Ai Cập, một lần nữa, tìm đến Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) để vay tiền, với yêu cầu tài chính thông thường trị giá 15 triệu USD. Điều đáng chú ý là lần này không có yếu tố chính trị nào can thiệp vào quá trình tài trợ của IMF cho Ai Cập.
Israel, quốc gia đã gia nhập IMF vào năm 1954, cũng cần sự hỗ trợ tài chính. Với chỉ duy nhất một phiếu trắng từ Ai Cập, việc tài trợ cho Israel đã được IMF phê duyệt vào ngày 15 tháng 5 năm 1957, ở mức 50% hạn mức của họ.
PHẦN 3: CUỘC KHỦNG HOẢNG KÊNH ĐÀO SUEZ (phần cuối) CÒN TIẾP
Vào thời điểm đó, Vương quốc Anh có thặng dư tài khoản vãng lai đáng kể và nắm giữ hạn ngạch lớn thứ hai tại Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), chỉ sau Hoa Kỳ. Ngân hàng Anh duy trì tỷ giá 1 bảng Anh đổi được 2,80 đô la Mỹ. Tuy nhiên, do áp lực đầu cơ, có những yêu cầu từ bỏ mức tỷ giá này. Chính phủ Anh cho rằng mức 2,80 đô la Mỹ là phù hợp cho mục đích thương mại và xem sự ổn định tỷ giá hối đoái là yếu tố cốt lõi để duy trì khu vực đồng bảng Anh như một vùng thương mại ưu đãi cũng như vai trò đồng tiền dự trữ của bảng Anh. Họ muốn duy trì mức dự trữ tối thiểu 2 tỷ đô la Mỹ.
Khi tâm lý thị trường chuyển hướng chống lại đồng bảng Anh, chính quyền Anh nhận ra rằng họ không thể giữ tỷ giá 1 bảng đổi 2,80 đô la mà không có sự hỗ trợ từ Hoa Kỳ. Anh cần 1,3 tỷ đô la Mỹ để ngăn chặn đầu cơ chống lại đồng bảng.
Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh của cuộc khủng hoảng tiền tệ năm 1967. Vào ngày 18 tháng 11 năm 1967, chính phủ Anh buộc phải phá giá đồng bảng từ 2,80 đô la xuống còn 2,40 đô la, tương đương mức giảm 14,3%.
Cuộc khủng hoảng này là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm việc đóng cửa kênh đào Suez vào tháng 6 năm 1967, cuộc đình công của công nhân cảng Liverpool kéo dài 6 tuần, và sự tăng trưởng kinh tế chậm chạp của Anh so với các nước công nghiệp khác.
Sau khi phá giá, Anh phải vay 1,4 tỷ đô la từ IMF để ổn định đồng tiền. Đây là khoản vay lớn nhất từ IMF cho đến thời điểm đó.
phần tiếp theo: PHẦN 4 : CUỘC KHỦNG HOẢNG NỢ QUỐC TẾ
Cuộc khủng hoảng nợ quốc tế bắt đầu vào ngày 20 tháng 8 năm 1982, khi Mexico tuyên bố không thể trả nợ đến hạn. Sự việc này đã lan ra và ảnh hưởng tới 20 quốc gia, đánh dấu khởi đầu cho một thập kỷ khủng hoảng nợ quốc tế.
Tháng 3 năm 1981, Ba Lan thông báo với các chủ nợ ngân hàng rằng họ không thể thực hiện các nghĩa vụ trả nợ. Điều này đẩy nhiều quốc gia khác vào tình trạng nguy cấp - Romania, Hungary và Nam Tư cũng yêu cầu gia hạn thời hạn trả nợ.
Sự thắt chặt tiền tệ ở Hoa Kỳ trong giai đoạn 1970-1980 dẫn đến việc đồng đô la Mỹ tăng giá liên tục. Điều này khiến việc trả nợ bằng đồng đô la trở nên cực kỳ khó khăn đối với hầu hết các quốc gia Đông Âu và Mỹ Latinh. Cuộc khủng hoảng nợ thương mại bùng nổ vào năm 1982 và kéo dài đến năm 1989.
Trong thập niên 1970, các quốc gia đang phát triển tự do vay mượn trên các thị trường tín dụng quốc tế đang phát triển nhanh với lãi suất thấp. Các ngân hàng đã tích lũy được nhiều tiền mặt từ các khoản tiền gửi lớn của các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ và tăng cường cho vay đối với các quốc gia nhập khẩu dầu mỏ. Những khoản vay này được sử dụng vào các dự án đầu tư hoặc để tăng cường tiêu dùng hiện tại. Nhiều quốc gia đang phát triển đã vay mượn tới 12% thu nhập quốc dân của mình, dẫn đến những khó khăn lớn trong việc trả nợ.
Các ngân hàng thương mại tin rằng việc cho vay chủ quyền đối với các quốc gia đang phát triển là một hoạt động rất có lợi nhuận. Mexico và Ba Lan là những dấu hiệu đầu tiên của cuộc khủng hoảng sắp tới. Ngay sau Mexico, nhiều quốc gia ở Mỹ Latinh như Argentina, Brazil, Chile, Ecuador, Peru và Uruguay đã gặp phải các vấn đề trong việc trả nợ.
Một chi tiết thú vị là các khoản vay lớn từ các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ đã tạo ra một lượng tiền mặt khổng lồ cho các ngân hàng thương mại, khiến họ lầm tưởng rằng việc cho vay các quốc gia đang phát triển sẽ không bao giờ gặp rủi ro. Tuy nhiên, chính điều này đã đặt nền móng cho cuộc khủng hoảng nợ quốc tế kéo dài suốt những năm 1980
Cuộc khủng hoảng nợ quốc tế kéo dài từ năm 1981 đến 1989, lan rộng ra gần 20 quốc gia trên toàn thế giới và bao gồm 30 sự kiện khác nhau. Ba quốc gia Đông Âu chính bị ảnh hưởng là Ba Lan, Romania và Hungary, trong khi ba quốc gia Mỹ Latinh chính bị tác động là Chile, Argentina và Brazil.
Mỗi quốc gia đều đối mặt với các vấn đề nợ nghiêm trọng, nhưng mỗi quốc gia lại có nguồn gốc và hệ quả riêng biệt. Để đạt được tăng trưởng dài hạn, các quốc gia có nợ nần nặng cần sự đổi mới và chiến lược rộng hơn. Kế hoạch Baker đã được xây dựng để tăng cường triển vọng tăng trưởng của các quốc gia mắc nợ và sau đó là Kế hoạch Brady.
Kế hoạch Brady, do Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ Nicholas Brady đề xuất vào năm 1989, nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng nợ quốc tế thập niên 1980. Kế hoạch này cho phép các nước đang phát triển tái cơ cấu nợ nước ngoài bằng cách phát hành “Brady Bonds” – trái phiếu Brady. Các trái phiếu này thay thế cho các khoản nợ cũ và được bảo đảm một phần bằng tài sản dự trữ của các nước đó và hỗ trợ từ IMF và Ngân hàng Thế giới. Điều này giúp giảm gánh nặng nợ nần, tạo điều kiện cho các nước này tái thiết nền kinh tế. Chủ nợ có thể chấp nhận giảm giá trị danh nghĩa hoặc lãi suất thấp hơn, và trái phiếu Brady được giao dịch tự do trên thị trường tài chính quốc tế, giúp cải thiện thanh khoản và giảm rủi ro tài chính. Kế hoạch Brady đã giúp nhiều quốc gia Mỹ Latinh và các nước đang phát triển khác vượt qua khủng hoảng nợ.
Cuộc khủng hoảng nợ quốc tế giai đoạn 1982-1989 đã được giải quyết thông qua chiến lược ba mũi nhọn đầy khéo léo. Các ngân hàng thương mại và các quốc gia chủ nợ đều có lợi ích chung, nhưng để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã đứng ra dẫn dắt cuộc chiến này.
Mặc dù cuộc khủng hoảng hệ thống dần lắng xuống vào năm 1983, những khó khăn trong việc trả nợ vẫn tiếp tục ám ảnh các quốc gia mắc nợ. Tuy nhiên, từ năm 1985 đến 1987, một giai đoạn tăng trưởng ổn định đã giúp các quốc gia đang phát triển giảm bớt gánh nặng nợ nần.
Đến năm 1989, với sự cải thiện rõ rệt trong môi trường kinh tế quốc tế, nhiều quốc gia nợ nần đã thấy ánh sáng cuối đường hầm, chính thức khép lại cuộc khủng hoảng nợ quốc tế kéo dài gần một thập kỷ. Điều này không chỉ đơn thuần là một thành công về kinh tế, mà còn là một chương sử đầy kịch tính trong cuộc chiến tài chính toàn cầu.
Phần tiếp theo: Cuộc khủng hoảng tài chính ở Đông Nam
Năm 1997, một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng bất ngờ giáng xuống nhiều nền kinh tế Đông Á. Những quốc gia này, vốn đang chứng kiến sự phát triển vượt bậc và nâng cao mức sống, bỗng nhiên rơi vào một cơn lốc tài chính khủng khiếp. Cuộc khủng hoảng này không chỉ làm gián đoạn một thập kỷ tăng trưởng kinh tế vô tiền khoáng hậu, mà còn phơi bày sự mong manh trong hệ thống quản lý kinh tế của khu vực.
Nguyên nhân của cuộc khủng hoảng đến từ những thâm hụt ngoại hối lớn, giá trị bất động sản và thị trường chứng khoán bị thổi phồng, cùng với việc thiếu các quy định thận trọng và giám sát yếu kém. Thêm vào đó, việc các quốc gia này neo tỷ giá hối đoái vào đồng đô la Mỹ đã dẫn đến sự biến động mạnh mẽ của tỷ giá hối đoái, khiến khả năng cạnh tranh quốc tế trở nên bấp bênh. khủng hoảng này đã khởi đầu ở Thái Lan với sự sụp đổ của đồng baht, sau đó nhanh chóng lan rộng ra toàn khu vực
Sự sụp đổ tiền tệ ở Đông Nam Á bắt đầu từ Thái Lan, khi quốc gia này lâm vào cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng. Thái Lan đã duy trì thâm hụt tài khoản vãng lai và lãi suất trên các nghĩa vụ ngoại hối vượt quá 4% GDP. Điều này là dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang gặp phải những vấn đề nghiêm trọng.
Tuy nhiên, các chủ nợ tin rằng thâm hụt tài khoản vãng lai lớn của Thái Lan phản ánh mức đầu tư kinh doanh cao, được hậu thuẫn bởi tỷ lệ tiết kiệm cao và thặng dư ngân sách của chính phủ. Hơn nữa, Thái Lan đã duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với đồng đô la Mỹ, điều này khiến cho các quỹ đầu tư nước ngoài tiếp tục đổ vào Thái Lan do lãi suất cao trên các khoản tiền gửi bằng đồng baht và tỷ giá hối đoái cố định ở mức 25 baht mỗi đô la.
Một chi tiết thú vị là sự ổn định giả tạo này đã che đậy những nguy cơ tiềm ẩn. Khi các nhà đầu tư bắt đầu mất niềm tin, làn sóng rút vốn và bán tháo đồng baht đã khiến tỷ giá hối đoái không thể duy trì, dẫn đến sự sụp đổ của đồng baht và khởi đầu cho cuộc khủng hoảng tài chính lan rộng khắp khu vực
George Soros đã nhìn ra và đánh sập đồng bath Thái, ông có viết rất rõ và cụ thể trong các cuốn sách của ông, nhất là thuyết phản thân (reflexcity) , các bạn nên tìm đọc nhé
Điều tất yếu là giá trị cố định của đồng baht so với đồng đô la không thể duy trì được lâu.
Khi các nhà đầu tư nước ngoài bắt đầu bán tháo đồng baht, chính phủ Thái Lan can thiệp bằng cách bán dự trữ ngoại hối để hỗ trợ giá trị của đồng tiền này. Tuy nhiên, mọi nỗ lực đều thất bại. Đồng baht không thể giữ vững giá trị và cuối cùng đã sụp đổ, kéo theo sự hỗn loạn tài chính không chỉ ở Thái Lan mà còn lan ra toàn khu vực Đông Nam Á. Một điều đáng chú ý là sự kiện này không chỉ phản ánh sức mạnh của các thị trường tài chính toàn cầu, mà còn là sự yếu kém trong hệ thống tài chính nội tại của Thái Lan.
Trong các năm 1996 và 1997, đồng yên Nhật giảm 35% so với đồng đô la, khiến tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la và yên biến động mạnh. Sự dao động này đã góp phần làm gia tăng cuộc khủng hoảng thông qua những thay đổi về khả năng cạnh tranh quốc tế.
Cuộc khủng hoảng nhanh chóng lan sang Indonesia và Hàn Quốc khi các nhà đầu tư tài chính lo lắng về thâm hụt tài khoản vãng lai lớn của các quốc gia này. Vào ngày 2 tháng 7 năm 1997, Thái Lan buộc phải thả nổi đồng baht, khiến nó mất giá 15-20%. Chưa dừng lại ở đó, ngày 24 tháng 7 năm 1997, Đông Á chứng kiến một “cuộc khủng hoảng tiền tệ” khi áp lực lớn đè nặng lên đồng rupiah của Indonesia, đồng baht của Thái Lan và đồng ringgit của Malaysia.
Cuộc khủng hoảng kinh tế ở Indonesia năm 1997 đã đánh dấu sự kết thúc của 30 năm tăng trưởng kinh tế không bị gián đoạn. Được coi là một trong những cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất thế kỷ 20, sự sụp đổ này đã để lại hậu quả nghiêm trọng, gây ra sự suy thoái lớn trong nền kinh tế Indonesia, với hàng triệu người lâm vào cảnh đói nghèo và thất nghiệp. Tỷ lệ lạm phát tăng vọt, đồng rupiah mất giá tới 80%, và hệ thống tài chính của đất nước gần như sụp đổ