1. Tỷ giá và Kịch bản Ổn định Cuối năm
- Kỳ vọng Ổn định: Tỷ giá VND/USD được dự báo sẽ ổn định trở lại, không phải ngay lập tức, mà tập trung vào cuối năm 2025, đặc biệt là trong tháng 12, khi thị trường định hình rõ ràng hơn về động thái giảm lãi suất của Fed.
- Áp lực Tiềm ẩn: Áp lực tỷ giá hiện tại một phần đến từ việc doanh nghiệp xuất nhập khẩu có xu hướng giữ lại ngoại tệ ở nước ngoài thay vì gửi về Việt Nam. Nguyên nhân then chốt là do lãi suất gửi USD trong nước duy trì ở mức rất thấp, thậm chí 0%, làm giảm động lực chuyển đổi ngoại tệ về VND.
- Giải pháp: Tỷ giá sẽ dịu đi đáng kể nếu dòng ngoại tệ từ các doanh nghiệp này được khuyến khích gửi vào hệ thống ngân hàng trong nước.
2. Tác động từ Chính sách Tiền tệ của Fed
Chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) là yếu tố ngoại lực quan trọng nhất:
- Giảm Áp lực Tỷ giá: Động thái hạ lãi suất của Fed là “chìa khóa” giúp giảm áp lực tỷ giá lên VND, qua đó hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Việt Nam trong công tác điều hành vĩ mô.
- Hút vốn và Thanh khoản: Việc Fed giảm lãi suất tạo ra một môi trường thuận lợi để Việt Nam hút vốn đầu tư từ nước ngoài trở lại.
- Kích hoạt Dòng vốn Portfolio: Đặc biệt, nó thúc đẩy sự quay lại của dòng vốn đầu tư gián tiếp (portfolio) vào các thị trường mới nổi như Việt Nam, tạo đà tích cực cho thị trường chứng khoán và trái phiếu trong nước.
3. Độ lệch pha Lãi suất Việt Nam và Thế giới
Hiện tượng lãi suất Việt Nam có sự lệch pha với xu hướng giảm chung của thế giới được lý giải như sau:
- Hiện tượng và Áp lực: Gần đây, lãi suất huy động và lãi suất liên ngân hàng đã tăng nhẹ (lên khoảng 6%), cho thấy một sự khác biệt so với kỳ vọng chung. Sự tăng này chủ yếu do áp lực thanh khoản từ nhu cầu vốn cuối năm.
- Căng thẳng Tín dụng: Tăng trưởng tín dụng cuối Quý 3/2025 đạt 13% (cao hơn 9% cùng kỳ 2024), trong khi vốn huy động không theo kịp, dẫn đến sự căng thẳng giữa vốn cho vay và vốn huy động.
- Mục tiêu Điều hành: Mặc dù tăng trưởng tín dụng cao có yếu tố mùa vụ (thường siết chặt tín dụng cuối năm để kiểm soát lạm phát), nhưng định hướng vĩ mô của Nhà nước vẫn là duy trì xu hướng lãi suất thấp để hỗ trợ và kích thích nền kinh tế tăng trưởng.
- Phân hóa Ngân hàng: Sự cạnh tranh huy động dẫn đến phân hóa: các ngân hàng nhỏ có thể phải tăng nhẹ lãi suất huy động để thu hút vốn, trong khi các ngân hàng lớn có lợi thế thanh khoản hơn.
4. Tác động đến Thị trường Chứng khoán (TTCK) và Chiến lược
Việc giảm lãi suất mang lại lợi ích rõ rệt cho TTCK, mặc dù cần lưu ý về yếu tố lịch sử:
- Giảm lãi suất sẽ có lợi cho thị trường chứng khoán Việt Nam, tạo điều kiện cho chi phí vốn rẻ hơn.
- Diễn biến Thị trường: Mặc dù điểm số chung đi ngang trong 2 tháng gần đây, việc thị trường điều chỉnh giảm 95 điểm đã giúp thiết lập lại trạng thái cân bằng.
- Chiến lược Hiện tại: Nhà đầu tư nên thực hiện chiến lược cô đặc danh mục, tập trung vào các ngành đã giảm nhưng còn tiềm năng tăng trưởng dài hạn như: Chứng khoán, Ngân hàng, và Dầu khí.
Dòng vốn Ngoại và Tỷ giá
- Bán ròng Kỹ thuật: Hiện tượng khối ngoại bán ròng được nhận định là do yếu tố kỹ thuật, liên quan đến quá trình Việt Nam nâng hạng lên thị trường mới nổi, khiến các quỹ cấp thấp (frontier market funds) cơ cấu và bán ra. Hiện tượng này được kỳ vọng sẽ ngưng lại khi quá trình cơ cấu đạt đến giới hạn.
- Vấn đề Lỗ Tỷ giá: Tỷ giá là rào cản lớn nhất. Việc VND trượt giá (ví dụ 15% so với Euro) trực tiếp khiến nhà đầu tư nước ngoài chịu lỗ tỷ giá, làm giảm lợi nhuận đầu tư trên TTCK Việt Nam.
- Kỳ vọng Quay lại: Chỉ khi tỷ giá dịu đi và ổn định, dòng vốn ngoại mới có động lực mạnh mẽ để quay trở lại thị trường Việt Nam.
5. Phân tích Ngành Hưởng lợi và Ngân hàng
Ngành Hưởng lợi
Khi lãi suất và tỷ giá ổn định/giảm, các ngành sau đây được hưởng lợi trực tiếp:
- Ngân hàng: Được hưởng lợi ưu tiên nhờ giảm chi phí huy động và quản lý rủi ro tốt hơn.
- Bất động sản: Lãi suất cho vay giảm sẽ kích cầu nhu cầu vay vốn mua nhà và đầu tư.
- Tiêu dùng: Nền kinh tế phục hồi và chi phí vốn giảm thúc đẩy chi tiêu.
- Thủy hải sản: Có thể giảm bớt áp lực chi phí (do nhập khẩu nguyên liệu) và cải thiện biên lợi nhuận.
Ngành Ngân hàng: Chất lượng Nợ và Kỳ vọng
- Chất lượng Nợ Cải thiện: Lãi suất thấp hơn giúp người dân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn và quan trọng là đảm bảo khả năng trả nợ (dịch vụ nợ), qua đó giúp giảm rủi ro nợ xấu.
- KQKD Quý 3/2025 Khả quan: Kết quả kinh doanh của nhóm ngân hàng cho thấy tín hiệu tích cực (7/13 ngân hàng đã công bố báo cáo tài chính).
- Kỳ vọng Q4 - “Sóng Bank”: Cổ phiếu ngân hàng thường có xu hướng tăng giá mạnh trong Quý 4 và có khả năng lan tỏa tâm lý tích cực ra toàn thị trường.
- Ngân hàng Tiềm năng: CTG, MBB, TCB, STB, HDB là những mã được nhận định có triển vọng tích cực.