Trong bối cảnh nền kinh tế đối mặt với áp lực tỷ giá và nhu cầu lớn về ngoại tệ cho các dự án đầu tư, Phó Thủ tướng Chính phủ Hồ Đức Phớc đã yêu cầu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) nghiên cứu, tham mưu giải pháp phát hành trái phiếu bằng đồng USD. Quyết định này được đưa ra tại cuộc họp của Ban Chỉ đạo cơ cấu lại các tổ chức tín dụng và xử lý nợ xấu vào sáng ngày 1/8, với mục tiêu giữ vững ổn định vĩ mô, chống lạm phát, giữ vững tỷ giá USD và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Vì sao Việt Nam cần phát hành trái phiếu USD?
Nhu cầu về đồng USD của Việt Nam dự kiến sẽ tăng mạnh trong thời gian tới. Các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng quy mô lớn, như đường sắt cao tốc, đòi hỏi nhập khẩu nhiều hàng hóa từ nước ngoài (ví dụ: đoàn tàu hoặc các nguyên vật liệu đặc chủng như quặng sắt, than để sản xuất thép). Những hoạt động này sẽ làm tăng mạnh nhu cầu về USD. Trong khi đó, nguồn cung USD hiện tại ở Việt Nam khá hạn hẹp, và dự trữ ngoại hối của quốc gia cũng đang ở mức thấp.
Sự thiếu hụt USD đối ứng với lượng cung tiền VND đang tăng lên đã tạo áp lực lên tỷ giá hối đoái. Việc phát hành trái phiếu USD được xem là một giải pháp quan trọng để huy động thêm nguồn cung USD nội địa , giúp giảm bớt áp lực này mà không cần phụ thuộc vào việc đi vay nước ngoài với chi phí cao hơn.
Cơ chế phát hành và lợi ích cho ngành Ngân hàng
Theo thông tin phân tích, phương án khả thi nhất là phát hành trái phiếu chính phủ bằng đồng USD “onshore” , tức là dành cho các nhà đầu tư trong nước. Trong bối cảnh hiện tại, các ngân hàng thương mại được xem là đối tượng chính có khả năng mua các trái phiếu này .
Nguyên nhân là do các ngân hàng là nơi duy nhất nắm giữ một lượng lớn tiền gửi bằng đồng USD trong nước, chủ yếu từ các tổ chức (thường là tổ chức nước ngoài). Mặc dù lãi suất tiền gửi USD hiện là 0% nhằm chống đô la hóa, các tổ chức này vẫn duy trì tiền gửi để đảm bảo tính thanh khoản cao cho các hoạt động của mình.
Việc các ngân hàng sử dụng lượng USD này để mua trái phiếu chính phủ sẽ mang lại những lợi ích đáng kể :
• Tăng thu nhập lãi ròng (NIM) : Tiền gửi USD của ngân hàng có chi phí vốn bằng 0%. Khi các ngân hàng mua trái phiếu chính phủ bằng đồng USD, họ sẽ nhận được lãi suất (ước tính khoảng 1-3%). Điều này trực tiếp giúp các ngân hàng tăng NIM vì không mất chi phí vốn mà vẫn có lãi từ khoản đầu tư này.
• Không ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn : Tiền mặt USD và trái phiếu chính phủ đều được coi là tài sản có tính thanh khoản và mức độ an toàn vốn tương đương. Do đó, việc chuyển đổi từ tiền gửi USD sang mua trái phiếu chính phủ USD không làm thay đổi các tỷ lệ an toàn về vốn của ngân hàng , và không ảnh hưởng đến khả năng cho vay của họ.
Lợi ích kép cho Nhà nước và Ngân hàng
Đối với Nhà nước, việc huy động USD từ các ngân hàng trong nước giúp có thêm nguồn USD mới để phục vụ các hoạt động xuất nhập khẩu và các nhu cầu sử dụng USD khác. Quan trọng hơn, nó cho phép Nhà nước giảm chi phí huy động vốn . Thay vì phải trả lãi suất cao (có thể 5-6%) cho nhà đầu tư nước ngoài do mức độ tín nhiệm của trái phiếu Việt Nam thấp hơn so với Mỹ, Nhà nước chỉ cần trả lãi suất thấp hơn (ví dụ 2-3%) cho các ngân hàng trong nước.
Thách thức và Rủi ro tiềm ẩn
Mặc dù có nhiều lợi ích, việc phát hành trái phiếu USD “onshore” cũng tiềm ẩn một số rủi ro và hạn chế cần được cân nhắc:
• Rủi ro kỳ hạn : Tiền gửi USD trong ngân hàng thường là tiền gửi ngắn hạn (không kỳ hạn), trong khi trái phiếu chính phủ có kỳ hạn dài hơn. Việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để tài trợ cho các khoản vay/đầu tư dài hạn tạo ra rủi ro mất cân đối kỳ hạn.
• Hạn chế về số lượng : Lượng tiền gửi USD trong hệ thống ngân hàng Việt Nam ước tính khoảng 50 tỷ USD. Tuy nhiên, do các quy định về tỷ lệ an toàn vốn (ví dụ, chỉ khoảng 30% tiền gửi không kỳ hạn được dùng cho vay trung và dài hạn), các ngân hàng có thể chỉ sử dụng một phần nhỏ (ước tính khoảng 15 tỷ USD) để mua trái phiếu. Con số này có thể chỉ đáp ứng được một phần nhỏ nhu cầu vốn lớn cho các dự án cơ sở hạ tầng (chỉ bằng khoảng 1/4 lượng vốn cần cho một dự án đường cao tốc lớn).
• Áp lực lên NHNN : Trong trường hợp người gửi tiền rút USD nhiều hơn lượng tiền mặt USD sẵn có trong hệ thống ngân hàng sau khi các ngân hàng đã mua trái phiếu, NHNN có thể phải can thiệp để cấp thanh khoản USD cho các ngân hàng thương mại. Điều này có nghĩa là gánh nặng xoay sở nguồn cung USD cuối cùng vẫn đặt lên NHNN, dù có thể làm chậm hoặc dời thời điểm áp lực lên tỷ giá.
Kết luận
Nhìn chung, việc phát hành trái phiếu chính phủ bằng đồng USD cho các ngân hàng trong nước là một giải pháp khả thi, mang lại lợi ích kép cho cả Nhà nước và ngành Ngân hàng trong việc nâng cao NIM, ổn định cơ cấu vốn cho các ngân hàng và bình ổn tỷ giá . Tuy nhiên, để tối đa hóa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro, cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng về quy mô và cơ chế thực hiện.
