90% KHÓ SUY THOÁI TRONG VIỆC ĐÁNH THUẾ CỦA HOA KỲ ĐỢT NÀY
Ngành ngân hàng – Tín hiệu cuối cùng của suy thoái và những hệ lụy cần nhận diện
Trong một chu kỳ kinh tế, ngành ngân hàng thường được xem là “bức tường phản chiếu cuối cùng” trước khi thị trường chính thức bước vào vùng suy thoái rõ rệt. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà đến từ vị thế đặc biệt của ngân hàng – nơi tổng hợp dòng tiền, tín dụng, rủi ro hệ thống và niềm tin của toàn bộ nền kinh tế.
“Nếu suy thoái, bank là thằng chịu trận cuối. Vì nó có các nhóm nợ 1-2-3 mà. Lúc lên 3 là hết, suy thoái lại đưa về 1 thôi…”. Câu nói ngắn gọn nhưng phản ánh đúng bản chất chu kỳ vốn đã lặp đi lặp lại trong lịch sử tài chính toàn cầu.
1. Nguyên nhân dẫn đến suy thoái ngành ngân hàng: nội sinh là gốc
Khi đánh giá lý do một nền kinh tế hoặc thị trường bước vào suy thoái, chúng ta cần phân biệt rõ giữa các nguyên nhân nội sinh (bên trong hệ thống) và ngoại sinh (yếu tố từ bên ngoài). Ngành ngân hàng đặc biệt nhạy cảm với các nguyên nhân nội sinh như:
• Vỡ tín dụng, mất kiểm soát đòn bẩy nợ (giống khủng hoảng 2008).baker tại Mỹ
• Mất niềm tin hệ thống, khi người dân, doanh nghiệp đồng loạt rút tiền (như vụ SCB – Vạn Thịnh Phát ở Việt Nam năm 2022).
• Nợ xấu tăng cao, đến ngưỡng làm tê liệt hệ thống tín dụng.
• Tắc nghẽn thanh khoản, do lãi suất tăng cao, hút tiền khỏi hệ thống.
“Suy thoái của bank nằm ở tầng sâu. Từ hệ thống ngân hàng đi ra, nên tác nhân từ bên ngoài khó ảnh hưởng bank lắm.” đáng lưu tâm trong bối cảnh 2025, khi Mỹ và nhiều nước G7 đang dồn sức tái cấu trúc chuỗi cung ứng, dựng hàng rào thuế quan, đặc biệt với các nước như Việt Nam.
2. Ngoại sinh: Các yếu tố như thuế quan, chiến tranh thương mại khó làm bank suy thoái?
Từ năm 2018-2020, chiến tranh thương mại Mỹ - Trung leo thang với các đợt áp thuế qua lại. Tuy nhiên, thị trường chứng khoán Việt Nam chỉ giảm ở một số thời điểm ngắn, sau đó nhanh chóng phục hồi. Ngân hàng vẫn là nhóm giữ vững ổn định. Lý do:
• Ngành ngân hàng không chịu tác động trực tiếp từ thuế xuất nhập khẩu.
• Hoạt động tín dụng phục vụ nội địa, ít phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
• Chính sách tiền tệ và tài khóa trong nước vẫn đủ linh hoạt, dù chịu áp lực tỷ giá.
Khi nhìn lại các giai đoạn khủng hoảng, dù là 2008 hay 2020, các “cú đấm” mạnh nhất đến từ chính nội tại: rủi ro đạo đức, nợ xấu bị che giấu, đầu tư tài chính rủi ro cao, chứ không phải do “thuế Mỹ”, “giá dầu”, hay “tranh chấp địa chính trị”. Tác giả nhận định: “Thuế lần này từ Hoa Kỳ 90% không xuất hiện suy thoái. Vì nó là yếu tố riêng lẻ…” – cho thấy tư duy lọc nhiễu rất rõ ràng.
3. Hệ quả và hệ lụy nếu ngành ngân hàng thực sự suy thoái
Dù xác suất thấp, nhưng một khi suy thoái ngành ngân hàng diễn ra, hệ quả là vô cùng nặng nề:
• Đóng băng tín dụng toàn hệ thống, gây ra hiệu ứng domino cho bất động sản, sản xuất, tiêu dùng.
• Niềm tin nhà đầu tư và người gửi tiền sụp đổ, không cứu vãn được bằng biện pháp truyền thống.
• Tăng trưởng GDP lao dốc, dẫn tới thất nghiệp và bất ổn kinh tế - xã hội.
• Vốn FDI rút mạnh, vì môi trường tài chính bị xem là rủi ro hệ thống.
Lịch sử cho thấy, hậu quả lớn nhất không phải từ việc ngân hàng thua lỗ, mà là từ việc niềm tin không còn được giữ vững – như khủng hoảng 1997 châu Á, hay cú sốc SCB năm 2022 tại Việt Nam.
4. Năm 2025: Rủi ro gì đang chực chờ nhưng có nhiều cơ hội khi đầu tư dài hạn
• Chính phủ đẩy mạnh đầu tư công, hỗ trợ tín dụng cho nhóm sản xuất, năng lượng.
• Ngân hàng Nhà nước giữ chính sách tiền tệ linh hoạt, không gây sốc cho hệ thống.
• Dự trữ ngoại hối ổn định và niềm tin hệ thống chưa bị phá vỡ.
Kết luận: Ngân hàng là tấm gương phản chiếu muộn, nhưng quan trọng nhất
"Chứ ba cái thuế quan Mỹ đẹp phát 1 ", đừng để những yếu tố bên ngoài đánh lạc hướng sự thật: nếu suy thoái, nguyên nhân là từ bên trong hệ thống. Giữ vững hệ thống ngân hàng chính là giữ trục xương sống của nền kinh tế Việt Nam.
Với năm 2025, dù rủi ro đang xuất hiện nhiều hơn, nhưng nếu hệ thống tài chính – ngân hàng được giữ ổn định, thị trường chứng khoán vẫn sẽ có nền tảng tăng trưởng bền vững.
Nguồn ( chính chủ )