Fed nâng lãi suất ảnh hưởng thế nào đến định giá doanh nghiệp

trong bài này tôi sẽ giải thích kĩ hơn về discount rate và free-risk rate đã nói tới ở bài Cách mà các quỹ đầu tư lớn định giá cổ phiếu: phương pháp chiết khấu dòng tiền trong định giá doanh nghiệp
Cách xác định tỷ lệ chiết khấu (discount rate) và tỷ lệ rủi ro có giá trị bằng không (risk-free rate) có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích và phương pháp định giá. Dưới đây là một số phương pháp thông thường:

  1. tỷ lệ rủi ro có giá trị bằng không (risk-free rate): Đây là mức lãi suất được coi là không có rủi ro hoặc rủi ro rất thấp. Thường thì người ta sử dụng lãi suất của các công cụ tài chính có rủi ro thấp như trái phiếu Chính phủ có mức độ tin cậy cao. Tỷ lệ này có thể được xác định từ các thị trường tài chính và dữ liệu lãi suất hiện có.

  2. Tỷ lệ chiết khấu (Discount Rate): Tỷ lệ chiết khấu thường được sử dụng để điều chỉnh giá trị tương lai về giá trị hiện tại. Đây là tỷ lệ mà nhà đầu tư yêu cầu từ việc đầu tư và phản ánh mức độ rủi ro của công ty hoặc dự án. Một phương pháp thông thường để tính toán tỷ lệ chiết khấu là sử dụng tỷ lệ chiết khấu vốn vay của công ty (weighted average cost of capital - WACC), bao gồm lãi suất vay và tỷ lệ vốn cổ phần.Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để xác định tỷ lệ chiết khấu:

  3. Phương pháp WACC (Weighted Average Cost of Capital): Phương pháp này tính toán tỷ lệ chiết khấu dựa trên trọng số trung bình của chi phí vốn vay và chi phí vốn cổ phần của công ty. Công thức tỷ lệ chiết khấu WACC là:
    WACC = (E/V) * Re + (D/V) * Rd * (1 - T)
    Trong đó:
    • E là giá trị vốn cổ phần (equity value) của công ty
    • V là giá trị tổng cộng (total enterprise value) của công ty
    • Re là tỷ lệ lợi nhuận cổ phiếu (required rate of return on equity)
    • D là giá trị nợ (debt value) của công ty
    • Rd là tỷ lệ lợi nhuận nợ (required rate of return on debt)
    • T là thuế suất

  4. Phương pháp CAPM (Capital Asset Pricing Model): Phương pháp này dựa trên mối liên hệ giữa lợi nhuận cổ phiếu và rủi ro hệ thống. Công thức tỷ lệ chiết khấu CAPM là:
    Re = Rf + β * (Rm - Rf)
    Trong đó:
    • Re là tỷ lệ lợi nhuận cổ phiếu (required rate of return on equity)
    • Rf là tỷ lệ lợi suất không rủi ro (risk-free rate)
    • β là hệ số beta, đo độ biến động của cổ phiếu so với thị trường chung
    • Rm là tỷ lệ lợi suất trung bình của thị trường

  5. Phương pháp DCF (Discounted Cash Flow): Phương pháp này định giá doanh nghiệp dựa trên giá trị hiện giờ của dòng tiền tương lai. Công thức tỷ lệ chiết khấu DCF là:
    Discount Rate = Rf + Risk Premium
    Trong đó:
    • Rf là tỷ lệ lợi suất không rủi ro (risk-free rate)
    • Risk Premium là khoản thưởng rủi ro, thường là sự khác biệt giữa tỷ lệ lợi suất của tài sản rủi ro cao và tỷ lệ lợi suất không rủi ro.

Tóm lại, khi discount rate cao, công ty có thể bị định giá thấp hơn do tăng rủi ro và cơ hội đầu tư thay thế. Trong khi đó, khi discount rate thấp, các quỹ đua nhau vào thị trường do tăng khả năng sinh lời và sự tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng discount rate cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và việc xác định tỷ lệ chiết khấu chi tiết sẽ phụ thuộc vào phương pháp và quan điểm của từng nhà đầu tư.

Khi FED tăng lãi suất, có thể xảy ra một số hiện tượng trong thị trường chứng khoán:

  1. Chi phí vốn tăng: Khi lãi suất tăng, chi phí vay tăng lên, điều này có thể làm tăng chi phí vốn của các công ty. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và giá trị của các công ty và dẫn đến sự giảm giá trị của cổ phiếu.
  2. Cạnh tranh với các tùy chọn đầu tư khác: Khi lãi suất tăng, các tùy chọn đầu tư khác như trái phiếu hoặc tiền gửi ngân hàng có lợi suất hấp dẫn hơn. Điều này có thể làm giảm sự hấp dẫn của chứng khoán và dẫn đến sự chuyển dịch vốn từ thị trường chứng khoán sang các tùy chọn đầu tư khác.
  3. Thay đổi triển vọng kinh tế: Khi FED tăng lãi suất, điều này có thể cho thấy ý chí của FED là muốn thu dòng tiền về thay vì để nó lưu chuyển trong nền kinh tế, và lưu chuyển vào các kênh đầu tư có rủi ro cao như chứng khoán và bđs, điều này có thể khiến việc đầu tư vào các loại tài sản trên trở nên kém hấp dẫn hơn
  4. Đồng thời việc tăng lãi suất điều hành cũng sẽ khiến cho tỷ lệ chiết khấu trở nên bất lợi hơn đối với các doanh nghiệp 
    
  5. Tuy nhiên, thị trường chứng khoán rất phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, nên tác động của việc tăng lãi suất của FED có thể không luôn đồng nhất và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như tình hình kinh tế chung, tâm lý nhà đầu tư, sự biến động trong thị trường tài chính toàn cầu và các tin tức và sự kiện khác. Anh chị nhà đầu tư không nên áp dụng cứng nhắc các nguyên tắc.
    ở phần tiếp theo tôi sẽ nói chi tiết hơn về sự tương quan giữa sự biến động của discount rate và sự hấp dẫn của thị trường chứng khoán, anh chị em nhà đầu tư theo dõi để hiểu rõ hơn về discount rate nhé
1 Likes

Dự kiến trong tháng 7 , xác suất bao nhiêu % ?
Giả sử tăng trong T7 , nó ảnh hưởng liền hay có độ trễ đối với TTCK VN ?

thông thường khi tin về lãi suất vừa ra bản thân nó sẽ tạo biến động cho thị trường ngay trong thời gian ngắn sau đó do hiệu ứng tâm lý khi mà đại đa số các nhà đầu tư trên thị trường đều nắm đc thông tin này, còn để mà nói thực sự tác động lên thị trường ck thì phải kéo dài 3-6 tháng bởi khác với các nhà đầu tư nhỏ lẻ, các tổ chức lớn cần thời gian để cơ cấu lại danh mục sau khi tái định giá doanh nghiệp và có sự thay đổi về các biến số rủi ro