1. Chỉ số VNMITECH (Vietnam Modern Industrials & Technology Index)
VNMITECH là chỉ số tập hợp các cổ phiếu tiêu biểu của ngành công nghiệp hiện đại và công nghệ tại Việt Nam, với danh mục từ 30–50 mã được lựa chọn kỹ lưỡng.
Nguồn cổ phiếu thành phần:
Các mã được chọn từ ba chỉ số ngành lớn:
- VNMAT – Ngành vật liệu (Materials)
- VNIND – Ngành công nghiệp (Industrials)
- VNIT – Ngành công nghệ thông tin (Information Technology)
Quy trình sàng lọc:
- Bước 1: Chọn các cổ phiếu có giá trị vốn hóa điều chỉnh free-float (GTVH_f) ≥ 1.500 tỷ đồng.
- Bước 2: Lọc tiếp các mã có giá trị giao dịch khớp lệnh bình quân (GTGD_KL) ≥ 20 tỷ đồng/ngày để đảm bảo thanh khoản.
- Chọn danh mục:
- 50 mã: Lấy 50 mã có GTVH_f cao nhất (ưu tiên GTGD_KL nếu bằng nhau).
- 30–50 mã: Giữ nguyên toàn bộ.
- <30 mã: Bổ sung từ danh sách Bước 1 theo GTVH_f giảm dần đến đủ 30 mã.
Loại trừ: Các cổ phiếu bị cảnh báo, kiểm soát, tạm ngừng giao dịch >30 ngày, đình chỉ hoặc hủy niêm yết sẽ bị loại.
Giới hạn tỷ trọng:
- Mỗi mã ≤ 15% vốn hóa chỉ số.
- Nhóm VNMAT ≤ 25% tổng vốn hóa (không áp dụng với VNIND và VNIT).
Tính toán & công bố:
- VNMITECH (phiên bản giá) – công bố 5 giây/lần trong giờ giao dịch.
- VNMITECH TRI (tổng thu nhập) – công bố cuối ngày, bao gồm cả tái đầu tư cổ tức.
- Điểm cơ sở: 1.000 điểm.
Rà soát:
- Cập nhật danh mục: tháng 1 & 7 hằng năm (dữ liệu đến cuối tháng 12 & 6).
- Cập nhật yếu tố kỹ thuật (free-float, số lượng cổ phiếu lưu hành, giới hạn tỷ trọng): hàng quý vào tháng 1, 4, 7, 10.
2. Chỉ số VN50 Growth (Vietnam Growth 50 Index)
VN50 Growth tập trung vào 50 cổ phiếu tăng trưởng hàng đầu thị trường Việt Nam, được chọn từ VNAllshare.
Quy trình sàng lọc:
- Bước 1: Chọn cổ phiếu có GTVH_f ≥ 2.000 tỷ đồng và GTGD_KL ≥ 20 tỷ đồng/ngày.
- Bước 2: Lấy 50 mã có GTVH_f lớn nhất (ưu tiên GTGD_KL nếu bằng nhau) làm danh mục chính.
- Dự phòng: Chọn thêm 10 mã có GTVH_f tiếp theo để thay thế khi cần.
Loại trừ: Giống VNMITECH.
Giới hạn tỷ trọng:
- Mỗi mã ≤ 10% vốn hóa chỉ số.
- Mỗi ngành ≤ 40% vốn hóa tổng thể.
Điểm khác biệt: VN50 Growth áp dụng giới hạn trọng số tăng trưởng (wTT) – ưu tiên các cổ phiếu có tăng trưởng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) vượt trội, khuyến khích doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
Tính toán & công bố:
Cách thức và chu kỳ cập nhật giống VNMITECH.
3. Lợi ích của VNMITECH & VN50 Growth
- Mở rộng lựa chọn đầu tư:
- VNMITECH: Tiếp cận nhóm công nghệ & công nghiệp hiện đại.
- VN50 Growth: Tập trung vào các cổ phiếu tăng trưởng mạnh.
- Cơ sở cho sản phẩm tài chính mới:
- ETF: Các quỹ ETF có thể lấy chỉ số làm chuẩn tham chiếu, giúp nhà đầu tư tiếp cận danh mục đa dạng chỉ qua một giao dịch.
- Chứng quyền (CW): Phát hành dựa trên cổ phiếu thành phần hoặc chính chỉ số.
- Hợp đồng tương lai: Chỉ số trở thành tài sản cơ sở cho phái sinh, hỗ trợ phòng ngừa rủi ro và đầu cơ.
- Thu hút vốn ngoại: Các chỉ số theo ngành và phong cách đầu tư (growth, tech) thường hấp dẫn quỹ quốc tế, tăng khả năng hút dòng vốn ngoại.
- Tăng thanh khoản: Quỹ và sản phẩm tài chính bám theo chỉ số sẽ mua các cổ phiếu thành phần, giúp giao dịch sôi động hơn.
Kết luận:
VNMITECH và VN50 Growth không chỉ là hai chỉ số mới trên bảng xếp hạng HOSE, mà còn mở ra thêm cơ hội đa dạng hóa danh mục, tiếp cận các nhóm cổ phiếu tiềm năng, và nâng tầm sức hút của thị trường chứng khoán Việt Nam trên bản đồ đầu tư toàn cầu.
Video: https://youtu.be/LMkT-uCAukk?si=tY0e1luHcVKgYhhj
Trân trọng
Đào Diệu Linh | MBS,
ID Broker: 7634
Bio: https://beacons.ai/chungkhoancungban
