượng cầu ngày càng tăng.

Hay quá

2 Likes

Top Competitors (Kẻ thách thức):
Chúng ta cần xem xét một nhóm các công ty có khả năng trở thành Người dẫn đầu, những công ty này có thể nhanh chóng vượt qua Người dẫn đầu nhờ vào sự thích nghi và thay đổi nhanh chóng. Để lấy một ví dụ, chúng ta có thể nhìn lại cuộc đối đầu giữa Netflix và Blockbuster

  • Netflix đã sớm nhận ra lợi thế của công nghệ và tận dụng nó để phá vỡ ngành giải trí truyền thống. Công ty là một trong những công ty đầu tiên cung cấp dịch vụ cho thuê DVD qua thư, một dịch vụ thay đổi cuộc chơi dành cho những khách hàng mệt mỏi với những rắc rối và bất tiện khi ghé thăm các cửa hàng cho thuê thực tế. Netflix sau đó đã nắm bắt thời đại kỹ thuật số bằng cách tung ra nền tảng phát trực tuyến, cho phép khách hàng xem phim và chương trình truyền hình trên thiết bị của họ ngay lập tức.

  • Ngược lại, Blockbuster chậm thích ứng với bối cảnh kỹ thuật số và không nhận ra tiềm năng của công nghệ. Công ty phụ thuộc rất nhiều vào các địa điểm bán lẻ của mình và không thể nhìn thấy chữ viết trên tường khi ngày càng nhiều khách hàng chuyển sang phát trực tuyến kỹ thuật số. Kết quả là Blockbuster đã bỏ lỡ các cơ hội đổi mới, chẳng hạn như tiềm năng ra mắt nền tảng phát trực tuyến của mình và thay vào đó tập trung vào việc duy trì mô hình kinh doanh truyền thống của mình.

  • Một yếu tố khác góp phần vào sự sụp đổ của Blockbuster là khả năng chống lại sự thay đổi của nó. Công ty đã chậm chấp nhận sự thay đổi, ngay cả khi Thế giới đang phát triển nhanh chóng. Ví dụ: Blockbuster đã chậm cung cấp các tùy chọn cho thuê trực tuyến và sau đó, chậm giới thiệu dịch vụ phát trực tuyến. Việc công ty không thể đón nhận sự thay đổi và thích ứng với công nghệ mới cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ.

  • Thành công của Netflix chủ yếu nhờ vào khả năng nhận ra lợi thế của công nghệ và đón nhận sự thay đổi. Việc sớm áp dụng phương pháp phát trực tuyến kỹ thuật số và sẵn sàng thử nghiệm các công nghệ mới đã cho phép công ty đạt được lợi thế đáng kể so với các đối thủ, bao gồm cả Blockbuster. Mặt khác, Blockbuster đã không nhận ra tiềm năng của công nghệ và chậm đón nhận sự thay đổi, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ.


    Khi diễn biến giá cổ phiếu từ khi Amazon IPO và Barnes and Noble


Thời điểm Netflix IPO cũng là lúc cổ phiếu Blockbuster tạo đỉnh

Đây không phải sự trùng hợp ngẫu nhiên, sự bứt phá vươn lên của Kẻ thách thức có thể báo hiệu cho ngày tàn của những doanh nghiệp hàng đầu nhưng không kịp thích nghi sắp đến. Sự đổi ngôi này có thể biểu hiện trên chính giá cổ phiếu trước khi số đông chấp nhận rằng Người dẫn đầu đã bị vượt mặt, đánh dấu sự đổi ngôi của một đế chế mới.

1 Likes

Institutional Favorites (Các công ty được Ưa chuộng bởi các tổ chức tài chính):
Các công ty này thường có mức tăng giá nổi trội trong quá khứ, từng là cổ phiếu quốc dân và được biết đến rộng rãi. Nó phổ biến đến mức, nếu các tổ chức nắm giữ nó và sau đó giá cổ phiếu giảm thì người ta sẽ nghĩ ngay nguyên nhân là do thị trường không thuận lợi, điều này sẽ có lợi cho các tổ chức.

  • Không chỉ tổ chức, các nhà đầu tư dài hạn cũng thường xuyên nắm giữ các cổ phiếu này. Họ luôn dành cho chúng một vị trí nhất định trong danh mục dù các cổ phiếu khác có hấp dẫn như thế nào bởi vì hào quang trong quá khứ của cổ phiếu đó là quá lớn. Các công ty này cũng từng có lịch sử tăng trưởng rất mạnh trong lĩnh vực của họ nhưng sau đó tốc độ tăng trưởng chậm lại và cuối cùng đạt trạng thái bão hòa. Sau đó, cổ phiếu của các công ty này không còn đóng vai trò dẫn dắt trong các trận đánh lớn.
  • Đây cũng được xem là dạng cổ phiếu có khả năng chống chọi tốt khi xảy ra khủng hoảng vì luôn sẽ có lực đỡ giá cho rằng cổ phiếu này không xứng đáng bị trả giá thấp như vậy.
  • Thông thường, sau những đợt giảm giá đầu tiên của loại cổ phiếu này, đám đông cũng thường bắt đáy vì cho rằng chúng về vùng chiết khấu hấp dẫn và an toàn hơn các cổ phiếu chưa giảm hoặc cổ phiếu penny. Nhưng chứng khoán khác với một trận chiến vì bạn hoàn toàn có thể đứng ngoài thay vì cố gắng tìm kiếm một cổ phiếu và cho rằng chúng sẽ thể không giảm giá kể cả trong downtrend. Còn khi cổ phiếu bắt đầu tăng giá ngắn hạn, nhiều người đã mơ về việc nó sẽ tăng mạnh mẽ như đã từng làm trong quá khứ.
  • Ở đây, chúng ta cần phân biệt một công ty tốt không có nghĩa cổ phiếu của công ty đó cũng tốt. Dù cho có danh tiếng, vị thế tốt trong ngành, nếu tốc độ tăng trưởng của công ty chậm lại cũng đủ để giá cổ phiếu có thể diễn biến tiêu cực. Cổ phiếu chỉ tốt khi chúng ta có thể mua ở mức giá phù hợp và sau đó giá cổ phiếu phải tăng trưởng. Công ty tốt hay không? Cổ phiếu tốt hay không? Câu hỏi này cũng không quá quan trọng, giá cứ tăng trước đã rồi tính tiếp.

“Tất cả các cổ phiếu đều xấu – trừ khi chúng tăng giá”. – William O’neil

  • Tuy nhiên, ở thị trường trẻ như Việt Nam không có quá nhiều công ty như vậy. Trạng thái bão hòa và không thể mở rộng thêm quy mô thường xảy ra với các công ty có quy mô nhất định thuộc các ngành dung lượng đáp ứng đã gần như tối đa.

Turnaround Situations (Tình hình xoay chuyển)
Các doanh nghiệp này từng rất khó khăn khi vận hành, họ bị cạnh tranh và không được nhiều nhà đầu tư quan tâm. Trong thời gian dài, các doanh nghiệp này phải chật vật để đối phó với các vấn đề của họ. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này vẫn tồn tại và vượt qua được khó khăn. Trong số đó, một vài doanh nghiệp vượt lên và có sự cải thiện về kết quả kinh doanh, số ít tạo nên kì tích. Do ít nhận được sự quan tâm nên khả năng cao định giá của các doanh nghiệp này bị thấp hơn giá trị thực ngay tại thời điểm kết quả kinh doanh đảo chiều. Trong quá trình tăng, giá của các cổ phiếu này tăng trong sự nghi ngờ. Vượt qua được khó khăn phần nào thể hiện được năng lực của ban lãnh đạo. Tuy nhiên, cần chú ý thêm đến nội tại của các doanh nghiệp này khi có sự thay đổi trong mô hình kinh doanh như yếu tố vĩ mô hỗ trợ, sản phẩm mới đột phá, mô hình kinh doanh độc đáo, tiềm năng đột phá trong tương lai.

1 Likes

Tại sao phải theo dõi T M LÝ ĐÁM ĐÔNG và NHÀ ĐẦU TƯ LỚN?

Đơn giản bởi vì đây là 2 yếu tố tạo nên xu hướng giá cổ phiếu. Nhà đầu tư lớn luôn biết cách dùng Media, bẫy giao dịch nhằm dẫn dắt Tâm lý Đám đông để Gom, hoặc Xả hàng khi cần.

Định giá và siêu cổ phiếu

  • Khi đầu tư theo phương pháp SEPA, chúng ta nên quên đi việc tìm kiếm các cổ phiếu giá trị. Chúng ta không phải là người mua vì cổ phiếu đang bị định giá thấp và chờ đợi chúng sẽ tăng giá trở lại. SEPA là phương pháp dành cho các nhà đầu tư/nhà giao dịch tăng trưởng.

  • Đối với phương pháp giá trị, bạn phải thuộc trong số ít những người hiểu về giá trị thực của doanh nghiệp và mua càng nhiều khi cổ phiếu càng giảm giá vì tin rằng chúng đang rẻ. Đối với trường phái tăng trưởng, bạn phải thuộc những người sớm nhìn ra được câu chuyện tương lai của doanh nghiệp mà không nhiều người có thể nhận ra và chỉ bắt đầu mua cổ phiếu khi giá đã tăng để chứng minh chúng hấp dẫn với những người đã nhìn ra câu chuyện.

  • Các cổ phiếu tăng trưởng thường có chung đặc điểm là PE của cổ phiếu khiến chúng ta “có cảm giác chúng khá đắt đỏ”. Cổ phiếu dẫn dắt thì phải mạnh mẽ, mạnh vượt trội. EPS tăng nhưng giá cổ phiếu còn tăng nhanh hơn, thể hiện tiềm năng trong tương lai của doanh nghiệp là rất lớn. Nên nhớ, tầm nhìn của các nhà đầu tư là khác nhau. Nhiều nhà đầu tư họ đã thấy được tương lai của Doanh nghiệp trong nhiều năm tới và số vốn họ bỏ ra để mua cổ phiếu ở hiện tại đối với họ là hấp dẫn ở một Doanh nghiệp tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ.

  • Việc quan trọng là cần đánh giá mô hình kinh doanh của DN có khả năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong quý tới và trong các năm tiếp theo hay không?
    Vậy chúng ta sẽ theo dõi các cổ phiếu này như thế nào?
    Đầu tiên, hãy xem lại đặc điểm của 95% các siêu cổ phiếu. Sau đó, bắt đầu quan sát với các doanh nghiệp có khả năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận đều đặn theo từng quý. Đây chính là yếu tố rất quan trọng cần có ở một siêu cổ phiếu.



    DGC tăng hơn 20 lần trong giai đoạn tăng trưởng Doanh thu và lợi nhuận

    Giai đoạn PE cao vùng 24.x giá cổ phiếu còn tăng rất mạnh, nhưng khi PE về vùng thấp 6.x cũng là thời điểm giá cổ phiếu mất xung lực tăng.

  • Ở đây, không có nghĩa cứ cổ phiếu nào có PE cao là chúng ta nên mua. Nhưng đừng để cái bẫy PE khiến bạn cho rằng một cổ đang đắt hay rẻ mà bỏ lỡ các siêu cổ phiếu. Chúng ta hay lấy PE so sánh với PE trung bình của cổ phiếu đó trong 5 năm và cho rằng chúng đắt hay rẻ mà quên rằng siêu cổ phiếu sẽ liên tục làm cho PE trung bình đó tăng lên theo thời gian. Do đó, giá trị PE gần nhất thường tiếp tục tăng và điều này phù hợp với một quốc gia đang phát triển mạnh như Việt Nam. Tóm lại, PE không nên là tiêu chí để quyết định việc mua bán cổ phiếu tăng trưởng.

  • Thử nghĩ, bạn mua một cổ phiếu vì nó rẻ vậy nếu giá cổ phiếu giảm bạn sẽ tiếp tục mua vì bạn thấy nó đang rẻ hơn nữa. Thay vì bán cắt lỗ, bạn đưa mình vào vị thế phải mua thêm. Và đó chính xác là cách mà đa số các tài khoản bị bốc hơi.

  • Mua một cổ phiếu có định giá tăng dần cũng chính là kiểu cổ phiếu mà người mua trước chỉ sẵn sàng bán nếu như được trả mức giá cao hơn, điều này khiến PE tăng (với nền tảng EPS vẫn tăng trưởng). Đây chính là sự khác biệt của một siêu cổ phiếu.