series hay quá
Đồng rupiah Indonesia đã trải qua một cú sốc khủng khiếp, giảm giá từ khoảng 2.500 rupiah đổi 1 đô la Mỹ vào tháng 5 năm 1997 xuống còn khoảng 14.000 rupiah vào tháng 1 năm 1998. Cơn ác mộng siêu lạm phát và sụp đổ tài chính dường như đang chực chờ. Sự kiện đóng cửa 16 ngân hàng đã khiến tình trạng hoảng loạn bùng phát. Trong bối cảnh đó, chính quyền Indonesia buộc phải thực hiện các biện pháp quyết liệt: đưa ra cam kết bảo đảm toàn bộ tiền gửi và chủ nợ, thành lập Cơ quan Tái cấu trúc Ngân hàng Indonesia (IBRA), và đưa ra các lời đảm bảo về việc thúc đẩy tái cấu trúc doanh nghiệp.
(còn tiếp …)
Vào năm 1997, Hàn Quốc đứng vững ở vị trí nền kinh tế lớn thứ 11 trên thế giới với tỷ lệ lạm phát dưới 5%, tỷ lệ thất nghiệp dưới 3%, và tăng trưởng GDP đạt 8% mỗi năm. Nhưng bên dưới bề mặt thịnh vượng ấy là những khoản nợ ngắn hạn khổng lồ mà các doanh nghiệp và tổ chức tài chính của Hàn Quốc đã gánh chịu, lên đến gần 110 tỷ USD, gấp ba lần lượng dự trữ ngoại hối của quốc gia.
Vào cuối những năm 1990, Hàn Quốc trải qua một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng, đỉnh điểm là vào tháng 11 năm 1997 khi nước này phải yêu cầu gói cứu trợ từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)., và nhận được gói cứu trợ 57 tỷ USD. Cùng lúc đó, Indonesia cũng phải nhờ đến IMF với một chương trình cứu trợ trị giá 40 tỷ USD để chống đỡ cuộc khủng hoảng của mình. Cuộc khủng hoảng này diễn ra sau một thời kỳ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, được thúc đẩy bởi đầu tư của các tập đoàn lớn (chaebol). Tuy nhiên, sự tăng trưởng này lại đi kèm với mức nợ cao, đặc biệt là nợ ngắn hạn.
- Đầu tư quá mức của Doanh nghiệp: Các chaebol đã vay nợ lớn để tài trợ cho việc mở rộng nhanh chóng của họ vào các ngành công nghiệp mới. Điều này dẫn đến tình trạng dư thừa công suất và lợi nhuận thấp.
- Cấu trúc Tài chính Doanh nghiệp Yếu kém: Các tập đoàn Hàn Quốc phụ thuộc nhiều vào nợ ngắn hạn để tài trợ cho các hoạt động dài hạn, khiến họ dễ bị tổn thương bởi cú sốc thanh khoản.
- Tự do hóa Tài chính Nhanh chóng: Việc tự do hóa thị trường tài chính một cách nhanh chóng trong những năm 1990, trong khi thiếu các quy định thận trọng, đã dẫn đến rủi ro quá mức và quản lý rủi ro kém trong lĩnh vực tài chính.
- Suy yếu Nền Kinh tế Vĩ mô: Thâm hụt tài khoản vãng lai ngày càng tăng, đồng won bị định giá quá cao và khủng hoảng tiền tệ ở các nước láng giềng đã làm xói mòn niềm tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế Hàn Quốc.
(còn tiếp …)
hay quá anh ơiiiii 10 điểm
Chi phí tái thiết xã hội của các chương trình IMF tại Indonesia, Thái Lan và Hàn Quốc thật sự khốc liệt, như một cơn bão cuốn phăng tất cả hy vọng. Giá cả leo thang nhanh chóng ở cả ba quốc gia này do tỷ giá hối đoái bị phá giá nghiêm trọng, khiến cuộc sống người dân trở nên bấp bênh hơn bao giờ hết. Giá thực phẩm tăng tới 35%, biến mọi bữa ăn hàng ngày thành một nỗi ám ảnh cho nhiều gia đình. Tỷ lệ thất nghiệp đạt tới 12% ở Indonesia, 9% ở Hàn Quốc và 8% ở Thái Lan, mang theo sự hỗn loạn và mất mát.
Trong số ba quốc gia bị khủng hoảng, chỉ có Hàn Quốc là có hệ thống bảo hiểm thất nghiệp chính thức, trong khi Indonesia và Thái Lan, không có bất kỳ sự bảo vệ xã hội nào. Người dân ở hai quốc gia này bị bỏ mặc trong cơn lốc tài chính, không còn chỗ dựa. Cuộc khủng hoảng không chỉ làm tê liệt nền kinh tế, mà còn để lại những vết sẹo sâu đậm trong lòng xã hội .
PHẦN 5: CUỘC KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH Ở ĐÔNG NAM Á (hết phần 5)
Các chương trình của IMF đã thúc đẩy việc tái cơ cấu và tái cấp vốn cho các tổ chức tài chính, không khác gì một bàn cờ lớn, nơi mỗi nước đi đều được tính toán kỹ lưỡng. Các mô hình quản trị trong cả khu vực công và tư nhân đều được cải thiện, với sự minh bạch và trách nhiệm giải trình được nâng cao. IMF đã tập trung vào các chính sách tài khóa, nhằm giảm sự phụ thuộc của các quốc gia vào nguồn tiết kiệm từ bên ngoài, đồng thời cân nhắc kỹ lưỡng chi phí cho việc tái cấu trúc và tái cấp vốn cho hệ thống ngân hàng.
Thông qua đó, các quốc gia có thể thoát khỏi cơn khủng hoảng tài chính, với nền tảng quản lý tài chính được củng cố, nhưng không phải không để lại những vết sẹo sâu trong lòng các nền kinh tế đang chao đảo. Những quyết định này không chỉ là những bước đi kỹ thuật, mà còn là những bước đột phá trong việc đưa nền tài chính toàn cầu trở về thế cân bằng mong manh.
PHẦN 6: CUỘC KHỦNG HOẢNG TẠI NGA 1990s
chờ các phần tiếp theo của anh
hóng phần 2 ad ơi
đọc lịch sử để rút ra kinh nghiệm ở hiện tại
chuẩn rồi, trước sau gì các cuộc khủng hoảng cũng quay lại thôi, nên đọc để có cái “sense” đánh hơi được mà chạy
PHẦN 6: CUỘC KHỦNG HOẢNG TẠI NGA 1990s
Vào giữa những năm 1990, nước Nga bước ra từ tàn tích của Liên Xô, loạng choạng tiến vào nền kinh tế thị trường với những bước đi chao đảo, ngập tràn đau thương. Cả một xã hội bị xé nát, những tiêu chuẩn sống từng được xem là tối thiểu nay trở nên xa vời. Lạm phát vọt lên hơn 300%, như một con quái vật không thể kiểm soát, nuốt chửng từng đồng tiền, từng bữa ăn, từng giấc mơ của người dân. Hàng triệu người Nga không còn đủ tiền để mua những nhu cầu cơ bản nhất, và nhiều nơi, người ta chỉ còn biết dựa vào hình thức đổi chác, một cảnh tượng bi thảm của thời kỳ “thị trường hóa.”
Trong bối cảnh hỗn loạn đó, chính phủ Nga không thể duy trì chính sách tài khóa. Những khoản thâm hụt ngân sách khổng lồ, được Ngân hàng Trung ương Nga in tiền bù đắp, chỉ càng làm tồi tệ thêm cơn bão lạm phát. Nhưng lạm phát không phải là nỗi đau duy nhất. Trốn thuế diễn ra trên diện rộng, dòng vốn khổng lồ chạy trốn khỏi đất nước như một dòng sông xiết mang theo niềm hy vọng cuối cùng của cả dân tộc. Khái niệm trả nợ, kỷ luật tài chính, hay luật pháp vẫn còn là điều xa lạ đối với nhiều khu vực của nền kinh tế này .
PHẦN 6: CUỘC KHỦNG HOẢNG TẠI NGA 1990s
Năm 1995, chính phủ Nga thực hiện những nỗ lực yếu ớt nhằm cắt giảm thâm hụt ngân sách, như thể người bệnh yếu ớt đang cố gắng vùng dậy. Họ tìm cách kiểm soát tốc độ tăng trưởng tiền tệ bằng việc giữ tỷ giá đồng rúp với đô la Mỹ trong một khung đã định trước. Tiền tệ không còn trôi nổi vô định, mà như bị ghì chặt để bảo vệ giá trị đồng rúp. Đến năm 1996, lạm phát đã giảm xuống dưới 50%, và vào thời điểm cuộc khủng hoảng châu Á diễn ra, con số này đã giảm xuống dưới 15%.
Nga tiếp cận các thị trường vốn quốc tế, và nhà đầu tư nước ngoài bắt đầu mua trái phiếu chính phủ. Tài khoản vãng lai mạnh, dự trữ ngoại hối tăng lên, và tỷ giá hối đoái tăng giá, tất cả đã che đậy những thách thức lớn lao – chi phí trả nợ cao, cấu trúc đáo hạn ngắn hạn, và nguy cơ đổ vỡ nếu tỷ giá hối đoái đột ngột suy giảm. Tất cả như bức tranh giả tạo về sự ổn định, mà chỉ cần một cú sốc, tất cả có thể tan biến thành hư vô. (còn tiếp…)
PHẦN 6: CUỘC KHỦNG HOẢNG TẠI NGA 1990s
Sự suy yếu của giá dầu kết hợp với cuộc khủng hoảng Đông Á năm 1997 đã nhanh chóng làm trầm trọng thêm điều kiện thương mại của Nga. Xuất khẩu sụt giảm đến 25%, dòng vốn từ thị trường quốc tế giảm mạnh, và chi phí tiếp cận vốn quốc tế tăng cao. Nga như bị cuốn vào một vòng xoáy mà việc tìm kiếm nguồn tài chính trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Giữa những năm 1997-1998, Nga đối mặt với nghĩa vụ trả nợ quốc tế lên đến 20 tỷ USD trong bối cảnh cán cân thanh toán ngày càng xấu đi. Ngân hàng Trung ương Nga phải can thiệp vào thị trường bằng cách bán dự trữ ngoại hối nhằm bảo vệ tỷ giá. Tuy nhiên, tâm lý thị trường suy giảm nhanh chóng, và dù đã vay mượn từ các tổ chức tài chính quốc tế, dự trữ ngoại tệ của Nga vẫn tiếp tục giảm sút nghiêm trọng. Thực tế cho thấy, Nga có thể tránh được những đổ vỡ lớn mà họ phải đối mặt nếu chính phủ giữ được chisnh sach tài khóa, thay vì để những lỗ hổng tài chính lan rộng không kiểm soát được .