Vì sao ANH lại THƯƠNG EM?

:bank: Thành Phần Tham Gia Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam

1. Nhà đầu tư cá nhân (F0, F1, F2, …) :bust_in_silhouette:

  • Mục đích:
    • Đầu tư sinh lời từ mua bán cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ.
    • Lướt sóng kiếm lời ngắn hạn, đầu tư dài hạn hoặc nhận cổ tức.
    • Tích lũy tài sản, “làm giàu từ chứng khoán”.

2. Nhà đầu tư tổ chức :office:

  • Bao gồm: Quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm, ngân hàng, công ty tài chính, công ty chứng khoán, quỹ hưu trí, các tổ chức nước ngoài…
  • Mục đích:
    • Đầu tư chuyên nghiệp, đa dạng hóa tài sản, tối ưu lợi nhuận cho cổ đông/quỹ.
    • Quản trị rủi ro, cân bằng nguồn vốn.
    • Nhiều tổ chức còn có mục đích tạo sóng, dẫn dắt thị trường.

3. Doanh nghiệp niêm yết (Công ty đại chúng) :factory:

  • Mục đích:
    • Huy động vốn để phát triển sản xuất, mở rộng kinh doanh.
    • Tăng uy tín, minh bạch thông tin, mở rộng thương hiệu.
    • Cổ phần hóa, thoái vốn Nhà nước hoặc thu hút đối tác chiến lược.

4. Công ty chứng khoán :briefcase:

  • Mục đích:
    • Cung cấp dịch vụ môi giới, tư vấn đầu tư, phát hành chứng khoán, lưu ký.
    • Tự doanh (giao dịch kiếm lời cho chính mình).
    • Hỗ trợ khách hàng vay margin, cho vay cầm cố chứng khoán.

5. Ngân hàng lưu ký & thanh toán :bank:

  • Mục đích:
    • Đảm bảo việc chuyển giao, lưu trữ tài sản chứng khoán, hỗ trợ thanh toán, đối chiếu giao dịch.
    • Giúp thị trường vận hành trơn tru, hạn chế rủi ro gian lận.

6. Quỹ đầu tư (mở/đóng, ETF, hưu trí…) :moneybag:

  • Mục đích:
    • Đầu tư chuyên nghiệp, gom vốn từ nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ để “đánh lớn”.
    • Đa dạng hóa danh mục, giảm rủi ro cá nhân.
    • Một số quỹ còn đóng vai trò tạo sóng, dẫn dắt xu hướng thị trường.

7. Cơ quan quản lý nhà nước (UBCKNN, Sở GDCK, VSD…) :balance_scale:

  • Bao gồm: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC), Sở Giao dịch Chứng khoán HOSE, HNX, Trung tâm Lưu ký VSD…
  • Mục đích:
    • Ban hành và giám sát thực hiện pháp luật, đảm bảo minh bạch, công bằng, ổn định thị trường.
    • Xử phạt vi phạm, phát triển thị trường, bảo vệ nhà đầu tư.

8. Tổ chức phát hành khác (doanh nghiệp chưa niêm yết, doanh nghiệp phát hành trái phiếu…) :memo:

  • Mục đích:
    • Huy động vốn qua phát hành trái phiếu, cổ phiếu riêng lẻ, chuẩn bị lên sàn, đa dạng nguồn tài chính.

9. Nhà đầu tư nước ngoài :earth_africa:

  • Mục đích:
    • Tìm kiếm cơ hội đầu tư tại thị trường mới nổi, đa dạng hóa danh mục toàn cầu.
    • Đầu tư dài hạn vào các doanh nghiệp tăng trưởng, hưởng lợi từ chênh lệch tỷ giá, tăng giá cổ phiếu.

10. Công ty kiểm toán, tư vấn tài chính, định giá :bar_chart:

  • Mục đích:
    • Kiểm toán báo cáo tài chính, tư vấn niêm yết, thẩm định giá trị doanh nghiệp, tư vấn quản trị công ty.

11. Các nhà báo, chuyên gia, KOLs, truyền thông tài chính :newspaper:

  • Mục đích:
    • Cung cấp thông tin, phân tích, bình luận, định hướng dư luận, thậm chí đôi lúc cũng “dẫn dắt” F0 nếu không khách quan.

:bulb: Tóm lại

“Thị trường chứng khoán giống như một hội chợ lớn, nơi người mua – kẻ bán, doanh nghiệp – môi giới, quản lý – truyền thông… cùng tụ hội. Mỗi người một vai, một mục đích, người đi kiếm lời, kẻ đi huy động vốn, người đi làm luật… Tất cả cùng tạo nên một bức tranh sống động, lúc thăng hoa, lúc đầy sóng gió!”

📊 BÁO CÁO TÀI CHÍNH – TẤM GƯƠNG THẤU SUỐT ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU 💎

“Người ta chọn mặt gửi vàng, nhà đầu tư chọn báo cáo tài chính để gửi niềm tin.”

🌱 Mỗi doanh nghiệp là một cái cây – muốn biết gốc rễ có khỏe, lá có xanh, trái có ngọt không, bạn phải nhìn vào báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính chính là tấm gương soi rõ nhất sức khỏe, năng lực thật sự của một công ty trên sàn chứng khoán.

🔍 Báo cáo tài chính là gì?

Nói ngắn gọn, báo cáo tài chính là bản tổng kết tất cả tiền bạc, của cải, nợ nần, lời lãi… mà doanh nghiệp có được sau mỗi quý, mỗi năm.
Nó giống như bảng điểm cuối năm của một học sinh, chỉ khác là ở đây học sinh là doanh nghiệp, còn người chấm điểm chính là các nhà đầu tư như chúng ta! 😊

✨ Vai trò số 1: Giúp bạn phân biệt “trâu thật” với “trâu giấy”

Trên sàn, có những doanh nghiệp được thổi phồng, PR đủ kiểu. Nhưng chỉ khi bạn soi vào báo cáo tài chính, bạn mới thấy được ai thực sự làm ra tiền, kiểm soát chi phí, ai chỉ là “thùng rỗng kêu to”.
Nếu doanh nghiệp báo lãi đều, tài sản lớn, nợ thấp, dòng tiền tốt – đó là “trâu thật” đáng để gửi gắm.

🧭 Vai trò số 2: Là la bàn để ra quyết định MUA/BÁN

Không biết đọc báo cáo tài chính thì mua cổ phiếu khác gì nhắm mắt bắt dao. Chỉ số như EPS, P/E, P/B, ROE, dòng tiền, nợ vay… giúp bạn biết mã nào “rẻ”, mã nào “đắt”, mã nào chỉ hợp… để nhìn cho vui!

🚦 Vai trò số 3: Cảnh báo rủi ro và cơ hội tiềm ẩn

Một doanh nghiệp nhìn bề ngoài rất đẹp, nhưng báo cáo tài chính lại cho thấy dòng tiền âm, nợ ngắn hạn cao, hàng tồn kho tăng bất thường – đó là lúc bạn nên cẩn thận. Ngược lại, nếu thấy tài sản tăng đều, lợi nhuận chưa phân phối lớn, cổ tức đều đặn – bạn đã tìm ra “viên kim cương” giữa chợ đời!

🤝 Vai trò số 4: Cầu nối niềm tin giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư

Doanh nghiệp minh bạch, báo cáo rõ ràng – dù lãi ít hay nhiều cũng đều tạo dựng được lòng tin nơi cổ đông. Đó là nền tảng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và thu hút vốn lâu dài.


💡 LỜI KẾT DÀNH CHO BẠN

Báo cáo tài chính không phải là câu chuyện khô khan của dân kế toán. Nó là kim chỉ nam giúp nhà đầu tư đi qua những cơn sóng lớn của thị trường.
Hãy học cách đọc, cách hiểu và tin vào con số biết nói, bạn sẽ trở thành nhà đầu tư tỉnh táo, bản lĩnh và vững vàng hơn trước mọi “chiêu trò lùa gà”.

Chúc bạn luôn chọn đúng “cây khỏe”, hái được trái ngọt trên hành trình đầu tư! 🍀📈

LIÊN QUAN
1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!

Mình cùng thử đọc Báo cáo tài chính nha :heart_eyes:

1. Trích xuất số liệu chính từ báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 của PVS

A. Bảng cân đối kế toán hợp nhất tại ngày 31/12/2024

(Các số liệu dưới đây được làm tròn về đơn vị: triệu đồng)

Chỉ tiêu 31/12/2024 31/12/2023 Nhận xét
Tổng tài sản 28.089.563 27.610.813 Tăng nhẹ, phản ánh mở rộng tài sản
- Tài sản ngắn hạn 17.497.419 18.019.126 Giảm nhẹ
- Tài sản dài hạn 10.592.144 9.591.687 Tăng chủ yếu ở khoản đầu tư dài hạn, TSCĐ
Nợ phải trả 14.690.801 14.852.213 Giảm nhẹ, kiểm soát tốt nợ
- Nợ ngắn hạn 12.232.038 12.497.719 Giảm
- Nợ dài hạn 2.458.763 2.354.494 Tăng nhẹ
Vốn chủ sở hữu 13.398.762 12.758.600 Tăng khá mạnh
- Vốn góp của CSH 4.465.497 4.465.497 Không thay đổi
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.414.286 5.887.604 Tăng mạnh nhờ LN giữ lại
- Các quỹ & thặng dư vốn khác 2.519.426 2.405.499 Tăng nhẹ

B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2024

Chỉ tiêu Năm 2024 Năm 2023 Nhận xét
Doanh thu thuần 19.849.399 19.013.125 Tăng trưởng tốt (+4,4%)
Giá vốn hàng bán 17.450.109 16.543.352 Biên LN gộp ổn
Lợi nhuận gộp 2.399.290 2.469.773 Biên lợi nhuận gộp giảm nhẹ
Doanh thu tài chính 624.140 561.227 Tăng nhờ đầu tư/lãi/lien doanh
Chi phí tài chính 162.394 162.189 Gần như không đổi
Chi phí bán hàng 64.406 61.024 Tăng nhẹ
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.128.635 1.122.143 Gần như không đổi
Lợi nhuận từ công ty liên kết 543.019 382.689 Tăng mạnh, đóng góp lớn
Lợi nhuận khác 189.654 71.071 Tăng do hoàn nhập dự phòng, thu nhập bất thường
Lợi nhuận trước thuế 2.400.668 2.139.406 Tăng khá tốt (+12,2%)
Lợi nhuận sau thuế hợp nhất 1.254.654 1.060.007 Tăng mạnh (+18,4%)
LNST thuộc về CĐ công ty mẹ 1.202.442 1.011.597

C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ năm 2024

Chỉ tiêu 2024 2023 Nhận xét
Lưu chuyển tiền từ HĐKD 2.581.185 2.604.487 Ổn định, mạnh mẽ
Lưu chuyển tiền từ HĐĐT -1.326.919 -1.472.183 Đầu tư mở rộng vẫn lớn
Lưu chuyển tiền từ HĐTC -1.111.684 -964.145 Chi trả nợ/cổ tức…
Tiền cuối kỳ 7.236.677 7.081.987 Thanh khoản rất tốt

2. Phân tích ý nghĩa các chỉ tiêu

A. Sức khỏe tài chính

  • Tổng tài sản tăng trưởng ổn định, phản ánh doanh nghiệp tiếp tục đầu tư mở rộng.
  • Nợ phải trả/tổng tài sản = 52,3% (giảm so với 2023), tỷ lệ an toàn.
  • Vốn chủ sở hữu tăng mạnh, cho thấy khả năng tích lũy lợi nhuận bền vững.

B. Hiệu quả kinh doanh

  • Doanh thu thuần tăng khá tốt, chứng tỏ doanh nghiệp giữ vững khách hàng và năng lực thị trường.
  • Lợi nhuận gộp giảm nhẹ, cần theo dõi biên lợi nhuận để xem có bị cạnh tranh, tăng giá vốn hay không.
  • Lợi nhuận từ công ty liên kết tăng vọt (543 tỷ vs 382 tỷ), đóng vai trò lớn vào tăng trưởng lợi nhuận.
  • Lợi nhuận khác tăng, cho thấy PTSC có những khoản thu ngoài dự kiến, nhưng cần cẩn trọng nếu chỉ là yếu tố bất thường.

C. Lưu chuyển tiền tệ

  • Dòng tiền kinh doanh duy trì ổn định, tạo nền tảng cho chi trả cổ tức, tái đầu tư.
  • Chi đầu tư (HĐĐT) vẫn âm lớn, phản ánh doanh nghiệp tiếp tục mở rộng, hiện đại hóa.
  • Tiền và tương đương tiền cuối kỳ cực kỳ dồi dào (hơn 7.200 tỷ), đảm bảo an toàn thanh khoản.

3. Kết luận & đánh giá

  • PTSC giữ vững vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực dịch vụ kỹ thuật dầu khí với tài chính vững mạnh, tăng trưởng doanh thu – lợi nhuận ổn định, dòng tiền khỏe, khả năng sinh lời tốt.
  • Yếu tố tích cực: Dòng tiền dồi dào, đầu tư liên kết hiệu quả, khả năng chống chịu rủi ro tốt.
  • Lưu ý: Cần tiếp tục theo dõi biên lợi nhuận gộp (xu hướng giảm nhẹ), kiểm soát tốt chi phí đầu vào và đảm bảo lợi nhuận không chỉ phụ thuộc vào khoản bất thường.
  • Vị thế cổ phiếu: Xứng đáng trong nhóm cổ phiếu cơ bản mạnh của ngành dầu khí.

LIÊN QUAN
1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!

PVS đang có giá 29.000 đồng/ 1 cổ phiếu → ĐẮT hay RẺ :smiling_face_with_three_hearts: :smiling_face_with_three_hearts: :smiling_face_with_three_hearts:

1. Số liệu tài chính cơ bản của PVS (năm 2024, hợp nhất)

  • Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ: 1.202 tỷ đồng
  • Số lượng cổ phiếu lưu hành: 446,55 triệu cổ phiếu
    (Lưu ý: Vốn góp chủ sở hữu 4.465 tỷ → mệnh giá 10.000 đồng/cp, tương đương ~446,5 triệu cp)
  • EPS (Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu):
    = 1.202.442.000.000 / 446.550.000 ≈ 2.692 đồng/cp
  • Giá hiện tại: 29.000 đồng/cp

2. Định giá cơ bản – các chỉ số tài chính quan trọng

A. Chỉ số P/E (Price/Earnings) – Hệ số giá trên lợi nhuận

  • P/E = Thị giá / EPS
  • P/E = 29.000 / 2.692 ≈ 10,7

So sánh:

  • P/E bình quân ngành dầu khí và ngành dịch vụ kỹ thuật trên sàn Việt Nam thường dao động từ 8–15 (năm 2024).
  • Thị trường chung (VN-Index) đang ở vùng P/E ~12–14.

→ Nhận xét:
P/E của PVS ở mức 10,7hợp lý, thậm chí hơi rẻ nếu so với mặt bằng ngành và thị trường, nhất là với doanh nghiệp tài chính vững, dòng tiền tốt.


B. Chỉ số P/B (Price/Book) – Hệ số giá trên giá trị sổ sách

  • Giá trị sổ sách/cp (BVPS):
    = Vốn chủ sở hữu / Số lượng cổ phiếu
    = 13.398.762 triệu / 446,55 triệu ≈ 30.000 đồng/cp
  • P/B = 29.000 / 30.000 ≈ 0,96

So sánh:

  • P/B quanh mức 1, thậm chí thấp hơn giá trị sổ sách – thường là vùng “an toàn”, ít rủi ro pha loãng, hấp dẫn cho NĐT dài hạn.

C. ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu)

  • ROE = LNST / VCSH bình quân
    = 1.202 / [(13.399 + 12.759)/2] × 100% ≈ 9,2%

So sánh:

  • ROE ~9–10% là ổn định, khá tốt với doanh nghiệp ít vay nợ, có tài sản lớn, dòng tiền mạnh như PVS.
  • Nhiều doanh nghiệp dầu khí/dịch vụ khác chỉ đạt ROE 7–8% trong giai đoạn khó khăn.

D. Cổ tức và tiềm năng tăng trưởng

  • PTSC duy trì cổ tức tiền mặt đều đặn (1.000–1.200 đồng/cp mỗi năm), tỷ suất cổ tức ~3,5–4%.
  • Dòng tiền lớn, đầu tư liên kết tăng trưởng tốt, ít rủi ro pha loãng, tiềm năng tăng trưởng bền vững nếu thị trường dầu khí tích cực.

3. Tổng kết: Giá 29.000 đồng/cp là ĐẮT hay RẺ?

Tiêu chí Kết quả Đánh giá
P/E 10,7 Rẻ hơn mặt bằng chung, hấp dẫn dài hạn
P/B ~0,96 Thấp hơn giá trị sổ sách, vùng an toàn
ROE ~9,2% Ổn định, cao hơn trung bình ngành
Cổ tức 1.000–1.200 Tỷ suất 3,5–4%, đều đặn và ổn định
Tiềm năng tăng trưởng Dòng tiền mạnh, nhiều dự án lớn sắp triển khai

Kết luận dành cho nhà đầu tư:

  • Giá PVS ở vùng 29.000 đồng/cp là RẺ tương đối so với chất lượng tài sản và hiệu quả tài chính.
  • Đặc biệt hấp dẫn cho đầu tư giá trị, ưu tiên nắm giữ trung – dài hạn.
  • Rủi ro ngắn hạn: Biên lợi nhuận gộp giảm nhẹ, ngành dầu khí vẫn còn nhiều biến động, nhưng về cơ bản đây là vùng giá hấp dẫn để tích lũy dần.

GỢI Ý CHO QUYẾT ĐỊNH ĐẦU TƯ

  • Nếu là nhà đầu tư mới, ưa an toàn, thích cổ tức đều, tài sản lớn – có thể mua và nắm giữ dần ở vùng giá hiện tại.
  • Nếu là NĐT lướt sóng – có thể đợi các phiên điều chỉnh sâu hơn để gia tăng biên an toàn.

LIÊN QUAN
1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!

1 Likes

:clipboard: Tất cả các chỉ tiêu tài chính có thể phân tích từ báo cáo tài chính

1. Chỉ tiêu về lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh

  • Doanh thu thuần (Net Revenue) → để Hiểu rồi Thương…nhấn nha
  • Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold) → để Hiểu rồi Thương…nhấn nha
  • Lợi nhuận gộp (Gross Profit)
  • Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin = Lợi nhuận gộp / Doanh thu)
  • Doanh thu tài chính (Financial Income)
  • Chi phí tài chính (Financial Expenses)
  • Lợi nhuận từ công ty liên doanh/liên kết (Profit from Associates/JV)
  • Chi phí bán hàng (Selling Expenses)
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp (General & Administrative Expenses)
  • Lợi nhuận khác (Other Profit)
  • Lợi nhuận trước thuế (Profit Before Tax)
  • Lợi nhuận sau thuế (Profit After Tax)
  • Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ (Net Profit Attributable to Parent)

2. Chỉ tiêu về tài sản, nguồn vốn

  • Tổng tài sản (Total Assets)
  • Tài sản ngắn hạn (Current Assets)
  • Tiền & tương đương tiền (Cash & Equivalents)
  • Phải thu ngắn hạn (Short-term Receivables)
  • Hàng tồn kho (Inventories)
  • Tài sản dài hạn (Non-Current Assets)
  • Tài sản cố định (Fixed Assets)
  • Bất động sản đầu tư (Investment Properties)
  • Đầu tư tài chính dài hạn (Long-term Financial Investments)

3. Chỉ tiêu về nợ và vốn chủ sở hữu

  • Nợ phải trả (Total Liabilities)
  • Nợ ngắn hạn (Short-term Liabilities)
  • Nợ dài hạn (Long-term Liabilities)
  • Vay ngắn hạn/dài hạn (Short/Long-term Borrowings)
  • Phải trả người bán (Trade Payables)
  • Vốn chủ sở hữu (Owner’s Equity)
  • Vốn góp của cổ đông (Charter Capital)
  • Lợi nhuận chưa phân phối (Retained Earnings)
  • Thặng dư vốn, các quỹ (Share Premium, Reserves)

4. Chỉ số tài chính tổng hợp – Tự tính từ số liệu trên

Nhóm hiệu quả sinh lời

  • EPS – Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu (Earnings Per Share)
  • P/E – Giá/Thu nhập một cổ phiếu (Price/Earnings)
  • P/B – Giá/Giá trị sổ sách (Price/Book Value)
  • ROE – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity)
  • ROA – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (Return on Assets)
  • Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)

Nhóm an toàn tài chính

  • Tỷ lệ nợ/tổng tài sản (Liabilities/Total Assets)
  • Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu (Liabilities/Equity)
  • Hệ số thanh toán ngắn hạn (Current Ratio = Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn)
  • Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)

Nhóm khả năng hoạt động

  • Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
  • Vòng quay khoản phải thu (Receivables Turnover)
  • Vòng quay tài sản (Total Asset Turnover)
  • Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle)

Nhóm dòng tiền

  • Dòng tiền thuần từ HĐKD (Net Cash Flow from Operating Activities)
  • Dòng tiền thuần từ HĐĐT (Net Cash Flow from Investing)
  • Dòng tiền thuần từ HĐTC (Net Cash Flow from Financing)
  • Tỷ lệ dòng tiền/doanh thu (Operating Cash Flow/Revenue)

5. Các chỉ tiêu đặc thù theo ngành

  • Tỷ lệ chi phí quản lý/doanh thu (Admin Expenses/Revenue)
  • Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield)
  • Giá trị sổ sách/cổ phiếu (BVPS)
  • EBITDA, EBIT, và các chỉ số EBITDA Margin (nếu DN công bố)

:sparkles: Lời kết

“Báo cáo tài chính giống như một kho vàng, mỗi chỉ tiêu là một viên ngọc. Hiểu được hết các chỉ số này, bạn sẽ biết đâu là doanh nghiệp khoẻ mạnh, đâu là cổ phiếu xứng đáng để đồng tiền của mình ‘làm việc’!” :bank::bulb::chart_with_upwards_trend:

LIÊN QUAN
1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?

:bulb: Doanh Thu Thuần Là Gì?

(Net Revenue – Linh hồn thật sự của doanh nghiệp!)


:clipboard: 1. Doanh Thu Thuần – Đọc Tên Đã Biết "Chất"

  • Doanh thu thuần là số tiền thật sự “chảy vào túi” doanh nghiệp sau khi đã trừ hết các khoản giảm trừ (giảm giá, chiết khấu, trả lại hàng và thuế gián thu như VAT…).
  • Đừng nhầm với doanh thu “gộp” (hay còn gọi là tổng doanh thu), bởi tổng doanh thu giống như “bánh bao thắp hương”: nhìn to nhưng có khi cắn vào bên trong rỗng tuếch vì chưa trừ những khoản không thực thu.

:thinking: 2. Cấu Trúc Siêu Dễ Nhớ

Công thức vàng của mọi kế toán trưởng:

Doanh thu thuần = Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
– (Các khoản giảm trừ doanh thu: giảm giá, chiết khấu, hàng trả lại, thuế VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt…)

Ví dụ siêu ngắn:

  • Doanh nghiệp bán 100 triệu đồng tiền hàng trong tháng
  • Trong đó: Khách được giảm giá 5 triệu, trả lại hàng 2 triệu, chiết khấu thương mại 1 triệu, thuế VAT phải nộp là 9 triệu
  • Doanh thu thuần = 100 – (5 + 2 + 1 + 9) = 83 triệu đồng

:shopping_cart: 3. Ví Dụ Đời Thường – “Đi Chợ Như Làm Báo Cáo Tài Chính”

Hãy tưởng tượng bạn mở quầy bán phở.

  • Bạn thu được 1.000.000 đồng/ngày (tổng doanh thu).
  • Nhưng hôm đó khách trả lại 1 bát (30.000đ), giảm giá cho 2 bạn thân mỗi người 10.000đ, lại còn phải nộp thuế 10% (tức là 100.000đ).
  • Doanh thu thuần = 1.000.000 – (30.000 + 20.000 + 100.000) = 850.000đ
    :arrow_right: Đấy mới là tiền “thực sự vào két”, chứ không phải con số trên bảng treo ngoài quán!

:vertical_traffic_light: 4. Tại Sao Doanh Thu Thuần Quan Trọng?

  • Chỉ tiêu “sống còn” để đánh giá sức khỏe thật sự của doanh nghiệp.
  • Là số liệu gốc để tính toán lợi nhuận, hiệu quả kinh doanh và đánh giá doanh nghiệp “có ăn nên làm ra” không.
  • Các nhà đầu tư, ngân hàng, thậm chí đối tác đều nhìn vào doanh thu thuần chứ không chỉ “tổng doanh thu bóng bẩy”.

:face_with_monocle: 5. Những Lưu Ý Vàng Của Bậc Thầy

  • Nếu chỉ nhìn tổng doanh thu mà không để ý doanh thu thuần, bạn dễ “bị lừa bởi con số ảo”.
  • Doanh nghiệp càng minh bạch doanh thu thuần, càng đáng tin cậy trong mắt nhà đầu tư!

:brain: 6. Tóm Lại Một Câu:

Doanh thu thuần chính là “tiền thật, việc thật”, còn tổng doanh thu nhiều khi chỉ là “phông bạt”.

:arrow_right: Làm kinh doanh, làm kế toán, hay đầu tư, muốn nhìn rõ doanh nghiệp khỏe mạnh hay không, hãy cứ nhìn vào doanh thu thuần mà “định tình”.


:rocket: Chúc bạn hiểu doanh thu thuần từ “phút đầu chạm mắt”, bước vào thế giới tài chính mà không sợ “lạc lối”!

:bar_chart::money_with_wings::smiling_face_with_three_hearts:

LIÊN QUAN
1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?

:money_with_wings: Giá Vốn Hàng Bán – “Bí Mật Nhà Bếp” Trong Báo Cáo Tài Chính!


:clipboard: 1. Giá Vốn Hàng Bán (COGS) Là Gì?

  • Giá vốn hàng bán, tiếng Anh gọi là Cost of Goods Sold (COGS), là toàn bộ chi phí doanh nghiệp phải bỏ ra để làm ra sản phẩm/dịch vụ mà họ đã bán ra trong kỳ.
  • Nói nôm na: Đây là “tiền vốn” mà bạn phải bỏ ra để nhập hàng, sản xuất, hoặc mua nguyên vật liệu rồi chế biến thành hàng hóa/dịch vụ mang bán.

:thinking: 2. Giá Vốn Không Phải Là Giá Bán!

  • Lưu ý to đùng: Giá vốn KHÔNG PHẢI là giá mà khách hàng mua sản phẩm!
  • Giá vốn là số tiền doanh nghiệp thực sự tiêu tốn để tạo ra (hoặc nhập về) sản phẩm, trước khi bán cho khách.

:bowl_with_spoon: 3. Ví Dụ “Đời Thường” – Bán Bún Chả Ngoài Chợ

Ví dụ:

  • Bạn mở quán bún chả.
  • Một tô bún bạn bán cho khách với giá 35.000đ (giá bán).
  • Nhưng để làm ra một tô bún, bạn phải mua thịt, bún, rau, nước mắm, than nướng, khấu hao bát đũa… Tổng chi phí để làm ra 1 tô là 20.000đ.
  • Vậy 20.000đ này chính là giá vốn tô bún (COGS) của bạn!
  • Lãi gộp trên mỗi tô: 35.000đ – 20.000đ = 15.000đ.

:factory: 4. Giá Vốn Trong Doanh Nghiệp Lớn – Có Gì Khác?

  • Trong doanh nghiệp sản xuất: Giá vốn gồm chi phí nguyên vật liệu, tiền lương công nhân, khấu hao máy móc, chi phí vận chuyển… để làm ra sản phẩm.
  • Trong doanh nghiệp thương mại: Giá vốn thường là số tiền mua hàng từ nhà cung cấp (ví dụ nhập iPhone về rồi bán lại).
  • Trong doanh nghiệp dịch vụ: Giá vốn là các chi phí trực tiếp phục vụ khách (như tiền thuê ca sĩ, tiền ăn uống… trong nhà hàng tiệc cưới).

:mag_right: 5. Vì Sao Giá Vốn Hàng Bán Quan Trọng Đến Vậy?

  • Là chìa khóa xác định lãi – lỗ:
    • Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
    • Nếu giá vốn quá cao, bán “đắt như tôm tươi” mà vẫn lỗ!
  • Nhìn giá vốn, biết ngay doanh nghiệp “ăn dày” hay “ăn mỏng”.
  • Nhà đầu tư, chủ ngân hàng, thậm chí… bà ngoại đều muốn biết giá vốn để đánh giá sức khỏe thật của doanh nghiệp!

:memo: 6. Công Thức Cực Dễ Nhớ

Giá vốn hàng bán = Giá trị tồn kho đầu kỳ + Giá trị hàng mua/làm thêm trong kỳ – Giá trị tồn kho cuối kỳ

Ví dụ ngắn:

  • Đầu kỳ còn 100 triệu hàng hóa, trong kỳ nhập thêm 300 triệu, cuối kỳ còn lại 80 triệu hàng chưa bán.
  • Giá vốn = 100 + 300 – 80 = 320 triệu đồng.

:seedling: 7. Tóm Lại Một Câu

Giá vốn hàng bán là “xương sống” chi phí, là nơi doanh nghiệp tiết kiệm được đồng nào, thì lãi đồng ấy.
Hãy xem giá vốn như “bí mật nhà bếp” – ai kiểm soát tốt thì nấu món nào cũng lãi to!
:ramen::money_with_wings:


:rocket: Bạn Đã Hiểu Giá Vốn Hàng Bán – Hãy Đọc Báo Cáo Tài Chính Mà Không Lo “Mù Chữ” Nữa!

:bulb::moneybag::chart_with_upwards_trend:

LIÊN QUAN
1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?

Mình cùng thử đọc Báo cáo tài chính của PET nha :heart_eyes:

1. Bảng cân đối kế toán hợp nhất tại 31/12/2024

Tài sản

  • Tài sản ngắn hạn: 9.618.635.441.988 đồng
    • Tiền và tương đương tiền: 1.253.085.728.355 đồng
    • Đầu tư tài chính ngắn hạn: 497.583.333.333 đồng
    • Phải thu ngắn hạn: 6.008.228.122.689 đồng
    • Hàng tồn kho: 1.821.480.653.295 đồng
    • Tài sản ngắn hạn khác: 38.257.604.316 đồng
  • Tài sản dài hạn: 664.061.658.502 đồng
    • Tài sản cố định: 416.071.223.830 đồng
    • Bất động sản đầu tư: 4.919.549.243 đồng
    • Đầu tư tài chính dài hạn: 153.477.392.807 đồng
    • Tài sản dài hạn khác: 89.593.492.622 đồng
  • Tổng cộng tài sản: 10.282.697.100.490 đồng

Nguồn vốn

  • Nợ phải trả: 7.448.387.293.991 đồng
    • Nợ ngắn hạn: 7.248.210.770.431 đồng
    • Nợ dài hạn: 200.176.523.560 đồng
  • Vốn chủ sở hữu: 2.834.309.806.499 đồng
    • Vốn góp của chủ sở hữu: 926.948.210.000 đồng
    • Thặng dư vốn cổ phần: 82.917.981.927 đồng
    • Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối: 1.089.003.297.999 đồng
    • Quỹ đầu tư phát triển: 325.693.998.282 đồng
    • Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu: 409.743.348.291 đồng
  • Tổng cộng nguồn vốn: 10.282.697.100.490 đồng

2. Báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất năm 2024

  • Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ: 19.841.111.520.380 đồng
  • Giá vốn hàng bán: 18.930.987.796.759 đồng
  • Lợi nhuận gộp: 910.123.723.621 đồng
  • Doanh thu hoạt động tài chính: 115.470.422.633 đồng
  • Chi phí tài chính: 133.824.025.017 đồng
  • Chi phí bán hàng: 164.642.800.132 đồng
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: 467.910.522.913 đồng
  • Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh: 259.217.798.192 đồng
  • Lợi nhuận khác: 2.382.616.111 đồng
  • Lợi nhuận trước thuế: 261.600.414.303 đồng
  • Chi phí thuế TNDN: 51.859.095.381 đồng
  • Lợi nhuận sau thuế TNDN: 209.741.318.922 đồng
  • Lợi nhuận sau thuế thuộc về cổ đông công ty mẹ: 208.661.669.373 đồng

3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất năm 2024

  • Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh: 465.796.252.166 đồng
  • Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư: -34.257.471.497 đồng
  • Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính: -277.476.639.986 đồng
  • Tiền và tương đương tiền cuối năm: 1.253.085.728.355 đồng

4. Các chỉ số tài chính tự tính từ số liệu trên

A. Hiệu quả hoạt động

  • Biên lợi nhuận gộp: 910.123.723.621 / 19.841.111.520.380 ≈ 4,59%
  • Tỷ suất lợi nhuận ròng: 208.661.669.373 / 19.841.111.520.380 ≈ 1,05%

B. Cơ cấu tài sản & vốn

  • Tỷ lệ nợ/Tổng tài sản: 7.448.387.293.991 / 10.282.697.100.490 ≈ 72,4%
  • Tỷ lệ vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản: 2.834.309.806.499 / 10.282.697.100.490 ≈ 27,6%

C. Hiệu quả sử dụng vốn

  • ROE (Lợi nhuận ròng trên VCSH): 208.661.669.373 / 2.834.309.806.499 ≈ 7,36%
  • ROA (Lợi nhuận ròng trên tổng tài sản): 208.661.669.373 / 10.282.697.100.490 ≈ 2,03%

D. Dòng tiền

  • Dòng tiền kinh doanh dương mạnh (465 tỷ), tiền cuối năm dư khá lớn (1.253 tỷ), cho thấy doanh nghiệp chủ động nguồn vốn lưu động.

5. Nhận xét tổng thể

  • PET có quy mô tài sản và doanh thu lớn, nhưng biên lợi nhuận gộp thấp, do đặc thù ngành phân phối, dịch vụ tổng hợp.
  • Tỷ lệ nợ khá cao (~72,4%), nhưng dòng tiền kinh doanh chủ động, rủi ro tài chính ở mức chấp nhận được nếu doanh thu duy trì ổn định.
  • Hiệu quả sử dụng vốn (ROE ~7,36%) trung bình, phù hợp mặt bằng ngành phân phối.
  • Cơ cấu vốn ổn định, vốn chủ sở hữu liên tục tăng, lợi nhuận giữ lại dồi dào.
  • Tiền mặt cuối năm lớn giúp PET đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn và có dư địa đầu tư tiếp tục.

LIÊN QUAN
1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?

Giá PET : 23900 đồng / cổ → ĐẮT hay RẺ :smiling_face_with_three_hearts:

1. Tính các chỉ số tài chính cơ bản

A. Số lượng cổ phiếu lưu hành

  • Theo vốn góp chủ sở hữu: 926.948.210.000 đồng
  • Mệnh giá cổ phiếu: 10.000 đồng/cp
  • Số lượng cổ phiếu: 926.948.210.000 / 10.000 = 92.694.821 cp

B. EPS (Lợi nhuận/cổ phiếu)

  • EPS = Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ / Số lượng cp
  • = 208.661.669.373 / 92.694.821 ≈ 2.252 đồng/cp

C. BVPS (Giá trị sổ sách/cp)

  • BVPS = Vốn chủ sở hữu / Số lượng cp
  • = 2.834.309.806.499 / 92.694.821 ≈ 30.585 đồng/cp

D. Chỉ số định giá

  • P/E = Giá thị trường / EPS = 23.900 / 2.252 ≈ 10,6
  • P/B = Giá thị trường / BVPS = 23.900 / 30.585 ≈ 0,78

E. ROE

  • ROE = Lợi nhuận sau thuế / VCSH = 208.661.669.373 / 2.834.309.806.499 ≈ 7,36%

2. Nhận định giá cổ phiếu PET ở mức 23.900 đồng/cp

So với mặt bằng thị trường và ngành

Chỉ tiêu PET Thị trường chung (trung bình) Nhận xét
P/E 10,6 12–14 Thấp hơn thị trường chung
P/B 0,78 1,2–2,0 Rẻ hơn nhiều doanh nghiệp
ROE 7,4% 10–15% Thấp/trung bình, do đặc thù ngành phân phối

Phân tích thực tế:

  • P/E ~10,6: Ở vùng hợp lý/thấp, thậm chí khá hấp dẫn cho một doanh nghiệp quy mô lớn, có nền tảng ổn định như PET.
  • P/B ~0,78: Đang giao dịch dưới giá trị sổ sách, tức là nếu thanh lý tài sản, lý thuyết nhà đầu tư vẫn không bị lỗ vốn – cho thấy giá này là rẻ về mặt tài sản.
  • ROE ~7,4%: Hiệu quả sinh lời trên vốn chủ sở hữu thuộc loại trung bình/khá, không phải xuất sắc, nhưng chấp nhận được với ngành hàng phân phối, dịch vụ tổng hợp vốn biên lợi nhuận thấp.

So với các doanh nghiệp cùng ngành:

  • Nhiều doanh nghiệp phân phối, thương mại có P/E 8–12, P/B 0,9–1,2, ROE 7–10%.
  • PET đang giao dịch dưới giá trị sổ sách, với P/E thấp hơn VN-Index, thấp hơn P/E ngành tiêu dùng nhanh.

3. Rủi ro và tiềm năng

  • Ưu điểm:
    • Giá này về lý thuyết là rẻ nếu nhìn vào chỉ số tài sản (P/B < 1), định giá thấp hơn mặt bằng ngành, nền tảng tài chính vững.
    • EPS ở mức ổn, duy trì đều nhiều năm.
  • Nhược điểm:
    • Biên lợi nhuận thấp, tăng trưởng không đột biến, ROE không quá hấp dẫn.
    • Tỷ lệ nợ cao, dễ ảnh hưởng nếu lãi suất tăng hoặc chu kỳ hàng hóa biến động mạnh.
    • Không phải mã “siêu tăng trưởng”, không phù hợp cho kỳ vọng đầu tư lướt sóng, chỉ phù hợp cho tích sản giá trị dài hạn.

4. Kết luận

  • Giá 23.900 đồng/cp là RẺ về mặt tài sản và khá hợp lý về thu nhập (EPS).
  • Không rủi ro “đu đỉnh” với vùng giá này nếu đầu tư trung/dài hạn, nhưng cũng không nên kỳ vọng tăng trưởng mạnh mẽ.
  • Phù hợp với nhà đầu tư phòng thủ, yêu thích mua dưới giá trị sổ sách, tích sản giá trị hoặc nắm giữ nhận cổ tức, hạn chế đầu tư ngắn hạn/lướt sóng.

Tóm lại: PET ở vùng giá 23.900 đồng/cp là “GIÁ RẺ” so với giá trị sổ sách, định giá hấp dẫn với người tích lũy dài hạn, phù hợp cho nhà đầu tư ưa ổn định và an toàn vốn.

LIÊN QUAN
1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?

:moneybag: Lợi Nhuận Gộp Là Gì?

(Gross Profit – “Sức Khoẻ Bắp Tay” Của Doanh Nghiệp!)


:clipboard: 1. Lợi Nhuận Gộp – Cơ Bắp Thật Sự Hay Chỉ Là Lớp Mỡ?

  • Lợi nhuận gộp là số tiền còn lại sau khi doanh nghiệp bán hàng/trả dịch vụ và đã trừ hết chi phí để làm ra hàng hoá đó (giá vốn hàng bán – COGS).
  • Đây là khoản “lãi thô” đầu tiên, phản ánh doanh nghiệp “ăn dày hay ăn mỏng”.
  • Hình dung: Nếu tổng doanh thu là số tiền bạn thu về, còn giá vốn là số tiền bạn bỏ ra để làm ra sản phẩm, thì lợi nhuận gộp chính là phần lãi đầu tiên trước khi trừ tiếp các chi phí khác (như tiền lương, tiền thuê nhà, quảng cáo…).

:abacus: 2. Công Thức Vàng “Lấy Lòng Người Dùng”

Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán


:chopsticks: 3. Ví Dụ “Bún Chả Ấm Lòng”

Ví dụ 1:

  • Bạn bán được 100 bát bún chả, mỗi bát giá 35.000đ → Doanh thu: 3.500.000đ
  • Tổng chi phí nguyên liệu (thịt, bún, rau, mắm, than…) cho 100 bát: 2.000.000đ (Giá vốn hàng bán)
  • Lợi nhuận gộp = 3.500.000 – 2.000.000 = 1.500.000đ
  • Nghĩa là sau khi lo xong chuyện nguyên liệu, còn lại 1.5 triệu để trả lương, thuê quán, đóng thuế… và mới tính chuyện “lời ròng”.

Ví dụ 2:

  • Công ty bán quần áo thu về 200 triệu trong tháng (doanh thu thuần).
  • Tiền nhập vải, thuê thợ may, vận chuyển tổng cộng 120 triệu (giá vốn hàng bán).
  • Lợi nhuận gộp = 200 triệu – 120 triệu = 80 triệu

:mag_right: 4. Vì Sao Lợi Nhuận Gộp Quan Trọng?

  • Đây là “phòng tuyến đầu tiên” kiểm tra doanh nghiệp có thực sự “làm ăn được” không, hay chỉ “bán lấy tiếng”.
  • Lợi nhuận gộp cao thì doanh nghiệp có dư địa chi trả chi phí khác và có cơ hội “sống khoẻ”.
  • Nhiều công ty “bán ra cả ngàn tỷ” nhưng giá vốn cũng cao ngất ngưởng, nên lợi nhuận gộp bé tẹo – kiểu làm nhiều mà “công cốc”.
  • Nhà đầu tư, chủ ngân hàng, hay các “đại gia đi buôn” đều nhìn vào chỉ tiêu này để đo “cơ bắp thật” của doanh nghiệp.

:brain: 5. Những Mẹo Lão Luyện

  • Lợi nhuận gộp càng cao, chứng tỏ công ty có lợi thế về sản phẩm (chất lượng tốt, giá nhập thấp, thương hiệu mạnh…).
  • Nếu tỷ lệ lợi nhuận gộp quá thấp, doanh nghiệp rất dễ bị “gió cuốn bay” khi thị trường biến động hoặc chi phí khác tăng lên.

:star2: 6. Tóm Lại Một Câu:

Lợi nhuận gộp giống như “tiền lãi gốc” mỗi lần bán hàng. Có lãi gộp rồi mới có cơ hội nuôi cả công ty!
Lãi gộp dày – sống khoẻ, lãi gộp mỏng – dễ “đuối sức”!


:rocket: Bạn Đã Hiểu Lợi Nhuận Gộp – Hãy Đọc Báo Cáo Tài Chính Mà Không Sợ “Trôi Ngược” Nữa!

:smiling_face_with_three_hearts::chart_with_upwards_trend::money_with_wings:

LIÊN QUAN :heart_eyes:

1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?
6. Chuyện vui …có THƯỞNG

Cùng xem các chỉ tiêu tài chính của QCG nha :heart_eyes:

:large_blue_diamond: 1. TỔNG QUAN TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Số liệu (31/03/2025)
Tổng tài sản 8.795 tỷ đồng
Nợ phải trả 6.268 tỷ đồng (~71,2% tổng tài sản)
Vốn chủ sở hữu 2.528 tỷ đồng (~28,8%)
Vốn góp CĐ mẹ 3.038 tỷ đồng
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.826 tỷ đồng (âm sâu)
LN sau thuế quý 1/2025 (thuộc CĐ mẹ) 9,49 tỷ đồng

:large_blue_diamond: 2. PHÂN TÍCH TÀI SẢN – NGUỒN VỐN

:white_check_mark: Tài sản:

  • Tài sản ngắn hạn: 1.982 tỷ (chủ yếu là hàng tồn kho: 1.262 tỷ, chiếm 63% TSNH)
  • Tài sản dài hạn: 6.813 tỷ (gồm chi phí xây dựng dở dang: 5.361 tỷ – chiếm 78% TSDH)

:point_right: Nhận xét:
QCG là doanh nghiệp bất động sản – cấu trúc tài sản tập trung vào các dự án chưa hoàn thành.
Tỷ trọng tài sản ngắn hạn thấp, ít tiền mặt (chỉ ~55 tỷ), cho thấy thanh khoản hạn chế.


:white_check_mark: Nguồn vốn:

  • Nợ phải trả: 6.268 tỷ
  • Trong đó nợ ngắn hạn: 5.319 tỷ → Áp lực thanh toán cao
  • Vốn chủ sở hữu: 2.528 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối: âm 1.826 tỷ → Lỗ lũy kế kéo dài
  • Lợi ích cổ đông không kiểm soát: 1.330 tỷ

:point_right: Nhận xét:
Cơ cấu vốn không bền vững, nợ lớn hơn vốn chủ, phần lỗ lũy kế của công ty mẹ ảnh hưởng nghiêm trọng tới chất lượng vốn.


:large_blue_diamond: 3. KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 1/2025

Chỉ tiêu Giá trị (Q1/2025)
Doanh thu thuần 111,5 tỷ
Giá vốn 72,6 tỷ
Lợi nhuận gộp 38,9 tỷ (biên ~34,9%)
Doanh thu tài chính 0,15 tỷ
Chi phí tài chính 7,09 tỷ (toàn bộ là chi phí lãi vay)
Chi phí QLDN 3,33 tỷ
Chi phí bán hàng 10,79 tỷ
Lợi nhuận trước thuế 12,14 tỷ
Lợi nhuận sau thuế 8,23 tỷ
LNST của CĐ mẹ 9,49 tỷ
EPS tạm tính quý 1 ~312 đồng/cp

:point_right: Nhận xét:

  • QCG có lãi trở lại sau nhiều quý thua lỗ, chủ yếu nhờ biên lợi nhuận gộp cao và kiểm soát chi phí.
  • Tuy nhiên doanh thu vẫn nhỏ, chưa tạo đột phá.
  • EPS thấp, nhưng có cải thiện đáng kể.

:large_blue_diamond: 4. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Chỉ tiêu Giá trị
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD (48,2 tỷ) (âm)
Lưu chuyển tiền thuần từ đầu tư 0,15 tỷ
Lưu chuyển tiền thuần từ tài chính (12,25 tỷ) (âm)
Thay đổi tiền trong kỳ -60,33 tỷ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54,5 tỷ

:point_right: Nhận xét:

  • Tiền kinh doanh vẫn âm → dòng tiền từ lợi nhuận chưa đủ bù đắp cho hoạt động chính.
  • Dòng tiền tài chính âm → doanh nghiệp đang trả nợ nhiều hơn vay mới.

:large_blue_diamond: 5. CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CHÍNH

Chỉ số Giá trị Nhận xét
ROE (tạm tính Q1) 9,49 / 2.528 ≈ 0,38% Thấp, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chưa cao
Tỷ lệ nợ/TTS 71,3% Rủi ro tài chính cao
Lỗ lũy kế -1.826 tỷ Gây áp lực lớn đến vốn chủ
Tồn kho/TTS ~14,3% Rất cao, rủi ro dự án chậm thanh khoản

:large_blue_diamond: 6. KẾT LUẬN CHUNG

:white_check_mark: Tín hiệu tích cực:

  • Doanh nghiệp quay trở lại có lãi sau giai đoạn thua lỗ kéo dài.
  • Biên lợi nhuận gộp cao (35%), kiểm soát tốt chi phí QLDN.
  • Dự án BĐS lớn (chi phí dở dang > 5.300 tỷ) là tiềm năng lợi nhuận tương lai.

:warning: Rủi ro lớn:

  • Lỗ lũy kế vẫn cực lớn, vốn chủ bị bào mòn nghiêm trọng.
  • Dòng tiền hoạt động âm mạnh, tiền mặt mỏng, áp lực trả nợ cao.
  • Doanh thu vẫn rất thấp so với quy mô tổng tài sản, hiệu suất sử dụng tài sản thấp.

:pushpin: GỢI Ý THEO DÕI TIẾP

  • Cần theo sát tiến độ pháp lý và mở bán dự án lớn của QCG.
  • Nếu dòng tiền dương trở lại từ quý 2, có thể mở ra chu kỳ phục hồi.
  • Giá cổ phiếu sẽ biến động mạnh theo kỳ vọng giải tỏa dự án – dòng tiền về.

LIÊN QUAN :heart_eyes:

1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?
6. Chuyện vui …có THƯỞNG

:1st_place_medal: BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (GROSS MARGIN) LÀ GÌ?

“Cái Gương Soi Sức Khỏe” Của Mỗi Đồng Doanh Thu!


:clipboard: 1. Biên lợi nhuận gộp là gì?

  • Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin) chính là tỷ lệ phần trăm cho bạn biết:
    Cứ mỗi 1 đồng doanh thu kiếm được, doanh nghiệp giữ lại được bao nhiêu đồng lãi thô sau khi trừ chi phí đầu vào (giá vốn hàng bán).
  • Nói nôm na: Đây là “sức khỏe cơ bản” của hoạt động bán hàng – bán càng khỏe, biên càng dày, công ty càng sống tốt!
  • Công thức “thần thánh”:

Biên lợi nhuận gộp (%) = (Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần) × 100


:abacus: 2. Ví dụ đời thường – Nhẩm cái hiểu ngay!

Ví dụ:

  • Quán chè của bạn bán được 10 triệu đồng/tháng.
  • Tổng chi phí nguyên liệu, đá, đường, nhân viên… (giá vốn hàng bán): 7 triệu đồng/tháng.
  • Lợi nhuận gộp = 10 triệu – 7 triệu = 3 triệu đồng.
  • Biên lợi nhuận gộp = (3 triệu / 10 triệu) × 100% = 30%

:arrow_right: Nghĩa là: Cứ mỗi 100.000đ bạn thu về, thực chất “cầm chắc” 30.000đ để trang trải lương, thuê mặt bằng, quảng cáo… còn lại mới tới “lợi nhuận ròng” để tiêu vặt!


:chopsticks: 3. Tại sao biên lợi nhuận gộp lại quan trọng?

  • Nhìn phát biết ngay: Công ty “bán lãi dày” hay “bán lấy tiếng”.
  • Biên càng cao → doanh nghiệp càng có lợi thế: hoặc bán đắt, hoặc nhập hàng siêu rẻ, hoặc sản phẩm “có võ” khiến khách hàng chấp nhận giá cao.
  • Biên thấp → doanh nghiệp “bán cho vui”, khó chống đỡ sóng gió thị trường, dễ “đứt gánh giữa đường” khi chi phí khác tăng lên.
  • Nhà đầu tư, ngân hàng, thậm chí… các sếp lớn đều soi chỉ tiêu này để đánh giá khả năng sống khoẻ lâu dài của doanh nghiệp.

:mag: 4. Nhận diện bằng mắt thường: So sánh để hiểu sâu!

  • Biên lợi nhuận gộp ngành bán lẻ siêu thị: Thường chỉ 10–15% (cạnh tranh cao, bán nhiều – lời ít).
  • Ngành sữa, mỹ phẩm, công nghệ độc quyền: Biên có thể 35–50% hoặc hơn (giá vốn thấp, giá bán “ngon lành”).
  • Doanh nghiệp nào biên gộp tăng dần qua các năm: Chứng tỏ quản trị tốt, thương hiệu mạnh lên, khả năng “ép giá đầu vào” hoặc bán giá cao hơn.

:brain: 5. Bí kíp bậc thầy:

  • Không so sánh biên lợi nhuận gộp giữa các ngành khác nhau!
    Ví dụ: Siêu thị có biên gộp thấp hơn hãng mỹ phẩm là chuyện… quá bình thường.
  • Nên so sánh biên gộp của cùng ngành hoặc chính doanh nghiệp đó qua các năm.
  • Biên gộp đột ngột giảm mạnh: Cảnh báo công ty gặp khó, giá nguyên liệu tăng, hoặc “bán phá giá” để giữ thị phần.

:rainbow: 6. Tóm lại một câu:

Biên lợi nhuận gộp là thước đo “độ dày” lãi đầu tiên trên mỗi đồng doanh thu.
Lãi càng dày – công ty càng khoẻ, lãi mỏng quá thì dễ “ốm vặt” bất cứ lúc nào!


:rocket: Đọc báo cáo tài chính không còn thấy “khó nhằn” nữa!

:smiling_face_with_three_hearts::bar_chart::four_leaf_clover:


LIÊN QUAN :heart_eyes:

1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?
6. Chuyện vui …có THƯỞNG

Mình cùng thử đọc Báo cáo tài chính của TCM nha :heart_eyes:

:bar_chart: 1. Kết quả kinh doanh quý 1/2025

Chỉ tiêu Giá trị (tỷ đồng)
Doanh thu thuần 1.010,9
Giá vốn hàng bán 847,2
Lợi nhuận gộp 163,7
Lợi nhuận tài chính 8,8
Chi phí bán hàng 34,6
Lợi nhuận khác -1,1
Lợi nhuận trước thuế 98,1
Lợi nhuận sau thuế TNDN 78,6
Tỷ suất lợi nhuận ròng 7,8%

Nhận xét:

  • Doanh thu tăng trưởng tích cực so với quý trước.
  • Biên lợi nhuận gộp đạt 16,2%, phản ánh hiệu quả trong quản lý chi phí sản xuất.
  • Lợi nhuận sau thuế tăng trưởng so với cùng kỳ, cho thấy hoạt động kinh doanh ổn định.

:briefcase: 2. Bảng cân đối kế toán (31/03/2025)

Chỉ tiêu Giá trị (tỷ đồng)
Tổng tài sản 4.111,1
Tài sản ngắn hạn 2.935,8
Nợ ngắn hạn 1.578,3
Tổng nợ 1.811,7
Vốn chủ sở hữu 2.299,4

Nhận xét:

  • Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản, đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn.
  • Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản ở mức hợp lý, cho thấy cấu trúc tài chính an toàn.

:chart_with_upwards_trend: 3. Chỉ số tài chính

Chỉ số Giá trị
EPS 4 quý gần nhất 2.869 đồng
P/E 11,71
BVPS 22.199 đồng
P/B 1,32
ROE 4 quý gần nhất 13,18%
ROA 4 quý gần nhất 7,56%

Nhận xét:

  • EPS cao cho thấy khả năng sinh lời tốt.
  • P/E và P/B ở mức hợp lý so với ngành, phản ánh định giá không quá cao.
  • ROE và ROA cho thấy hiệu quả sử dụng vốn và tài sản tốt.

:pushpin: 4. Định giá cổ phiếu

  • Giá thị trường hiện tại: 33.100 đồng/cp
  • P/E: 11,71
  • P/B: 1,32

Đánh giá:

  • Với EPS 2.869 đồng, P/E 11,71 cho thấy cổ phiếu đang được định giá hợp lý.
  • P/B 1,32 phản ánh giá cổ phiếu cao hơn giá trị sổ sách, nhưng vẫn trong mức chấp nhận được đối với doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh tốt.

:whale2: 5. Vùng giá gom hàng của nhà đầu tư lớn

Dựa trên các chỉ số tài chính và định giá hiện tại, vùng giá hấp dẫn để nhà đầu tư lớn xem xét mua vào có thể nằm trong khoảng:

  • Từ 30.000 đến 32.000 đồng/cp

Tại mức giá này:

  • P/E sẽ giảm xuống khoảng 10,5, hấp dẫn hơn cho đầu tư dài hạn.
  • P/B sẽ gần mức 1,2, phù hợp với định giá trung bình của ngành.

:white_check_mark: Kết luận

TCM là doanh nghiệp dệt may có kết quả kinh doanh ổn định, hiệu quả sử dụng vốn tốt và cấu trúc tài chính lành mạnh. Với mức định giá hiện tại, cổ phiếu đang ở mức hợp lý. Nhà đầu tư có thể cân nhắc mua vào trong các nhịp điều chỉnh về vùng giá 30.000 – 32.000 đồng/cp để tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư.


LIÊN QUAN :heart_eyes:

1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?
6. Chuyện vui …có THƯỞNG

:money_with_wings: DOANH THU TÀI CHÍNH (FINANCIAL INCOME) LÀ GÌ?

“Tiền Sinh Lời Ngoài Chợ, Chứ Không Phải Từ Việc Bán Hàng!”


:clipboard: 1. Doanh Thu Tài Chính Là Gì?

  • Đây là khoản tiền doanh nghiệp kiếm được từ các hoạt động… không phải bán sản phẩm/dịch vụ chính của mình.
  • Nói nôm na: Đó là “tiền lãi – tiền đầu tư – tiền thưởng ngoài giờ” mà công ty nhận được nhờ dùng tiền đi… đẻ thêm tiền!
  • Ví dụ thực tế:
    • Gửi tiền ngân hàng hưởng lãi.
    • Cho công ty khác vay lấy lãi.
    • Đầu tư mua cổ phiếu, trái phiếu rồi hưởng cổ tức, lãi trái phiếu.
    • Lãi chênh lệch tỷ giá khi mua bán ngoại tệ.
    • Thu nhập từ chuyển nhượng các khoản đầu tư tài chính…

:abacus: 2. Ví Dụ Đời Thường – “Kinh Doanh Không Cũng Lời To!”

Ví dụ 1:

  • Công ty bán phở, ngoài việc bán bún phở mỗi ngày, còn dư tiền gửi ngân hàng.
  • Tiền lãi gửi ngân hàng trong năm: 50 triệu đồng.
  • Đây chính là doanh thu tài chính.

Ví dụ 2:

  • Một doanh nghiệp thép vừa sản xuất, vừa đầu tư mua cổ phiếu của một công ty khác.
  • Nhận cổ tức từ cổ phiếu: 100 triệu đồng.
  • Đây cũng là doanh thu tài chính.

:gem: 3. Doanh Thu Tài Chính Có Ý Nghĩa Gì?

  • Thể hiện công ty có biết “xài tiền nhàn rỗi thông minh” hay không.
  • Nhiều công ty bán hàng chưa chắc lời to, nhưng nhờ đầu tư tài chính giỏi mà vẫn “đẻ thêm tiền” – thậm chí còn hơn cả lãi kinh doanh!
  • Là cứu cánh khi “buôn bán ế ẩm”, doanh thu tài chính vẫn giúp doanh nghiệp “thở đều”.
  • Nhưng cũng cần cẩn trọng: Nếu doanh nghiệp dựa quá nhiều vào doanh thu tài chính, đó có thể là dấu hiệu “không tập trung làm nghề chính”, tiềm ẩn rủi ro.

:bar_chart: 4. Chỉ Ra Trong Báo Cáo Tài Chính Ở Đâu?

  • Doanh thu tài chính thường xuất hiện ở mục riêng, bên dưới “Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ”.
  • Các khoản chính gồm:
    • Lãi tiền gửi, tiền cho vay
    • Cổ tức, lợi nhuận được chia
    • Lãi bán các khoản đầu tư tài chính
    • Lãi chênh lệch tỷ giá…

:brain: 5. Bí Kíp Lão Luyện

  • Phân biệt rõ: Doanh thu tài chính ≠ Doanh thu bán hàng!
  • Công ty “giàu lên” nhờ doanh thu tài chính thường là công ty có nguồn vốn lớn, hoặc công ty mẹ đầu tư đa ngành.
  • Nhà đầu tư thông thái sẽ nhìn vào chỉ tiêu này để biết công ty đang kiếm tiền bằng “chuyên môn” hay “phụ nghề”.

:rainbow: 6. Tóm Lại Một Câu:

Doanh thu tài chính là khoản “tiền phụ” nhưng không bao giờ là “phụ”, giúp doanh nghiệp có thêm sức bật, giảm áp lực khi kinh doanh chính gặp khó khăn.
Biết dùng tiền sinh lời thông minh – công ty sẽ luôn vững vàng trong mọi mùa sóng gió!
:rocket:


:bulb: Đọc báo cáo tài chính mà gặp doanh thu tài chính – nhớ ngay là “tiền đẻ ra từ tiền”, chứ không phải từ… bán phở, bán quần áo nha!

Cần hỏi thêm về các chỉ tiêu “ngầu” khác, comment ngay mình “giải ngố” tận tình! :smiling_face_with_three_hearts::dollar::chart_with_upwards_trend:


LIÊN QUAN :heart_eyes:

1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?
6. Chuyện vui …có THƯỞNG

:money_with_wings: CHI PHÍ TÀI CHÍNH (FINANCIAL EXPENSES) LÀ GÌ?

“Tiền Đau Đầu” Khi Đem Tiền Đi Mượn Hoặc Đầu Tư Hơi… Lố!


:clipboard: 1. Chi Phí Tài Chính Là Gì?

  • Chi phí tài chính là những khoản tiền doanh nghiệp phải trả khi sử dụng vốn vay hoặc phát sinh từ các hoạt động tài chính khác không liên quan đến việc sản xuất, bán hàng.
  • Hiểu nôm na: Đây là “tiền phải trả cho việc dùng tiền của người khác” hoặc các khoản lỗ khi đầu tư tài chính không “ngon ăn” như tưởng tượng.
  • Các khoản chi phí tài chính thường gặp:
    • Lãi vay ngân hàng, lãi trái phiếu phải trả.
    • Lỗ do chênh lệch tỷ giá khi vay/mua bán ngoại tệ.
    • Lỗ khi đầu tư tài chính: bán cổ phiếu, trái phiếu bị lỗ, dự phòng giảm giá đầu tư tài chính…
    • Các loại phí, chi phí khác liên quan tới hoạt động tài chính.

:thinking: 2. Ví Dụ Đời Thường – “Lấy Vay Làm Giàu, Đôi Khi Cũng Đau Đầu!”

Ví dụ 1:

  • Doanh nghiệp vay ngân hàng 5 tỷ đồng để mở rộng nhà xưởng.
  • Mỗi năm phải trả lãi vay ngân hàng: 400 triệu đồng.
  • 400 triệu đồng này chính là chi phí tài chính.

Ví dụ 2:

  • Công ty đầu tư mua cổ phiếu A, hy vọng lời to, ai dè cuối năm bán đi bị lỗ 100 triệu đồng.
  • 100 triệu đồng này cũng là chi phí tài chính.

Ví dụ 3:

  • Doanh nghiệp mua hàng bằng USD, lúc mua 1 USD = 24.000đ, lúc trả phải đổi với giá 25.000đ, bị “lỗ tỷ giá” 50 triệu đồng.
  • Đây cũng là chi phí tài chính.

:mag_right: 3. Ý Nghĩa Thực Tiễn Của Chi Phí Tài Chính

  • “cái giá phải trả” khi doanh nghiệp dùng tiền của người khác hoặc mạo hiểm đầu tư tài chính.
  • Nếu chi phí tài chính quá cao, doanh nghiệp dù bán hàng rất nhiều nhưng vẫn… “lời ít, lỗ nhiều”.
  • Các nhà đầu tư, ngân hàng, đối tác… luôn chú ý chỉ tiêu này: Nếu một công ty “ngập đầu nợ vay”, chi phí tài chính lớn, đó là dấu hiệu cần cảnh giác.

:bar_chart: 4. Nhận Biết Trong Báo Cáo Tài Chính Ở Đâu?

  • Chi phí tài chính được ghi riêng dưới phần doanh thu tài chính.
  • Thường có thêm thuyết minh kèm theo, chia rõ từng khoản: lãi vay, lỗ tỷ giá, lỗ đầu tư, dự phòng giảm giá đầu tư tài chính…

:brain: 5. Bí Kíp Lão Luyện

  • Kiểm soát tốt chi phí tài chính là bí quyết sống sót dài lâu của doanh nghiệp!
  • Đừng “ham mở rộng quá nhanh”, vay mượn bừa bãi – vì tiền lãi không phải là chuyện “cà phê đầu ngõ”, mà là “cục đá trong túi” nếu không quản lý chặt.
  • Nhiều công ty “lãi gộp đẹp như mơ” mà vẫn không có tiền – là vì chi phí tài chính “ngốn sạch” lợi nhuận!

:rainbow: 6. Tóm Lại Một Câu:

Chi phí tài chính là “tiền đau đầu” phải trả khi dùng vốn của người khác hoặc đầu tư chưa khôn ngoan!
Biết tiết chế, kiểm soát nợ vay, cân nhắc đầu tư thông minh – công ty mới “vững vàng, sống khoẻ” trên thương trường!
:rocket:


:vertical_traffic_light: Đọc báo cáo tài chính gặp chỉ tiêu này – nhớ ngay: “Đây là cái giá cho việc dùng tiền người khác, không quản tốt là… toi!”


LIÊN QUAN :heart_eyes:

1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?
6. Chuyện vui …có THƯỞNG

:factory: LỢI NHUẬN TỪ CÔNG TY LIÊN DOANH/LIÊN KẾT LÀ GÌ?
:point_right: Là “tiền lời” mà công ty thu được nhờ đầu tư góp vốn vào doanh nghiệp khác, nhưng không nắm quyền kiểm soát tuyệt đối.

Nói nôm na:
:speech_balloon: “Tôi góp vốn làm ăn với người ta, không điều hành, nhưng được chia phần lãi (hoặc… lỗ) theo tỷ lệ sở hữu!”


:blue_book: 1. Định Nghĩa Dễ Nhớ – Góp Vốn Nhưng Không Làm Chủ

Công ty liên doanh/liên kết là công ty mà bạn:

:white_check_mark: Góp vốn từ 20% đến dưới 50% (thường là vậy!)
:white_check_mark: Có quyền ảnh hưởng đáng kể (nhưng không quyết định toàn bộ)
:white_check_mark: Không hợp nhất kết quả kinh doanh vào báo cáo của mình

:arrow_right: Vậy nên chỉ nhận phần lợi nhuận/lỗ tương ứng, không tính doanh thu hay chi phí trực tiếp!


:ramen: 2. Ví Dụ Đời Thường – “Góp Vốn Mở Quán Ăn”

Ví dụ:

Bạn góp 30% vốn mở quán bún bò với người bạn.

Quán lãi 1 tỷ đồng năm nay :arrow_right: bạn được chia 300 triệu.

:bulb: Trong báo cáo tài chính công ty bạn:
→ “Lợi nhuận từ công ty liên doanh/liên kết” sẽ ghi: 300 triệu đồng

Nếu quán lỗ 500 triệu :arrow_right: bạn “chịu trận” 150 triệu lỗ → cũng ghi âm khoản này vào báo cáo.


:moneybag: 3. Ý Nghĩa Chỉ Tiêu Này? – “Lãi Không Làm Nhưng Vẫn Có Ăn”

:small_blue_diamond: Thể hiện hiệu quả của các khoản đầu tư chiến lược (dài hạn, chọn mặt gửi vàng)

:small_blue_diamond: Giúp doanh nghiệp đa dạng hóa thu nhập – không chỉ trông chờ vào bán hàng

:small_blue_diamond: Nhưng cũng chứa rủi ro: Nếu công ty “góp vốn” làm ăn kém, bạn cũng bị ảnh hưởng dù không can thiệp được


:round_pushpin: 4. Tìm Ở Đâu Trong Báo Cáo Tài Chính?

:point_right: Lợi nhuận từ công ty liên doanh/liên kết thường nằm ở mục riêng:
“Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết” – ngay sau phần lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính.

Có thể có thêm thuyết minh giải thích rõ: đang góp vốn vào công ty nào, tỷ lệ bao nhiêu, lãi/lỗ ra sao.


:brain: 5. Bí Kíp Lão Luyện

:mag: Đừng chỉ thấy “lợi nhuận” mà vội mừng – phải soi kỹ công ty liên doanh đó làm ăn ra sao, bền vững không!

:bar_chart: Những doanh nghiệp lớn thường có nhiều công ty liên kết: ngân hàng, bất động sản, công nghệ…

:handshake: Lợi nhuận từ liên doanh cao, ổn định → chứng tỏ công ty đầu tư tốt, có tầm chiến lược dài hạn


:rainbow: 6. Tóm Lại Một Câu:

:point_right: Lợi nhuận từ công ty liên doanh/liên kết là “tiền chia phần” từ nơi bạn góp vốn – không làm vẫn có ăn, nhưng ăn nhiều hay ít phụ thuộc vào người nấu chính!

Là chỉ tiêu thể hiện tầm nhìn đầu tư dài hạn, độ “mát tay” và chiến lược của ban lãnh đạo công ty.


LIÊN QUAN :heart_eyes:

1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?
6. Chuyện vui …có THƯỞNG

:shopping: CHI PHÍ BÁN HÀNG (SELLING EXPENSES) LÀ GÌ?
“Tiền Phí Đưa Hàng Tới Tay Khách – Không Có Là Khách Không Biết Mà Mua!”


:clipboard: 1. Chi phí bán hàng là gì?

Chi phí bán hàng là toàn bộ các chi phí phát sinh để đưa sản phẩm đến tay khách hàng.

Nói nôm na:
:point_right: Là “tiền để hàng hóa lên kệ, chào mời khách, vận chuyển đi giao, và bán được hàng”!
Không tính vào giá vốn, nhưng cũng là chi phí cần thiết để tạo ra doanh thu.


:package: 2. Gồm những khoản gì?

:pushpin: Lương nhân viên bán hàng
:pushpin: Chi phí vận chuyển giao hàng
:pushpin: Chi phí quảng cáo, khuyến mãi
:pushpin: Chi phí thuê cửa hàng, showroom
:pushpin: Hoa hồng cho đại lý/nhân viên sale
:pushpin: Chi phí đóng gói, bao bì, vật tư tiêu hao khi bán hàng
:pushpin: Chi phí điện, nước, điện thoại… tại các điểm bán


:chopsticks: 3. Ví Dụ “Đời Thường” – Bán Bún Online

Bạn bán bún chả online:

  • Lương shipper: 5 triệu/tháng
  • Tiền chạy quảng cáo Facebook: 2 triệu
  • Chi phí hộp xốp, đũa, túi ni lông: 1 triệu
    :arrow_right: Tổng chi phí bán hàng: 8 triệu đồng/tháng

Nếu tháng đó bạn thu về 20 triệu doanh thu, thì chi phí bán hàng đã “ngốn” 40% rồi đó!


:mag: 4. Tại Sao Quan Trọng?

:warning: Chi phí bán hàng không trực tiếp tạo ra sản phẩm, nhưng không có nó thì không ai biết, không ai mua!

:dart: Quản lý tốt chi phí bán hàng → giữ được lợi nhuận.
:chart_with_downwards_trend: Nếu chi phí bán hàng quá cao, doanh nghiệp có thể bán càng nhiều lại càng mệt vì tiền lãi bị “ăn mòn”.


:brain: 5. Mẹo Lão Luyện

:white_check_mark: So sánh chi phí bán hàng/doanh thu (%) để biết công ty có “quảng cáo tốn kém” không.
:white_check_mark: Phân tích từng khoản: quảng cáo, thuê mặt bằng, hoa hồng… xem cái nào “ngốn” nhất để tối ưu.


:rainbow: 6. Tóm Lại Một Câu

Chi phí bán hàng là “tiền dẫn đường” để hàng gặp khách.
:point_right: Không có – hàng nằm kho!
:point_right: Quản không khéo – bán càng nhiều càng mệt!


:bar_chart: Khi đọc báo cáo tài chính, gặp mục “Chi phí bán hàng” – nhớ ngay:
“Chi phí để bán được hàng – đừng để nó… bán cả lợi nhuận của bạn luôn!” :smile:


LIÊN QUAN :heart_eyes:

1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?
6. Chuyện vui …có THƯỞNG

:bar_chart: TỔNG HỢP CÁC CHỈ BÁO HIỆN TẠI CỦA PVS

Chỉ báo Giá trị & Quan sát Nhận định
Giá hiện tại 32.700 đ/cp (06/06/2025) Giá tăng +200, tiếp tục đà tăng
RSI 14 72.05 Vượt ngưỡng 70 → vào vùng quá mua
MACD Đường MACD (650) > Signal (508) – độ lệch tăng dần Đang trong xu hướng tăng mạnh
Volume 10,4 triệu cổ phiếu Vượt SMA 9, liên tục tăng cùng giá
Nến giá Chuỗi 7 phiên tăng liên tiếp, các cây nến xanh dài Tăng nóng, chưa có phiên điều chỉnh rõ ràng
Bóng nến Bắt đầu xuất hiện bóng trên dài hơn Lực bán chốt lời đang hiện dần

:mag: PHÂN TÍCH CHI TIẾT THEO TỪNG DẤU HIỆU

:white_check_mark: DẤU HIỆU TÍCH CỰC

  • MACD cắt lên rõ và đang phân kỳ dương mạnh → xu hướng tăng giá rõ rệt.
  • Volume tăng liên tục trong các phiên tăng giá → Dòng tiền vào thực sự.
  • Giá bám dải Bollinger Band trên, biểu hiện của dòng tiền mạnh, đà mua chủ động.
  • Không có GAP tăng sốc → không phải bơm – xả quá đà kiểu “up bô lập tức”.

:warning: DẤU HIỆU CẢNH BÁO PHÂN PHỐI

  • RSI vượt 70vùng quá mua. Đây là điểm mà cá mập bắt đầu chốt lời dần.
  • Volume cao đột biến nhưng bóng nến trên xuất hiện → Lực bán đã có mặt.
  • Nếu tiếp tục tăng giá mà volume không còn tăng theo → dấu hiệu đuối lực và có thể vào chu kỳ phân phối ngắn hạn.

:brain: KẾT LUẬN

PVS đang ở giai đoạn cuối của chu kỳ tăng mạnh – sát vùng phân phối nhẹ.

  • Không còn là điểm vào lệnh an toàn.
  • Rất dễ xuất hiện T+3 phân phối, đặc biệt khi hàng về của nhóm mua phiên 3–4/06/2025.

:dart: CHIẾN LƯỢC ĐỀ XUẤT

Nhóm nhà đầu tư Chiến lược
Đã mua vùng 27–30 Có thể bắt đầu chốt lời từng phần nếu đạt +10–15%
Đang canh mua mới KHÔNG NÊN MUA MỚI, đợi điều chỉnh kỹ RSI <60, hoặc về gần MA20
Lướt sóng T+2, T+3 Không mua T+0, khả năng đu đỉnh cao. Theo dõi kỹ lực bán trong 1–2 phiên tới

:pushpin: DẤU HIỆU BẮT ĐẦU PHÂN PHỐI CẦN THEO DÕI TIẾP

  • RSI đi ngang trên 70 + giá tăng nhưng volume giảm
  • Xuất hiện nến đỏ thân dài + bóng trên dài
  • Giá đóng cửa giảm dưới phiên trước nhưng khối lượng vẫn cao

LIÊN QUAN :heart_eyes:

1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?
6. Chuyện vui …có THƯỞNG

:office: CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP (G&A EXPENSES) LÀ GÌ?
“Tiền Vận Hành Bộ Não – Không Bán Hàng Nhưng Thiếu Là… Loạn Ngay!” :brain::moneybag:


:clipboard: 1. Chi phí quản lý doanh nghiệp là gì?

tất cả các khoản chi để duy trì, điều hành, kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp, không trực tiếp liên quan đến sản xuất hay bán hàng.

:arrow_right: Nói nôm na: Đây là “tiền trả cho cái đầu” – bộ phận kế toán, hành chính, giám đốc, bảo vệ, điện nước văn phòng…


:card_index_dividers: 2. Gồm những gì?

:white_check_mark: Lương, thưởng cho nhân viên văn phòng (kế toán, nhân sự, giám đốc…)
:white_check_mark: Chi phí điện, nước, internet, văn phòng phẩm
:white_check_mark: Khấu hao tài sản cố định dùng trong quản lý (máy tính, bàn ghế…)
:white_check_mark: Chi phí tiếp khách, hội họp, điện thoại
:white_check_mark: Chi phí thuê văn phòng, bảo vệ, vệ sinh…
:white_check_mark: Phí kiểm toán, tư vấn pháp lý, công chứng
:white_check_mark: Trích lập dự phòng nợ phải thu khó đòi


:chopsticks: 3. Ví dụ “Công Ty Bún Chả Có Văn Phòng”

Một công ty bán bún chả:

  • Giám đốc lương: 20 triệu/tháng
  • Kế toán, hành chính: 15 triệu
  • Tiền điện, nước, văn phòng phẩm: 5 triệu
  • Thuê văn phòng: 10 triệu
    :arrow_right: Tổng chi phí quản lý: 50 triệu/tháng

Không bán được bát bún nào, nhưng vẫn cần chi ra số này để… “bún chạy đúng luật”! :ramen:


:mag: 4. Vì Sao Quan Trọng?

:bulb: Chi phí quản lý là phần không thể thiếu để doanh nghiệp hoạt động bài bản, minh bạch, bền vững.

:warning: Nhưng nếu phình to quá mức – là “gánh nặng đầu não”, ăn mòn lợi nhuận!
:briefcase: Doanh nghiệp hiệu quả là doanh nghiệp biết kiểm soát tốt “bộ máy hành chính”.


:brain: 5. Bí Kíp Lão Luyện

:white_check_mark: Theo dõi tỷ lệ chi phí quản lý / Doanh thu
:white_check_mark: So sánh theo ngành – không ngành nào giống ngành nào!
:white_check_mark: Nếu chi phí này tăng mạnh mà doanh thu không tăng → coi chừng hiệu quả vận hành giảm sút!


:rainbow: 6. Tóm Lại Một Câu:

Chi phí quản lý là “tiền nuôi bộ não” của công ty.
Thiếu thì doanh nghiệp hoạt động rối loạn. Nhưng dư thừa, lãng phí – là “ăn luôn cả lời”!


:rocket: Đọc báo cáo tài chính mà gặp mục “Chi phí quản lý doanh nghiệp” – nhớ ngay:
“Đây là tiền điều hành công ty – không tạo ra sản phẩm nhưng thiếu thì… banh sớm!” :sweat_smile:


LIÊN QUAN :heart_eyes:

1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?
6. Chuyện vui …có THƯỞNG

:briefcase: LỢI NHUẬN KHÁC (OTHER PROFIT) LÀ GÌ?
“Tiền Bất Ngờ Rơi Trúng Đầu… Không Phải Từ Việc Bán Hàng Hay Đầu Tư!” :money_with_wings::gift:


:clipboard: 1. Lợi Nhuận Khác – Từ Trên Trời Rơi Xuống?

Lợi nhuận khác là phần lãi (hoặc lỗ) mà doanh nghiệp thu được từ những hoạt động không thường xuyên, không thuộc về bán hàng, không liên quan tới đầu tư tài chính, và cũng không phải chi phí sản xuất.

Nói nôm na: Đây là khoản lời (hoặc lỗ) từ những chuyện bất thường, ít khi xảy ra, kiểu như:

  • Bán phế liệu, thanh lý tài sản cũ.
  • Thu tiền phạt vi phạm hợp đồng của đối tác.
  • Được bồi thường bảo hiểm.
  • Lỗ do tài sản bị cháy, mất mát.
  • Lỗ do bán thanh lý tài sản dưới giá trị còn lại.

:pushpin: Lưu ý: “Lợi nhuận khác” có thể là lợi (lời) hoặc lỗ (thiệt hại).


:thinking: 2. Ví Dụ Đời Thường – “Tiền Trời Cho Hoặc Bỗng Bay Mất”

:small_orange_diamond: Ví dụ 1: Công ty bán được chiếc xe ô tô cũ đã dùng 5 năm, thu về 300 triệu, trong khi giá trị còn lại trong sổ sách chỉ còn 200 triệu → Lãi 100 triệu → Ghi vào “lợi nhuận khác”.

:small_orange_diamond: Ví dụ 2: Nhà kho công ty bị cháy, mất mát tài sản trị giá 150 triệu, được bảo hiểm chi trả 120 triệu → Lỗ 30 triệu → Cũng ghi vào “lợi nhuận khác”.

:small_orange_diamond: Ví dụ 3: Khách hàng hủy hợp đồng sát ngày giao hàng, công ty thu 50 triệu tiền phạt → Khoản này cũng là lợi nhuận khác.


:mag: 3. Lợi Nhuận Khác Có Ý Nghĩa Gì?

:point_right: Phản ánh những sự kiện “một lần rồi thôi”, không mang tính lặp lại định kỳ.
:point_right: Có thể giúp doanh nghiệp “đỡ thua lỗ” trong năm khó khăn.
:point_right: Nhưng không nên xem là nguồn thu ổn định – vì nó “may rủi”, không chắc chắn, không lập kế hoạch được.

:pushpin: Cảnh báo: Nếu một doanh nghiệp năm nào cũng “lãi đậm nhờ… bán tài sản” thì cần coi chừng: hoạt động kinh doanh cốt lõi có thể đang sa sút!


:bar_chart: 4. Nhận Biết Trong Báo Cáo Tài Chính Ở Đâu?

Lợi nhuận khác được ghi rõ trong phần riêng, sau lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh.

:speech_balloon: Thuyết minh báo cáo tài chính thường liệt kê chi tiết từng loại lợi nhuận khác – giúp bạn đọc hiểu rõ “tiền này từ đâu ra”.


:brain: 5. Bí Kíp Bậc Thầy

  • Luôn đọc kỹ phần “lợi nhuận khác” để phân biệt: công ty làm ăn tốt thật sự hay chỉ “hên ăn lộc bất thường”.
  • Không nên đánh giá quá cao doanh nghiệp chỉ vì năm đó “lợi nhuận khác tăng vọt” – hãy nhìn vào cốt lõi kinh doanh!

:rainbow: 6. Tóm Lại Một Câu:

Lợi nhuận khác là “tiền ngoài dự tính” – đến từ sự kiện bất thường chứ không phải công việc chính hàng ngày!
Biết phân tích kỹ, bạn sẽ không bị “lóa mắt” bởi những con số “đẹp mà ảo”! :mag::chart_with_downwards_trend::chart_with_upwards_trend:


LIÊN QUAN :heart_eyes:

1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?
6. Chuyện vui …có THƯỞNG