Ngành ngân hàng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong đầu tư chứng khoán, đặc biệt với những nhà đầu tư chuyên về phân tích cơ bản. Chúng ta thường sử dụng nhiều phương pháp định giá để đánh giá cổ phiếu ngân hàng từ đó đưa ra quyết định đầu tư.
Trong bài viết ngày hôm nay, em xin đưa ra 2 yếu tố quan trọng giúp chúng ta có thể góc nhìn đánh giá cổ phiếu ngân hàng trong giai đoạn sắp tới:
(I) Cập nhật ước tính KQKD quý III/2024 của 54 doanh nghiệp (dựa trên báo cáo MBS Research)
(I) Phân tích chung ngành ngân hàng. Đánh giá các cổ phiểu ngân hàng tốt dựa theo 2 tiêu chí: (1) Dựa thuần thuần vào tăng trưởng quý III và triển vọng quý IV/2024; (2) Dựa theo định giá P/B.
I. CẬP NHẬT ƯỚC TÍNH KQKD QUÝ III/2024
Trong báo cáo mới nhất của MBS ngày 30/09/2024, đã công bố ước tính KQKD của 54 công ty trên sàn. Em xin tóm tắt và gửi đến NĐT.
TÓM TẮT
Dự báo tăng trưởng lợi nhuận toàn thị trường: có thể đạt 19.5% so với cùng kỳ năm trước (svck), nhờ môi trường lãi suất thấp, tỷ giá giảm và sự phục hồi của sản xuất và tiêu dùng.
- Ngành ngân hàng: Lợi nhuận dự kiến tăng 16.5% svck, với một số ngân hàng như HDB (+44%), TPB (+35%), EIB (+70%), và CTG (+40%) được kỳ vọng có sự tăng trưởng nổi bật nhờ tăng trưởng tín dụng và nền lợi nhuận thấp từ cùng kỳ năm ngoái.
- Ngành bán lẻ: Dự kiến có mức tăng trưởng rất mạnh, với các công ty như MWG (+3238%) và FRT (+441%) hưởng lợi từ biên lợi nhuận gộp cải thiện và phục hồi tiêu thụ các sản phẩm điện tử.
- Bất động sản: Sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực, trong đó nguồn cung tại Hà Nội tăng mạnh (+176% svck), trong khi TP.HCM lại thiếu dự án mở bán. Một số công ty như VHM hưởng lợi từ thanh khoản tốt, trong khi NVL và DXG vẫn gặp khó khăn.
- Ngành dầu khí: Phân hóa kết quả kinh doanh giữa các công ty. Một số công ty thượng nguồn như PVS dự báo có kết quả tích cực nhờ các dự án mới, trong khi các doanh nghiệp hạ nguồn như PLX và BSR có thể gặp khó khăn do giá dầu giảm.
- Ngành năng lượng: Lợi nhuận được hỗ trợ nhờ tỷ giá giảm và sản lượng thủy điện tăng mạnh (+39% svck), với các doanh nghiệp sở hữu thủy điện nhỏ như PC1 có triển vọng tích cực.
- Các ngành khác: Ngành cao su và khu công nghiệp tiếp tục tăng trưởng tốt nhờ vốn FDI tăng, trong khi ngành vật liệu cơ bản và thép gặp khó khăn nhưng vẫn ghi nhận lợi nhuận dương do biên lợi nhuận cải thiện.
Tổng quan, các ngành bán lẻ, ngân hàng, và khu công nghiệp có triển vọng tăng trưởng tích cực, trong khi bất động sản và dầu khí gặp nhiều thách thức.
II. NGÀNH NGÂN HÀNG
1. Tăng trưởng lợi nhuận
– Lợi nhuận ngành ngân hàng dự kiến tăng 16.5% svck, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đà tăng trưởng chung của thị trường.
– Các ngân hàng được kỳ vọng tăng trưởng mạnh mẽ bao gồm:
- EIB: Lợi nhuận tăng 70% do mức nền thấp của cùng kỳ năm ngoái.
- HDB: Dự báo tăng 44%, được hỗ trợ bởi tăng trưởng tín dụng cao và NIM (biên lợi nhuận ròng) cải thiện.
- TPB: Dự kiến tăng trưởng 35% nhờ việc giảm lãi suất cho vay, kích thích nhu cầu tín dụng.
- CTG: Lợi nhuận tăng 40%, nhờ mức nền thấp của cùng kỳ và chi phí trích lập dự phòng không tăng nhiều.
– Những ngân hàng khác như STB, TCB, và BID cũng có mức tăng trưởng ổn định, trong khoảng 20-30%.
2. Tăng trưởng tín dụng
– Tăng trưởng tín dụng (TTTD) được kỳ vọng sẽ cải thiện trong quý 3/2024, với mức tăng đạt 7.38% tính đến giữa tháng 9/2024, cao hơn so với mức 6% vào cuối quý 2/2024. Điều này phần lớn nhờ vào sự phục hồi trong hoạt động sản xuất kinh doanh, khi các doanh nghiệp quay trở lại vay vốn để mở rộng hoạt động.
– VIB được dự báo có sự phục hồi tốt trong mảng cho vay nhà thứ cấp.
3. NIM
NIM được dự báo sẽ duy trì ổn định hoặc giảm nhẹ tại phần lớn các ngân hàng. Điều này chủ yếu là do:
– Lãi suất huy động tăng lên khi các ngân hàng cố gắng huy động vốn nhằm đáp ứng nhu cầu tín dụng.
– Lãi suất cho vay dự kiến vẫn duy trì ở mức thấp, không tăng đáng kể, nhằm hỗ trợ nền kinh tế.
Một số ngân hàng có NIM tốt nhờ cơ cấu vốn huy động rẻ như HDB và TPB. HDB được kỳ vọng sẽ giảm lãi suất cho vay nhờ NIM cải thiện trong 6 tháng đầu năm 2024, còn TPB duy trì NIM nhờ giảm lãi suất để kích thích tín dụng.
4. Chất lượng tài sản và nợ xấu
Nợ xấu (NPL) của các ngân hàng dự báo sẽ không tăng đáng kể trong quý 3, nhờ vào khả năng kiểm soát nợ xấu của các ngân hàng. Dư nợ nhóm khách hàng doanh nghiệp vẫn ổn định và không ghi nhận sự tăng đột biến.
Việc trích lập dự phòng có xu hướng giảm nhẹ khi các ngân hàng đã cải thiện bộ đệm dự phòng nợ xấu trong nửa đầu năm 2024. Tuy nhiên, TPB và VPB vẫn tiếp tục trích lập dự phòng để cải thiện bộ đệm an toàn.
5. Những thách thức
Mặc dù ngành ngân hàng có triển vọng tích cực, một số ngân hàng vẫn đối diện với thách thức:
– VCB và ACB có mức tăng trưởng lợi nhuận khá thấp (dưới 10%), chủ yếu do room tín dụng hạn chế và chi phí trích lập dự phòng cao.
– VIB và OCB đối diện với khó khăn khi lợi nhuận giảm lần lượt -19% và -20% svck do tín dụng không tăng trưởng như kỳ vọng và chi phí trích lập dự phòng cao.
6. Triển vọng quý IV/2024
Nhìn chung, nhóm ngân hàng trong quý 3/2024 được kỳ vọng sẽ duy trì đà tăng trưởng ổn định, với những yếu tố hỗ trợ chính bao gồm tăng trưởng tín dụng và khả năng kiểm soát nợ xấu. Trong quý 4/2024, các ngân hàng có thể sẽ tiếp tục duy trì đà tăng trưởng nếu lãi suất cho vay vẫn ở mức thấp và kỳ vọng tín dụng tiếp tục cải thiện.
(1) Dựa thuần vào ước tính KQKD quý III/2024 chúng ta có thể lọc ra một số ngân hàng đáng chú ý:
– EIB: Tăng trưởng 70% nhờ mức nền thấp trong quý 3/2023. Dự kiến NIM sẽ duy trì tương đương với quý 2/2024, không có sự tăng trưởng đột biến nhưng vẫn ổn định.
– HDB: Dự kiến lợi nhuận tăng 44% nhờ vào tăng trưởng tín dụng cao và biên lợi nhuận NIM duy trì ở mức khả quan. Ngân hàng này cũng có dư địa giảm lãi suất cho vay nhờ vào NIM tốt.
– TPB: Dự báo tăng trưởng 35%, nhờ việc giảm lãi suất để kích thích nhu cầu tín dụng và trích lập dự phòng an toàn.
– STB: Mặc dù room tín dụng bị giới hạn, ngân hàng này vẫn duy trì mức lợi nhuận khá tốt do giảm chi phí trích lập dự phòng cho trái phiếu VAMC.
(2) Dựa vào so sánh chỉ số P/B
Trong việc đánh giá các cơ hội đầu tư vào ngành ngân hàng, chỉ số P/B (Price to Book) là một yếu tố quan trọng, bởi cấu trúc tài sản đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra dòng tiền và ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng. Tuy nhiên, cần đặc biệt lưu ý rằng khi phân tích P/B, chất lượng tài sản của từng ngân hàng là yếu tố không thể bỏ qua. Chỉ số P/B thấp không nhất thiết phản ánh một ngân hàng đang bị định giá thấp, mà có thể chỉ ra rằng ngân hàng đó đang gặp thách thức trong hoạt động hoặc có chất lượng tài sản không cao.
Ở đây, Em giả định chất lượng tài sản của các ngân hàng là tương đồng, nhà đầu tư nên ưu tiên các ngân hàng có P/B thấp hơn mức trung bình ngành. Điều này ám chỉ rằng giá cổ phiếu hiện tại của những ngân hàng này đang được định giá thấp so với giá trị sổ sách, tạo ra tiềm năng tăng giá khi thị trường định giá lại đúng mức.
Dựa trên biểu đồ P/B, các ngân hàng sau được khuyến nghị:
– SHB: Đây là ngân hàng có chỉ số P/B thấp nhất (dưới 1.0), cho thấy cổ phiếu của họ đang được giao dịch thấp hơn giá trị sổ sách. Nếu chất lượng tài sản của các ngân hàng này được đảm bảo, đây có thể là cơ hội đầu tư hấp dẫn khi thị trường có thể đang đánh giá thấp giá trị thực tế của họ.
– TPB và VPB: Cả hai ngân hàng này đều có P/B tương đối thấp (khoảng 1.0-1.2), cũng tạo ra tiềm năng đầu tư tốt nếu dự báo tăng trưởng tín dụng và lợi nhuận của họ tích cực trong các quý tới.
Bài viết tham khảo báo cáo: Dự báo KQKD quý III/2024 của MBS Research | Báo cáo ngành
=============================================