Đường Trung Bình Động Đơn Giản (SMA)

Đường SMA là gì?

SMA (Simple Moving Average – đường trung bình động giản đơn) là một chỉ báo kỹ thuật cơ bản được tính bằng cách lấy trung bình cộng giá đóng cửa của một tài sản (chẳng hạn như cổ phiếu) trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là công cụ phân tích quan trọng trong giao dịch và đầu tư, đặc biệt hiệu quả trong việc xác định xu hướng ngắn hạn và trung hạn.
Ví dụ:

  • SMA 7: Được tính bằng trung bình giá đóng cửa của 7 phiên gần nhất.
  • SMA 10, SMA 20, SMA 50, và các giá trị khác cũng được tính tương tự với khoảng thời gian tương ứng.

Các đường SMA phổ biến

Đường SMA được phân loại theo tính chất ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn dựa trên số ngày trong khoảng thời gian tính toán:

  1. SMA ngắn hạn:
  • SMA 10, SMA 14, SMA 20
  • Phù hợp với nhà đầu tư giao dịch thường xuyên hoặc các quyết định trong ngắn hạn.
  1. SMA trung hạn:
  • SMA 50
  • Thường được sử dụng trong các chiến lược đầu tư trung hạn.
  1. SMA dài hạn:
  • SMA 100, SMA 200
  • Phù hợp với nhà đầu tư tập trung vào xu hướng dài hạn và ít giao dịch.
    Số ngày càng nhiều thì SMA càng thể hiện tính dài hạn và ngược lại.

Công thức tính SMA

Đường SMA được tính theo công thức:
SMA= (P1 + P2 + P3 + … + Pn)/n

  • P: Đây là mức giá đóng cửa của nến giá
  • 1,2,3,n: Đây là số thứ tự của phiên gần nhất tính từ 1. (n) chính là số phiên được tính cho SMA. (n=10 ta có thể hiểu được đó là SMA 10).

Ví dụ:

Giả sử chúng ta tính SMA 5 cho cổ phiếu MSN với giá đóng cửa của 5 phiên gần nhất:

  • 15/10: 150.000đ
  • 16/10: 152.000đ
  • 17/10: 151.000đ
  • 18/10: 155.000đ
  • 19/10: 160.000đ
    Áp dụng công thức:
    SMA5=(150.000+152.000+151.000+155.000+160.000) / 5=153.600 đ/cp

Ý nghĩa của đường SMA

  1. Dự đoán xu hướng giá:
    Đường SMA giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng của nến giá.
  • Nếu giá nằm trên đường SMA: xu hướng tăng.
  • Nếu giá nằm dưới đường SMA: xu hướng giảm.
  1. Vai trò hỗ trợ và kháng cự:
  • Khi giá nằm trên đường SMA, đường này đóng vai trò là vùng hỗ trợ.
  • Khi giá nằm dưới đường SMA, nó đóng vai trò là vùng kháng cự.
  • Các SMA lớn như SMA 50, SMA 100, SMA 200 có độ tin cậy cao hơn trong vai trò hỗ trợ và kháng cự.
  1. Tín hiệu giao dịch:
  • Khi giá vượt lên trên các SMA dài hạn (SMA 50, SMA 100, SMA 200) và đi kèm khối lượng giao dịch lớn, đây thường là tín hiệu mua mạnh.
  • SMA ngắn hạn (SMA 10, SMA 20) phù hợp cho giao dịch nhanh, đặc biệt trong thị trường có biến động lớn.
  1. Độ trễ:
  • Do SMA phản ứng chậm với biến động giá, nó thường có độ trễ và không phù hợp cho các quyết định giao dịch cực ngắn hạn.

Phân biệt SMA và EMA

  • EMA (Exponential Moving Average) là đường trung bình động lũy thừa, tính toán bằng cách áp dụng trọng số cao hơn cho các giá gần nhất.
  • EMA nhạy cảm hơn với biến động giá ngắn hạn, trong khi SMA phản ánh xu hướng ổn định hơn nhưng chậm hơn.

Lựa chọn sử dụng:

  • SMA phù hợp với:
    • Cổ phiếu vốn hóa lớn, ít biến động.
    • Đầu tư dài hạn.
  • EMA phù hợp với:
    • Cổ phiếu có biến động mạnh.
    • Giao dịch ngắn hạn và phản ứng nhanh với thị trường.

Kết luận

Đường SMA là một công cụ kỹ thuật cơ bản nhưng cực kỳ hiệu quả, đặc biệt khi kết hợp với các chỉ báo khác để xác định xu hướng và cơ hội giao dịch. Nhà đầu tư cần lựa chọn loại SMA phù hợp với chiến lược của mình và lưu ý đến độ trễ của chỉ báo để tránh bị ảnh hưởng bởi các tín hiệu sai lệch.

1 Likes