Phân tích, Khuyến nghị mua PVS

PVS công bố KQKD Q3/2025 với lợi nhuận sau thuế đạt 334 tỷ đồng (+73,3% svck và +4,6% so với quý trước), phù hợp với kỳ vọng của chúng tôi. Lũy kế 9T2025, LNST tăng 34,3% svck lên 949 tỷ đồng, hoàn thành 121,6% kế hoạch năm và 68,7% dự phóng của chúng tôi. Giá mục tiêu cho cổ phiếu đến cuối 2026 là 41.000 đồng/cp. Khuyến nghị MUA.

PVS ghi nhận kết quả kinh doanh Q3/2025 với doanh thu đạt 9.629 tỷ đồng (+114,5% svck) và LNST đạt 334 tỷ đồng (+73,3% svck). Mức tăng này là nhờ:

  • Doanh thu mảng xây lắp M&C (thường chiếm trung bình 55-65% tổng doanh thu) tăng 239% svck nhờ việc ghi nhận nhiều hơn từ các dự án như Lô B Ô Môn, Lạc đà vàng và các dự án điện gió ngoài khơi (Baltica, Fenmiao).
  • Doanh thu mảng kho nổi và mảng dịch vụ căn cứ cảng cũng ghi nhận mức tăng trưởng tích cực, lần lượt đạt 22,5% và 58% svck.
  • Doanh thu tài chính tăng 179% svck (tiếp nối đà tăng từ đầu năm) lên 234 tỷ đồng nhờ lãi tiền gửi và lãi chênh lệch tỷ giá tăng. Việc ghi nhận doanh thu từ các hợp đồng điện gió ngoài khơi đã đóng góp tích cực cho mức tăng này. Trong khi đó, chi phí tài chính giảm 82% svck xuống còn 87 tỷ đồng do lỗ chênh lệch tỷ giá giảm 80,1% svck.

Các yếu tố trên đã bù đắp tác động tiêu cực từ biên LN gộp giảm xuống còn 3,4% từ mức 6,9% cùng kỳ năm trước. Mức giảm này chủ yếu đến từ biên LN gộp mảng M&C sụt giảm từ mức 2,5% xuống 0,36% do việc gia tăng trích lập bảo hành công trình xây dựng.

Lũy kế 9T2025, doanh thu thuần đạt 23.002 tỷ đồng (+63,1% svck) và LNST 949 tỷ đồng (+34,3% svck). Mức tăng này được đóng góp chính từ mảng Cơ khí xây lắp M&C với doanh thu tăng 125% svck khi mà biên LN gộp giảm còn 4,4% từ mức 5,9% cùng kỳ năm trước.

Triển vọng

Hoạt động kinh doanh cốt lõi của PVS được dự phóng sẽ tăng trưởng tốt với tổng giá trị hợp đồng đã ký cho mảng M&C đạt khoảng 3,7 tỷ USD cho giai đoạn 2025-2030, chiếm 69% tổng dự phóng backlog của chúng tôi cho giai đoạn này.

Chúng tôi dự phóng kết quả kinh doanh 2025 của PVS với doanh thu đạt 30.017 tỷ đồng (+26% svck) và LNST 1.380 tỷ đồng (+10,1% svck). Tăng trưởng LNST chậm lại được kỳ vọng trong Q4 do trong năm 2024, PVS ghi nhận khoản LN khác trị giá 603 tỷ đồng. Trong 2026, mức tăng trưởng tương ứng dự kiến đạt 24%/12%. Bằng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), chúng tôi định giá PVS tại 41.000 đồng/cp đến cuối 2026.

Tư vấn mở tài khoản chứng khoán:

Margin 3:7 lãi 9.9%/năm, phí 0.15%

Bảo lãnh thêm sức mua đầu ngày

Có hàng T0

Điện thoại: 0912107487

1 Likes

acbs cũng cho mức upside 35%

Chỉnh là múc đỏ là xúc.

Cổ đông P vào mùa thu hoạch.

1. Giá dầu và động lực cung – cầu

Theo báo cáo mới nhất của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) ngày 12/11/2025, nhu cầu dầu toàn cầu được dự báo tiếp tục tăng đến năm 2050 trong kịch bản Chính sách hiện hành (CPS). Đây là sự điều chỉnh đáng chú ý so với các dự báo trước đó, vốn cho rằng nhu cầu sẽ đạt đỉnh vào khoảng năm 2030.

Cụ thể, mức tiêu thụ dầu toàn cầu (bao gồm nhiên liệu sinh học) dự kiến tăng từ 100 triệu thùng/ngày (2024) lên 105 triệu thùng vào năm 2035 và đạt 113 triệu thùng/ngày vào năm 2050. Với kịch bản này, giá dầu thô được dự báo vượt ngưỡng 100 USD/thùng vào năm 2050, phản ánh sự thắt chặt nguồn cung và chi phí đầu tư khai thác tăng cao.

Mặc dù thị trường hiện đang ghi nhận thặng dư cung ngắn hạn khoảng 3 triệu thùng/ngày, song IEA cảnh báo rằng sản lượng suy giảm tại các mỏ hiện hữu sẽ nhanh chóng hấp thụ lượng dư này. Theo tính toán, thế giới cần bổ sung khoảng 25 triệu thùng/ngày từ các dự án mới trong thập kỷ tới để duy trì trạng thái cân bằng thị trường.

Chúng tôi cho rằng, bức tranh này cho thấy chu kỳ đầu tư mới trong lĩnh vực thượng nguồn (E&P) là tất yếu, đồng thời giá dầu sẽ có xu hướng duy trì ở vùng cao trong trung và dài hạn nhờ cầu tăng bền vững và nguồn cung hạn chế.

2. Các thông tin khác

  • Thay đổi chính sách tại Mỹ: Yếu tố đảo chiều xu hướng năng lượng sạch

IEA nhấn mạnh việc Hoa Kỳ rút khỏi Thỏa thuận Paris và nới lỏng các chính sách khí hậu đang làm chậm tiến trình chuyển dịch sang năng lượng tái tạo. Dưới tác động này, tổ chức ước tính công suất năng lượng tái tạo có thể giảm 30%, và số lượng xe điện lưu hành tại Mỹ có thể thấp hơn 60% so với ước tính trước đây.

Chúng tôi đánh giá, sự đảo chiều này khiến quá trình khử carbon diễn ra chậm hơn, kéo dài thời gian phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, qua đó có thể hỗ trợ giá dầu trong ngắn và trung hạn.

  • Động cơ tăng trưởng: Nền kinh tế mới nổi dẫn dắt nhu cầu

IEA cho rằng tăng trưởng tiêu thụ năng lượng toàn cầu đang được dẫn dắt bởi các nền kinh tế mới nổi ngoài Trung Quốc, đặc biệt là Ấn Độ và Indonesia, với mức tăng trung bình trên 3%/năm trong thập kỷ tới.

Các lĩnh vực hóa dầu, hàng không, vận tải và xây dựng tiếp tục là động lực chính cho nhu cầu dầu mỏ. Chúng tôi kỳ vọng rằng trong khi tiêu thụ tại các nền kinh tế OECD đang chững lại, sự mở rộng công nghiệp và đô thị hóa nhanh tại châu Á sẽ bù đắp hoàn toàn cho phần sụt giảm ở khu vực phát triển, giúp cầu dầu duy trì xu hướng tăng đến giữa thế kỷ.

  • Xe điện và tiến trình chuyển đổi năng lượng

Tốc độ phổ cập xe điện (EV) là biến số quan trọng ảnh hưởng đến nhu cầu dầu. Trong kịch bản hiện tại, IEA dự báo thị phần EV toàn cầu có thể đạt khoảng 40% vào năm 2035 (thấp hơn mức 50% dự báo trước đó).

Chúng tôi cho rằng, tốc độ EV hóa chậm lại phản ánh rào cản về hạ tầng, chi phí pin và chính sách hỗ trợ chưa nhất quán ở các thị trường/khu vực khác nhau. Điều này cho thấy quá trình chuyển đổi năng lượng sẽ diễn ra dần dần, qua đó tiếp tục duy trì vai trò chủ đạo của dầu mỏ trong cơ cấu năng lượng toàn cầu ít nhất đến 2050.

  • Rủi ro khí hậu và khoảng cách tới mục tiêu Net Zero

Trong báo cáo mới nhất, IEA cũng cảnh báo mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 (Net Zero) ngày càng xa tầm với. Cụ thể: Nhiệt độ toàn cầu năm 2024 cao hơn 1,55°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và gần như khả năng cao sẽ vượt ngưỡng 1,5°C trong thập kỷ tới.

Chúng tôi cho rằng điều này tiềm ẩn nguy cơ các chính phủ sẽ tái siết chính sách khí hậu trong tương lai, thông qua thuế carbon, hạn ngạch phát thải hoặc tiêu chuẩn nhiên liệu nghiêm ngặt hơn. Mặc dù đây là rủi ro dài hạn cho các doanh nghiệp dầu khí, song trong ngắn hạn các yếu tố này vẫn chưa đủ mạnh để kìm hãm đà tăng giá dầu.

3. Nhận định

Chúng tôi cho rằng, bối cảnh hiện tại phản ánh một chu kỳ năng lượng thực tế và dài hạn, trong đó dầu mỏ vẫn giữ vai trò trung tâm trong cơ cấu tiêu thụ toàn cầu ít nhất đến giữa thế kỷ này.

Và chúng tôi kỳ vọng các yếu tố hỗ trợ chính bao gồm:

  • (1) Nhu cầu dầu chưa đạt đỉnh trước năm 2050, với động lực chính từ các nền kinh tế mới nổi.
  • (2) Sản lượng mỏ hiện hữu đang trên đà suy giảm nhanh, tạo áp lực đầu tư mới đáng kể.
  • (3) Chính sách khí hậu thiếu nhất quán tại Mỹ sẽ làm chậm tiến trình năng lượng sạch.

Trong báo cáo gần nhất, chúng tôi dự báo giá dầu bình quân cho Q4/2025 và năm 2026 sẽ duy trì ở vùng 65 USD/thùng và khó có thể giảm sâu hơn nhờ vào các yếu tố hỗ trợ. Trong trung & dài hạn, chúng tôi duy trì quan điểm khả quan với giá dầu ở vùng giá tích cực, phản ánh cầu tăng ổn định toàn cầu.