Vì Sao Việt Nam Không Theo Trào Lưu 'Từ Bỏ Ngân Hàng' Của Phương Tây?

, , , , ,


Room Tín Dụng: Chìa Khóa Ổn Định và Lợi Nhuận Khủng Của Ngân Hàng Việt Nam

Bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động không ngăn cản được đà tăng trưởng mạnh mẽ của ngành ngân hàng Việt Nam trong nửa đầu năm 2025. Với mục tiêu tăng trưởng kinh tế đầy tham vọng, chính phủ Việt Nam đang áp dụng những chính sách tiền tệ linh hoạt, đặc biệt là việc duy trì “room tín dụng” – một công cụ điều hành được đánh giá là cần thiết trong ngắn hạn. Vậy, điều gì đã giúp các ngân hàng Việt Nam gặt hái thành công và vị thế của họ đang thay đổi thế nào trong bức tranh tài chính toàn cầu?


Ngành Ngân Hàng Việt Nam – Ổn Định và Gặt Hái Lợi Nhuận Ấn Tượng

  • "Room Tín Dụng" – Công Cụ Điều Hành Đắc Lực:
    Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc đã khẳng định “room tín dụng” (hạn mức tăng trưởng tín dụng cấp cho các ngân hàng) vẫn là công cụ điều hành cần thiết trong ngắn hạn để đảm bảo chính sách tiền tệ hiệu quả, duy trì ổn định vĩ mô, kiểm soát lạm phát, giữ vững tỷ giá và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Với mục tiêu tăng trưởng kinh tế Việt Nam đầy tham vọng – vượt 8% trong năm nay và hướng tới hai con số trong những năm tới – việc điều chỉnh linh hoạt “room tín dụng”, đặc biệt với các ngân hàng hoạt động lành mạnh, sẽ giúp đảm bảo dòng vốn được bơm vào nền kinh tế một cách hợp lý, hỗ trợ sản xuất kinh doanh và duy trì đà phục hồi.

    Ngân hàng Nhà nước được yêu cầu nghiên cứu việc tăng “room tín dụng” phù hợp với năng lực từng tổ chức tín dụng, đảm bảo vốn cung ứng đúng địa chỉ, ưu tiên các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp chế biến, xuất khẩu và công nghệ cao. Đồng thời, cần tăng cường giám sát để tránh việc tín dụng bị sử dụng sai mục đích hoặc chảy vào các lĩnh vực rủi ro như đầu cơ bất động sản, chứng khoán. Việc duy trì “room tín dụng” không chỉ giúp kiểm soát tổng lượng tín dụng mà còn định hướng dòng tiền và bảo đảm an toàn hệ thống tài chính.

  • Bức Tranh Lợi Nhuận Sáng Màu Nửa Đầu Năm 2025:
    Hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2025 tiếp tục ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực. Hầu hết các tổ chức tín dụng đều báo cáo tăng trưởng lợi nhuận khả quan bất chấp bối cảnh kinh tế vĩ mô còn nhiều thách thức. Tín dụng và huy động vốn duy trì đà tăng trưởng ổn định, đặc biệt trong phân khúc bán lẻ – khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ.

    Đáng chú ý, nhiều ngân hàng đã báo lãi trước thuế trên 10.000 tỷ đồng trong nửa đầu năm 2025:

    • MB: Lợi nhuận trước thuế riêng ngân hàng đạt hơn 15.500 tỷ đồng, tăng trưởng 17,9%.
    • Techcombank: Lợi nhuận trước thuế đạt 15.135 tỷ đồng, với tổng tài sản vượt mốc 1 triệu tỷ đồng.
    • VPBank: Lợi nhuận trước thuế hợp nhất đạt 11.229 tỷ đồng, tăng trưởng 30%. Động lực tăng trưởng đến từ cả ngân hàng mẹ và các công ty thành viên, đặc biệt VPBankS báo lãi kỷ lục gần 900 tỷ đồng.
    • ACB: Lợi nhuận trước thuế đạt 10.700 tỷ đồng, tăng 2% so với cùng kỳ.
    • HDBank: Lợi nhuận trước thuế đạt 10.068 tỷ đồng. Thu nhập ngoài lãi từ các hoạt động dịch vụ thanh toán, ngân hàng số bứt phá mạnh mẽ trên 210%.

    Bên cạnh đó, nhiều ngân hàng khác cũng ghi nhận kết quả kinh doanh rất tích cực:

    • SHB: Lãi hơn 8.900 tỷ đồng, tăng 30% so với cùng kỳ.
    • LPBank: Lợi nhuận trước thuế 6.164 tỷ đồng, tăng 4,1%.
    • VIB: Lợi nhuận trước thuế đạt trên 5.000 tỷ đồng, tăng 9%.
    • TPBank: Lợi nhuận trước thuế trên 4.100 tỷ đồng, tăng hơn 12%.
    • Nam A Bank: Lợi nhuận trước thuế đạt trên 2.500 tỷ đồng, tăng 14%.
    • ABBank: Lợi nhuận trước thuế đạt 1.669 tỷ đồng, tăng gần 200% so với cùng kỳ 2024.
    • Kienlongbank: Lợi nhuận trước thuế 921 tỷ đồng, tăng 67%.
    • PGBank: Lợi nhuận trước thuế 284 tỷ đồng, tăng gần 35%.
    • BVBank: Ghi nhận lợi nhuận thấp hơn so với cùng kỳ (93 tỷ đồng) do chủ động hạ lãi suất, tăng trích lập dự phòng và đầu tư hạ tầng công nghệ phục vụ chiến lược số hóa.
  • Tái Cơ Cấu Hệ Thống Ngân Hàng Đạt Tiến Bộ:
    Phó Thủ tướng đánh giá quá trình cơ cấu lại hệ thống ngân hàng thời gian qua đã đạt nhiều kết quả tích cực, với 4 ngân hàng đã được chuyển đổi thành công và Ngân hàng SCB đang tiếp tục tái cơ cấu. Để duy trì sự ổn định, ông yêu cầu cần giám sát sát sao các tổ chức tín dụng đã tái cơ cấu và những ngân hàng có nguy cơ yếu kém.


Xu Hướng Toàn Cầu: Ngân Hàng Dần “Nhường Sân” Cho Các Kênh Tín Dụng Khác

Trong khi Việt Nam đang nỗ lực định hướng tín dụng, trên thế giới, đặc biệt là ở Mỹ, một xu hướng dài hạn đã và đang diễn ra: hoạt động cho vay trực tiếp của các ngân hàng cho doanh nghiệp và hộ gia đình đã giảm liên tục từ những năm 1960, rất lâu trước cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-09.

  • Mô Hình “3-6-3” Ngày Xưa Đã Thay Đổi:
    Mô hình ngân hàng truyền thống, nơi ngân hàng chấp nhận tiền gửi và trực tiếp cho vay thế chấp, doanh nghiệp nhỏ hay tín dụng tiêu dùng, đã dần biến mất. Trước đây, các ngân hàng vay 3%, cho vay 6% và có thể “đánh golf lúc 3 giờ chiều”. Năm 1974, gần 55% hoạt động cho vay tư nhân ở Mỹ được giữ trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng. Nhưng đến đầu thế kỷ này, con số này giảm xuống dưới 35% và duy trì đến ngày nay.

  • Ai Đang Lấp Đầy Khoảng Trống Cho Vay?
    Thay vì giữ các khoản vay này, các ngân hàng hiện nay thường bán chúng đi và mua các lát cắt chứng khoán từ các tổ chức cho vay khác. Vai trò cung cấp tín dụng dần chuyển giao cho các bên ngoài ngân hàng:

    • Các công ty lớn chuyển sang thị trường trái phiếu công khai để huy động vốn.
    • Doanh nghiệp nhỏ tìm đến fintech và các tổ chức cho vay trực tuyến.
    • Các quỹ đầu tư tư nhân dựa vào tín dụng tư nhân (private credit).
    • Hộ gia đình vẫn vay thế chấp từ ngân hàng, nhưng các khoản vay này thường được đóng gói lại và chứng khoán hóa bởi các cơ quan chính phủ.
  • Những Lý Do Sâu Xa Đằng Sau Sự Thay Đổi:
    Sự “rút lui” này có nhiều nguyên nhân:

    • Quy định pháp luật: Các quy định yêu cầu ngân hàng nắm giữ nhiều vốn hơn khi cho vay trực tiếp so với khi mua chứng khoán được bảo đảm bằng các khoản vay tương tự đã góp phần thúc đẩy sự thay đổi.
    • Tiến bộ công nghệ: Sự phát triển của phần mềm chứng khoán hóa, điểm tín dụng (FICO scores) và các công cụ tài chính mới đã dẫn đến sự hình thành các thị trường chứng khoán thay thế, nơi các khoản vay được cắt nhỏ và phân bổ rủi ro.
    • Thay đổi hành vi của người gửi tiết kiệm: Người tiết kiệm chuyển từ tiền gửi ngân hàng sang quỹ hưu trí và quỹ thị trường tiền tệ, những kênh này sau đó dẫn vốn vào thị trường tín dụng.
  • Hệ Quả Của Sự “Rút Lui”:

    • Thách thức cho nhà quản lý: Để duy trì ổn định tài chính, các nhà hoạch định chính sách giờ đây phải giám sát một mạng lưới rộng hơn các tổ chức, vì tín dụng có thể dễ dàng di chuyển ra ngoài phạm vi ngân hàng truyền thống.
    • Ngân hàng ít mong manh hơn: Ngân hàng trở nên ít phụ thuộc vào việc tài trợ các khoản vay dài hạn, kém thanh khoản bằng tiền gửi ngắn hạn. Họ có thể giữ các phần an toàn hơn của nợ chứng khoán hóa và chuyển rủi ro sang các nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro cao hơn.
    • Lợi nhuận đến từ đâu? Sự thay đổi này cho thấy lợi thế của ngân hàng hiện đại nằm ở việc thu hút người gửi tiền chứ không phải ở việc quản lý người đi vay. Ngân hàng vẫn có thể vay vốn rẻ (trả người gửi tiền gần 0,5% thay vì 3% như trước) và đầu tư vào nhiều loại chứng khoán sinh lời từ 1% đến 10%.

Kết Luận:

Trong bối cảnh toàn cầu chứng kiến sự chuyển mình sâu sắc của ngành tín dụng, với việc các ngân hàng lớn dần “nhường sân” cho các kênh cho vay trực tiếp khác, Việt Nam lại đang chủ động duy trì và sử dụng hiệu quả công cụ “room tín dụng” để định hướng dòng vốn và đảm bảo ổn định vĩ mô. Chính sách điều hành linh hoạt, cùng với nỗ lực tái cơ cấu và giám sát chặt chẽ, đã giúp các ngân hàng Việt Nam không chỉ duy trì sự ổn định mà còn gặt hái những kết quả kinh doanh ấn tượng trong nửa đầu năm 2025. Điều này cho thấy sự thích nghi và năng động của ngành ngân hàng Việt Nam trong việc theo đuổi mục tiêu tăng trưởng kinh tế, đồng thời học hỏi từ những thay đổi sâu rộng trong bức tranh tài chính toàn cầu.