PTA Stock: Phương pháp Wyckoff - kiến thức nền tảng của mọi nhà đầu tư!
Khi tham gia TTCK mọi người chuẩn bị kiến thức đa nền tảng cho riêng mình. Phương pháp Wyckoff là kiến thức mà NĐT không thể thiếu. Các chuyên gia từ PTA Stock Team cũng không ngoại lệ. Với kiến thức nền tảng vững chắc và tinh thần cầu tiến sẽ là ‘bức tường’ vững chải để a/c tựa vào.
Richard D. Wyckoff là một người tiên phong trong lĩnh vực phân tích kỹ thuật và ông đã đóng góp đáng kể cho sự phát triển của các phương pháp giao dịch hiện đại. Công trình của ông, bao gồm việc sáng tạo các khái niệm về quy luật và nguyên tắc của thị trường, đã được đánh giá cao và tiếp tục có tác động lớn đối với cộng đồng giao dịch và nhà đầu tư trên toàn thế giới.
Phương pháp luận của Wyckoff, hay còn được gọi là Wyckoff’s Methodology, là hệ thống giao dịch dựa trên các nguyên tắc cơ bản về thị trường và phân tích kỹ thuật. Với luận điểm cơ bản như sau:
Giá tài sản phản ánh sự cân bằng giữa lực cầu và lực cung trên thị trường. Nhà giao dịch nên tập trung vào việc hiểu các yếu tố cung cầu, tâm lý thị trường và hành vi của các nhà giao dịch thông minh.
Từ luận điểm này, mà Wyckoff đã phát triển hệ thống giao dịch dựa trên các yếu tố cốt lõi về quy luật, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch. Trong đó bao gồm:
- Khái niệm “Composite Man”
- 3 quy luật cơ bản của phương pháp Wyckoff
- Chu kỳ giá Wyckoff (Wyckoff Price Cycle)
- Sơ đồ Wyckoff
Hiểu rõ về khái niệm “Composite Man” trong Wyckoff
Khái niệm “Composite Man” trong phương pháp Wyckoff ám chỉ đến các tổ chức có tầm ảnh hưởng lớn trên thị trường, bao gồm ngân hàng, công ty đầu tư, tổ chức tín dụng và các định chế tài chính. Composite Man được coi là những cá nhân hoặc nhóm người cố gắng thao túng thị trường bằng cách mua vào với giá thấp và bán ra với giá cao. Theo Wyckoff, mọi biến động trên thị trường và trong từng đều là kết quả của sự tác động từ Composite Man.
Quy luật cơ bản của phương pháp Wyckoff
Phương pháp Wyckoff dựa trên ba quy luật chính là:
Quy luật Cung - Cầu (The law of supply and deMand): Quy luật này xác định xu hướng giá dựa trên sự cân bằng giữa lực cầu và lực cung trên thị trường. Khi lực cầu lớn hơn lực cung thì giá cả tăng và ngược lại. Wyckoff sử dụng quy luật này để xem xét sự cân bằng cung cầu bằng cách so sánh mức giá và khối lượng giao dịch tương ứng trên biểu đồ.
Quy luật Nhân - Quả (The law of cause and effect): Quy luật này giúp xác định mục tiêu giá bằng cách đánh giá tiềm năng của một xu hướng cụ thể. Wyckoff sử dụng biểu đồ Điểm và Hình (Point and Figure chart) để đo lường nguyên nhân (giai đoạn tích lũy/phân phối) và hệ quả chính (khoảng cách giá dịch chuyển) để dự đoán mục tiêu giá trong tương lai.
Quy luật Nỗ lực - Kết quả (The law of Effort and Result): Quy luật này cung cấp tín hiệu về khả năng thay đổi của một xu hướng trong tương lai gần. Sự khác biệt giữa giá và khối lượng giao dịch là một tín hiệu quan trọng cho thấy xu hướng có thể dừng lại hoặc đảo chiều. Ví dụ, khi có ba phiên giao dịch liên tiếp với khối lượng tăng dần sau một đợt tăng giá mạnh, nhưng giá không vượt qua mức cao trước đó, đó có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng sắp đảo chiều.
Chu kỳ giá Wyckoff (Wyckoff Price Cycle)
Theo phương pháp Wyckoff, để hiểu và dự đoán thị trường, chúng ta cần phân tích cung và cầu chi tiết bằng cách nghiên cứu hành động giá, khối lượng và thời gian. Wyckoff đã tạo ra một sơ đồ về chu kỳ giá với 4 giai đoạn quan trọng:
Giai đoạn Tích lũy (Accumulation): Đây là thời điểm các “ông lớn” trên thị trường bắt đầu tích lũy tài sản. Họ đầu tư một cách khéo léo và từ từ để giảm biến động giá. Trong giai đoạn này, thị trường thường đi ngang.
Giai đoạn Tăng giá (Markup): Khi thị trường phá vỡ giai đoạn tích lũy, giai đoạn tăng giá bắt đầu. Sau khi những nhà đầu tư lớn tích lũy đủ lượng tài sản, và lực bán yếu đi, sự mua vào nhanh chóng đẩy giá lên và tạo ra xu hướng tăng giá mới.
Giai đoạn Phân phối (Distribution): Sau khi nhu cầu mua tài sản được đáp ứng, những nhà đầu tư có lợi nhuận cao bắt đầu phân phối tài sản bằng cách bán tài sản để thu lợi. Giai đoạn này cũng được “ông lớn” thực hiện một cách khéo léo để giá không giảm mạnh, và thị trường trong giai đoạn này thường đi ngang.
Giai đoạn Giảm giá (Markdown): Trong giai đoạn này, “ông lớn” bắt đầu bán ra nhiều hơn, tạo ra nguồn cung vượt qua cầu nên đã kích thích những nhà đầu tư khác cũng bán ra. Giai đoạn giảm giá diễn ra nhanh hơn và mạnh hơn so với giai đoạn tích lũy và tăng giá, vì những nhà đầu tư thường muốn thoát khỏi vị thế của họ nhanh chóng bằng cách bán tài sản.
Sơ đồ mô hình Wyckoff trong 2 giai đoạn Tích lũy và Phân phối
1/ Sơ đồ mô hình Wyckoff trong quá trình tích lũy
PS (Preliminary support - Hỗ trợ dự kiến): Đây là giai đoạn khi có một lượng mua đáng kể sau một đợt giảm giá dài hạn, cho thấy xu hướng giảm có thể sắp kết thúc. Tuy nhiên, lực mua không đủ để ngăn chặn giá tiếp tục giảm.
SC (Selling Climax - Cao điểm bán): Đây là thời điểm áp lực bán đạt đỉnh cao. Thông thường, giá đóng cửa phía trên SC, cho thấy sự mua vào của các thế lực lớn bắt đầu.
AR (Automatic Rally - Phục hồi tự động): Áp lực bán giảm đáng kể và lực mua mới đẩy giá lên cao. Đây là mức giá cao nhất trong đợt phục hồi và đường biên trên của TR, trong khi đường biên dưới là SC.
ST (Secondary Test - Thử nghiệm thứ cấp): Đây là giai đoạn thị trường kiểm tra lại xem xu hướng giảm đã thực sự kết thúc chưa. Khi xuất hiện đáy, tức giá tiếp cận vùng hỗ trợ của SC và đi lên, khối lượng giao dịch và chênh lệch giá giảm đáng kể. Có thể có một hoặc nhiều ST sau một SC.
Spring (Nhảy vọt): Đây thường là cạm bẫy do các thế lực lớn tạo ra để đánh lừa nhà đầu tư, khiến họ tin rằng thị trường sẽ giảm và bán tài sản. Điều này giúp các thế lực lớn mua vào với giá rất thấp trước khi thị trường tăng giá lại. Trong giai đoạn tích lũy, Spring không phải yếu tố bắt buộc và có thể không xảy ra khi vùng hỗ trợ SC có lực cản mạnh.
Test (Kiểm tra): Các thế lực lớn thường kiểm tra nguồn cung trong suốt TR hoặc tại các vị trí quan trọng trong giai đoạn tăng giá. Nếu nguồn cung tăng đáng kể trong quá trình kiểm tra, đó chứng tỏ thị trường chưa sẵn sàng cho xu hướng tăng. Một lần kiểm tra thành công, giá sẽ tạo đáy cao hơn và khối lượng giao dịch sẽ giảm.
LPS (Last Point of Support - Điểm hỗ trợ cuối cùng): Khi thị trường đạt khối lượng giao dịch và biến động giá lớn, LPS xuất hiện làm giảm giá sâu hơn, chuẩn bị cho bước phá lên cao hơn. Trong sơ đồ tích lũy, có thể có nhiều hơn một điểm LPS.
SOS (Sign of Strength - Dấu hiệu của sức mạnh): Khi khối lượng giao dịch và biến động giá ngày càng tăng, giá sẽ phá vỡ vùng TR. Thông thường, SOS xuất hiện sau một Spring, xác nhận lại hành vi giá trước đó.
2/ Sơ đồ mô hình Wyckoff trong quá trình phân phối
Upthrust (Xu hướng tăng giả mạo): Upthrust là một tình huống khi giá tăng lên vượt qua mức kháng cự trong vùng phân phối, tạo ra sự ấn tượng ban đầu cho một xu hướng tăng. Tuy nhiên, sau đó giá nhanh chóng quay lại và không thể duy trì mức giá cao. Upthrust thường xảy ra khi thế lực lớn sử dụng sự mua vào của nhà đầu tư cá nhân để thoát khỏi vị trí của họ.
BC (Buying Climax - Cao điểm mua): BC là thời điểm mà áp lực mua đạt đỉnh cao. Giá thường đóng cửa phía dưới BC, cho thấy sự bắt đầu của sự bán ra của các thế lực lớn.
UT (Upthrust after Distribution - Xu hướng tăng giá sau phân phối): UT là một tình huống khi giá tăng lên vượt qua mức kháng cự cuối cùng trong vùng phân phối. Điều này tạo ra sự hiểu lầm rằng thị trường sẽ tiếp tục tăng, nhưng thực tế là giá sau đó giảm mạnh và không thể duy trì mức giá cao.
LPSY (Last Point of Supply - Điểm cung cuối cùng): LPSY là thời điểm khi thị trường đạt được khối lượng giao dịch và biến động giá lớn, gây sự giảm giá sâu hơn, chuẩn bị cho sự giảm giá lớn hơn. Trong sơ đồ giai đoạn phân phối, có thể có nhiều hơn một điểm LPSY.
SOS (Sign of Weakness - Dấu hiệu của sự yếu đuối): Khi khối lượng giao dịch và biến động giá ngày càng tăng, giá sẽ phá vỡ vùng TR và tạo ra dấu hiệu của sự yếu đuối. SOS thường xuất hiện sau một UT hoặc LPSY, xác nhận lại hành vi giá trước đó.
Markdown (Sự giảm giá): Markdown là giai đoạn khi giá giảm liên tục trong vùng phân phối. Trong giai đoạn này, sự bán ra nhiều hơn mua vào và giá giảm mạnh.
UTAD (Upthrust After Distribution - Xu hướng tăng giá sau phân phối): UTAD là một tình huống tương tự như UT, khi giá tăng lên vượt qua mức kháng cự cuối cùng trong vùng phân phối. Tuy nhiên, sau đó giá giảm mạnh và không thể duy trì mức giá cao.
Terminal Shakeout (Đánh mất điểm): Terminal Shakeout là giai đoạn cuối cùng của vùng phân phối, khi có một đợt giảm giá sâu và gây ra sự hoảng loạn trong thị trường. Điều này giúp thế lực lớn mua vào với giá thấp trước khi thị trường chuyển sang xu hướng giảm.
Sau khi đã đọc một bài viết dài chắc có lẽ a/c cũng phần nào biết về phương pháp Wyckoff. Xin mời a/c tham gia Room PTA Stock (miễn phí) để có thể nâng cao kiến thức cũng như có thêm nhiều khái niệm về PTKT.