Đồ thị kỹ thuật cho F0 - Đơn giản nhưng cần thiết!

Topic này sẽ tổng hợp, cung cấp 1 số kiến thức cơ bản về cách xem, đọc biểu đồ giá
Trước tiên, ta sẽ cần trả lời cho câu hỏi, "tại sao phải dùng đồ thị kỹ thuật?"

Tầm quan trọng của đồ thị giá

Đầu tiên, mặc dù phân tích cơ bản có thể cung cấp thước đo về tình trạng cung/ cầu (tỉ dụ như tỷ lệ P/E giá/thu nhập, các thống kê kinh tế), vv. yếu tố tâm lý không được bao gồm trong dạng phân tích này. Tuy nhiên, thị trường có thể bị ảnh hưởng bởi tâm lý, đôi khi ở mức độ rất lớn.

Như John Maynard Keynes đã phát biểu: “Không có gì thảm họa bằng một chính sách đầu tư lý trí trong một thế giới phi lý trí.” Phân tích kỹ thuật cung cấp cách thức duy nhất để đo lường thành phần “phi lý trí” (cảm xúc) hiện hữu trong tất cả các thị trường.

Đây là một câu chuyện giải trí về việc tâm lý có thể ảnh hưởng mạnh mẽ như thế nào đến thị trường.
Mẩu truyện này được lấy từ cuốn sách The New Gatsbys. Nó diễn ra tại Ủy ban Giao dịch Chicago.

Giá đậu tương đã tăng mạnh. Có một đợt hạn hán ở Illinois Soybean Belt. Và nếu đợt hạn hán đó không sớm kết thúc, sẽ xảy ra sự thiếu hụt đậu tương trầm trọng…
Đột nhiên, một vài giọt nước trượt xuống cửa sổ. “Nhìn kìa,” ai đó la lên, “mưa rồi!”. Hơn 500 cặp mắt [ở đây chỉ các nhà giao dịch] quay sang các cửa sổ lớn…
Rồi mưa tí tách rơi, hồi sau thành một trận mưa như trút nước. Trời đã đổ mưa ở trung tâm thành phố Chicago.

Bán. Mua. Mua. Bán. Những tiếng hô vang lên từ miệng của những nhà giao dịch hòa cùng tiếng sét đì đùng bên ngoài. Giá đậu tương bắt đầu từ từ đi xuống.

Và rồi, giá đậu tương đã rơi xuống không phanh.

Đúng là Chicago có mưa rơi, nhưng không ai trồng đậu tương ở Chicago cả.

Ở trung tâm Soybean Belt, cách khoảng 300 dặm về phía Nam Chicago, trời xanh văn vắt, nắng chói chang và rất khô cạn. Nhưng ngay cả khi trời không mưa trên những cánh đồng đậu tương, trời vẫn mưa trong đầu của các nhà giao dịch, và chừng đó là đủ rồi .

Đối với thị trường, không gì là quan trọng trừ khi thị trường có phản ứng. Trò chơi diễn ra là nhờ tâm lý và cảm xúc.

Để nói về tầm quan trọng của tâm lý đám đông, hãy nghĩ về những gì xảy ra khi bạn trao đổi một mảnh giấy gọi là “tiền” cho một mặt hàng nào đó như thực phẩm hoặc quần áo. Tại sao một mảnh giấy không hề mang giá trị nội tại lại có thể đổi lấy một thứ hữu hình? Đó là vì đám đông mang tâm lý chung. Mọi người cùng tin rằng nó sẽ được chấp nhận, nên nó được chấp nhận. Một khi tâm lý chung này biến mất, khi mọi người ngừng tin vào tiền, nó sẽ trở nên vô giá trị.

Thứ hai
Đồ thị kỹ thuật cũng là một thành phần quan trọng giúp tạo nên kỷ luật giao dịch. Kỷ luật sẽ giúp giảm thiểu cảm xúc, kẻ thù của tất cả các nhà giao dịch.

image

Chuyện gì sẽ xảy ra nếu một thông tin được cho là tích cực tung ra nhưng giá không đi lên hoặc thậm chí còn giảm xuống? Loại hành động giá đó đang gửi rất nhiều thông tin về tâm lý của thị trường hiện tại và cho chúng ta biết nên giao dịch theo hướng nào.

Nhà giao dịch nổi tiếng Jesse Livermore đã bày tỏ ý tưởng rằng chúng ta có thể nhìn thấy toàn bộ bức tranh tốt hơn khi nhìn nó từ xa. Phân tích kỹ thuật giúp chúng ta lùi lại để có một quan điểm khác về thị trường, và biết đâu quan điểm ấy lại tốt hơn.
(Nguồn: HappyLive)
image

Phần kiến thức về đồ thị sẽ được cập nhật làm nhiều tập ở phấn bình luận phía dưới

image

9 Likes

Bài 1: Nến Nhật (Japanese candlestick)

Mục lục:

I. Khái quát

  1. Cấu thành nến Nhật

  2. Dạng nến nhật

II. **Cách đọc biểu đồ hình nến Phân tích biểu đồ nến

III. Các mô hình nến cơ bản

  1. Mô hình nến Nhật đảo chiều theo hướng tăng giá.

[ Mô hình Cây búa (Hammer)
[ Mô hình Búa ngược (Inverted Hammer)

[ Mô hình Nhấn chìm tăng (tăng giá engulfing)

[ Mô hình Đường xuyên tăng (Piercing line)

[ Mô hình Sao Mai (Morning star)

[ Mô hình Ba chàng lính trắng (Three white soldiers)

  1. Mô hình nến Nhật đảo chiều theo hướng giảm giá.

[ Mô hình Người treo cổ (Hanging man)

[ Mô hình Nhấn chìm giảm (giảm giá engulfing)

[ Mô hình Sao Hôm (Evening star)

[ Mô hình Sao băng (Shooting star)

[ Mô hình Ba con quạ đen (Three black crows)

[ Mô hình Mây đen che phủ (Dark cloud cover)
[3. Mô hình nến Nhật tiếp diễn:

[ Mô hình nến Doji

[ Mô hình Con xoay (Spinning Top)

[ Mô hình Giảm giá ba bước (Falling three methods)

[ Mô hình Tăng giá ba bước (Rising three methods)

[IV. Hạn chế của mô hình Nến Nhật

[V. Ứng dụng mô hình Nến Nhật khi giao dịch

Khái quát

Nến Nhật được sử dụng để hiển thị giá cao, thấp, giá mở và đóng của chứng khoán trong một khoảng thời gian cụ thể. Bóng của nến cho thấy giá cao và thấp trong ngày cũng như cách chúng so sánh với giá mở và đóng. Hình dạng nến sẽ thay đổi dựa trên mối quan hệ giữa giá cao và thấp, mở và đóng rong ngày.

Nhờ đó, các nhà giao dịch có thể sử dụng nến để xác định mô hình hành động giá và đưa ra quyết định dựa trên xu hướng ngắn hạn của giá.

Cấu thành nến Nhật

image

Một nến Nhật được cấu thành bởi 3 thành phần chính, bao gồm:

-Bóng nến trên: Đường thẳng đứng giữa mức cao trong ngày và giá đóng (nếu là nến tăng) hoặc giá mở (nếu là nến giảm)

- Thân nến: Sự khác biệt giữa giá mở cửa và giá đóng cửa; phần có màu của một nến

- Bóng nến dưới: Đường thẳng đứng giữa mức thấp trong ngày, giá mở (nến tăng) hoặc giá đóng (nến giảm).

Dạng nến nhật

Có hai kiểu nến Nhật cơ bản:

- Nến tăng - Nến tăng giá : Xuất hiện khi giá đóng cao hơn giá mở, thường có màu xanh lá cây hoặc màu trắng). Nến tăng bao gồm các mô hình Cây búa (Hammer) , Búa ngược (Inverted Hammer) , Nhấn chìm tăng (tăng giá engulfing) , Đường xuyên tăng (Piercing line) , Sao Mai (Morning star) , Ba chàng lính trắng (Three white soldiers) .

- Nến giảm - Nến giảm giá: Xuất hiện khi giá đóng thấp hơn giá mở, thường có màu đỏ hoặc đen. Nến giảm bao gồm các mô hình Người treo cổ (Hanging man) , Sao băng (Shooting star) , Nhấn chìm giảm (giảm giá engulfing) , Sao Hôm (Evening star) , Ba con quạ đen (Three black crows) , Mây đen che phủ (Dark cloud cover).

Cách đọc biểu đồ hình nến (Phân tích biểu đồ nến)

>> Giá mở: Phần trên cùng hoặc dưới cùng của thân nến sẽ cho biết giá mở, tùy thuộc vào việc giá tăng hay giảm trong khoảng thời gian.

Nếu giá có xu hướng tăng, nến thường có màu xanh hoặc trắnggiá mở ở dưới cùng.

Ngược lại, nếu xu hướng giá giảm, nến thường có màu đỏ hoặc đengiá mở ở trên cùng.

>> Giá cao: Giá cao trong thời kỳ nến được biểu thị bằng đỉnh của bóng nến trên. Nếu giá mở hoặc giá đóng là giá cao nhất, thì sẽ không có bóng nến trên…

>> Giá thấp: Giá thấp được chỉ định bởi phần dưới cùng của bóng nến dưới. Nếu giá mở hoặc giá đóng là giá thấp nhất, thì sẽ không có bóng nến dưới.

>> Giá đóng: Giá đóng cửa là giá cuối cùng được giao dịch trong nến, được biểu thị bằng:

đỉnh của phần thân nến đối với nến xanh và trắng

hoặc đáy của phần thân nến đối với nến đỏ hoặc đen.

Khi một nến hình thành, nó liên tục thay đổi khi giá di chuyển. Giá mở vẫn giữ nguyên, nhưng cho đến khi nến hoàn thành, giá cao và thấp sẽ liên tục thay đổi.

Màu sắc của nến cũng có thể thay đổi, nó có thể chuyển từ màu xanh sang màu đỏ. Khi khoảng thời gian cho nến kết thúc, giá cuối cùng là giá đóng cửa, nến được hoàn thành và một cây nến mới bắt đầu được tạo.

Nến đơn

Nến tiêu chuẩn

image

Nến Marubozu

image

Nến Spining tops

image
Thể hiện sự lưỡng lự, không nên tham gia lúc này. Chỉ cho thấy sự suy yếu của xu hướng

Nến Búa và Búa ngược (chỉ xuất hiện ở đáy, không phân biệt màu nến)

image

image

Nến Hanging Man/ shooting star (chỉ xuất hiện ở đỉnh, không phân biệt màu nến)

image

image

Nến Doji

image

image
image
image
image

Windows(Gaps)

image

Các mô hình nến cơ bản

16 mẫu mô hình nến Nhật phổ biến được chia thành 3 nhóm chính như sau:

Mô hình nến Nhật đảo chiều theo hướng tăng giá

Mô hình Cây búa (Hammer)

image
Mô hình Cây búa được tạo ra khi giá mở, giá cao, và giá đóng gần bằng nhau. Ngoài ra**, phần bóng nến dưới dài gấp đôi so với phần thân nến**.

Khi mức giá cao và giá đóng bằng nhau, một cây nến Hammer tăng giá được hình thành mạnh mẽ bởi vì thị trường có thể đẩy giá cao hơn giá mở cửa.

Ngược lại, khi giá mở và giá cao bằng nhau, mô hình Hammer được coi là ít tăng, không thể quay trở lại mức giá mở cửa.

Bóng nến dưới dài hơn ngụ ý rằng thị trường đã thử nghiệm để tìm vùng hỗ trợ và khi tìm thấy khu vực hỗ trợ, giá bắt đầu được đẩy cao hơn, gần mức giá mở cửa. Do đó, xu hướng giảm giá đã bị từ chối.

Mô hình Búa ngược (Inverted Hammer)

image

Sự hình thành nến Inverted Hammer xảy ra chủ yếu ở điểm dưới cùng của xu hướng giảm và có thể đóng vai trò như một cảnh báo về một sự đảo ngược giá.

Mô hình Búa ngược được tạo ra khi giá mở, giá thấp, và giá đóng gần bằng nhau. Ngoài ra, nó có một bóng nến trên dài ít nhất gấp đôi chiều dài của thân nến.

Khi mức giá thấp và giá mở là như nhau, nến Búa ngược tăng giá được hình thành và nó được coi là dấu hiệu tăng mạnh hơn so với khi giá thấp và giá đóng bằng nhau.

Sau một xu hướng giảm dài , sự hình thành của Inverted Hammer nghĩa là thị trường tăng vì giá đang do dự di chuyển xuống dưới bằng cách tăng đáng kể trong ngày.

Mô hình Nhấn chìm tăng (tăng giá engulfing)

image

Mô hình nến tăng giá Engulfing là một mô hình đảo chiều tăng, thường xảy ra ở phần đáy của một xu hướng giảm.
Mô hình bao gồm hai nến:

Nến giảm giá nhỏ hơn (Ngày 1)

Nến tăng giá lớn hơn (Ngày 2)

Phần thân của nến giảm giá Ngày 1 thường nhỏ hơn và có thể được chứa trong phần thân của nến tăng giá Ngày 2. Vào ngày 2, thị trường có khoảng trống và đi xuống;

Tuy nhiên, những con gấu không đi được rất xa trước khi những con bò đực tiếp quản và đẩy giá cao hơn, lấp đầy khoảng trống và đẩy giá vượt qua mức mở cửa của ngày hôm trước.

Mô hình Đường xuyên tăng (Piercing line)

image

Mô hình Piercing line được xem như một mô hình nến đảo chiều tăng, tương tự như Mô hình tăng giá Engulfing.

Có hai thành phần:

nến giảm giá (ngày 1)

nến tăng giá (ngày 2)

Mô hình Đường xuyên tăng xảy ra khi một nến tăng giá vào ngày 2 đóng cửa với mức giá trên mức giữa của nến giảm giá ngày 1.

Thường có một khoảng cách đáng kể giữa giá đóng cửa nến đầu tiên và giá mở nến thứ 2. Nó cho thấy sức mua mạnh vì giá được đẩy lên hoặc cao hơn mức giá trung bình của ngày hôm trước.

Mô hình Sao Mai (Morning star)

image

Mô hình Morning Star bao gốm:

nến giảm giá lớn (ngày 1)

nến tăng giá nhỏ hoặc giảm giá (ngày 2)

nến tăng giá lớn (ngày 3)

Vào ngày 1, xu hướng giảm giá thường tạo ra mức thấp mới.

Ngày thứ 2 bắt đầu với một khoảng cách giảm xuống, tuy nhiên, giá không bị đẩy thấp hơn nhiều. Nến ngày 2 khá nhỏ và có thể tăng, giảm hoặc trung tính.

Ngày thứ 3 bắt đầu với một khoảng cách tăng lên và thị trường có thể đẩy giá lên cao hơn nữa, loại bỏ những tổn thất của ngày 1.

Mô hình Ba chàng lính trắng (Three white soldiers)

image

Mô hình Three white soldiers xảy ra trong ba ngày, bao gồm các nến dài màu xanh lá cây (hoặc trắng) liên tiếp với bóng nến nhỏ. Giá mở và giá đóng của nến đứng sau dần dần cao hơn nến ngày hôm trước.

Đó là một tín hiệu tăng rất mạnh xảy ra sau một xu hướng giảm, và cho thấy một sự gia tăng ổn định của áp lực mua.

Mô hình nến Nhật đảo chiều theo hướng giảm giá

Mô hình Người treo cổ (Hanging man)

image

Sự hình thành nến Hanging man được xem như một dấu hiệu giảm giá. Mô hình này xảy ra chủ yếu ở đầu các xu hướng tăng và có thể đóng vai trò là một cảnh báo về khả năng đảo chiều xuống. Mô hình Người treo cổ được tạo ra khi giá mở, giá cao và giá đóng gần bằng nhau.

Ngoài ra, có một bóng nến dưới dài hơn, ít nhất gấp đôi chiều dài của thân nến. Sau một xu hướng tăng dài, sự hình thành của mô hình Người treo cổ giảm giá là vì giá đang do dự bằng cách giảm đáng kể trong ngày.

Mô hình Nhấn chìm giảm (giảm giá engulfing)

image

Mô hình bao gồm hai nến:

nến tăng giá nhỏ hơn (ngày 1)

nến giảm giá lớn hơn (ngày 2)

Phần thân nến ngày 1 có thể được chứa trong thân nến giảm giá ngày 2. Thị trường tăng giá vào ngày 2;

Tuy nhiên, giá không được đẩy cao nhiều trước khi bị đẩy xuống thấp hơn, xuống dưới mức mở cửa của ngày hôm trước (xem như một dấu hiệu giảm giá).

Mô hình Sao Hôm (Evening star)

image

Mô hình bao gồm ba nến:

nến tăng giá lớn (ngày 1),

nến tăng giá nhỏ hoặc nến giảm giá (ngày 2),

nến giảm giá lớn (ngày 3).

Vào ngày 1, những đỉnh cao mới được tạo ra.

Ngày thứ 2 bắt đầu với một khoảng cách tăng lên; tuy nhiên, giá không được đẩy cao hơn nhiều.

Ngày 3 bắt đầu với một khoảng cách giảm, (tín hiệu giảm giá) và giá có thể bị đẩy xuống thấp hơn nữa, thường loại bỏ các mức tăng của Ngày 1.

Mô hình Sao băng (Shooting star)

image
Mô hình Shooting star hình thành khi mức giá mở, thấp và đóng gần bằng nhau. Ngoài ra, có một bóng trên dài, thường ít nhất gấp đôi chiều dài của thân nến.

Khi mức giá thấp và mức giá đóng bằng nhau, một nến giảm giá của Shooting star được hình thành mạnh mẽ bởi vì thị trường có thể đẩy giá cao hơn nữa bằng cách đóng cửa dưới giá mở cửa.

Phần bóng nến trên của nến Sao băng ám chỉ rằng thị trường đã thử nghiệm để tìm ra vùng kháng cự và nguồn cung. Khi thị trường tìm thấy vùng kháng cự giá của nó bắt đầu xuống thấp hơn và kết thúc ngày gần giá mở cửa.

Mô hình Ba con quạ đen (Three black crows)

image
Mô hình nến Three black crows bao gồm ba cây nến đỏ dài liên tiếp với bóng nến ngắn hoặc không tồn tại. Mỗi ngày mở cửa ở một mức giá tương tự như ngày hôm trước, nhưng áp lực bán đẩy giá càng ngày càng thấp với mỗi lần đóng.

Mô hình này là sự khởi đầu của một xu hướng giảm giá, vì người bán đã vượt qua người mua trong ba ngày giao dịch liên tiếp.

Mô hình Mây đen che phủ (Dark cloud cover)

Có hai thành phần của mô hình Dark Cloud Cover:

nến tăng giá (ngày 1)

nến giảm giá (ngày 2)

Mô hình Dark Cloud Cover xảy ra khi một nến giảm giá ngày 2 đóng cửa với giá dưới mức giữa thân nến ngày 1.

Ngoài ra, giá chênh lệch vào ngày 2 chỉ để lấp đầy khoảng trống và đóng đáng kể vào mức tăng của nến ngày 1. Sự từ chối của khoảng cách lên là một dấu hiệu giảm giá, nhưng sự thoái lui về mức tăng của ngày hôm trước càng làm tăng thêm tâm lý giảm giá.

Mô hình nến Nhật tiếp diễn:

Là các mô hình nến không chỉ ra sự thay đổi theo hướng thị trường, giúp các nhà giao dịch xác định một khoảng thời gian nghỉ ngơi trên thị trường, khi có sự do dự của thị trường hoặc biến động giá trung tính.

Mô hình nến Doji

image

Mô hình nến Doji thường được tìm thấy ở phần đáy và đỉnh của các xu hướng và do đó được coi là một dấu hiệu có thể đảo ngược hướng giá, nhưng Doji cũng có thể được xem như là một mô hình tiếp tục.

Doji được hình thành khi giá mở cửa và giá đóng cửa bằng nhau.

Sau khi mở, giá được đẩy cao hơn chỉ để giá bị từ chối và đẩy thấp hơn. Tuy nhiên, thị trường không thể giữ giá thấp hơn, và sau đó đẩy giá trở lại giá mở cửa.

Mô hình Con xoay (Spinning Top)

image
Mô hình Spinning Top có phần thân nến ngắn nằm giữa các bóng nến có chiều dài bằng nhau. Mô hình cho thấy sự thiếu quyết đoán trên thị trường cho nên giá sẽ không thay đổi nhiều.

Những người mua đẩy giá cao hơn, trong khi những người bán đẩy giá xuống thấp trở lại. Mô hình con quay thường được hiểu là một giai đoạn hợp nhất, hoặc nghỉ ngơi, theo sau một xu hướng tăng hoặc giảm đáng kể.

Mô hình Giảm giá ba bước (Falling three methods)

image

Các mô hình hình thành ba phương pháp được sử dụng để dự đoán sự tiếp tục của một xu hướng hiện tại, có thể là xu hướng giảm hoặc tăng.

Mô hình giảm giá được gọi là mô hình Giảm giá ba bước và được hình thành từ một phần thân nến màu đỏ dài, theo sau là ba thân nến nhỏ màu xanh lá cây và một thân nến màu đỏ khác.

Những ngọn nến màu xanh lá cây có thể được chứa trong phạm vi của các nến đỏ giảm giá. Mô hình này cho các nhà giao dịch thấy rằng những người mua không có đủ sức mạnh để đảo ngược xu hướng.

Mô hình Tăng giá ba bước (Rising three methods)

image

Mô hình tăng giá là điều ngược lại, được gọi là mô hình nến Tăng giá ba bước. Mô hình bao gồm ba nến màu đỏ ngắn được kẹp trong phạm vi của hai nến xanh lá cây dài.

Mô hình Tăng giá ba bước cho thấy một điều rằng mặc dù có một số áp lực bán, người mua vẫn giữ quyền kiểm soát thị trường.

Hạn chế của mô hình Nến Nhật

Cần phải chờ xác nhận: Đây là một nhược điểm khá rõ ràng của mô hình nến Nhật. Chỉ cần độ trễ 30 giây đã có thể ảnh hưởng đến giá mở và đóng của nến là làm cho hình dạng của chúng khác đi.

Nếu bạn là một nhà giao dịch hành động giá truyền thống và sử dụng các mô hình nến cơ bản, giá đóng là phần không thể thiếu. Việc chậm trễ có thể ảnh hưởng đến giá mở của cây nến tiếp theo và cuối cùng là một vòng luẩn quẩn.

Số lượng nhiều: Một số lượng lớn các mẫu hình nến có thể và sự kết hợp của chúng. Như chúng ta vừa liệt kê ở phần trên, các mô hình nến Nhật rất đa dạng và có số lượng khá lớn. Việc kết hợp của chúng có thể gây bối rối cho các nhà giao dịch.

Không thể dự báo xu hướng trong tương lai: Các mô hình nến Nhật chỉ thể hiện các mức giá trong khoảng thời gian nhất định ở hiện tại. Nó sẽ không thể hiện được xu hướng giá và đồng thời cũng không xác định được xu hướng của thị trường trong thời gian hiện tại.

Ứng dụng mô hình Nến Nhật khi giao dịch

Thực hiện các giao dịch dựa trên những tín hiệu mà mô hình này mang lại.

  • Phải luôn ghi nhớ rằng mô hình này chỉ thế hiện các mức giá trong khoảng thời gian nhất định và chỉ áp dụng để dự đoán các xu hướng nhanh, ngắn hạn.
  • Mô hình nến Nhật nên được áp dụng chung với các công cụ phân tích tài chính khác để có thể xác định được xu hướng lớn trong các quyết định đặt lệnh giao dịch.

image

5 Likes

Công phu quá bác

1 Likes

Bài 2: Đường xu hướng (Trendline)

Khái quát

Trendline hay còn được gọi là đường xu hướng là một đường thẳng giúp các nhà đầu tư nhận định xu hướng giá trong một khoảng thời gian tương ứng. Đường trendline được tạo ra bằng cách nối hai hoặc nhiều điểm.

Cách xác định đường trendline:

Để vẽ đường trendline đúng, tất cả những điều bạn cần làm là tìm 2 đỉnh chính hoặc đáy chính và nối chúng lại với nhau mà thôi.

Ví dụ:
image

Cách vẽ trendline khi có 2 đỉnh hoặc 2 đáy

Như trong định nghĩa đã thể hiện cách vẽ trendline rồi đúng không, ví dụ minh họa:

image

Trong ví dụ này, cấu trúc xu hướng đã thay đổi từ giảm sang tăng sau khi đáy 2 và đỉnh 2 hình thành cao hơn đáy 1 và đỉnh 1.

Sau khi hình thành đáy 2 và đỉnh 2, đường thẳng nối 2 đáy 1-2 chính là đường trendline tăng trong xu hướng tăng.

Cách vẽ trendline khi có nhiều đỉnh đáy

image

Cũng như ví dụ trên, cấu trúc xu hướng đã thay đổi từ giảm sang tăng. Sau khi hình thành đáy 2 và đỉnh 2 cao hơn đáy 1 và đỉnh 1. Qua đáy 1 và đáy 2 bạn sẽ vẽ được đường trendline tăng.

Sau khi tạo đỉnh 2, thị trường đảo chiều giảm phá qua trendline tăng nối đáy 1-2 và tạo thành đáy 3 (đáy tạm thời), bạn hãy trả lời các câu hỏi sau:

Đường trendline nối đáy 1-2 là đúng hay sai? Nếu sai thì vẽ như thế nào là đúng?

Khi giá phá vỡ trendline nối đáy 1-2, thị trường đã đảo chiều từ tăng sang giảm, đúng hay sai?

Trả lời như sau:

Đường trendline nối đáy 1-2 là ĐÚNG, nhưng CẦN ĐIỀU CHỈNH khi xuất hiện đáy 3. Cách vẽ đúng sẽ hướng dẫn phần sau.

Khi giá phá vỡ trendline nối đáy 1-2, thì trường chưa đảo chiều từ tăng sang giảm VÌ CẤU TRÚC XU HƯỚNG CHƯA THAY ĐỔI (đáy 3 vẫn cao hơn đáy 2).

Có một lưu ý vô cùng quan trọng khi vẽ trendline : Đáy được sử dụng để vẽ trendline tăng bắt buộc phải là điểm bắt đầu một đoạn giá tăng có đỉnh cao hơn đỉnh cũ. Ngược lại, đỉnh được sử dụng để vẽ trendline giảm bắt buộc phải là một điểm bắt đầu một đoạn giá giảm có đáy thấp hơn đáy cũ.

Giải thích bằng hình ảnh:
image
Hãy nhìn vào hình ảnh, nét liền màu đỏ đại diện cho chuyển động giá trong quá khứ, nét đứt màu đỏ đại diện cho chuyển động giá trong tương lai.

Chúng ta hãy quay ngược thời gian một chút, tôi sẽ mô tả các giai đoạn của thị trường:

Thị trường trước vùng đáy 1: là thị trường có xu hướng giảm với cấu trúc xu hướng đỉnh đáy sau thấp hơn đỉnh đáy trước.

Thị trường từ đáy 1 tăng đến vùng giá x: là thị trường có xu hướng giảm vì cấu trúc xu hướng giảm chưa thay đổi (chưa bị phá vỡ).

Thị trường sau khi giá vượt qua vùng giá x: xu hướng giảm bị phá vỡ vì cấu trúc xu hướng giảm đã thay đổi, thị trường tạo đỉnh mới (đỉnh 1) cao hơn đỉnh cũ (đỉnh vùng giá x).

Thị trường sau khi tạo đỉnh 1 giảm điều chỉnh tạo đỉnh 2 (tạm thời). Từ đây có 2 trường hợp xảy ra: thị trường vượt đỉnh 1 (vùng giá y) hoặc thị trường giảm xuống vượt qua đáy 1.

Đường trendline xu hướng tăng là đường thẳng nối các đáy mà khi chạm đến nó giá sẽ bật lên, được gọi là đường hỗ trợ

Đường trendline xu hướng giảm là đường thẳng nối các đỉnh mà khi chạm đến nó giá sẽ giảm xuống, được gọi là đường kháng cự

Trong xu hướng đi ngang, các đỉnh và đáy bằng nhau nên đường trendline nối các đáy là đường hỗ trợ, đường thẳng nối các đỉnh là đường kháng cự.

Xu hướng (trend) có 3 cấp:

Xu hướng chính: Có thể kéo dài 1 năm trở lên

Xu hướng trung gian: Kết dài từ 1 tháng trở lên

Xu hướng ngắn hạn: Kéo dài dưới 1 tháng

Hầu hết các hệ thống chỉ báo xu hướng là theo dõi xu hướng trung gian.

Các trạng thái (các kiểu) của thị trường:

  • Uptrend: Thị trường có xu hướng tăng giá, tức là đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước. Là thời điểm mua vào và chờ đợi giá tăng tiếp
  • Downtrend: thị trường có xu hướng giảm giá, ngược với uptrend, tức đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước. Là thời điểm bán hoặc bán khống với kỳ vọng giá sẽ tiếp tục xuống và mua lại nhằm thu lợi nhuận.
  • Sideways : Là thời kỳ xu hướng đi ngang, giá sẽ biến động trong một khoảng xác định, đỉnh sau = đỉnh trước, đáy sau = đáy trước. Thường NĐT sẽ không tham gia giai đoạn này, còn nếu tham gia thì mua ở mức đáy cũ và bán ở mức đỉnh cũ.

Các tính chất của đường xu hướng:

• Càng nhiều điểm vẽ xác định thì đường trendline càng có ý nghĩa.

• Càng tồn tại lâu thì đường trendline càng có hiệu lực.

• Càng có độ dốc càng lớn, đường xu hướng càng dễ bị phá vỡ. Ngược lại nếu độ dốc quá ít hay quá xa với biến động giá thì ít có ý nghĩa. Trường hợp này, ta nên vẽ lại đường xu hướng để tăng tính hiệu quả.

Khi đường xu hướng bị phá vỡ, các ngưỡng kháng cự và ngưỡng hỗ trợ sẽ đổi vai trò cho nhau. Ngưỡng kháng cự sẽ trở thành hỗ trợ và ngưỡng hộ trợ sẽ trở thành kháng cự.

Các chỉ báo kết hợp để xác định TrendLine

Chỉ báo Volume

Volume dùng để xác định các xu hướng đang hé lộ. Bởi các cặp tỷ giá sẽ bắt đầu đi theo xu hướng sau khi volume tăng. Khi đó, sóng thuận xu hướng sẽ xuất hiện khi volume tăng, còn sóng điều chỉnh xuất hiện khi volume giảm bớt.

Thời điểm volume cao cũng là lúc thị trường có nhiều biến động. Do đó, volume cao thường báo hiệu sự xuất hiện của sóng thuận xu hướng.

Chỉ báo MACD

Một trong những chỉ báo hỗ trợ chiến lược giao dịch theo xu hướng đó là chỉ báo Moving Average Convergence Divergence (MACD – trung bình động hội tụ phân kỳ). Hãy cùng tìm hiểu một chút về MACD nhé.

Chỉ báo MACD bao gồm hai đường Trung bình động tương tác lẫn nhau phía trên và dưới một mức 0. Khi đường nhanh hơn cắt đường chậm hơn theo hướng đi xuống trong khi vẫn đang ở trên mức 0, chúng ta mong đợi giá sẽ bắt đầu đi theo xu hướng giảm. Khi đường nhanh hơn cắt đường chậm hơn theo hướng đi lên trong khi đang ở dưới mức 0, chúng ta kỳ vọng giá sẽ bắt đầu đi theo xu hướng tăng.

Nếu biểu đồ là dương, đường nhanh hơn sẽ ở trên đường chậm hơn – tín hiệu mua. Nếu biểu đồ là âm, đường nhanh hơn sẽ ở dưới đường chậm hơn – tín hiệu bán.

Chỉ báo MACD cũng rất hữu ích trong việc phát hiện sự phân kỳ giữa giá và chỉ báo. Nếu giá đang tăng và MACD đang giảm, ta có một bearish divergence (phân kỳ âm), báo hiệu rằng xu hướng nhiều khả năng sẽ đảo chiều.

Tương tự với mô hình bullish divergence (phân kỳ dương) theo hướng ngược lại. Nếu giá đang giảm và MACD đang tăng, chúng ta có một phân kỳ dương. Theo đó, chúng ta kỳ vọng xu hướng giảm sẽ chuyển sang tăng.

Phương pháp giao dịch với TrendLine

Giao dịch với Trend Impulse

Trend impulse (sóng thuận xu hướng) là hành động của giá xảy ra sau một tương tác với TrendLine và biến động thuận chiều xu hướng. Trend Impulse dẫn tới các biến động giá lớn hơn trong một khoảng thời gian ngắn hơn. Khi một TrendLine được xác nhận, chúng ta có thể chuẩn bị để giao dịch với trend impulse.

image

Theo đó, nếu xu hướng tăng được xác nhận, bạn có thể vào lệnh tại bước sóng tiếp theo.

image

Đường màu xanh da trời là TrendLine của một xu hướng giảm. Ba mũi tên là ba điểm nền tảng hình thành nên xu hướng. Hãy chú ý mũi tên thứ ba màu xanh lá.

Nó chỉ ra vùng mà xu hướng được xác nhận. Bạn có thể vào lệnh short tại điểm mà mũi tên xanh lá chỉ ra. Chúng ta thấy một nến đỏ rất mạnh sau khi giá tiếp cận TrendLine. Điều nay cung cấp một tín hiệu vào lệnh rất tốt.

Sau khi xu hướng được xác nhận (mũi tên xanh lá), tạo ra một xu hướng di chuyển đi xuống. Sau đó chúng ta thấy một đáy thấp hơn mới và một sự điều chỉnh mới cho xu hướng. Giá phản ứng với đường TrendLine xanh da trời và một lần nữa nảy vòng cung theo hướng đi xuống. phá đáy trước đó, tạo một đáy thấp hơn.

Bước sóng tiếp theo của TrendLine được xem như bước di chuyển cuối cùng. Giá phá vỡ xu hướng sau đó với một nến xanh rất mạnh. Đây là tín hiệu cho thấy giai đoạn cuối của xu hướng. Trong trường hợp này, những người bán có thể sẽ muốn chốt các giao dịch thành công của họ.

Giao dịch với Trend Correction

image
Trend correction (sóng điều chỉnh) là một động thái xuất hiện sau một trend impulse (sóng thuận xu hướng) và đưa giá trở lại vùng TrendLine. Sóng điều chỉnh thường nhỏ hơn sóng thuận xu hướng.

Trong đa số trường hợp, sóng điều chỉnh cần nhiều thời gian để hoàn thành hơn so với sóng thuận xu hướng. Kết quả là, sóng điều chỉnh thường nhiều rủi ro hơn và ít hấp dẫn hơn. Hãy xem ví dụ dưới đây:

image

Hãy chú ý hai TrendLine song song màu xanh da trời. Các ô tròn đen kèm chữ số cho bạn thấy các pha xu hướng tương ứng. Các mũi tên xanh lá cho bạn thấy sóng thuận xu hướng trong kênh, còn các mũi tên đỏ chỉ ra các bước sóng điều chỉnh.

Khi có một kênh, chúng ta thường xác nhận mô hình với bước biến động giá thứ ba. Nói cách khác, chúng ta chỉ cần hai đáy cho một xu hướng tăng mà không phải là ba như mô tả phía trên. Lý do là sau cú biến động giá thứ ba, chúng ta có hai đáy trên một đường đi lên và hai đỉnh trên một đường đi lên khác, song song với đường thứ nhất. Theo đó, mô hình kênh được xác nhận.

Điểm đầu tiên có thể giao dịch là điểm số 4. Bạn sẽ nối điểm 1 và 3 trên biểu đồ để vẽ đường trên, rồi qua điểm 2 bạn vẽ một đường song song và kéo ra nó ra. Đây là một kỹ thuật phổ biến mà nhiều trader không mấy để ý. Hầu hết trader sử dụng sự tái xác nhận tại điểm 5 như một phương án giao dịch tiềm năng.

Hãy lưu ý rằng sóng điều chỉnh thường có biến động giá nhỏ hơn, vì chúng đi ngược với xu hướng chính. Một trader ngược xu hướng sẽ bán tại đỉnh của đường TrendLine phía trên, với các mục tiêu mua gần đáy kênh.

Giao dịch với Phá ngưỡng và Đảo chiều

Ví dụ, nếu giá đi theo một chiều và thể hiện xu hướng của các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn, chúng ta có một xu hướng tăng. Song, như chúng ta đã biết, mô hình này sẽ dừng và đảo chiều tại một điểm nào đó. Khi điều này xảy ra, giá đổi chiều và bắt đầu đi theo hướng ngược lại.

Trader nên theo dõi các cú phá ngưỡng tiềm ẩn, vì đây là một cách hấp dẫn để nắm bắt được giai đoạn đầu của một biến động giá mới. Tuy nhiên, mỗi cú phá vỡ TrendLine không đủ để xác nhận một mô hình đảo chiều. Việc giá hơi đi ra ngoài phạm vi của TrendLine là phổ biến, và không nên xem TrendLine là một đường chính xác. Về cơ bản, TrendLine hỗ trợ và kháng cự nên được xem là một vùng hơn là một đường không thể xuyên thủng.

Cấu trúc điển hình của một cú phá ngưỡng TrendLine được chia thành bốn giai đoạn:

image
image
Bản phác họa trên cho thấy bốn tín hiệu bạn cần để xác nhận một cú đảo chiều. Hãy cùng tìm hiểu thông qua ví dụ về một xu hướng tăng.

Một cú phá ngưỡng xảy ra. Chúng ta có một cú phá ngưỡng khi giá đóng nến bên dưới TrendLine.

Giá tiếp tục giảm sâu và tạo một đáy thấp hơn các giá cũ bên trong TrendLine. Ta vẽ một đường hỗ trợ nằm ngang tại đáy đảo chiều, nơi sẽ là khởi điểm cho sự xác nhận đảo chiều.

Giá sau đó tăng lên và thử đường trend bị phá vỡ như một ngưỡng kháng cự. Việc thử lại không nhất thiết phải chạm đường trend. Lý do là TrendLine cần được xem là một khu vực chứ không phải một đường thẳng. Hơn nữa, giá thậm chí có thể tăng vượt khỏi khu vực TrendLine.

Giá lại giảm lần nữa và phá ngưỡng hỗ trợ vừa vẽ (đường màu đỏ). Đây là tín hiệu xác nhận đảo chiều. Bạn có thể bán gặp tỷ giá này dựa trên niềm tin đảo chiều mạnh mẽ. Nhiều trader có thể tìm cách bán ở điểm thử lại TrendLine. Cách này mang lại tiềm năng lợi nhuận cao hơn, và các trader price action giàu kinh nghiệm thường thích cách vào lệnh này.

Hãy cùng xem quy tắc bốn giai đoạn này được áp dụng như nào vào biểu đồ

image

Đây là hai TrendLine song song được vẽ như một kênh trên biểu. Tuy nhiên, lần này chúng ta hướng chú ý vào những sự kiện xảy ra sau khi TrendLine bị phá vỡ.

Chúng ta có bốn ô tròn được đánh số tương ứng với bốn giai đoạn của quá trình đảo chiều. Ô số 1 chỉ ra thời điểm giá phá vỡ đường xu hướng đi lên. Hãy xem cây nến đỏ lớn đóng bên ngoài TrendLine. Đây được xem là cú phá ngưỡng xung lượng lớn xuống phía dưới.

Ô số 2 cho thấy giá giảm sâu hơn đáy liền trước nó, đồng thời đáy đảo chiều được hình thành. Ô số 3 chỉ ra cú thử lại TrendLine bị phá vỡ, giờ đây được xem như ngưỡng kháng cự.

Các trader bạo gan sẽ tìm cách vào lệnh tại khu vực này. Chờ cây nến đỏ lớn (đứng liền sau cây doji) đóng xong sẽ là một điểm vào tốt. Và ô số 4 cho thấy cú sụt giá phá ngưỡng mạnh mẽ bên dưới đáy đảo chiều.

Lưu ý về đường xu hướng

Một số điều quan trọng các nhà đầu tư cần nhớ về đường xu hướng:

  • Cần ít nhất 2 đáy hoặc 2 đỉnh để vẽ 1 đường xu hướng đúng nhưng phải cần 3 điểm để xác nhận 1 đường xu hướng.
  • Đường xu hướng càng dốc thì độ tin cậy càng thấp và khả năng bị phá vỡ càng cao.
  • Cũng giống như mức hỗ trợ và kháng cự, đường xu hướng sẽ mạnh hơn nếu nó được chạm vào nhiều lần nhưng không phá vỡ
  • Một điều quan trọng là KHÔNG BAO GIỜ cố gắng vẽ đường xu hướng cho vừa vặn thị trường. Đơn giản là nếu đường xu hướng không phù hợp với thị trường thì nó đã bị sai, dừng cố gắng điều chỉnh cho nó phù hợp

image

2 Likes

Lý thuyết xong r, giờ tới thực hành

:rofl:

Tất nhiên 1 dấu hiệu đơn điệu không thể đánh giá hết được toàn cảnh, nhưng xác suất mà, cùng chờ xem thế nào

2 Likes

Tt Vn thấy ko đúng, mà ptkt có thể vẽ được.

Bài 3: Hỗ trợ và kháng cự

Khái Niệm

Hỗ trợ và kháng cự là các vùng giá trong quá khứ mà tại đó giá đảo chiều hoặc di chuyển chậm lại trước khi tiếp tục xu hướng, và hành vi đó có khả năng lặp lại trong tương lai.

  • Ngưỡng hỗ trợ là vùng giá mà các nhà đầu tư kỳ vọng giá sẽ tăng cao hơn. Tại đây áp lực mua chiếm ưu thế so với áp lực bán. Hầu hết các nhà đầu tư sẽ mua khi giá đi vào ngưỡng hỗ trợ.
  • Ngưỡng kháng cự là vùng giá mà các nhà đầu tư kỳ vọng giá sẽ giảm thấp hơn. Tại đây áp lực bán chiếm ưu thế so với áp lực mua. Hầu hết các nhà đầu tư sẽ bán khi giá đi vào ngưỡng kháng cự.

Dưới đây là ví dụ về hỗ trợ kháng cự:

image

Trong ví dụ là mô phỏng thị trường trong xu hướng tăng.

Khi giá đi lêngiảm điều chỉnh, vùng đỉnh cao nhất đạt được trước khi giá tiếp tục xu hướng tăng được gọi là vùng kháng cự.

Khi giá tiếp tục tăng trở lại sau điều chỉnh, vùng đáy thấp nhất đạt được trước khi giá điều chỉnh trở lại được gọi là vùng hỗ trợ.

Khi thị trường đang trong xu hướng tăng, vùng kháng cự và hỗ trợ liên tục được hình thành khi thị trường dao động theo thời gian. Tương tự với thị trường trong xu hướng giảm.

Cách xác định vùng hỗ trợ và kháng cự

Hỗ trợ kháng cự là vùng giá

Hỗ trợ và kháng cự là vùng giá chứ không phải là một mức giá cụ thể, vì thế rất nhiều trader xác định sai ngưỡng hỗ trợ kháng cự, từ đó có những quyết định giao dịch sai.

Để đơn giản khi xác định ngưỡng hỗ trợ và kháng cự, hãy lấy vùng giá của bóng nến làm vùng hỗ trợ kháng cự. Nếu vùng đỉnh đáy có nhiều nến, có thể lấy khoảng giá giữa giá cao nhất/thấp nhất và giá đóng/mở cửa gần nhất.

Tại đỉnh , vùng kháng cự sẽ là khoảng giá giữa giá cao nhất và giá đóng/mở cửa.

Tại đáy , vùng hỗ trợ là khoảng giá giữa giá thấp nhất và giá đóng/mở cửa.

Ví dụ:
image

Cách xác định vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng

Khi mới tập xác định ngưỡng hỗ trợ và kháng cự, sẽ thấy có rất nhiều ngưỡng hỗ trợ kháng cự, không biết vùng nào mới là vùng TIỀM NĂNG để giao dịch.

Có 2 loại vùng hỗ trợ kháng cự nên tập trung hơn khi giao dịch, đó là:

Vùng hỗ trợ kháng cự quanh giá hiện tại

Trong rất nhiều vùng hỗ trợ và kháng cự thì nên tập trung vào các vùng hỗ trợ kháng cự xung quanh giá hiện tại vì đây là những vùng giá sẽ tiếp cận sớm nhất.

Đây là ví dụ cách vẽ hỗ trợ kháng cự đơn giản.

Những lưu ý về hỗ trợ và kháng cự

Hỗ trợ kháng cự sẽ càng mạnh nếu giá thường xuyên phản ứng tại đó

image

Giá càng thường xuyên test một kháng cự mà không phá vỡ được thì vùng kháng cự đó được cho rằng càng mạnh (điều này không có nghĩa là nó sẽ không phá được vùng đó), và ngược lại với hỗ trợ.

Khi một kháng cự mạnh bị phá vỡ, sức mạnh của sự phá vỡ tỷ lệ với sức mạnh của kháng cự đó. Nói cách khác, nếu kháng cự càng mạnh thì khi bị phá vỡ thì giá tăng càng mạnh. Và ngược lại với hỗ trợ.

Hỗ trợ sẽ trở thành kháng cự khi bị phá vỡ, và ngược lại

image

Có thể thấy trong ví dụ, 2 lần vùng kháng cự bị phá, sau đó nó lại trở thành hỗ trợ rất tốt khi giá quay lại.

Việc kháng cự trở thành hỗ trợ khi bị phá vỡ là điều rất cơ bản nhưng cũng có những hiệu quả nhất định khi áp dụng vào giao dịch.

Những cách giao dịch với hỗ trợ và kháng cự

Đặt lệnh ngay tại hỗ trợ kháng cự

image

xác định vùng hỗ trợ và kháng cự như trên hình, bạn lên ý tưởng sẽ BUY khi giá về hỗ trợ và SELL khi giá lên gặp kháng cự.

Lệnh đầu tiên, BUY tại hỗ trợ, đây là một lệnh đúng.

Lệnh thứ hai, SELL tại kháng cự, đây cũng là một lệnh đúng.

Lệnh thứ ba, BUY tại hỗ trợ một lần nữa, đây là một lệnh thua lỗ.

Tại sao làm lại lệnh BUY y chang lần trước mà lần này lại thua?

Vì chỉ đơn giản là đặt lệnh tại hỗ trợ kháng cự mà không dùng sự “hỗ trợ” nào từ các công cụ khác, từ các tín hiệu khác. Điều này làm cho việc đặt lệnh BUY tại hỗ trợ như là việc “hy vọng nó sẽ lên” nhiều hơn.

Hỗ trợ kháng cự vẫn hoạt động tốt, tuy nhiên việc bóng nến quét mạnh qua hỗ trợ kháng cự rồi mới đảo chiều biến lệnh đáng lẽ win thành lose.

Chờ tín hiệu đảo chiều tại hỗ trợ kháng cự

Có nhiều “kiểu” tín hiệu đảo chiều, tùy theo cách nhìn của mỗi người. Đó có thể là tín hiệu breakout [trendline] hoặc [kênh giá], tín hiệu đảo chiều của [Moving Average], [MACD], [RSI]

Tin dùng nhất đó là tín hiệu đảo chiều thông qua [CÁC MÔ HÌNH NẾN ĐẢO CHIỀU]. Có 3 lý do chính cho việc này:

  • thứ nhất, tín hiệu nến đảo chiều tại hỗ trợ kháng cự là một tín hiệu CHẤT LƯỢNG
  • thứ hai, tín hiệu nến đảo chiều xuất hiện khá sớm, giúp cho chúng ta không bỏ lỡ một cơ hội
  • thứ ba, có vị trí Stop loss rõ ràng là ngay trên mô hình nến.

Đặt lệnh ngay khi hỗ trợ kháng cự bị phá vỡ

image

Cách này tức là đặt lệnh ngay khi nhận thấy sự phá vỡ vùng hỗ trợ và kháng cự. Tức là đặt lệnh Sell/Sell stop khi hỗ trợ bị phá, đặt lệnh Buy/Buy stop khi kháng cự bị phá.

Chờ giá quay lại hỗ trợ kháng cự vừa bị phá vỡ

image

kháng cự khi bị phá vỡ sẽ trở thành hỗ trợ, và ngược lại. Vì vậy bạn hãy chờ vùng hỗ trợ kháng cự đó bị phá vỡ rõ ràng và tìm cơ hội khi giá quay lại vùng đó (gọi là retest). Thông thường khi hỗ trợ kháng cự bị phá vỡ, giá sẽ retest

image

4 Likes

Thanks bác

Cám ơn bác @F0_ThongThai nhé, topic hay quá, lâu lâu mới có 1 pic về kiến thức như thế này. Bác update cho F0 bọn em theo dõi với nhé :rofl:

1 Likes

Sinh động quá trời, cảm ơn bác nhiều ạ

1 Likes

nó đây

1 Likes

Đường trung bình động (MA)

Nội dung:

I. Khái niệm…

II. Chu kỳ của Moving Average.

III. Cách giao dịch với Moving Average

  1. Sử dụng MA như hỗ trợ và kháng cự

Sử dụng 1 đường MA như hỗ trợ và kháng cự.

Sử dụng 2 đường MA làm khu vực hỗ trợ và kháng cự

  1. Sử dụng 2 đường MA cắt nhau

Sự giao nhau giữa 2 đường SMA…

IV. 8 quy tắc vàng về đường MA200 ngày của Joseph E Granville.

Đường trung bình động (MA)

Khái niệm

Moving Average (viết tắt MA) hay Đường trung bình động là chỉ báo kỹ thuật [indicator] được sử dụng phổ biến. Moving Average là đường nối tất cả những giá đóng cửa trung bình trong N chu kỳ, với N được chọn trước tùy ý.

Ví dụ đường Moving Average 10 (MA 10) trên biểu đồ D là đường nối tất cả những giá đóng cửa trung bình trong 10 ngày gần nhất.

Chu kỳ của Moving Average

Chu kỳ càng nhỏ thì đường Moving Average càng bám sát giá và nhạy cảm với giá.

Chu kỳ càng lớn thì đường Moving Average càng mượt, ít biến động so với giá hơn.

Chu kỳ thời gian càng ngắn, số lượng các giá đóng cửa được đưa vào tính toán trung bình càng ít, điều đó có nghĩa là đường Moving Average càng ở sát giá hiện tại.

Nếu chu kỳ thời gian quá ngắn có thể làm giảm tính hữu dụng của đường Moving Average trong việc xác định xu hướng chung .

Chu kỳ thời gian càng dài, số lượng các giá đóng cửa được đưa vào tính toán trung bình càng nhiều, điều đó có nghĩa là đường Moving Average không chịu nhiều sự ảnh hưởng từ những điểm giá đơn lẻ.

Nếu chu kỳ thời gian quá dài, đường Moving Average có thể không thể phát hiện bất kỳ xu hướng nào!

III. Cách giao dịch với Moving Average
1. Sử dụng MA như hỗ trợ và kháng cự

|•|Sử dụng 1 đường MA như hỗ trợ và kháng cự|

Trên hình, mỗi lần giá điều chỉnh về chạm về MA 10 lập tức BẬT LÊN. MA 10 trong ví dụ thực sự là một đường hỗ trợ động rất tốt.

Tuy nhiên không phải lúc nào đường trung bình động cũng tốt như vậy. Hầu hết giá sẽ xuyên qua đường MA rồi quay trở lại hoặc có thể tiếp diễn xu hướng ngay khi gần chạm tới đường MA.

Sử dụng 2 đường MA làm khu vực hỗ trợ và kháng cự

Mỗi lần giá giảm điều chỉnh tới khu vực tạo thành bởi MA 10 và MA 50 thì giá sẽ bật lên để tiếp tục xu hướng tăng.

2. Sử dụng 2 đường MA cắt nhau

Cách xác định xu hướng :

Nếu MA 10 cắt MA 20 từ dưới lên, xu hướng đảo chiều từ giảm sang tăng.

Ngược lại, nếu SMA 10 cắt SMA 20 từ trên xuống, xu hướng đảo chiều từ tăng thành giảm.

Ưu điểm : Tại những điểm giao cắt giữa SMA 10 và SMA 20, xu hướng có tỷ lệ đảo chiều cao. Từ đó giúp việc giao dịch theo xu hướng được chắc chắn hơn.

Nhược điểm : Những điểm giao cắt giữa SMA 10 và SMA 20 xảy ra khá chậm, tức là xu hướng đã đảo chiều và đi được 1 đoạn tương đối thì sự giao cắt mới xảy ra. Từ đó sẽ bỏ lỡ cơ hội vào lệnh hoặc vào lệnh ở nửa cuối của xu hướng.

IV. 8 quy tắc vàng về đường MA200 ngày của Joseph E Granville

image

(1) Nếu đường trung bình động 200 ngày bị san phẳng hoặc tăng sau đợt giảm giá trước đó, và giá cổ phiếu thâm nhập vào đường trung bình đó ở phía tăng thì đây là một tín hiệu mua.

(2) Nếu giá của cổ phiếu giảm xuống dưới đường giá trung bình động 200 ngày trong khi đường trung bình vẫn tăng, đây cũng được coi là một cơ hội mua.

(3) Nếu giá cổ phiếu nằm trên đường 200 ngày hướng lên (tăng) và giá đang giảm dần về đường trung bình động nhưng không thấp hơn và bắt đầu tăng trở lại, đây là tín hiệu mua.

(4) Nếu giá cổ phiếu giảm quá nhanh dưới đường trung bình động 200 ngày đang giảm, và có xu hướng quay trở lại đường trung bình thì cổ phiếu có thể được mua cho sự gia tăng kỹ thuật ngắn hạn này.

(5) Nếu đường trung bình 200 ngày bị san phẳng sau mức tăng trước đó hoặc đang giảm và giá của cổ phiếu thâm nhập vào đường đó ở phía giảm thì đó là một tín hiệu bán chính.

(6) Nếu giá của cổ phiếu tăng trên đường giá trung bình động 200 ngày trong khi đường trung bình vẫn giảm, đây cũng được coi là một cơ hội bán.

(7) Nếu giá cổ phiếu nằm dưới đường trung bình động 200 ngày hướng xuống (giảm) và giá đang tăng dần về đường trung bình động nhưng không vượt qua và bắt đầu giảm trở lại, đây là tín hiệu bán.

(8) Nếu giá cổ phiếu tăng quá nhanh so với đường trung bình 200 ngày và có xu hướng quay trở lại đường trung bình phả thì cổ phiếu có thể được bán cho phản ứng kỹ thuật ngắn hạn này.

image

2 Likes

Thank bạn

cam on ad

RSI

Định nghĩa RSI

RSI (Relative Strength Index – Chỉ số sức mạnh tương đối) là một chỉ báo động lượng đo lường mức độ thay đổi giá để đánh giá các điều kiện QUÁ MUA hoặc QUÁ BÁN của thị trường. Chỉ báo RSI được hiển thị dưới dạng bộ dao động (Oscillator) – là biểu đồ đường di chuyển giữa hai mức giới hạn được đo theo thang điểm từ 0 đến 100.

Ý nghĩa của RSI

Chỉ báo RSI bạn biết khi nào thị trường đã bị mua quá mức (tức là tăng quá nhiều) hoặc bị bán quá mức (tức giảm quá nhiều) và cho dấu hiệu khi nào xu hướng thị trường có thể quay đầu.

Những tín hiệu của RSI

Overbought – Quá mua RSI

Khi RSI lớn hơn 70, nó báo hiệu thị trường đang QUÁ MUA. Điều này thường xảy ra trong một xu hướng tăng và là tín hiệu dự báo thị trường đảo chiều giảm trở lại.

Oversold – Quá bán RSI

Khi RSI nhỏ hơn 30, nó báo hiệu thị trường đang QUÁ BÁN. Điều này thường xảy ra trong một xu hướng giảm và là tín hiệu dự báo thị trường đảo chiều tăng trở lại.

Divergence – Phân kỳ RSI

Chỉ báo RSI có thể hành động ngược lại với hành động giá (hiện tượng phân kỳ) để báo hiệu cho chúng ta thấy sự đảo chiều của thị trường và đi theo hướng của RSI.

Phân kỳ RSI Bullish: Thị trường tạo đáy mới thấp hơn trong khi đường RSI đang tăng cho thấy một dấu hiệu đảo chiều tăng của thị trường.

Phân kỳ RSI Bearish: Thị trường tạo đỉnh mới cao hơn trong khi đường RSI đang giảm cho thấy một dấu hiệu đảo chiều giảm của thị trường.

Sai lầm thường gặp khi sử dụng chỉ báo RSI

Sai lầm #1: Vội mở mua khi thị trường đang QUÁ BÁN

Trong ví dụ trên có thể thấy chỉ báo RSI đi vào vùng quá bán nhưng nó tiếp tục DUY TRÌ trong vùng quá bán rất lâu. Trong lúc đó giá tiếp tục giảm và liên tiếp tạo các đáy mới thấp hơn đáy cũ.

Nếu chỉ dùng tín hiệu thị trường QUÁ BÁN để giao dịch thì bạn sẽ thường xuyên gặp phải sai lầm này, xác suất giao dịch thành công sẽ không cao.

Sai lầm #2: Vội bán khi thị trường đang QUÁ MUA

Đối với ví dụ này, tuy RSI không duy trì trong vùng QUÁ MUA như ví dụ trên nhưng thị trường vẫn không đảo chiều.

Chỉ báo RSI đã thoát khỏi vùng quá mua nhưng thị trường không đảo chiều mà chỉ điều chỉnh giảm rất ít trước khi trở lại xu hướng cũ.

Vì vậy khi chỉ sử dụng tín hiệu thị trường QUÁ MUA là không đủ để có cơ hội giao dịch xác suất cao.

Cách sử dụng chỉ báo RSI hiệu quả

QUÁ MUA và QUÁ BÁN chỉ là một dấu hiệu cho thấy thị trường CÓ THỂ đảo chiều chứ không phải lúc nào nó cũng dẫn đến sự đảo chiều.

Vậy để tăng hiệu quả giao dịch với RSI, cần GIAO DỊCH THUẬN XU HƯỚNG LỚN hoặc KẾT HỢP RSI VỚI CÁC CÔNG CỤ KỸ THUẬT KHÁC.

#1. Phân tích đa khung thời gian

Sử dụng chỉ báo RSI để xác định xu hướng trên khung thời gian lớn, sau đó mới tìm kiếm điểm vào trong khung thời gian nhỏ hơn theo xu hướng đã xác định.

Giả sử bạn giao dịch trên khung thời gian Daily, khung thời gian lớn hơn cần xác định xu hướng là khung Weekly.

Vậy các bước thực hiện sẽ là:

Bước 1: Xác định xu hướng Weekly

Nếu trên khung W, giá đi vào vùng QUÁ BÁN (RSI < 30) => thị trường có thể sắp đảo chiều từ GIẢM sang TĂNG => chỉ tìm điểm Mua trên D

Nếu trên khung W, giá đi vào vùng QUÁ MUA (RSI > 70) => thị trường có thể sắp đảo chiều từ TĂNG sang GIẢM => chỉ tìm điểm Bán trên D

Bước 2: Tìm điểm vào lệnh trên Daily

Tìm điểm Mua: chờ giá vào vùng QUÁ BÁN trên khung D.

Tìm điểm Bán: chờ giá vào vùng QUÁ MUA trên khung D.

#2. Giao dịch phân kỳ

1. Bullish Divergence – Phân kỳ tăng

Phân kỳ tăng là khi giá tạo đáy thấp hơn nhưng RSI lại tạo đáy cao hơn.

Khi phân kỳ tăng RSI xảy ra, chúng ta có thể chờ đợi một sự đảo chiều tăng giá của thị trường.

2. Bearish Divergence – Phân kỳ giảm

Phân kỳ giảm (Bearish Divergence) là khi giá tạo đỉnh cao hơn nhưng RSI lại tạo đỉnh thấp hơn.

Khi phân kỳ giảm RSI xảy ra, chúng ta có thể chờ đợi một sự đảo chiều giảm giá của thị trường.

3. Bullish Hidden Divergence – Phân kỳ ẩn tăng

Phân kỳ ẩn tăng (Bullish Hidden Divergence) là khi giá tạo đáy sau cao hơn đáy trước trong khi RSI tạo đáy sau thấp hơn đáy trước.

Trong trường hợp này, chúng ta chờ đợi một sự tăng giá tiếp tục xu hướng.

Gợi ý : Với trường hợp phân kỳ ẩn tăng, bạn có thể lấy khoảng chênh lệch giữa 2 đáy làm mục tiêu take profit (hoặc sử dụng Fibonacci Extension để xác định mục tiêu).

Bearish hidden divergence – Phân kỳ ẩn giảm

Phân kỳ ẩn giảm (Bearish hidden divergence) là khi giá tạo đỉnh thấp hơn trong khi RSI tạo đỉnh cao hơn.

Trong trường hợp này, chúng ta chờ đợi một sự giảm giá tiếp tục xu hướng.

image

2 Likes

Có cách nào để lưu bài viết ạ. Mình là thành viên mới :slight_smile:

1 Likes


bạn ấn vào icon ở khung đỏ, bài viết sẽ nằm ở mục Lưu trữ trong tài khoản của bạn nhé!

NHỮNG LOẠI SÁCH PHẢI ĐỌC ĐỂ ĐẦU TƯ HIỆU QUẢ!


:bar_chart: Thị trường chứng khoán Việt Nam đã hình thành và phát triển gần 20 năm, với nhiều biến động lớn nhỏ vô kể. VNIndex đã có lúc giảm sâu nhất trong lịch sử thị trường chứng khoán Việt lên đến 75 điểm. Tạo nên sự hoảng loạn của các NĐT, nhất là những NĐT mới chưa từng nếm “đòn đau” của thị trường.

5 bài học đắt giá cũng như là những kinh nghiệm được đúc kết từ NĐT thành công. Để giúp bạn có được tâm lý vững vàng hơn khi tham gia đầu tư chứng khoán!

:pushpin:Người tham lam luôn muốn mua ở đáy và bán ở đỉnh. Còn người có kinh nghiệm thì sẽ mua ở điểm an toàn và bán ra khi sắp lên đỉnh.

:pushpin: Phân tích giỏi là tốt, nhưng cần phải biết quyết định giỏi. Để quyết định giỏi thì phải rèn luyện 1 cái đầu lạnh, giao dịch phải tuân thủ theo kỷ luật đặt ra.

:pushpin: Nhà đầu tư thành công đến mấy cũng phải trải qua nhiều lần cắt lỗ, quan trọng là họ sau khi vấp ngã thì lại đứng lên và đi tiếp.

:pushpin: Người ta sẽ tìm một lý do nào đó để biện minh cho việc cổ phiếu của bạn tăng hay giảm, không quan trọng tin tức gì hay ai nói cổ phiếu bạn tăng hay giảm. Hãy là người tự xem xét liệu cổ phiếu có đang tăng hay giảm không và có những kịch bản sẵn sàng cho mọi trường hợp xảy ra.

:pushpin: Bạn là người chịu trách nhiệm cao nhất về tài sản của bạn. Không ai có trách nhiệm để đảm bảo cho tài sản của bạn hay vì lợi ích của bạn. Chính vì vậy, bạn phải tự trau dồi kiến thức, học hỏi và theo dõi thị trường. Nếu bạn cần tìm môi giới hỗ trợ thì nên tìm một môi giới vừa có tâm vừa có tầm để làm việc cùng.

Top 4 sách hay về chứng khoán vừa giúp bạn rèn luyện tính kiên nhẫn khi đọc và trau dồi kiến thức về đầu tư chứng khoán vững chắc hơn!

:round_pushpin: Những bậc thầy đầu tư theo đà tăng trưởng - 2020 (Mark Minervini, David Ryan, Dan Zanger và Mark Ritchie II).

:round_pushpin: Chết vì chứng khoán - 2007 ( Jesse Livermore).

:round_pushpin: Trading for living - 1993 (Alexander Elder).

:round_pushpin: Canslim - 2019 (William O’Neil).

1 Likes