[DBC] Tổng hợp phân tích – Góc nhìn & Chiến lược đầu tư 2025

Khuyến cáo: Bài viết chỉ mang tính chém gió, tổng hợp thông tin để anh em tham khảo. Mua bán thế nào là quyền của mỗi người, lãi ăn lỗ chịu, đừng all-in rồi quay lại gọi tôi là lái lợn hay lùa gà nhé. Thị trường nó không chiều lòng ai đâu!

Đọc xong thấy hay thì thả cho cái tim nhé.

1 Likes

Ngay ngồi đọc bài của Cụ So phát biểu, em xin mạn phép được nói về góc nhìn cá nhân của mình 1 chút. Hi vọng Cụ So có thể đọc được hoặc ai đó đọc được…

Khi Dabaco muốn “định nghĩa lại” ngành chăn nuôi Việt Nam
Bài phát biểu gần đây của Cụ Nguyễn Như So không chỉ đơn thuần là câu chuyện về Dabaco (HOSE: DBC) – mà giống như một bản “tuyên ngôn” tái định vị cả ngành nông nghiệp Việt Nam.

A. Từ “ông trùm chăn nuôi” đến kiến trúc sư của một hệ sinh thái
Suốt nhiều năm, DBC được biết đến là một trong những doanh nghiệp chăn nuôi lớn nhất cả nước, nhưng lời Cụ So cho thấy, tham vọng hiện tại không dừng lại ở việc bán thịt heo hay thức ăn chăn nuôi .
Cụ muốn biến Dabaco thành một hệ sinh thái nông nghiệp công nghệ cao, khép kín, bền vững – nơi mà công nghệ sinh học, ESG và chuỗi giá trị 3F (Feed – Farm – Food) được tích hợp thành một khối thống nhất.

Điểm đáng chú ý là tầm nhìn này không bị bó hẹp trong biên giới Việt Nam . Cụ So nói rõ về việc chinh phục thị trường quốc tế, xuất khẩu tới Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Đông – những nơi đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe, điều mà không nhiều doanh nghiệp nông nghiệp Việt dám nhắm tới.

B. “IR là chiến lược, không chỉ là quan hệ công chúng”
Một phát biểu rất khác biệt: Ban IR của Dabaco tham gia trực tiếp vào hoạch định chiến lược . Điều này hiếm thấy ở doanh nghiệp Việt, bởi phần lớn IR chỉ làm nhiệm vụ truyền đạt số liệu.
Nhưng ở Dabaco, IR trở thành “cầu nối chiến lược” giữa góc nhìn thị trường vốnquyết sách nội bộ .
Điều đó giúp mọi kế hoạch, từ mở rộng sản xuất, M&A cho đến ESG, đều được thiết kế để đáp ứng cả mục tiêu kinh doanh lẫn kỳ vọng cổ đông .

C. ESG – từ khẩu hiệu thành lợi thế cạnh tranh
Nhiều doanh nghiệp nói về ESG như một xu hướng bắt buộc, nhưng DBC biến nó thành một phần cấu trúc tạo lợi nhuận :

  • Xử lý chất thải thành phân bón hữu cơ → doanh thu & giảm chi phí môi trường.
  • Tái sử dụng nước → giảm chi phí vận hành, tăng điểm ESG với đối tác quốc tế.
  • Kinh tế tuần hoàn → giảm phụ thuộc nguyên liệu đầu vào.

Cụ So gọi đây là chuyển đổi từ “xử lý thụ động” sang “kinh tế tuần hoàn” – và đó là điểm cộng rất lớn khi tiếp cận thị trường vốn quốc tế.

D. Tham vọng vươn biển lớn: Cơ hội và rủi ro
Cụ So thẳng thắn: “Chúng tôi chấp nhận đối mặt với rủi ro lớn hơn trước”. Nhưng điều quan trọng là cách Dabaco quản trị rủi ro: “lường trước – kiểm soát – thích ứng” .
Đây là tư duy của một doanh nghiệp muốn bước ra sân chơi toàn cầu, nơi quy mô không phải lợi thế duy nhất, mà là khả năng thích ứng .

E. Ý nghĩa với nhà đầu tư
Bài phát biểu này, với tôi, giống như một bản roadmap định giá lại DBC :

  • Ngắn hạn: Giá heo hơi + vaccine ASF → lợi nhuận bứt phá.
  • Trung hạn: Chuỗi giá trị 3F tối ưu chi phí, giữ biên lợi nhuận cao.
  • Dài hạn: ESG + công nghệ + xuất khẩu → đưa DBC vào nhóm “doanh nghiệp khác biệt” của ngành.

Điều này đồng nghĩa: nếu chiến lược này thành công, DBC sẽ không còn bị định giá như một cổ phiếu chu kỳ , mà như một công ty thực phẩm – công nghệ sinh học tích hợp, P/E mục tiêu có thể vượt xa mức trung bình ngành chăn nuôi hiện nay.
F. Góc nhìn thẳng thắn về cổ phiếu DBC
Trong nhiều năm, DBC thường bị gắn mác “cổ phiếu chu kỳ” – nghĩa là giá trị của nó bị thị trường nhìn qua lăng kính ngắn hạn, gắn chặt vào biến động giá heo hơi.
Khi giá heo tăng, cổ phiếu bứt phá; khi giá heo giảm, cổ phiếu lại bị bán tháo. Tâm lý này khiến nhiều nhà đầu tư bỏ qua những giá trị nền tảng dài hạn mà Dabaco đang xây dựng.

Thực tế, ngay cả khi năm nay lợi nhuận của DBC đạt mức ấn tượng nhất trong lịch sử , giá cổ phiếu nhiều phiên gần đây lại gần như “đứng ngoài cuộc vui” .
Điều này cho thấy thị trường vẫn chưa hoàn toàn tin rằng DBC có thể thoát khỏi vòng xoáy của một cổ phiếu mang tính đầu cơ.

Muốn thay đổi điều đó, Dabaco cần làm được hai việc song song:

  1. Duy trì lợi nhuận ổn định qua nhiều chu kỳ, nhờ sự đóng góp lớn hơn từ các mảng ít biến động như thức ăn chăn nuôi, dầu thực vật, vaccine, chế biến thực phẩm…
  2. Xây dựng và củng cố niềm tin thị trường vốn: minh bạch thông tin, chủ động IR, và truyền thông tài chính nhất quán để thị trường nhận ra giá trị thực sự, không chỉ nhìn vào con số quý/ngắn hạn.

Chỉ khi bảng điện phản ánh đúng sức mạnh và giá trị nội tại của doanh nghiệp, DBC mới có thể bước ra khỏi “cái bóng” của một cổ phiếu chu kỳ và trở thành một tài sản đầu tư dài hạn thực sự hấp dẫn .

BÁO CÁO CHUYÊN SÂU: MẢNG LỢN CỦA DBC — TỪ A ĐẾN Z

  1. Tóm tắt điều hành
    DBC hiện là một trong những tập đoàn chăn nuôi lớn nhất phía Bắc, hoạt động theo mô hình 3F+ (Feed – Farm – Food + Future).
    Trong mảng chăn nuôi lợn, công ty đang sở hữu chuỗi giá trị khép kín từ giống – thức ăn – chăn nuôi – chế biến – vaccine, tạo lợi thế cạnh tranh đáng kể về chi phí và khả năng kiểm soát rủi ro dịch bệnh.

Quy mô hiện tại (2025):

  • Tổng đàn nái: ~60.000 con.
  • Sản lượng heo thịt: ~1,2 triệu con/năm.
  • Mục tiêu 2027: nâng lên ~80.000 nái, tương ứng >2 triệu heo thịt/năm.
  • Tổng vốn đầu tư giai đoạn 2025–2028: ~4.606 tỷ đồng (bao gồm mở rộng trang trại, nhà máy TACN, vaccine).

2) Hệ thống trang trại — Đã hoàn thành & Đang mở rộng

2.1 Trang trại hiện hữu (đã vận hành kể từ năm 2023)
Tổng số đàn nái ước tính đang vận hành: khoảng 29.600 con (chưa tính các pháp nhân liên kết và trang trại gia công nhỏ lẻ - số này được tổng kết vào cuối 2023. Đến 2025 DBC đã có tổng số đàn nái thực tế khoảng 60 ngàn con).

2.2 Dự án trang trại đang xây dựng/mở rộng (2025–2028)


Mục tiêu đến 2028: nâng tổng số đàn nái lên khoảng 80.000 con và sản lượng heo thịt xuất chuồng đạt trên 2 triệu con/năm

3. Các loại lợn trong chuỗi sản xuất

  1. GGP/GP (giống ông bà) – hợp tác với Cooperl (Pháp) để nhập và nhân giống, đảm bảo chất lượng di truyền.
  2. Lợn nái thương phẩm – sinh sản 2,2–2,5 lứa/năm, mục tiêu năng suất 33–35 con cai sữa/nái/năm.
  3. Lợn giống (weaners) – bán ra ngoài hoặc nuôi hậu bị.
  4. Lợn thịt (fatteners) – nuôi đến 110–130 kg, phục vụ thị trường nội địa và chế biến.

4. Chu trình sản xuất A–Z

  1. GGP → GP → Nái sinh sản.
  2. Cai sữa (3–4 tuần tuổi).
  3. Hậu bị (nuôi giống).
  4. Nuôi thịt (grower → finisher).
  5. Xuất chuồng → giết mổ → phân phối.

Chỉ tiêu vận hành mục tiêu:

  • Lứa/nái/năm: 2,3–2,5.
  • Năng suất: 33–35 con cai sữa/nái/năm.
  • FCR heo thịt: 2,5–2,8.
  • Tỷ lệ hao hụt: ≤5%.

5. Vaccine & Biosecurity

  • Dacovac-ASF2: vaccine dịch tả lợn châu Phi, đã thương mại hóa trong nước.
  • Nhà máy Dacovet đạt chuẩn GMP-WHO, năng lực tự chủ vaccine giúp giảm rủi ro dịch bệnh, tăng tỷ lệ sống, giảm chi phí tiêu hủy đàn.
  • Tiềm năng bùng nổ nếu chính sách tiêm bắt buộc được ban hành.

6. Chi phí sản xuất 1 kg lợn thành phẩm
Công thức:

Chi phí/kg = (Chi phí thức ăn + Chi phí thú y/vaccine + Chi phí nhân công + Khấu hao + Logistics + Hao hụt) / kg hơi xuất chuồng

Cấu phần chi phí:

  • Thức ăn: 60–75% tổng chi phí.
  • Vaccine & thú y: 3–5%.
  • Nhân công + vận hành: 5–7%.
  • Khấu hao + quản lý: 3–5%.
  • Logistics & giết mổ: 2–4%.
  • Hao hụt: ≤5% sản lượng.

Ước tính hiện tại DBC:

  • Chi phí sản xuất: 46.000 – 51.000 đ/kg.
  • Giá bán hòa vốn: ~48.000 đ/kg.
  • Điểm sinh lời hấp dẫn: từ 55.000 đ/kg trở lên.

7. Bảng lợi nhuận dự kiến 2025–2028 (mảng heo)
Giả định:

  • Sản lượng tăng theo kế hoạch mở rộng đàn nái.
  • Giá bán trung bình: 2025 ~63k/kg, 2026 ~60k/kg, 2027–2028 ~58k/kg.
  • Chi phí bình quân: ~48,5k/kg.


8. Quy mô đàn & kế hoạch phát triển

  • 2025: 60.000 nái, ~1,2 triệu heo thịt.
  • 2026: 70.000 nái, ~1,5 triệu heo thịt.
  • 2027: 80.000 nái, ~1,8 triệu heo thịt.
  • 2028: 80.000 nái, ~2 triệu heo thịt.

9. Lợi thế cạnh tranh

  • Chuỗi khép kín từ giống – TACN – chăn nuôi – chế biến – vaccine.
  • Tự chủ TACN và vaccine giúp giảm chi phí & rủi ro dịch bệnh.
  • Công nghệ smart farm, tự động hóa, hệ thống xử lý môi trường.

10. Rủi ro

  • Biến động giá heo.
  • Dịch bệnh mới.
  • Giá nguyên liệu TACN toàn cầu.

Tóm váy lại như sau:

DBC đang đi đúng hướng xây dựng chuỗi khép kín có lợi thế cạnh tranh thật (feed + vaccine + farms). Các dự án mở rộng nếu triển khai đúng tiến độ sẽ nâng năng lực sản xuất & lợi nhuận bền vững (không chỉ ăn may giá heo). Với chi phí sản xuất 46–51k/kg, chỉ cần giá bán duy trì ở mức 55–60k/kg là biên lợi nhuận gộp đã rất hấp dẫn. Hoàn toàn có thể tính toán được mức lợi nhuận ấn tượng dựa trên sản lượng kế hoạch các năm.

Và xin nhấn mạnh: Đây mới chỉ là “sơ sơ” về mảng lợn thôi. DBC còn nhiều mảng kinh doanh khác cũng hấp dẫn không kém. Với một doanh nghiệp đầu ngành thế này, P/E tầm 12–13 chẳng có gì là lạ, đặc biệt khi EPS dự kiến 2025 khoảng 6.000 đồng. Các cụ chơi chứng khoán thử tự tính xem mức giá tiềm năng hợp lý là bao nhiêu, rồi so với giá hiện tại để thấy cơ hội đang ở đâu nhé!

1 Likes

1. Diễn biến giá heo trong tháng 8/2025

  • Giá bình quân cả nước trong tháng 8 tiếp tục giảm, hiện quanh 60.000–61.000 đồng/kg. Ngày 13/8 ghi nhận mức bình quân giảm về 61.300 đồng/kg Báo Thanh Niên. Sáng ngày 14/8 tiếp tục đà giảm, nhiều địa phương xuống mức 56.000 đồng/kg Báo Thanh Niênvietnambiz.

  • Diễn biến theo khu vực (cập nhật sáng 14/8):

Tổng kết lại:

  • Giá heo hơi trong tháng 8 thể hiện xu hướng chung là giảm mạnh, đặc biệt sau ngày 13–14/8, nhiều nơi chạm đáy mới.

2. Nguyên nhân của đợt sụt giảm giá

  • Dịch bệnh lan rộng: Dịch tả lợn châu Phi tiếp tục ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành chăn nuôi, khiến người nuôi phải “bán tháo” để giảm thiệt hại và giảm lượng heo tồn, dẫn đến cung dồn dập Spotify for CreatorsRồng Việt.

  • Nguồn cung tạm thời tăng: Việc người chăn nuôi đẩy mạnh bán lứa heo lớn trong ngắn hạn để phòng dịch tạo ra áp lực dư cung đột ngột, kéo giá giảm.

  • Cầu tại chợ truyền thống giảm: Nhu cầu tiêu thụ tại chợ giảm, trong khi bán tại siêu thị ổn định hơn—một xu hướng tiêu dùng chuyển biến làm giảm nhu cầu đầu vào truyền thống Báo Thanh Niên.

  • Tâm lý thị trường thận trọng: Nhiều người tiêu dùng và thương lái kỳ vọng giá còn giảm, làm thị trường trầm lắng hơn.

3. Dự báo xu hướng thời gian tới

  • Ngắn hạn (vài ngày tới): Giá heo hơi có thể tiếp tục giảm nhẹ hoặc giữ ở mức thấp hiện nay, nếu dịch bệnh chưa được kiểm soát và nguồn cung vẫn dồi dào.

  • Trung – dài hạn: Nếu dịch được kiểm soát và nguồn cung ổn định, giá có thể khởi sắc trở lại. Các yếu tố hỗ trợ như chuỗi sản phẩm 3F (Feed—Farm—Food), vắc-xin ASF, và nhu cầu hồi phục tại thị trường bán lẻ cao cấp (siêu thị, chế biến) có thể giúp giá hồi phục.

4. Cơ hội và rủi ro cho cổ phiếu DBC
Cơ hội:

  • Kết quả kinh doanh rất tích cực: Quý 2/2025, Dabaco đạt doanh thu 3.820 tỷ đồng (+20% YoY) và lợi nhuận sau thuế 507 tỷ đồng (+248% YoY), nhờ tận dụng đỉnh giá heo và thương mại vắc-xin ASF thành công Rồng Việt.

  • Bứt phá với mô hình kinh doanh 3F khép kín: Chuỗi Feed-Farm-Food giúp kiểm soát tốt chi phí và chủ động nguồn cung.

  • Vắc-xin ASF độc quyền: D1500Dacovac-ASF2 là lợi thế lớn, giúp DBC có nguồn thu mới giữa bối cảnh dịch vẫn diễn biến phức tạp Rồng Việt.

Rủi ro:

  • Giá heo giảm mạnh ảnh hưởng đến biên lợi: Nếu đà giảm kéo dài, lợi nhuận từ mảng chăn nuôi có thể chịu áp lực.

Tuy vậy với chi phí chỉ khoảng 47k/kg với việc bảo vệ đàn gần như tuyệt đối thì DBC vẫn cứ đảm bảo lợi nhuận đều. Nên nhớ càng dịch bênh, người mua càng có xu hướng chọn thịt có nguồn gốc và xuất xứ được cung cấp bởi các công ty uy tín.

Lưu ý, phân tích này không đồng nghĩa với việc giá cổ phiếu trên sàn tăng giảm, các cụ đọc thông tin để biết tình hình chứ không khuyến nghị mua bán. Tôi chỉ chém gió không xui mua bán!

I. MẢNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI (FEED) – NỀN MÓNG ỔN ĐỊNH VÀ CHIẾN LƯỢC CỦA DBC

1. Vị trí & vai trò chiến lược trong chuỗi 3F+1F

Thức ăn chăn nuôi không phải mảng “phụ” của Dabaco, mà là xương sống giữ cho cả chuỗi 3F (Feed – Farm – Food) vận hành trơn tru và có lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Ở DBC, Feed đóng vai trò:

  • Giữ biên lợi nhuận ổn định: khác với chăn nuôi chịu ảnh hưởng chu kỳ giá heo/gà, mảng Feed duy trì nhu cầu quanh năm, bất chấp mùa vụ.
  • Tự chủ chi phí đầu vào: giúp mảng lợn và gia cầm của DBC duy trì chi phí sản xuất thấp (46–51k/kg thành phẩm lợn), ngay cả khi giá nguyên liệu thế giới biến động mạnh.
  • Đòn bẩy cho tăng trưởng sản lượng: mỗi khi đàn lợn/gà nội bộ tăng, doanh số Feed tăng song song mà không tốn thêm nhiều chi phí cố định.

2. Hệ thống nhà máy & quy mô công suất

Theo Báo cáo thường niên & báo cáo bền vững 2024 , Dabaco hiện sở hữu mạng lưới nhà máy thức ăn chăn nuôi hiện đại bậc nhất miền Bắc , gồm:

→ Tổng công suất : khoảng 1,35 – 1,5 triệu tấn/năm , thuộc nhóm lớn nhất miền Bắc.

Điểm đáng nói là hầu hết các nhà máy của DBC đặt gần các cụm trang trại hoặc trục giao thông chính, vừa giảm chi phí logistics, vừa tăng tốc độ cung ứng — yếu tố cực quan trọng khi chăn nuôi công nghiệp yêu cầu chính xác về khẩu phần và thời điểm cung cấp thức ăn.

3. Thị trường & xu hướng giá nguyên liệu

  • Quy mô thị trường: Việt Nam tiêu thụ ~27–28 triệu tấn thức ăn chăn nuôi mỗi năm, trị giá ~12–13 tỷ USD, với miền Bắc chiếm khoảng 45%.
  • Giá nguyên liệu 2024–2025: Sau cú sốc 2022, giá ngô và khô đậu đã giảm từ đỉnh, tạo điều kiện để các nhà sản xuất như DBC mở rộng biên lợi nhuận.
  • Xu hướng tiêu dùng: Tăng nhu cầu thức ăn công nghiệp do chuyển đổi từ chăn nuôi nhỏ lẻ sang quy mô trang trại.

Đáng chú ý, với giá bán trung bình (ASP) 9.500 – 10.500 đ/kg , mảng Feed của DBC hiện có lợi thế rõ rệt khi 70% sản lượng tiêu thụ nội bộ , giúp khóa chặt chi phí sản xuất trong chuỗi.

4. Đóng góp doanh thu & lợi nhuận

  • Quý 2/2025: Mảng Feed đóng góp khoảng 32% doanh thu hợp nhất20–25% lợi nhuận.
  • Biên lợi nhuận gộp: 12–15%, ổn định ngay cả khi giá heo biến động.
  • Mảng này đóng vai trò như “bộ giảm xóc tài chính” cho DBC, giúp lợi nhuận hợp nhất không lao dốc quá mạnh khi giá bán vật nuôi giảm.

5. Lợi thế cạnh tranh của DBC trong mảng Feed

  1. Tự chủ chuỗi cung ứng: từ nhập nguyên liệu (ngô, đậu tương) tới chế biến và phân phối, hạn chế phụ thuộc trung gian.
  2. Tích hợp dọc: thức ăn → vật nuôi → chế biến → bán lẻ, tối ưu chi phí toàn chuỗi.
  3. Công nghệ phối trộn & công thức riêng: giảm FCR cho đàn, nghĩa là cùng 1 kg thức ăn tạo ra nhiều thịt hơn, giảm chi phí thành phẩm.
  4. Địa điểm chiến lược: các nhà máy nằm sát cụm trang trại, giảm chi phí vận chuyển, tăng độ tươi mới của thức ăn.

6. Triển vọng & chiến lược 2025–2027

  • Mở rộng công suất: Thêm nhà máy tại Thanh HóaQuảng Trị, tổng công suất mới +200.000 tấn/năm.
  • Hưởng lợi giá nguyên liệu thấp: nếu xu hướng giảm giá ngô/đậu duy trì, biên lợi nhuận mảng Feed sẽ cải thiện đáng kể.
  • Xuất khẩu: thử nghiệm bán sang Lào, Campuchia từ 2026, mở ra thị trường mới ngoài nội địa.

7. Rủi ro & thách thức

  • Biến động giá ngũ cốc thế giới do thời tiết hoặc xung đột địa chính trị.
  • Cạnh tranh gay gắt từ C.P. Việt Nam, De Heus, CJ và các tập đoàn FDI.
  • Yêu cầu tiêu chuẩn an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe, đòi hỏi liên tục cải tiến.

Góc nhìn đầu tư :
Mảng Feed là “điểm tựa” để DBC duy trì chi phí chăn nuôi thấp nhất ngành . Với công suất hơn 1,35 triệu tấn/năm và xu hướng giá nguyên liệu thuận lợi, mảng này sẽ đóng góp ổn định lợi nhuận , đồng thời hỗ trợ mảng chăn nuôi tăng tốc.
Bài viết này cho thấy DBC là 1 doanh nghiệp hiếm có ở VN và sẽ còn tăng tốc và phát triển khủng hơn nữa. Anh em đang đọc tới đây, có nghĩa là đã có thể có cơ hội đầu tư dài hạn vào 1 trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực Nông Nghiệp - Công Nghệ… xin tràng pháo tay anh em nhé!

3 Likes

Bài viết cảnh báo ‘đừng all-in rồi gọi mình là lái lợn/lùa gà’ nghe mà thấy phũ phàng nhưng chân thật thế! Đầu tư DBC hay cổ phiếu gì cũng phải giữ cái đầu lạnh, chứ sợ là sập bẫy FOMO

3 Likes

Tác giả chém gió kiểu thật thà, đọc mà cười. Không ai muốn bị gọi là lái lợn, nhưng mà cái cách cảnh báo nhẹ nhàng này lại khiến mình thấy tin hơn. Mua bán thì cứ tự chịu trách nhiệm, đừng trách người viết

2 Likes

DBC bây giờ đang vào sóng thật, dân FOMO vào mạnh, nhưng đọc mấy dòng cảnh cáo này lại thấy tỉnh. Có lãi thì chốt, thiếu thì đứng ngoài ngắm thôi!

1 Likes

Ghét nhất kiểu pẻ bép tất tay quá rồi khi lăn cầu sẽ quay lại gọi người viết là ‘lùa gà’. Tui ủng hộ văn hóa đầu tư có trách nhiệm, đọc xong mình cũng muốn vào chiến lược rõ ràng hơn.

1 Likes

Tui thấy mấy bài kiểu cảnh báo ‘mua bán tự chịu, đừng all-in’ như một lời nhắc choáng ngợp giữa lúc thị trường nóng. DBC hay mã nào cũng vậy, mình vẫn cần kế hoạch vào–ra rõ ràng, không chơi theo đám đông

1 Likes

Cảm ơn các cụ, mình cứ phải rõ ràng quan điểm ngay từ đầu. Không thì bảo tôi hô con bà hào, mệt lắm.

Tiện cụ nào đang đầu tư DBC rồi mà cop bài post F.A thì tôi ủng hộ nhé, cho nhiều người đọc tham khảo.

Nếu cụ nào để ý thì 2 phần phân tích này( Feed và dầu thực vật) rất có liên quan đến nhau. Và đây cũng là 1 lợi thế rất lớn của DBC…

MẢNG DẦU THỰC VẬT DBC – CỖ MÁY LỢI NHUẬN ỔN ĐỊNH ÍT AI BIẾT

1. Hệ thống & quy mô thực tế

DBC sở hữu Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco – một mắt xích chiến lược trong chuỗi 3F (Feed – Farm – Food). Đây là nhà máy dầu thực vật đầu tiên tại Việt Nam được đầu tư đồng bộ, khép kín từ nhập hạt, ép chiết xuất, tinh luyện đến đóng chai thành phẩm.

  • Công suất & sản lượng thực tế:
    • Sản lượng khô đậu nành: ~220.000 tấn/năm
    • Dầu ăn thành phẩm: ~45 triệu lít/năm
    • Dây chuyền tinh luyện dầu đậu nành: 100 tấn/ngày
  • Sản phẩm chính:

Dầu đậu nành cao cấp COBA & UMI (100% tự nhiên)

Dầu đậu nành tinh luyện, dầu thô khử gum

Khô đậu nành, vỏ đậu nành

Soya lecithin (phụ gia thực phẩm & công nghiệp)

  • Công nghệ:
    • Sơ chế – chiết xuất bằng Zero Influence (giảm phát thải, giữ dinh dưỡng)
    • Tinh luyện dầu bằng Nano (giảm tiêu hao, giữ dưỡng chất)
    • Đóng chai tự động hoàn toàn → giảm rủi ro vệ sinh ATTP

Điểm mạnh: Nhà máy đặt ngay Bắc Ninh, gần các nhà máy TACN của DBC → giảm chi phí vận chuyển, chủ động nguồn khô đậu cho thức ăn chăn nuôi.


2. Vai trò trong chuỗi giá trị DBC

  • Nội bộ hóa nguyên liệu: khô đậu nành từ nhà máy là nguồn đạm thực vật chủ lực cho hệ thống TACN của DBC, giảm nhập khẩu, giảm rủi ro giá nguyên liệu biến động.
  • Đa đầu ra: bán khô đậu cho thị trường, bán dầu ăn thành phẩm cho kênh bán lẻ & công nghiệp → doanh thu kép.
  • Ổn định lợi nhuận: dù giá heo/gia cầm biến động, nhu cầu khô đậu & dầu ăn vẫn ổn định.

3. Thị trường & giá bán

  • Nguyên liệu đầu vào: đậu tương nhập khẩu từ Mỹ, Brazil, Argentina.
    • Giá biến động theo mùa vụ, thời tiết Nam Mỹ, và diễn biến thị trường hàng hóa quốc tế.
  • Sản phẩm dầu ăn:
    • Giá bán nội địa chịu ảnh hưởng của giá dầu đậu nành quốc tế & nhu cầu tiêu dùng.
    • Xu hướng 2025: giá dầu ăn giữ ở mức cao nhờ nhu cầu tăng và chính sách hạn chế xuất khẩu dầu của một số quốc gia.
  • Sản phẩm khô đậu:
    • Giá bám sát giá ngô và nhu cầu TACN.
    • Năm 2025, đàn heo & gia cầm của DBC mở rộng → tiêu thụ khô đậu nội bộ tăng, giảm rủi ro tồn kho.

4. Biên lợi nhuận & cơ chế sinh lời

  • Cơ chế “crush margin”: mua đậu tương → tách dầu + khô → bán ra. Lợi nhuận đến từ chênh lệch tổng giá trị dầu & khô so với giá hạt nhập.
  • Biên lợi nhuận gộp ngành ép dầu: thường 10–15%, DBC có thể cao hơn nhờ:
    • Tiêu thụ khô đậu nội bộ (không phụ thuộc hoàn toàn vào giá thị trường)
    • Giảm chi phí logistics nhờ vị trí gần các nhà máy TACN
    • Dầu ăn thương hiệu riêng → bán giá tốt hơn dầu công nghiệp

5. Kịch bản lợi nhuận mảng dầu thực vật 2025

Giả định (dựa trên công suất thực tế & giá thị trường hiện tại):

  • Công suất ép: 220.000 tấn khô đậu + 45 triệu lít dầu ăn
  • Giá nhập đậu tương: 14,5 – 15,0 – 15,5 triệu/tấn
  • Giá bán dầu ăn: 23 – 25 – 27 triệu/tấn
  • Giá bán khô đậu: 10,2 – 10,5 – 10,8 triệu/tấn
  • Chi phí chế biến & vận hành: ~1,2 triệu/tấn
Kịch bản Giá đậu tương (triệu/tấn) Doanh thu (tỷ) Biên gộp (%) LN gộp (tỷ)
Bear 15,5 ~4.250 10% ~425
Base 15,0 ~4.400 12% ~528
Bull 14,5 ~4.550 14% ~637

6. Rủi ro & cơ hội

  • Rủi ro:
    • Giá đậu tương tăng mạnh → thu hẹp crush margin
    • Biến động tỷ giá USD/VND (nguyên liệu nhập khẩu)
    • Cạnh tranh từ nhà máy ép dầu khác
  • Cơ hội:
    • Đàn heo/gia cầm mở rộng → nhu cầu khô đậu nội bộ tăng mạnh
    • Xu hướng tiêu dùng dầu ăn sạch, cao cấp → tăng biên lợi nhuận
    • ESG: tận dụng phụ phẩm làm thức ăn, phân bón → tăng giá trị gia tăng

7. Kết lại.

Mảng dầu thực vật của DBC không ồn ào như mảng heo, nhưng là cỗ máy lợi nhuận bền vững trong chuỗi 3F.
Với 220.000 tấn khô đậu/năm + 45 triệu lít dầu ăn/năm, công nghệ hiện đại, đầu ra kép, và sự gắn kết chặt chẽ với mảng TACN, đây là mảng giúp DBC giữ dòng tiền ổn định, giảm tính chu kỳ.
Nhà đầu tư thường bỏ qua mảng này, nhưng nếu nhìn vào crush margin và sản lượng, sẽ thấy đây chính là lớp “đệm lợi nhuận” giúp DBC đứng vững trước mọi biến động giá heo.

Còn nhiều bài phân tích nữa, các cụ thấy hay thì mạnh dạn bấm cho phát tim. Ngoài ra vào comment 1 cái, thả cái (.) cũng được cho bài nó nổi lên. Bài mà chìm thì các cụ chả có cơ hội đọc tiếp đâu!

Các cụ thấy chưa, mua bán là cứ phải quách tỉnh

1 Likes

[Góc nhìn giá heo hơi – Dự báo tới hết 2025 và 2026]

Anh em quan tâm nhóm cổ phiếu nông nghiệp, chăn nuôi (DBC, BAF…) chắc cũng theo dõi sát giá heo hơi dạo này. Mình chia sẻ góc nhìn chi tiết để cùng tham khảo.


1. Thực trạng hiện tại (T8/2025):

  • Giá heo hơi hiện dao động trong vùng 56.000 – 63.000 đ/kg, có nơi Cà Mau chạm đỉnh cục bộ 63k, nhưng miền Nam nhìn chung vẫn yếu hơn miền Bắc và miền Trung.
  • Dịch tả heo châu Phi (ASF) đang bùng phát mạnh trở lại từ giữa tháng 7. Số ổ dịch lan nhanh, tỷ lệ tiêm vắc-xin còn thấp. Điều này tạo ra hai pha ngắn hạn: đầu tiên người nuôi lo sợ bán chạy, khiến giá chùng xuống; sau đó, nếu ASF làm tiêu hủy nhiều đàn, nguồn cung heo hàng chuẩn bị hụt thì giá có thể bật lên rất mạnh.
  • Chi phí TACN (thức ăn chăn nuôi): từ 2023 đến nay giá ngô và khô đậu nành thế giới hạ nhiệt. Thêm vào đó, Chính phủ giảm thuế MFN với ngô và khô đậu (31/3/2025). Đây là yếu tố rất quan trọng vì nó giúp hạ giá thành chăn nuôi xuống mức ~47.000 đ/kg thay vì trên 50k/kg như trước kia.
  • Nhập khẩu thịt lợn: năm 2024 cả nước nhập ~109 nghìn tấn, đã giảm so 2023. 2025 thì nhập khẩu thịt nói chung tăng, nhưng riêng thịt lợn không tăng quá mạnh. Nghĩa là áp lực từ nguồn hàng nhập khẩu lên giá trong nước hiện tại không lớn.

2. Động lực ảnh hưởng 6–18 tháng tới:

  • ASF là biến số số 1. Nếu dịch lan mạnh, tiêu hủy nhiều đàn, nguồn cung hụt thì giá dễ “giật”. Nếu dịch kiểm soát tốt, tái đàn nhanh thì giá mềm.
  • Chi phí TACN: thuế giảm + giá quốc tế ổn định → giữ được giá thành thấp. Nhưng rủi ro ngũ cốc tăng trở lại (thời tiết Mỹ, Brazil, địa chính trị) vẫn cần lưu ý.
  • Cầu nội địa: cao điểm Tết Âm lịch, đặc biệt Tết 2026 rơi đúng ngày 17/02/2026, thường 3–6 tuần trước Tết giá sẽ được đẩy lên do nhu cầu chế biến.
  • Nhập khẩu: nếu không tăng đột biến thì khó đè trần giá nội địa. Ngược lại, nếu có đợt nhập lớn từ EU, Mỹ, Brazil với giá rẻ thì mặt bằng trong nước sẽ chịu sức ép.

3. Dự báo giá heo hơi (theo kịch bản):

Kịch bản cơ sở (xác suất cao nhất):

  • Q3/2025: 56–62k (ASF còn gây bán chạy rải rác).
  • Q4/2025: 58–64k (gom hàng dần cho Tết).
  • Cận Tết 2026: 60–66k.
  • Sau Tết 2026: bình quân 57–63k, dao động 55–66k.

Kịch bản thuận lợi (ASF bùng mạnh, thiếu cung):

  • Giá có thể lên 66–72k ngắn ngày trước Tết 2026.
  • Bình quân cả năm 2026: 58–66k.

Kịch bản bất lợi (dịch kiểm soát tốt, tái đàn nhanh, nhập khẩu tăng):

  • Giá rơi về vùng 53–60k.
  • Đợt gom Tết chỉ lên 58–62k rồi xẹp nhanh.

4. Biên lợi nhuận tính trên cost 47k/kg:

  • 56k → +9k/kg.
  • 60k → +13k/kg.
  • 63k → +16k/kg.
  • 66k → +19k/kg.
  • 70k → +23k/kg.

=> Ở kịch bản cơ sở, biên gộp 13–19k/kg là khả thi cho heo hàng chuẩn, với điều kiện quản trị dịch bệnh tốt. Đây là con số rất đáng chú ý vì nó cho thấy dư địa lợi nhuận cho DBC, BAF, hoặc các doanh nghiệp chăn nuôi quy mô lớn vẫn còn khá dày.


5. Checklist theo dõi để cập nhật kịch bản:

  • Báo cáo dịch ASF hằng tuần từ Bộ NN&PTNT.
  • Giá TACN quốc tế và chính sách thuế MFN.
  • Số liệu nhập khẩu thịt lợn theo tháng của Hải quan.
  • Chu kỳ gom hàng trước Tết 2026 (17/2/2026).

Trong bối cảnh hiện tại, giá heo hơi Việt Nam vẫn có triển vọng duy trì mặt bằng 57–63k trong giai đoạn 2025–2026, với khả năng bứt phá lên 66–72k vào cận Tết 2026 nếu ASF làm hụt cung. Điều này đồng nghĩa với biên lợi nhuận ngành chăn nuôi còn “ăn được” kha khá. Nhà đầu tư theo nhóm DBC, BAF… nên chú ý: dịch bệnh + nhập khẩu + giá TACN + mùa vụ Tết chính là 4 biến số then chốt quyết định mặt bằng giá và lợi nhuận.

Tin tốt được bí mật tiết lộ: Việt Nam nổi lên là nguồn cung đất hiếm chiến lược của Hàn Quốc. Lãnh đạo hai nước đã đạt thỏa thuận tăng cường hợp tác trong lĩnh vực khoáng sản chiến lược, trong đó trọng tâm là đất hiếm. Đây được xem là bước đi mang tính chiến lược, giúp Hàn Quốc đa dạng hóa nguồn cung, giảm phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đồng thời mở ra cơ hội lớn cho ngành khai khoáng và chế biến của Việt Nam. :sweat_smile: :shushing_face: :shushing_face: :shushing_face: :shushing_face: :shushing_face: :sleepy: :no_mouth: :face_with_hand_over_mouth:1107245585