Triết lý - Chiến lược đầu tư (P2) Đầu tư tăng trưởng là gì?
https://bit.ly/4eQkhCi
Đường cong lợi suất của Kho bạc Hoa Kỳ đã chính thức chuyển sang dương trong tháng này, nhưng điều này có ý nghĩa gì đối với thị trường chứng khoán?
• Chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu 10 năm và 2 năm đã tăng mạnh lên 0,18%, mức cao nhất kể từ tháng 6/2022.
Ý nghĩa dựa trên xu hướng lịch sử:
- Nếu tránh được suy thoái:
• Khi đường cong lợi suất đảo ngược và nền kinh tế không rơi vào suy thoái, S&P 500 thường ghi nhận mức tăng trung bình 5% hàng năm. - Nếu nền kinh tế đã trong suy thoái:
• S&P 500 có xu hướng phục hồi mạnh, tăng khoảng 20% trong bối cảnh suy thoái. - Nếu suy thoái xảy ra sau khi đường cong lợi suất chuyển sang dương:
• Trong trường hợp này, S&P 500 thường giảm trung bình 8% trong vòng 6 tháng.
Để giữ đà tăng trưởng nền kinh tế cần tránh rơi vào suy thoái vì điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán.
Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBOC) giảm lãi suất cho vay cơ bản (LPR) trong tháng 10.
• LPR kỳ hạn 1 năm: Giảm từ 3,35% xuống 3,10%.
• LPR kỳ hạn 5 năm: Giảm từ 3,85% xuống 3,60%.
Đây là lần thứ ba trong năm 2024 PBOC thực hiện cắt giảm LPR, cho thấy Trung Quốc đang tìm cách hỗ trợ nền kinh tế trong bối cảnh tăng trưởng chậm lại. Lãi suất kỳ hạn 1 năm thường ảnh hưởng đến các khoản vay ngắn hạn và tín dụng doanh nghiệp, trong khi lãi suất 5 năm tác động mạnh hơn đến thị trường bất động sản, bao gồm các khoản vay thế chấp.
Bằng cách giảm lãi suất, Trung Quốc hy vọng kích thích nhu cầu trong nước, khuyến khích đầu tư và chi tiêu, đồng thời đối phó với tình hình giảm phát và suy yếu kinh tế hiện tại.
Thị trường hàng hóa tại Trung Quốc mở cửa với diễn biến trái chiều vào thứ Hai:
• Chỉ số Vận tải INE: Tăng 5,8%.
• Dầu thô: Giảm 1%.
Kim loại quý và kim loại cơ bản:
• Bạc Thượng Hải: Tăng mạnh 5,2%.
• Vàng: +0,9%.
• Kẽm: +1,7%.
• Đồng: +1,2%.
• Nhôm: +1,1%.
• Thiếc: +0,2%.
• Niken: +0,1%.
Sắt thép:
• Quặng sắt: Tăng 1,6%.
• Thép cây: Tăng 1,35%.
Tuần này, câu chuyện tỷ giá vẫn tạo áp lực lên chỉ số chung.
Thứ 6 NHNN đã buộc phải hút Bill trở lại.
Tâm lý thị trường chung sẽ hơi xấu nên Anh/Chị cân nhắc giao dịch chậm lại trong 3 phiên đầu tuần quan sát tiếp.
Đặc biệt xu hướng bán ròng - flow mua bán ETF của khối ngoại.
Đối với thông tin TQ hạ LS cơ bản nhiều hơn kỳ vọng là tín hiệu giữ vững cam kết hỗ trợ nền kinh tế.
Nhờ đó, giá các loại hàng hoá cơ bản cũng đang tăng trở lại
USD/JPY phục hồi khi tâm lý thị trường thay đổi và lãi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ tăng
① Đồng USD tăng giá từ hôm qua do sự thay đổi trong tâm lý thị trường, lợi suất trái phiếu Mỹ tăng vọt, và giá vàng/dầu thô tăng cũng là yếu tố hỗ trợ.
② Quan điểm cho rằng nếu Trump thắng cử sẽ thúc đẩy USD và gây bất lợi cho các đồng tiền khác.
③ Vào cuối phiên New York thứ Hai, lợi suất trái phiếu kỳ hạn 2 năm của Mỹ đạt 4,036%, còn lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm là 4,198%.
④ Một số bình luận “diều hâu” từ Fed cũng là lý do, dù vẫn có vài quan chức giữ quan điểm “bồ câu”.
Sau 4 năm, Donald Trump một lần nữa trở lại đường đua cho chiếc ghế tổng thống Hoa Kỳ với chính sách “vừa cũ - vừa mới” mang tên: Made in the USA - Buy American - Hire American. Tuy nhiên đề xuất thuế cho hàng nhập khẩu của Trump lần này: lên đến 60% các mặt hàng từ Trung Quốc và 20% cho tất cả các mặt hàng từ các nước khác… là một đề xuất táo bạo – đảo ngược lại hơn 100 năm tự do giao thương quốc tế mà Mỹ bắt đầu từ thập niên 1940s.
Nếu được thực hiện, đề xuất trên sẽ có tác động lớn lên nền kinh tế Mỹ… hơn rất nhiều so với giai đoạn chiến tranh thương mại Mỹ-Trung 2017-2019… Bởi lẽ, với mức thuế này, Trump không chỉ khai chiến với Trung Quốc… mà với tất cả các đối tác thương mại trên thế giới!
Chúng ta có thể hiểu
Chính sách kinh tế của Trump thiên về hỗ trợ nền kinh tế Mỹ. Làm cho đồng USD mạnh lên
Chính sách của Harris làm cho USD rẻ hơn.
Tác động kỳ vọng: Trump tăng thuế nhập khẩu - hạ thuế DN nội địa.
Thúc đẩy sản xuất ==> gia tăng việc làm ==> tăng lương ==> neo lạm phát ==> Fed giảm tốc độ giảm lãi suất ==> USD mạnh lên.
DXY hiện tại đã bước vào giai đoạn chịu ảnh hưởng của bầu cử Mỹ.
Dẫn tới các bất ổn lên các quốc gia khác qua tỷ giá - lãi suất Fed - xuất khẩu - Flow FDI
Cả nhà nên chuyển sang vị thế thận trọng hơn.
Tiếp tục quan sát diễn biến mua bán ròng của khối ngoại.
Tính đến ngày 26/10/2024 đã có 642 doanh nghiệp niêm yết (đại diện 31,7% vốn hóa toàn thị trường) công bố kết quả kinh doanh quý 3, bao gồm 10/27 Ngân hàng, 31/35 công ty chứng khoán và 594/1483 doanh nghiệp Phi tài chính.
Ảnh 1: Tăng trưởng LNST Q3-2024 của 642 Doanh nghiệp niêm yết
Một số điểm nhấn chính về bức tranh lợi nhuận Q3/2024:
-
Tổng LNST Q3/2024 của 642 doanh nghiệp tăng 17,8% YoY, nhưng thấp hơn mức tăng 27,4% của Q2 do nền so sánh cao. So với Q2/2024, lợi nhuận giảm 7,8% QoQ, chủ yếu do kết quả kém tích cực từ nhóm Tài chính (Ngân hàng, Chứng khoán, Bảo hiểm).
-
Ngân hàng gặp thách thức duy trì tăng trưởng: 10/27 ngân hàng đã công bố KQKD Q3, bao gồm ACB được bổ sung trong lần cập nhật mới nhất. Lợi nhuận Q3 tăng so với cùng kỳ (+14,6% YoY), nhưng giảm -12,1% QoQ, phản ánh khó khăn trong việc duy trì đà tăng trưởng.
-
Bảo hiểm bị ảnh hưởng tiêu cực bởi cơn bão Yagi: Lợi nhuận quý 3/2024 của 6/12 công ty bảo hiểm (toàn bộ là phi nhân thọ) giảm mạnh, -69,3% YoY và -70,1% QoQ. Với DN đầu ngành bảo hiểm phi nhân thọ là PVI, LNST giảm -46,1% YoY và -43,2% QoQ chủ yếu do chi phí dự phòng bồi thường. Tương tự còn có AIC với khoản lỗ sau thuế hơn 39 tỷ đồng trong Q3 vì chi phí bồi thường sau bão Yagi tăng mạnh.
-
Phi tài chính: Thủy sản (VHC, ANV) và Dệt may (STK, TNG, HTG) là hai nhóm Xuất khẩu có lợi nhuận tăng trưởng vượt trội trong quý 3 này, lần lượt tăng +78,8% và +155,1% YoY nhờ nền so sánh cùng kỳ ở mức thấp. Nhóm có tăng trưởng LN cao vẫn là Thực phẩm, Chăn nuôi, Vật liệu xây dựng, Thép, Cao su, Vận chuyển hành khách. Ở chiều ngược lại, nhóm có lợi nhuận giảm mạnh bao gồm các ngành gắn liền với sự hồi phục về cầu tiêu dùng trong nước (Bất động sản, Hàng cá nhân) và nhóm hàng hóa (Hóa chất, Than). Riêng với Bất động sản, sự sụt giảm về lợi nhuận trong quý 3 này, cho thấy ngành đang trên đà tạo đáy.
Ảnh 2: Cập nhật KQKD Q3-2024:
Cập nhật đầu phiên 30.11.2024:
Em cập nhật lại 1 số chỉ số liên thị trường chính:
Phía thị trường tài sản:
Chỉ số DJ ở vùng đỉnh 42.2k-43.2k
Chỉ số SPX ở vùng đỉnh 5.8k
Giá vàng vùng ATH 2.78k
Giá BTC vùng ATH 72.35k
==> Hầu hết các thị trường tài sản đang duy trì đà tăng mạnh.
Phía thị trường lãi suất:
2Y US tháng 9 3.6%. Hiện tại 4.2%. Cao nhất năm 5%
10Y US Tháng 9 3.6%. Hiện tại 4.2%. Cao nhất năm 4.65%
Chỉ số DXY tháng 9 101. Hiện tại 104.1. Cao nhất năm 106
==> Nhìn chung xu hướng chính so với đỉnh năm là giảm. Điều kiện thị trường đã dịch chuyển từ lợi suất đảo ngược sang lợi suất cân bằng. Chi phí vốn xu hướng giảm.
Phía thị trường năng lượng: Giá WTI đã hạ nhiệt từ 76 về 67 sau khi căng thẳng Iran - Isarel giảm nhiệt. Đỉnh năm 85$
Chỉ số hàng hóa - Bloomberg commodities Index có nhịp tăng từ đầu tháng 9 tới hiện tại.
Nhìn chung, có mối tương quan với chu kỳ hạ LS cơ bản của FED.
Hạ LS - giá năng lượng (WTI) hạ nhiệt tăng kỳ vọng phục hồi nhu cầu kinh tế ==> Các thị trường tài sản + Hàng hóa cơ bản tăng.
Xét về sự kiện.
Ngày 5/11 bầu cử Mỹ.
Ngày 7/11 FED họp tháng 11 - Kỳ vọng thị trường tiếp tục cắt 0.25% trong lần này.
Theo thống kê, Thị trường có xu hướng tăng trước bầu cử và tăng chậm lại + điều chỉnh nhẹ hậu bầu cử.
Do đó, Với các tín hiệu liên thị trường trên thì Xác suất chỉ số Vn-Index có nhịp tăng - Hồi trong 10 phiên tới khá cao. Trước khi hiệu chỉnh theo đà giảm của các nhóm tài sản hậu bầu cử.
Xét về tỷ giá VND/USD: Sau hành vi SBV bán Spot thì đà tăng đã hạ nhiệt.
Khối ngoại thu hẹp quy mô bán ròng sẽ hỗ trợ nhịp tăng của thị trường
Em có tổng hợp thống kê vận động thị trường theo sau bầu cử Mỹ.
Anh/Chị quan tâm nhấn vào link ạ.
- Kỳ vọng lạm phát đang tăng trở lại
Đúng là kỳ vọng lạm phát đóng vai trò rất quan trọng trong việc hình thành lợi tức trái phiếu. Khi kỳ vọng lạm phát tăng, nhà đầu tư sẽ yêu cầu lợi tức cao hơn để bảo vệ sức mua của khoản đầu tư của mình. Sau khi lạm phát đạt đỉnh vào năm 2022, các biện pháp kiểm soát lạm phát của Fed đã có hiệu quả, nhưng áp lực lạm phát vẫn chưa hoàn toàn biến mất. Giá năng lượng, chi phí dịch vụ, và một số yếu tố chi tiêu công vẫn duy trì lạm phát ở mức cao hơn mục tiêu 2% của Fed.
Vì vậy, kỳ vọng lạm phát tăng sẽ khiến lợi tức trái phiếu tăng, bởi nhà đầu tư muốn đảm bảo rằng họ sẽ nhận được lợi nhuận thực dương (sau khi trừ đi lạm phát).
- Sự bất ổn trong nợ công Hoa Kỳ
Đây cũng là một góc độ rất thực tế và đúng với tình hình hiện tại. Nợ công Hoa Kỳ đã vượt 33 nghìn tỷ USD, và thâm hụt ngân sách cao liên tục đã gây lo ngại về khả năng quản lý tài chính của chính phủ. Fitch đã hạ xếp hạng tín dụng của Hoa Kỳ từ AAA xuống AA+ vào năm 2023, cho thấy rủi ro rằng Mỹ có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát nợ công.
Khi thâm hụt lớn và nợ công gia tăng, chính phủ Mỹ phải phát hành thêm trái phiếu để tài trợ chi tiêu, tạo ra nguồn cung trái phiếu lớn. Nếu cầu không tăng tương ứng, lợi tức trái phiếu sẽ phải tăng để thu hút nhà đầu tư. Bất ổn trong nợ công còn làm tăng yêu cầu lợi tức cao hơn, vì các nhà đầu tư yêu cầu một phần bù rủi ro cao hơn cho rủi ro tín dụng.
- Quan điểm về ông Trump và tài sản trú ẩn
Đúng là khi các nhà đầu tư cảm thấy yên tâm hơn về môi trường chính trị và kinh tế, họ có xu hướng rời bỏ tài sản trú ẩn như trái phiếu chính phủ, vàng, hoặc đồng USD để chuyển sang các tài sản rủi ro cao hơn. Trong trường hợp của Donald Trump, nhiều người ủng hộ ông cho rằng ông sẽ giảm bớt các bất ổn, đặc biệt là trong các vấn đề như thuế và chi tiêu công. Tuy nhiên, đây là một vấn đề phức tạp và còn có nhiều yếu tố chính trị khác chi phối niềm tin của nhà đầu tư.
Nếu ông Trump quay trở lại và các nhà đầu tư kỳ vọng rằng ông sẽ thực hiện các chính sách “thân thiện với thị trường,” họ có thể gia tăng đầu tư vào cổ phiếu và các tài sản rủi ro khác, khiến lợi tức trái phiếu phải tăng để giữ chân nhà đầu tư. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc nhiều vào chính sách thực tế mà ông sẽ thực hiện, cũng như khả năng thực thi những chính sách này khi đối diện với Quốc hội.
“Trump Trade” là một hiệu ứng tâm lý mạnh mẽ trên thị trường tài chính. Hiệu ứng này đã xuất hiện lần đầu khi ông Trump đắc cử năm 2016 và kéo theo làn sóng kỳ vọng rằng các chính sách “nước Mỹ trên hết” sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm thuế, cắt giảm quy định, và tăng cường chi tiêu cho cơ sở hạ tầng. Những điều này đã tạo ra động lực tăng trưởng mạnh cho cổ phiếu và tài sản rủi ro, đồng thời khiến một số nhà đầu tư bán trái phiếu chính phủ - một loại tài sản trú ẩn - để theo đuổi lợi nhuận cao hơn.
Giờ đây, với những dấu hiệu ông Trump có thể quay lại vị thế quyền lực hoặc ít nhất tạo ảnh hưởng chính trị lớn, “Trump Trade” lần nữa trở thành hiện tượng đáng chú ý. Hiệu ứng này đang dựa vào hai yếu tố tâm lý chính:
- Lời hứa và kỳ vọng từ ông Trump
Donald Trump nổi tiếng với việc “hứa rất nhiều” về một nước Mỹ mạnh mẽ, thịnh vượng, và giảm thiểu những cản trở đối với doanh nghiệp. Dù chưa có sự thay đổi chính sách cụ thể, nhưng chỉ riêng lời hứa và ngôn từ mạnh mẽ cũng đã tạo ra một niềm tin trong giới đầu tư rằng kinh tế Mỹ sẽ có những thay đổi lớn nếu ông quay lại Nhà Trắng.
Những lời hứa này tạo ra kỳ vọng rằng các doanh nghiệp sẽ được lợi từ thuế suất thấp hơn, ít rào cản hơn, và do đó lợi nhuận cao hơn. Điều này thường dẫn đến xu hướng bán tài sản trú ẩn (như trái phiếu chính phủ) để đổ tiền vào cổ phiếu và các tài sản rủi ro khác, kỳ vọng lợi nhuận cao. Hệ quả là lợi tức trái phiếu tăng lên, vì giá trái phiếu giảm khi nhu cầu thấp.
- Tâm lý chán ngán với nhiệm kỳ của ông Biden
Nhiều nhà đầu tư và người dân Mỹ cảm thấy không hài lòng với nhiệm kỳ của Tổng thống Joe Biden, đặc biệt về các vấn đề như lạm phát, chi tiêu công, và chính sách năng lượng. Sự chán ngán này tạo ra tâm lý sẵn sàng đón nhận một sự thay đổi mạnh mẽ, thậm chí quay lại với những lựa chọn cũ mà trước đây họ có thể đã bỏ qua.
Thị trường tài chính thường phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư về tương lai, và nếu họ tin rằng một thay đổi trong lãnh đạo sẽ thúc đẩy kinh tế tăng trưởng mạnh, họ sẽ phản ứng ngay từ khi có dấu hiệu rõ ràng của sự thay đổi. Điều này có thể dẫn đến một “Trump Trade” mới, nơi các nhà đầu tư bán tài sản trú ẩn và dịch chuyển vốn vào các ngành có triển vọng được hưởng lợi từ chính sách của Trump.
“Trump Trade” có thực sự bền vững?
Mặc dù hiệu ứng tâm lý này có thể mạnh mẽ trong ngắn hạn, nhưng nó vẫn phụ thuộc vào chính sách thực sự được thực thi nếu ông Trump quay trở lại, cũng như vào những yếu tố khách quan của nền kinh tế như lạm phát, lãi suất, và tăng trưởng thực tế. Các chính sách kích cầu có thể gây áp lực lên thâm hụt ngân sách và lạm phát, làm tăng thêm áp lực lên Fed và ảnh hưởng tới thị trường trái phiếu.
Tóm lại, hiệu ứng “Trump Trade” là kết quả của tâm lý kỳ vọng và sự không hài lòng với hiện tại, hơn là thay đổi chính sách thực tế. Nhưng điều này không có nghĩa là nó không có sức ảnh hưởng lớn – thị trường tài chính thường hoạt động dựa trên kỳ vọng, và sự kỳ vọng này có thể đủ để tạo nên những thay đổi thực tế về lợi tức trái phiếu và các loại tài sản khác.