1) Bức tranh lãi suất – vì sao là “gió thuận” cho bảo hiểm?
Tín hiệu chính:
- 12T khối tư nhân nhích lên ~5.3%, 12T quốc doanh ~5.0%, 3T tư nhân ~4.1%, 3T quốc doanh ~2% → mặt bằng lãi suất tiền gửi đang tạo đáy xong và đi ngang–nhích lên.
- Sau khi giảm suốt 2023–24, mức tăng hiện tại vừa đủ để kéo lợi suất tái đầu tư (reinvestment yield) cao hơn, nhưng chưa quá mạnh để bóp nghẹt tăng trưởng kinh tế/nhu cầu bảo hiểm.
Cơ chế truyền dẫn tới lợi nhuận bảo hiểm:
- Tài sản của DNBH (đặc biệt là Life) chủ yếu là tiền gửi + trái phiếu → lợi suất tái đầu tư quyết định lợi nhuận tài chính.
- Liability crediting rate (lãi chia lại cho bên mua bảo hiểm) điều chỉnh trễ → trong pha đầu của chu kỳ tăng lãi, spread tài chính mở rộng.
- Pha tăng vừa phải giúp: (i) tăng thu nhập lãi, (ii) không gây sốc mark-to-market.
2) Lợi suất TPCP 10Y ~4% – ý nghĩa với ALM/định giá
Tín hiệu chính từ đồ thị : 10Y TPCP về ~3.98% cuối 2025, tăng bền từ đáy 2023 (~2%).
Tác động:
- Tích cực (trung hạn): đường cong lợi suất cao hơn → yield đầu tư bình quân đi lên khi danh mục đáo hạn được tái đầu tư ở mức cao hơn.
- Rủi ro (ngắn hạn): nếu hạch toán AFS/FVOCI, lợi suất tăng gây lỗ định giá tạm thời (unrealized); nếu giữ HTM/khấu hao, P&L ít biến động.
- Với mức ~4%, risk-free anchor cao hơn giúp:
- Định giá nợ bảo hiểm (discount rate) bảo thủ hơn, giảm áp lực dự phòng dài hạn.
- Kênh trái phiếu trở lại “ngon” tương đối so với cổ phiếu → phù hợp khẩu vị phòng thủ sinh lãi của ngành.
3) Case BVH – đọc cấu trúc danh mục để “bóc” lợi nhuận
Từ biểu đồ (9T2025, tỷ đồng):
- Tiền gửi: 132,553
- TPCP: 71,298
- TPDN: 31,298
- Góp vốn: 4,364
-
Cổ phiếu & CCQ: 3,333
=> Tổng ước tính ≈ 242,846 tỷ.
Hàm ý chiến lược:
- >85% vào tiền gửi + TPCP → thiên về an toàn/ổn định, beta thấp.
- TPDN +19% YoY → tăng carry có kiểm soát.
- Cổ phiếu giảm nhẹ → defensive tilt đúng chu kỳ.
Ước tính “back-of-the-envelope” về uplift lợi nhuận tài chính:
- Giả sử yield bình quân danh mục tăng thêm 50 bps nhờ mặt bằng lãi và 10Y cao hơn.
- Incremental investment income ≈ 0.5% × 242,846 = ~1,214 tỷ/năm.
- Nếu spread ròng (sau chi phí & crediting) giữ được ~70% → đóng góp ròng ~850 tỷ/năm.
Lưu ý: đây là ước tính để thấy độ nhạy; thực tế tùy tỷ lệ tài sản đáo hạn/tái đầu tư, kỳ hạn thực, phân loại HTM/AFS.
4) Life vs Non-life: động lực riêng
Nhân thọ (Life)
- Doanh thu phí gắn với bancassurance: khi lãi suất ổn định–hơi lên, ngân hàng bán Banca dễ thuyết phục khách (tích lũy dài hạn + lãi cam kết hợp lý).
- ALM dài hạn: tăng lợi suất giúp giảm rủi ro khoảng trống kỳ hạn (Duration Gap).
- Rủi ro: wave tăng lãi quá nhanh → lỗ định giá AFS; yêu cầu vốn/biên khả năng thanh toán chặt hơn khi áp IFRS 17.
Phi nhân thọ (Non-life)
-
Combined ratio có xu hướng hạ khi:
- giá linh kiện – chi phí sửa chữa sau Covid bình thường hóa,
- định phí motor/property điều chỉnh sau giai đoạn bồi thường cao.
- Lãi suất tiền gửi/trái phiếu tăng → income from float tốt hơn, kéo ROE lên ngay cả khi tăng trưởng phí chỉ mức vừa phải.
5) Kịch bản & định lượng nhanh cho nhà đầu tư
Giả định chung (toàn ngành, 2026 là năm phản ánh đủ chu kỳ tái đầu tư):
- Tài sản đầu tư sinh lãi/Doanh thu phí ≈ 3–5x với Life lớn; 1–2x với Non-life.
- Tỷ lệ tái đầu tư trong 12–18 tháng: 25–35% danh mục ngắn hạn/rolling.
| Kịch bản | 10Y (cuối kỳ) | Lãi suất tiền gửi 12T | Uplift yield danh mục | Tác động P&L ước tính |
|---|---|---|---|---|
| Base | ~4.0% | 5.0–5.5% | +40–60 bps | Tích cực: tăng lợi nhuận tài chính 8–15% YoY |
| Bull | 3.6–3.8% | 4.6–5.0% | +20–30 bps | Tăng 4–8% YoY, ít rủi ro MTM |
| Bear | 4.6–5.0% | 5.8–6.5% | +70–90 bps (nhưng) | P&L mixed: lãi tái đầu tư mạnh, MTM dễ âm nếu AFS cao |
Điểm vào lệnh (quan điểm giao dịch):
- Ưu tiên khi:
- 10Y đi ngang quanh ~4%,
- thị trường trái phiếu ổn định,
- báo cáo quý cho thấy investment yield tăng và combined ratio cải thiện.
- Pairs: Long bảo hiểm / Short cổ phiếu beta cao trong pha risk-off.
6) Rủi ro trọng yếu cần “treo lên bảng”
- Lãi suất tăng sốc → MTM âm, chi phí vốn doanh nghiệp tăng → chậm nhu cầu bảo hiểm mới.
- Chất lượng TPDN: nếu tăng tỷ trọng, phải kiểm soát xếp hạng nội bộ, covenant, tài sản bảo đảm.
- IFRS 17 (từ 2026): thay đổi cách ghi nhận lợi nhuận (CSM, discount rate) → biên lợi nhuận báo cáo có thể “dịch chuyển” giữa kỳ.
- Thiên tai/tổn thất lớn (cat risk) ở Non-life → theo dõi tái bảo hiểm (retention, reinstatement).
- Kênh Banca: cạnh tranh với hãng ngoại, điều khoản chia sẻ hoa hồng – yêu cầu minh bạch bán hàng.
7) Luận điểm đầu tư trung hạn (2025–2026)
- Cốt lõi: ngành bảo hiểm là “phòng thủ sinh lãi” trong pha lãi suất ổn định–nhích lên.
-
Catalyst cụ thể:
- Báo cáo năm 2025 cho thấy investment yield tăng,
- Combined ratio Non-life hạ,
- Kế hoạch áp dụng IFRS 17 thông suốt (đặc biệt với các doanh nghiệp life lớn).
-
Ứng viên tiêu biểu:
- BVH: quy mô lớn, danh mục an toàn; hưởng lợi rõ từ reinvestment (ước tính +1,2 nghìn tỷ/năm cho mỗi +50 bps như trên).
- PVI/MIG/BMI (Non-life): beta thấp, float income nhạy với lãi suất; chú ý doanh nghiệp nào kỷ luật bồi thường tốt.
8) Dưới đây là bảng nhạy cảm lãi suất – lợi suất TPCP 10 năm (10Y) cho 4 mã bảo hiểm tiêu biểu: BVH, PVI, MIG, BMI, được chia theo 3 kịch bản vĩ mô 2025–2026.
Mỗi kịch bản thể hiện tác động đến biên lợi nhuận đầu tư (Investment Yield), lợi nhuận sau thuế (LNST), ROE, và định giá hợp lý (P/B mục tiêu).
Giả định nền
| Thông số | Mô tả | Giá trị tham chiếu |
|---|---|---|
| Tài sản đầu tư sinh lãi (BVH/PVI/MIG/BMI) | Tổng tiền gửi + trái phiếu | 100k / 30k / 15k / 10k tỷ tương ứng |
| Mức nhạy lợi nhuận với biến động lãi suất | +50bps yield → +10–15% LNST tăng | Trung bình ngành |
| P/B hiện tại (2025) | BVH ~1.0x, PVI ~1.1x, MIG ~0.9x, BMI ~0.8x | (nguồn: thị trường) |
3 KỊCH BẢN VĨ MÔ (2025–2026)
| Kịch bản | Mô tả | 10Y TPCP | Lãi suất 12T ngân hàng | Môi trường vĩ mô |
|---|---|---|---|---|
| Bull (Dễ chịu) | Chính sách tiền tệ nới nhẹ, lãi suất giảm 0.3–0.5% | 3.6% | 4.6–5.0% | Thanh khoản dồi dào, thị trường chứng khoán tích cực |
| Base (Cơ sở) | Ổn định – trung tính, tăng trưởng GDP 6% | 4.0% | 5.0–5.5% | Chính sách giữ trung lập, CPI ~3.5% |
| Bear (Thắt chặt) | Lạm phát quay lại, NHNN nâng lãi suất +0.5–1% | 4.8–5.0% | 5.8–6.3% | Áp lực tỷ giá và dòng vốn, trái phiếu rớt giá |
BẢNG NHẠY CẢM LỢI NHUẬN & ĐỊNH GIÁ
BVH – Bảo Việt Holdings (nhân thọ chiếm tỷ trọng lớn, danh mục an toàn)
| Kịch bản | Investment Yield | LNST Ước tính (tỷ) | Δ LNST YoY | ROE (%) | P/B hợp lý |
|---|---|---|---|---|---|
| Bull | 5.4% | 2,900 | +8% | 11.0 | 1.25x |
| Base | 5.7% | 3,100 | +15% | 11.8 | 1.35x |
| Bear | 6.2% | 3,200 | +18% | 12.3 | 1.45x* |
Bear tốt hơn nếu BVH chủ yếu HTM, không MTM lỗ; nếu AFS cao, Bear sẽ giảm giá trị tạm thời.
PVI – Tổng CTCP Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam (phi nhân thọ, tỷ lệ float cao)
| Kịch bản | Investment Yield | LNST Ước tính (tỷ) | Δ LNST YoY | ROE (%) | P/B hợp lý |
|---|---|---|---|---|---|
| Bull | 6.0% | 1,250 | +6% | 14.0 | 1.25x |
| Base | 6.4% | 1,400 | +12% | 15.2 | 1.35x |
| Bear | 6.8% | 1,480 | +17% | 16.0 | 1.45x |
PVI hưởng lợi rõ nhất từ tăng lãi suất, vì tỷ trọng tiền gửi/trái phiếu ngắn hạn cao (~70% danh mục).
MIG – Bảo hiểm Quân đội (Non-life + đầu tư linh hoạt hơn)
| Kịch bản | Investment Yield | LNST Ước tính (tỷ) | Δ LNST YoY | ROE (%) | P/B hợp lý |
|---|---|---|---|---|---|
| Bull | 5.8% | 400 | +5% | 12.5 | 1.0x |
| Base | 6.2% | 460 | +15% | 13.8 | 1.15x |
| Bear | 6.5% | 490 | +20% | 14.5 | 1.25x |
MIG có room tăng trưởng phí bảo hiểm cao (tăng 10–12%/năm), hưởng lợi từ cả “float” và tăng trưởng top-line.
BMI – Bảo Minh (phi nhân thọ truyền thống, đầu tư thận trọng)
| Kịch bản | Investment Yield | LNST Ước tính (tỷ) | Δ LNST YoY | ROE (%) | P/B hợp lý |
|---|---|---|---|---|---|
| Bull | 5.2% | 310 | +4% | 10.2 | 0.95x |
| Base | 5.5% | 340 | +12% | 11.0 | 1.05x |
| Bear | 6.0% | 360 | +18% | 11.8 | 1.15x |
BMI có danh mục TPCP & tiền gửi dài hạn; hưởng lợi khi lãi suất tăng vừa phải nhưng kém nhạy hơn PVI/MIG.
Tổng kết so sánh nhanh
| Mã | Nhạy cảm với tăng lãi suất | Biên an toàn danh mục | Tiềm năng định giá lại | Mô hình kinh doanh trội |
|---|---|---|---|---|
| BVH | Trung bình (HTM cao) | Rất cao | Trung bình | Bảo hiểm nhân thọ – ổn định, quy mô lớn |
| PVI | Rất cao | Cao | Cao | Phi nhân thọ – sinh lời cao, đầu tư linh hoạt |
| MIG | Cao | Trung bình | Khá cao | Phi nhân thọ + tăng trưởng nhanh |
| BMI | Thấp | Cao | Trung bình | Phi nhân thọ bảo thủ – cổ tức ổn định |
*Trên đây là góc nhìn quan điểm cá nhân, không phải là khuyến nghị mua bán.






