Tất cả các chỉ tiêu tài chính có thể phân tích từ báo cáo tài chính
1. Chỉ tiêu về lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh
- Doanh thu thuần (Net Revenue) → để Hiểu rồi Thương…nhấn nha
- Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold) → để Hiểu rồi Thương…nhấn nha
- Lợi nhuận gộp (Gross Profit)
- Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin = Lợi nhuận gộp / Doanh thu)
- Doanh thu tài chính (Financial Income)
- Chi phí tài chính (Financial Expenses)
- Lợi nhuận từ công ty liên doanh/liên kết (Profit from Associates/JV)
- Chi phí bán hàng (Selling Expenses)
- Chi phí quản lý doanh nghiệp (General & Administrative Expenses)
- Lợi nhuận khác (Other Profit)
- Lợi nhuận trước thuế (Profit Before Tax)
- Lợi nhuận sau thuế (Profit After Tax)
- Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ (Net Profit Attributable to Parent)
2. Chỉ tiêu về tài sản, nguồn vốn
- Tổng tài sản (Total Assets)
- Tài sản ngắn hạn (Current Assets)
- Tiền & tương đương tiền (Cash & Equivalents)
- Phải thu ngắn hạn (Short-term Receivables)
- Hàng tồn kho (Inventories)
- Tài sản dài hạn (Non-Current Assets)
- Tài sản cố định (Fixed Assets)
- Bất động sản đầu tư (Investment Properties)
- Đầu tư tài chính dài hạn (Long-term Financial Investments)
3. Chỉ tiêu về nợ và vốn chủ sở hữu
- Nợ phải trả (Total Liabilities)
- Nợ ngắn hạn (Short-term Liabilities)
- Nợ dài hạn (Long-term Liabilities)
- Vay ngắn hạn/dài hạn (Short/Long-term Borrowings)
- Phải trả người bán (Trade Payables)
- Vốn chủ sở hữu (Owner’s Equity)
- Vốn góp của cổ đông (Charter Capital)
- Lợi nhuận chưa phân phối (Retained Earnings)
- Thặng dư vốn, các quỹ (Share Premium, Reserves)
4. Chỉ số tài chính tổng hợp – Tự tính từ số liệu trên
Nhóm hiệu quả sinh lời
- EPS – Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu (Earnings Per Share)
- P/E – Giá/Thu nhập một cổ phiếu (Price/Earnings)
- P/B – Giá/Giá trị sổ sách (Price/Book Value)
- ROE – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity)
- ROA – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (Return on Assets)
- Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)
Nhóm an toàn tài chính
- Tỷ lệ nợ/tổng tài sản (Liabilities/Total Assets)
- Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu (Liabilities/Equity)
- Hệ số thanh toán ngắn hạn (Current Ratio = Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn)
- Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)
Nhóm khả năng hoạt động
- Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
- Vòng quay khoản phải thu (Receivables Turnover)
- Vòng quay tài sản (Total Asset Turnover)
- Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle)
Nhóm dòng tiền
- Dòng tiền thuần từ HĐKD (Net Cash Flow from Operating Activities)
- Dòng tiền thuần từ HĐĐT (Net Cash Flow from Investing)
- Dòng tiền thuần từ HĐTC (Net Cash Flow from Financing)
- Tỷ lệ dòng tiền/doanh thu (Operating Cash Flow/Revenue)
5. Các chỉ tiêu đặc thù theo ngành
- Tỷ lệ chi phí quản lý/doanh thu (Admin Expenses/Revenue)
- Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield)
- Giá trị sổ sách/cổ phiếu (BVPS)
- EBITDA, EBIT, và các chỉ số EBITDA Margin (nếu DN công bố)
Lời kết
“Báo cáo tài chính giống như một kho vàng, mỗi chỉ tiêu là một viên ngọc. Hiểu được hết các chỉ số này, bạn sẽ biết đâu là doanh nghiệp khoẻ mạnh, đâu là cổ phiếu xứng đáng để đồng tiền của mình ‘làm việc’!”
LIÊN QUAN
1. Thông tin Vĩ mô, chính trị, kinh tế
2. Xu hướng thị trường chứng khoán
3. Chia sẻ với nhà đầu tư mới
4. Wo0o0w …Lướt sóng thôi …!
5. Aluu…Mua chưa ? Mua chưa ?