VLC: Siêu cổ phiếu còn sót lại?

, , , ,

VLC siêu cổ phiếu sắp tới vốn hóa hiện còn thấp hơn cả tiền mặt, công ty sở hữu thương hiệu sữa Mộc Châu, trang trại nhà máy sữa rộng lớn, thêm nhà máy bò mát 3000 tỷ…vốn hóa hiện tại chỉ bằng 1/3 tài sản thanh lý của doanh nghiệp

Siêu cổ kiểu gì, mà Vốn 3000 tỷ, lợi nhuận có mây chục tỷ, thì siêu cổ cái gì ?

Nếu thích lợi nhuận cao thì mua cp rác như ROS FLC ấy. Phải soi kỹ doanh nghiệp nó có tài sản gì. Nếu biết đọc BCTC thì cũng phải thấy được lượng tiền mặt khủng của VLC tới 3400 tỷ hơn vốn hóa rồi

1 Likes

Nay mua gom 50k VLC cất tủ, chờ 20 bán lại cho các bác…

bác nào cho em hỏi, VLC nam 2025 bán thịt bò mà doanh thu lại tụt là sao. bán free à

Hệ sinh thái VNM – MCM – VLC là một chuỗi liên kết chiến lược trong ngành sữa Việt Nam, được xây dựng xoay quanh Tập đoàn Sữa Việt Nam (Vinamilk – VNM). Cùng phân tích sâu hơn từng mắt xích trong hệ sinh thái này:

4. Phân tích năng lực cạnh tranh (moat) và giá trị nội tại theo trường phái Buffett–Munger
4.1. Đầu tư giá trị: Những nguyên tắc bất biến

Trường phái Buffett–Munger tập trung vào các yếu tố: chất lượng kinh doanh bền vững (moat), quản trị minh bạch, tiềm năng tăng trưởng dài hạn, mua cổ phiếu khi giá thấp hơn giá trị thực (margin of safety) và kiên nhẫn compound qua thời gian. Đối chiếu lý thuyết này để đánh giá VLC cũng như MCM, cần phân tích kỹ lưỡng từng yếu tố:

4.2. Đánh giá moat Vilico (VLC)

  • Quyền kiểm soát thương hiệu Mộc Châu Milk: VLC sở hữu tới 59% lợi ích tại MCM – thương hiệu sữa top đầu miền Bắc với hệ thống phân phối hơn 80.000 điểm bán lẻ, độ nhận diện cực lớn. Đây là “hào lũy thương hiệu” khó bị thay thế trong thời gian ngắn.

  • Hệ sinh thái tài sản chiến lược: Dự án Vinabeef Tam Đảo giúp mở đường sang lĩnh vực thịt bò giá trị cao. Siêu nhà máy sữa Hưng Yên và Tổ hợp thiên đường sữa Mộc Châu củng cố thế mạnh trong ngành sữa, tương lai tạo thành chuỗi giá trị khép kín và có thể xuất khẩu sang quốc tế.

  • Tài sản “ngầm” – quỹ đất, tiền mặt, các khoản đầu tư vào Vinatea, Ladofoods, Vilico Tower: Đây là lợi thế về thanh khoản, linh hoạt xử lý tài chính, tạo “vùng đệm” chắc chắn cho cổ đông trước mỗi biến động vĩ mô.

  • Quản trị minh bạch, hệ sinh thái Vinamilk: Ban lãnh đạo giàu kinh nghiệm, vận hành chuyên nghiệp dưới sự kiểm soát của Vinamilk, giúp giảm rủi ro quản lý tổng thể và bảo đảm lợi ích nhà đầu tư dài hạn.

4.3. Đánh giá moat Mộc Châu Milk (MCM)

  • Thương hiệu lâu đời gần 70 năm: Ở khu vực miền Bắc, Mộc Châu Milk chiếm hơn 35% thị phần sữa tươi, gần 10% toàn quốc – là kẻ dẫn dắt về phân khúc sữa tươi nguyên liệu và sữa chua uống.

  • Chuỗi cung ứng khép kín: MCM gắn liền trực tiếp với hơn 600 hộ nông dân, chủ động đàn bò lớn, vùng nguyên liệu thuận lợi khí hậu, cho phép kiểm soát chất lượng sữa và biên lợi nhuận tốt hơn các đối thủ cạnh tranh cùng ngành.

  • Đòn bẩy từ hệ thống phân phối Vinamilk: Tận dụng năng lực của mạng lưới Vinamilk, MCM đã hiện diện tại các thành phố lớn, chinh phục nhóm khách hàng trẻ, tăng trưởng mạnh mẽ ở miền Trung, Nam và xuất khẩu biên giới.

  • Đầu tư bài bản vào công nghệ và phát triển bền vững: Thiên đường sữa Mộc Châu sẽ hoàn thiện mô hình nông nghiệp hiện đại kết hợp phát triển du lịch sinh thái và tăng mức độ tự chủ nguồn cung.

4.4. Định giá nội tại: VLC và MCM có bị “bán rẻ” hơn giá trị thực?
Vilico (VLC)

  • Định giá bằng tài sản/giá trị sổ sách: Vốn hóa thị trường 3.251–3.293 tỷ đồng, trong khi tổng tài sản gần 7.000 tỷ đồng, vốn chủ sở hữu gần 6.000 tỷ đồng; lượng tiền mặt quy đổi lên tới 3.410 tỷ đồng (cao hơn vốn hóa!). Toàn bộ phần sở hữu tại MCM ước tính ~1.860 tỷ đồng.

  • Định giá phương pháp FCFF/P/E/P/B/P/S: Các báo cáo phân tích đồng thuận giá trị thực của VLC dao động từ 31.600–32.700 đồng/cp, tức gấp đôi thị giá hiện tại (15.500 đồng/cp).

  • Biên an toàn (Margin of Safety): Định giá thị trường hiện tại thấp hơn nhiều so với giá trị nội tại hợp lý, với biên an toàn lớn cho nhà đầu tư giá trị.

  • Tỷ suất sinh lời và lợi nhuận gộp: Lợi nhuận gộp/Vốn chủ sở hữu/CROIC đều ở mức cao vượt trung bình ngành khi các dự án mới đi vào khai thác.

Mộc Châu Milk (MCM)

  • Định giá bằng lợi nhuận/biên lợi nhuận: P/E chỉ 13,45, BVPS gần 21.000 đồng/cp, cổ phiếu MCM trả cổ tức đều đặn trên 2.000 đồng/cp (tương ứng suất cổ tức hơn 7%/năm – mức lý tưởng so với gửi tiết kiệm).

  • Lợi thế chi phí đầu vào và chủ động vùng nguyên liệu: Nhờ chủ động đàn bò, liên kết nông dân, chi phí sản xuất của MCM thấp hơn so với nhiều đối thủ, giúp duy trì biên lợi nhuận tốt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, giá đầu vào vật tư liên tục tăng.

  • Động lực tăng trưởng tương lai: Dự án tổ hợp thiên đường sữa Mộc Châu hoàn thiện nâng cấp hơn 40.000-50.000 con bò năm 2025–2026, mở rộng đáng kể năng lực sản xuất và linh hoạt điều hoà hoạt động trước biến động cung–cầu, qua đó tiếp tục tăng trưởng biên lợi nhuận và thị phần dài hạn.

  • Định giá so với các doanh nghiệp cùng ngành: Mặc dù quy mô nhỏ hơn Vinamilk nhưng tốc độ tăng trưởng về doanh thu, lợi nhuận/biên lợi nhuận vượt trội so với mặt bằng chung ngành.

4.5. Khả năng Compound sâu rộng trong dài hạn

  • Vilico: Việc đa dạng hóa mô hình sang lĩnh vực thịt bò cao cấp, bất động sản thương mại và sở hữu các tài sản chiến lược (nhà máy, quỹ đất, mảng thực phẩm đặc sản như chè và vang) bảo đảm khả năng tăng trưởng kép liên tục, tránh rủi ro “one-product company”.

  • Mộc Châu Milk: Nhờ gắn chặt với nông dân, sở hữu thương hiệu quốc gia lâu năm và hợp tác chặt với Vinamilk, lợi nhuận có thể tăng trưởng kép trên 10%/năm trong trung hạn, đồng thời trả cổ tức cao và ổn định, đặc biệt có tiềm năng chuyển hóa thành cổ phiếu blue-chip ngành sữa phía Bắc.

5. Tiềm năng tăng trưởng dài hạn và những thách thức cần lưu ý
5.1. Động lực tăng trưởng mạnh mẽ của VLC

Bước ngoặt lớn nhất của Vilico giai đoạn 2025–2028 là sự vận hành đồng loạt của loạt dự án chiến lược:

  • Vinabeef Tam Đảo: Đảm nhận vai trò tiên phong trong phân khúc thịt bò chất lượng cao, phục vụ nhu cầu thị trường công nghệ cao, đáp ứng thiếu hụt nguồn cung nội địa, có thể “soán ngôi” thịt nhập khẩu bằng thương hiệu Việt.

  • Siêu nhà máy sữa Hưng Yên: Đáp ứng nhu cầu tiêu thụ sữa tươi tăng mạnh ở miền Bắc, giúp Vinamilk và Vilico nâng tầm công suất và quy mô tại khu vực trọng điểm kinh tế.

  • Tăng trưởng từ các công ty liên kết (Vinatea, Ladofoods): Lợi nhuận bổ sung từ mảng chè xuất khẩu, rượu vang cao cấp, “đòn bẩy” cho biên lợi nhuận và room tăng trưởng không chỉ phụ thuộc vào sữa.

Về định giá, khi các dự án này đi vào khai thác, hệ số P/E – P/B – EV/EBITDA của VLC sẽ nhanh chóng thấp hơn mức trung bình ngành, mang lại lợi thế top đầu cho cổ đông dài hạn.

5.2. Tiềm năng và chiến lược mở rộng của Mộc Châu Milk
MCM vẫn là nguyên khí cho cơ cấu doanh thu lợi nhuận hợp nhất của VLC. Tuy nhiên, Mộc Châu Milk chưa dừng lại ở thị phần miền Bắc, mà quyết liệt triển khai các sáng kiến đột phá:

  • Mở rộng sản xuất: Thiên đường sữa – trang trại, nhà máy mới: Đẩy số lượng bò lên 50.000 con, tăng gấp đôi sản lượng, sẵn sàng phục vụ cả lượng tiêu thụ nội địa và xuất khẩu sang Trung Quốc.

  • Tiếp cận thị trường miền Trung, Nam, hợp tác quốc tế: Nhờ hệ thống phân phối Vinamilk, dòng sản phẩm MCM đã phủ sóng toàn quốc, cạnh tranh hiệu quả với TH True Milk và các thương hiệu nhập ngoại.

  • Đổi mới sản phẩm và chiến lược thương hiệu: Đầu tư vào các dòng sản phẩm mới (sữa tươi cao cấp, sữa tách béo, sữa chua uống) giúp duy trì tốc độ tăng trưởng và chuyển dịch nhanh theo xu hướng tiêu dùng.

5.3. Những thách thức cạnh tranh

  • Ngành sữa và thịt Việt Nam cạnh tranh khốc liệt: Sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài (Fonterra, FrieslandCampina, Nestlé) cùng với đối thủ nội địa mạnh như TH TrueMilk, IDP… khiến biên lợi nhuận chịu sức ép lớn.

  • Chi phí đầu vào biến động khó lường: Giá thức ăn chăn nuôi, đường, logistics tăng mạnh có thể ảnh hưởng đến plan lợi nhuận ròng, đặc biệt với Mộc Châu Milk do phần lớn đường phải mua từ bên thứ ba.

  • EVFTA và rào cản thuế nhập khẩu: Lộ trình giảm thuế nhập khẩu sữa từ châu Âu làm áp lực cạnh tranh với sản phẩm nội địa tăng rõ rệt.

Tuy nhiên, lợi thế moat và độ bám thị trường (brand loyalty, nguồn nguyên liệu riêng, quản trị Vinamilk) giúp VLC và MCM vượt qua phần lớn thách thức này, duy trì vị thế top đầu.

6. Đánh giá cuối cùng và đề xuất theo trường phái đầu tư giá trị
6.1. Vilico (VLC)
Tóm tắt:

  • Giá cổ phiếu trên thị trường thấp hơn đáng kể giá trị nội tại, biên an toàn lớn.

  • Tiền mặt, đầu tư tài chính ngắn hạn lớn, các “tài sản ngầm” (bất động sản, cổ phần liên kết), dòng tiền ổn định từ lợi ích tại MCM.

  • Hàng loạt dự án lớn đồng hành cùng xu thế thị trường, đa dạng hóa ngành nghề và động lực tăng trưởng mới.

  • Quản trị minh bạch, cùng hệ sinh thái Vinamilk kiểm soát chặt chẽ.

Quan điểm Buffett–Munger:

  • Doanh nghiệp có moat rộng, thương hiệu mạnh, cơ cấu lãnh đạo dài hạn, có cơ hội tăng trưởng kép và tăng giá trị bền vững cho cổ đông.

  • Định giá hiện tại hấp dẫn để mua và tích lũy cho chiến lược đầu tư dài hạn.

6.2. Mộc Châu Milk (MCM)
Tóm tắt:

  • Sở hữu thương hiệu mạnh, hệ sinh thái nông nghiệp bền vững, vùng nguyên liệu chủ động và chi phí đầu vào thấp – bảo vệ lợi suất trong dài hạn.

  • Dòng tiền ổn định, cổ tức cao, thanh khoản tốt, mô hình phát triển khép kín.

  • Được hỗ trợ đầy đủ từ ban lãnh đạo Vinamilk, có năng lực quản trị và sáng tạo sản phẩm để giữ vững vị trí thị trường.

Quan điểm Buffett–Munger:

  • Chất lượng doanh nghiệp thỏa mãn các tiêu chí moat, tài chính an toàn, chất lượng quản lý và tăng trưởng bền vững.

  • Định giá cổ phiếu hợp lý, có dư địa compound trong nhiều năm tới, xứng đáng với vai trò cổ phiếu trụ ngành sữa Việt Nam.

7. Kết luận
So sánh định giá, cấu trúc tài sản và tiềm năng tăng trưởng giữa Vilico (VLC) và Mộc Châu Milk (MCM) tính đến quý 2/2025 cho thấy cả hai đều là đại diện tiêu biểu cho triết lý đầu tư giá trị dài hạn: vững chắc về nền tảng tài chính, sở hữu tài sản thế mạnh đặc sắc, biên lợi nhuận vượt trội và quản trị bền vững. Riêng với Vilico, biên an toàn lớn, lượng tài sản “ngầm” phong phú cùng sự ra đời của các dự án chiến lược giúp cổ đông yên tâm đầu tư dài hạn, kỳ vọng compound mạnh khi “mỏ vàng” Vinabeef, Hưng Yên, bất động sản, Vinatea, Ladofoods vận hành tối đa. Mộc Châu Milk, ngược lại, là điển hình về doanh nghiệp sở hữu thương hiệu lâu đời, sở trường phát triển bền vững, chiếm lĩnh thị phần miền Bắc và là đầu tàu lợi nhuận của Vilico hợp nhất nhiều năm liền.

Xét trên tiêu chí moat, định giá và khả năng compound, cả VLC và MCM đều phù hợp để nắm giữ trung–dài hạn, song với nhà đầu tư kiến tạo giá trị, lựa chọn VLC với mức giá hiện tại còn “bán rẻ” hơn giá trị thật, sở hữu ngầm các “mảnh đất” MCM, Vinabeef, Hưng Yên… sẽ là “bài toán hấp dẫn” theo đúng tinh thần Buffett–Munger vào năm 2025.

VLC GIÁ TRỊ DOANH NGHIỆP 3X, GIÁ HIỆN TẠI 1X (15.000đ/cp)