1. Sàn giao dịch – Đổi tên mới:
-
HSX → STO
-
HNX → STX
-
UPCOM → UPX
2. Lệnh ATO/ATC – Ưu tiên theo thời gian:
-
Trước: ATO/ATC ưu tiên hơn lệnh LO.
-
Nay: Không còn ưu tiên nếu mua giá trần / bán giá sàn.
→ Thứ tự ưu tiên theo thời gian đặt lệnh.
3. Lệnh MP (Market Price) thay thế lệnh MTL:
-
Lệnh MP thay thế lệnh MTL trên HOSE.
-
MP = Mua/bán tại giá tốt nhất hiện có.
Phần chưa khớp của lệnh MP sẽ tự động chuyển thành lệnh LO (giới hạn).
4. Sửa – Hủy lệnh linh hoạt và chặt chẽ hơn:
- Được sửa giá, khối lượng nếu phần lệnh chưa khớp.
- Sửa giá hoặc tăng khối lượng → ưu tiên thời gian tính lại.
- Sửa giảm khối lượng → giữ nguyên thứ tự ưu tiên.
- Không được sửa đồng thời giá và khối lượng trong 1 lần.
- Lệnh ATC nếu không khớp hết → phần còn lại hết hiệu lực (không bị hủy tự động).
5. Giao dịch thỏa thuận – Có thể sửa hoặc hủy:
-
Trước: Không thể sửa/hủy khi đã giao dịch.
-
Nay: Được sửa/hủy trong ngày, nếu hai bên cùng đồng ý.
6. Ký quỹ chứng khoán phái sinh – Kiểm soát theo phiên:
-
Trước: Kiểm soát ký quỹ theo ngày.
-
Nay: Kiểm tra ngay sau mỗi phiên. Thiếu ký quỹ → nộp ngay sáng hôm sau.
7. Giao dịch phái sinh – Không cần đợi ngày sau:
-
Trước: Duyệt tài khoản → ngày hôm sau mới giao dịch.
-
Nay: Duyệt xong → giao dịch được ngay.
8. Mã hợp đồng phái sinh thay đổi:
-
Mã VN30Fxxxx → chuyển sang như 411F7000.
-
Mã trái phiếu (Bond) → thành 41BF56000.
→ Mã mới khó nhớ hơn, cần cập nhật biểu mẫu giao dịch.
9. Phí quản lý vị thế – Quy định rõ hơn:
-
Mức phí giữ nguyên 2.550đ/hợp đồng/ngày.
-
Cách tính có hướng dẫn cụ thể hơn tùy theo số lượng HĐ phái sinh.
Tổng kết:
- Nhanh hơn – dễ sửa lệnh, giao dịch mượt mà hơn.
- An toàn hơn – kiểm soát rủi ro và minh bạch tốt hơn.
- Hiện đại hơn – nền tảng cho giao dịch T+0, bán khống, quyền chọn (trong tương lai gần).
Mở tài khoản chứng khoán lãi suất ưu đãi rẻ nhất thị trường chỉ 6.5%/năm
