Only THÉP

, , , , ,

Thép đã tôi trong lửa đỏ và nước lạnh, lúc đó thép trở nên không hề biết sợ!

Thép không chỉ đơn thuần là một loại vật liệu xây dựng cơ bản, mà thép là biểu tượng của sức mạnh và sự phồn thịnh của một quốc gia. Ngành sản xuất thép không chỉ phản ánh năng lực công nghiệp mà còn là biểu tượng của sức mạnh quốc gia trên trường quốc tế. Các cường quốc công nghiệp thường sở hữu ngành thép mạnh, vì nó là nền tảng cho sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác như xây dựng, quốc phòng, giao thông vận tải và sản xuất công nghiệp. Sản lượng thép không chỉ thể hiện khả năng sản xuất và công nghệ tiên tiến mà còn phản ánh mức độ tự chủ kinh tế và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Các quốc gia dẫn đầu về sản xuất thép như Trung Quốc, Ấn Độ, và Nhật Bản thường coi ngành này là một phần quan trọng của chiến lược phát triển kinh tế quốc gia, đồng thời cũng là công cụ để thúc đẩy ảnh hưởng và vị thế quốc tế. Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu, sự thịnh vượng và đổi mới trong ngành thép cũng trở thành biểu tượng của sức mạnh, khả năng đổi mới và lãnh đạo công nghệ của một quốc gia.

Trong topic này tôi sẽ viết về những gì tôi biết về ngành thép và các cổ phiếu trong ngành này, cùng với cập nhật liên tục những thông tin liên quan đến ngành thép ở bên dưới. Phần đầu tiên là kiến thức tổng quan về ngành thép, tình hình ngành thép thế giới, phần sau sẽ tập trung cho ngành Việt Nam và các doanh nghiệp trong nước. Vì chỉ là kiến thức của một người đi góp nhặt nên không thể tránh khỏi thiếu sót hoặc sai lầm, mong anh em, đặc biệt là những chuyên gia nghiên cứu về ngành này góp ý để hoàn thiện hơn!

Lưu ý: Bài viết chỉ phân tích chứ không khuyến nghị! Cá nhân tôi đánh giá cổ phiếu ngành thép năm nay không tốt cũng không xấu, không tốt vì định giá hiện tại là đắt, không xấu vì kết quả kinh doanh đã tạo đáy và phục hồi. Sẽ tốt hơn nếu cổ phiếu rẻ hơn hoặc cổ phiếu có kỳ vọng xứng đáng để mua với giá đắt hơn!

Viết nhiều là cái thói khó bỏ của kẻ nói ít, mong anh em thông cảm!

Lược sử và vai trò của ngành thép trong nền kinh tế.

Ngành thép không chỉ đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu mà còn là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp khác. Thép, một hợp kim của sắt và có thêm một số nguyên tố hóa học khác, là một trong những nguyên vật liệu cơ bản quan trọng nhất, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, giao thông vận tải đến sản xuất công nghiệp và tiêu dùng hằng ngày. Sự đa dạng trong ứng dụng của thép làm cho ngành này trở thành trụ cột không thể thiếu của bất kỳ nền kinh tế phát triển nào.

Dưới đây là bảng tóm tắt các giai đoạn lịch sử của ngành thép:

Giai Đoạn Thời Kỳ Đặc Điểm Chính
Cách mạng công nghiệp đầu tiên Cuối thế kỷ 18 - Đầu thế kỷ 19 Phát minh lò puddling, sự khởi đầu của sản xuất thép quy mô công nghiệp
Phát triển lò Bessemer Giữa thế kỷ 19 Lò Bessemer giúp sản xuất thép nhanh và rẻ hơn, đánh dấu bước tiến lớn trong sản xuất thép
Tiến bộ sau lò Bessemer Cuối thế kỷ 19 - Đầu thế kỷ 20 Phát minh các quy trình mới như lò Martin-Siemens và lò Thomas, cải thiện chất lượng thép
Kỷ nguyên chiến tranh Thế kỷ 20, đặc biệt là trong WWI và WWII Nhu cầu thép tăng vọt do nhu cầu sản xuất vũ khí và phương tiện chiến tranh
Thời kỳ hậu chiến 1950s-1970s Phục hồi sau chiến tranh, sự bùng nổ của xây dựng cơ sở hạ tầng, dẫn đến nhu cầu thép cao
Khủng hoảng dầu mỏ và cạnh tranh 1970s-1980s Sự sụt giảm nhu cầu do khủng hoảng dầu mỏ và cạnh tranh từ thép giá rẻ nhập khẩu
Toàn cầu hóa và công nghệ 1990s-2010s Sự phát triển của công nghệ mới và sự mở rộng quy mô toàn cầu của các công ty thép
Bền vững và thách thức môi trường 2010s-nay Tăng trưởng với ý thức bảo vệ môi trường, đổi mới công nghệ để giảm khí thải và tăng hiệu suất

Về chuỗi Giá trị ngành thép


Ảnh: Minh họa chuỗi giá trị ngành thép Việt Nam (dạng đơn giản)

1. Khai thác nguyên liệu: Quặng sắt, than cốc, đá vôi là những nguyên liệu đầu vào chính của ngành thép.


Ảnh: sản lượng quặng sắt khai thác trên toàn thế giới- 2023

Thứ tự Quốc gia Sản lượng quặng khai thác Sản lượng thép
1 Úc 564,519 ktǂ 5,779.6 ktǂ
2 Brazil 246,791 ktǂ 36,174.3 ktǂ
3 Trung Quốc 225,000 ktǂ 1,032,790 ktǂ
4 Ấn Độ 127,000 ktǂ 118,201 ktǂ
5 Nga 69,500 ktǂ 75,584.8 ktǂ


Hình: Một mỏ quặng sắt ở khu vực Pilbara- Tây Úc

Rio Tinto, Vale và BHP là ba tập đoàn khai thác khoáng sản lớn nhất thế giới.

  1. Rio Tinto:
  • Là tập đoàn đa quốc gia có trụ sở chính tại London, Anh.
  • Hoạt động khai thác và sản xuất nhiều loại khoáng sản, bao gồm quặng sắt, nhôm, đồng, than cốc…
  • Hoạt động trên khắp thế giới, với các mỏ và nhà máy ở hơn 30 quốc gia.
  • Là một trong những nhà sản xuất quặng sắt lớn nhất thế giới. Do đó những động thái tăng cường khai thác hoặc cắt giảm sản lượng của một trong những gã khổng lồ này cũng là chỉ báo cho ngành thép.
  1. Vale:
  • Là tập đoàn đa quốc gia có trụ sở chính tại Rio de Janeiro, Brazil.
  • Hoạt động khai thác và sản xuất nhiều loại khoáng sản, bao gồm quặng sắt, đồng, nickel, kali…
  • Hoạt động trên khắp thế giới, với các mỏ và nhà máy ở hơn 30 quốc gia.
  • Là nhà sản xuất quặng sắt lớn nhất thế giới.
  1. BHP:
  • Là tập đoàn đa quốc gia có trụ sở chính tại Melbourne, Úc.
  • Hoạt động khai thác và sản xuất nhiều loại khoáng sản, bao gồm quặng sắt, đồng, than cốc, dầu mỏ…
  • Hoạt động trên khắp thế giới, với các mỏ và nhà máy ở hơn 20 quốc gia.
  • Là một trong những nhà sản xuất quặng sắt lớn nhất thế giới.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết 3 công ty Rio Tinto, Vale và BHP:

Tiêu chí Rio Tinto Vale BHP
Trụ sở chính London, Anh Rio de Janeiro, Brazil Melbourne, Úc
Sản phẩm chính Quặng sắt, nhôm, đồng, than cốc… Quặng sắt, đồng, nickel, kali… Quặng sắt, đồng, than cốc, dầu mỏ…
Doanh thu (2022) $53,8 tỷ $60,4 tỷ $65,7 tỷ
Lợi nhuận ròng (2022) $10,3 tỷ $13,4 tỷ $17,1 tỷ
Vốn hóa thị trường (2023) $101,4 tỷ $82,3 tỷ $130,2 tỷ
Số lượng nhân viên 48.000 122.000 80.000
Vùng hoạt động Hơn 30 quốc gia Hơn 30 quốc gia Hơn 20 quốc gia
Điểm mạnh - Năng lực khai thác và sản xuất lớn - Danh mục sản phẩm đa dạng - Hoạt động trên toàn cầu - Năng lực khai thác và sản xuất lớn - Vị thế dẫn đầu thị trường quặng sắt - Năng lực khai thác và sản xuất lớn - Danh mục sản phẩm đa dạng - Hiệu suất khai thác cao

Năm 2023: Rio Tinto, BHP và Vale sản xuất 660 triệu tấn quặng sắt, chiếm 53% sản lượng quặng sắt toàn cầu.

So sánh chi tiết:

Tập đoàn Sản lượng (triệu tấn) Thị phần (%)
Vale 310 25
Rio Tinto 293 24
BHP 270 22
Tổng cộng 660 53

2. Sản xuất thép: Quá trình sản xuất thép bao gồm: luyện kim, cán nóng, cán nguội, mạ…

Có hai công nghệ chính để sản xuất thép: Lò cao và lò điện hồ quang (EAF)

Lò cao:

Công nghệ sản xuất thép bằng lò cao là một quy trình luyện kim truyền thống bao gồm các bước sau:

a. Chuẩn bị nguyên liệu:

  1. Quặng sắt: Quặng sắt là nguyên liệu chính để sản xuất thép. Quặng sắt được khai thác từ mỏ và nghiền thành dạng mịn.
  2. Than cốc: Than cốc là nhiên liệu chính để nung lò cao. Than cốc được sản xuất từ than đá qua quá trình nung kết.
  3. Đá vôi: Đá vôi được sử dụng làm chất trợ dung để tạo xỉ, giúp khử tạp chất trong gang.

b. Nung luyện trong lò cao:

  1. Nguyên liệu được nạp vào lò cao từ đỉnh lò.
  2. Trong lò cao, nguyên liệu được nung nóng ở nhiệt độ cao (khoảng 1500°C) với sự hỗ trợ của gió nóng.
  3. Quá trình nung luyện xảy ra theo phản ứng hóa học khử, tạo ra gang lỏng và khí CO2.

c. Xử lý gang lỏng:

  1. Gang lỏng được tháo ra từ lò cao và chuyển sang lò luyện thép.
  2. Trong lò luyện thép, gang lỏng được khử tạp chất và tạo ra thép lỏng.

d. Đúc và cán thép:

  1. Thép lỏng được đúc thành các phôi thép.
  2. Phôi thép được cán nóng thành thép cuộn cán nóng (HRC).
  3. HRC có thể được cán nguội thành thép cuộn cán nguội (CRC) hoặc tôn mạ.

    Ngoài ra còn có dạng thép bloom, thép billet cho ra những ứng dụng khác nhau

Ưu điểm:

  • Công nghệ: Công nghệ truyền thống, được sử dụng lâu dài và có độ tin cậy cao. Chi phí đầu tư và vận hành lò cao tương đối thấp so với các công nghệ khác.
  • Có thể sản xuất thép với nhiều chủng loại và chất lượng khác nhau: Lò cao có thể sản xuất thép với nhiều thành phần hóa học và tính chất cơ học khác nhau.

Nhược điểm:

  • Tiêu hao năng lượng cao, gây ô nhiễm môi trường: Lò cao tiêu hao nhiều năng lượng và thải ra lượng khí CO2 lớn, gây ô nhiễm môi trường.
  • Hiệu suất sản xuất tương đối thấp: Lò cao có hiệu suất sản xuất thấp hơn so với các công nghệ khác như lò điện hồ quang (EAF).

Lò điện hồ quang (EAF):

Lò điện hồ quang (EAF) là một công nghệ luyện kim hiện đại sử dụng điện năng để nung nóng nguyên liệu và tạo ra thép lỏng.

Tóm tắt quy trình: Thép phế liệu —> Lò điện EAF—-> Thép nóng chảy + thép phế liệu+ Phụ gia, khoáng chất + Đá vôi + Oxygen——> Thép tinh luyện + xỉ—-> Lò tinh luyện thép.

Thép phế liệu được cho vào lò điện EAF, 3 điện cực Electrodes được thả gần xuống phía dưới lò. Lúc này dòng điện sinh hồ quang đốt nóng, tạo nhiệt độ lên đến 12.000 độ C (21.500 độ F, gấp đôi nhiệt độ bề mặt mặt Trời). Nhiệt độ cao làm nóng chảy thép phế liệu, các mẻ phế liệu và đá vôi, khoáng chất sẽ được thêm vào lò. Thổi oxy vào lò để oxy hóa các tạp chất, tạo ra thép tinh và xỉ. Thép nóng chảy sau đó được đưa sang tiếp Lò tinh luyện điều chỉnh thành phần hóa học, nhiệt độ theo yêu cầu cụ thể cho từng mác thép trước khi chuyển công đoạn đúc liên tục để tạo hình bán thành phẩm phôi đúc.

Quá trình sản xuất thép bằng công nghệ EAF bao gồm các bước sau:

1. Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Phế liệu thép: Phế liệu thép là nguyên liệu chính để sản xuất thép bằng EAF. Phế liệu thép có thể bao gồm các loại thép phế liệu như sắt vụn, xe cũ, máy móc cũ…
  • Nguyên liệu bổ sung: Một số nguyên liệu bổ sung như gang lỏng, quặng sắt, đá vôi… cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh thành phần hóa học của thép.

2. Nạp liệu và nung nóng:

  • Phế liệu thép và nguyên liệu bổ sung được nạp vào lò EAF.
  • Điện cực được hạ xuống và tạo ra hồ quang điện giữa điện cực và phế liệu thép.
  • Nhiệt độ trong lò EAF có thể lên đến 1600°C, làm nóng chảy phế liệu thép và tạo ra thép lỏng.

3. Khử tạp chất:

  • Oxy được thổi vào lò EAF để khử các tạp chất như carbon, silicon, mangan… trong thép lỏng.
  • Xỉ được tạo ra từ quá trình khử tạp chất và được loại bỏ khỏi lò EAF.

4. Rót thép và xử lý:

  • Thép lỏng được rót ra khỏi lò EAF và chuyển sang lò LF hoặc VOD để tinh luyện.
  • Trong lò LF hoặc VOD, thép lỏng được khử khí, điều chỉnh thành phần hóa học và nâng cao chất lượng.

5. Đúc và cán thép:

  • Thép lỏng được đúc thành các phôi thép.
  • Phôi thép được cán nóng thành thép cuộn cán nóng (HRC).
  • HRC có thể được cán nguội thành thép cuộn cán nguội (CRC) hoặc tôn mạ.

So với lò cao, công nghệ EAF có một số ưu điểm và nhược điểm:

Ưu điểm:

  • Tiêu hao năng lượng thấp, ít gây ô nhiễm môi trường hơn: EAF sử dụng điện năng, một nguồn năng lượng sạch hơn so với than cốc được sử dụng trong lò cao.
  • Hiệu suất sản xuất cao hơn: EAF có thể sản xuất thép nhanh hơn so với lò cao.
  • Có thể sử dụng phế liệu thép: EAF có thể sử dụng phế liệu thép để sản xuất thép, giúp bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư cao hơn: EAF có chi phí đầu tư cao hơn so với lò cao.
  • Chất lượng thép có thể không đồng đều: EAF có thể sản xuất thép với chất lượng không đồng đều như thép sản xuất bằng lò cao.

Hiện nay, EAF là công nghệ phổ biến nhất để sản xuất thép trên thế giới.

EAF đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất thép sạch và bảo vệ môi trường.


Ảnh: tổng hợp quy trình luyện thép của 2 công nghệ Lò BOF và Lò điện hồ quang EAF

So sánh công nghệ BOF và EAF


Xu hướng hiện nay để tiết kiệm năng lượng và tăng chất lượng thép, công nghệ BOF đang được áp dụng phổ biến hơn, chiếm khoảng 70-75% sản lượng thép toàn cầu.

Các chi phí sản xuất thép thô

Các chi phí chính trong quá trình sản xuất thép thô: chi phí nguyên vật liệu (Quặng sắt, thép phế liệu, Than, đá vôi), chi phí khí Oxy, điện, khấu hao, nhân công, vận chuyển.

Chúng ta xem xét các chi phí về nguyên liệu, có giá cả rất biến động trên thị trường và dẫn đến chi phí và giá bán thép cũng thay đổi mạnh theo thị trường. Biến động trong chi phí sản xuất thép chủ yếu là do biến động từ giá nguyên vật liệu. Biết được biến động trong giá nguyên liệu cho ta cơ sở biết được biến động trong chi phí sản xuất thép.

Để sản xuất được 1 tấn thép, ta cần:

  • Nguyên liệu lò BOF: để sản xuất 1 tấn thép thô, lò BOF cần 1.370 kg quặng sắt, 780 kg than luyện coke, 270 kg đá vôi, và 125 kg thép phế.

  • Nguyên liệu lò EAF: Phế liệu scrap: 1036kg, Đá vôi Lime: 28kg, coke: 21 kg, điện cực: 3kg.


    Hình: một hình nói lên tất cả

3. Phân phối và bán hàng:

Phần này mình sẽ phân tích sau trong phần các doanh nghiệp phân phối thép

  • Thép được phân phối qua nhiều kênh khác nhau như đại lý, nhà phân phối, bán trực tiếp cho người tiêu dùng…
  • Giá thép chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhu cầu thị trường, giá nguyên liệu, chính sách của chính phủ…

4. Tái chế thép:

  • Phế liệu thép có thể được tái chế để sản xuất thép mới.
  • Tái chế thép giúp giảm thiểu tác động môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

Đặc thù ngành thép: tính chu kỳ

Phân Tích Tính Chu Kỳ Của Ngành Thép Qua Lịch Sử Và Xu Hướng Phát Triển

Ngành thép, cột trụ chính của sự phát triển công nghiệp và đô thị hóa, là biểu tượng của sức mạnh kinh tế và phát triển kỹ thuật. Tính chu kỳ của ngành này có thể hiểu qua lịch sử phát triển của nó, qua các giai đoạn của các cuộc cách mạng công nghiệp và qua sự thăng trầm của nền kinh tế toàn cầu.

Sự Phát Triển Qua Các Kỷ Nguyên Công Nghiệp

Trong cuộc cách mạng công nghiệp đầu tiên, thép đã thay thế sắt nhờ khả năng chịu lực và độ bền cao hơn. Phát minh lò Bessemer vào năm 1856 đã đánh dấu một bước nhảy vọt trong sản xuất thép, làm tăng đáng kể năng suất và giảm giá thành. Điều này đã mở đường cho ngành đóng tàu, xây dựng cầu và đường sắt, góp phần tạo dựng cơ sở hạ tầng cho sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp khác.

Tiếp theo, sự phát triển của lò điện hồ quang và quy trình luyện thép oxy đã tiếp tục tăng cường khả năng sản xuất thép, đưa ngành thép vào giai đoạn mới. Các công ty thép bắt đầu mở rộng quy mô toàn cầu, tìm kiếm nguồn nguyên liệu và thị trường mới.

Các Giai Đoạn Tăng Trưởng và Suy Thoái Trong Quá Khứ

Tính chu kỳ của ngành thép được phản ánh qua các giai đoạn tăng trưởng và suy thoái có liên quan mật thiết đến nhu cầu công nghiệp và xây dựng. Trong thời kỳ bùng nổ kinh tế, như sau Thế chiến thứ hai và trong thời kỳ phục hồi sau suy thoái năm 2008, nhu cầu thép tăng vọt, khiến ngành công nghiệp này nhanh chóng phát triển.

Tuy nhiên, ngành thép cũng chứng kiến những giai đoạn suy giảm sâu sắc. Trong thập kỷ 1970, cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã làm giảm nhu cầu và tăng giá nguyên liệu đầu vào, dẫn đến một cuộc suy thoái lớn. Sự chuyển dịch về kinh tế dịch vụ và sự cạnh tranh từ thép giá rẻ nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc, đã gây áp lực lên các nhà sản xuất thép truyền thống ở Mỹ và châu Âu.

Chu kỳ gần đây cũng không phải là ngoại lệ. Ngành thép đã phải đối mặt với thách thức từ sự thay đổi về môi trường, với những quy định ngày càng nghiêm ngặt về khí thải carbon. Cùng với đó, sự biến động của thị trường nguyên liệu thô, như quặng sắt và than cốc, cũng ảnh hưởng lớn đến chi phí sản xuất.

Ngành thép, với vị thế là một trong những ngành công nghiệp cơ bản và quan trọng nhất, không chỉ phản ánh mà còn dự báo sự thay đổi và phát triển của nền kinh tế toàn cầu. Tính chu kỳ của ngành thép, gắn liền với các giai đoạn tăng trưởng và suy thoái kinh tế, đặc biệt làm nổi bật vai trò và tầm quan trọng của nó trong việc phục hồi kinh tế sau các cuộc khủng hoảng.

Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi phân tích tính chu kỳ của ngành thép chính là sự phụ thuộc vào các chính sách kích thích kinh tế. Trong các giai đoạn hồi phục kinh tế, chính phủ các nước thường đưa ra các gói kích thích tài khóa và đầu tư công lớn vào xây dựng cơ sở hạ tầng, từ đó tạo ra nhu cầu lớn cho ngành thép. Điều này giúp ngành thép trở thành một trong những ngành phục hồi sớm nhất, thúc đẩy quá trình phục hồi kinh tế tổng thể.

Hình: Chu kỳ kinh tế- chu kỳ thị trường đầu tư

Tính chu kỳ của ngành thép cũng gắn liền với triển vọng tăng trưởng của nền kinh tế toàn cầu. Khi nền kinh tế thế giới phục hồi và tăng trưởng, nhu cầu về thép tăng lên, đặc biệt là từ các quốc gia đang phát triển và nền kinh tế mới nổi, nơi mà sự phát triển cơ sở hạ tầng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa. Điều này tạo ra một vòng lặp tích cực, khi nhu cầu về thép tăng lên, thúc đẩy sản xuất và tạo ra việc làm, góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế.

Trong bức tranh tổng thể của ngành thép, tính chu kỳ không chỉ là một đặc tính cố hữu mà còn là một hệ quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố kinh tế và công nghiệp.

Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến tính chu kỳ của ngành thép: nhu cầu của các ngành công nghiệp hạ nguồn, các chính sách kinh tế và thương mại, và sự biến động của giá nguyên liệu và năng lượng.

1. Nhu Cầu Của Các Ngành Công Nghiệp Hạ Nguồn

Thép là cơ sở hạ tầng cho nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến sản xuất ô tô, từ đó tạo ra một mối liên kết mật thiết với nhu cầu của các ngành công nghiệp hạ nguồn. Khi nhu cầu đối với nhà ở, cơ sở hạ tầng công cộng, và phương tiện giao thông tăng lên, ngành thép sẽ thấy được sự gia tăng trong sản xuất và bán hàng. Tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa là bất kỳ suy thoái nào trong các ngành này cũng sẽ dẫn đến giảm sút nhu cầu đối với thép. Ví dụ, suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2008 đã làm giảm đáng kể nhu cầu về xây dựng, qua đó ảnh hưởng tiêu cực đến ngành thép.

Ví dụ: Sự bùng nổ của thị trường bất động sản ở Trung Quốc vào đầu thập kỷ 2000. Sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường này đã tạo ra một nhu cầu khổng lồ đối với thép, dùng trong xây dựng cơ sở hạ tầng và nhà ở. Điều này đã thúc đẩy mạnh mẽ sản lượng và giá thép toàn cầu, khiến ngành thép trải qua một thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ.

2. Các Chính Sách Kinh Tế Và Thương Mại

Các chính sách kinh tế và thương mại cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành chu kỳ của ngành thép. Các biện pháp bảo hộ như thuế nhập khẩu cao có thể tạo điều kiện cho ngành thép nội địa phát triển bằng cách hạn chế thép nhập khẩu. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây ra căng thẳng thương mại và làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Mặt khác, các chính sách khuyến khích đầu tư vào cơ sở hạ tầng có thể thúc đẩy nhu cầu về thép. Như vậy, sự thay đổi trong chính sách có thể tạo ra những dao động đáng kể trong chu kỳ kinh doanh của ngành thép.

Ví dụ: Mỹ áp đặt thuế quan vào thép nhập khẩu vào năm 2018. Quyết định này, nhằm bảo vệ ngành thép trong nước khỏi sự cạnh tranh giá rẻ từ nước ngoài, đã gây ra sự biến động lớn trong thị trường thép toàn cầu. Một số nhà sản xuất thép Mỹ thấy được sự tăng trưởng do giảm sự cạnh tranh từ thép nhập khẩu, trong khi các nước xuất khẩu thép lớn khác phải tìm kiếm thị trường mới hoặc đối mặt với thách thức về giảm doanh số.

3. Sự Biến Động Của Giá Nguyên Liệu Và Năng Lượng

Giá của nguyên liệu thô và năng lượng là những yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến tính chu kỳ của ngành thép. Thép được sản xuất chủ yếu từ quặng sắt và than cốc, và quá trình sản xuất cũng tiêu thụ lượng lớn năng lượng. Do đó, sự biến động của giá nguyên liệu thô và năng lượng có thể ảnh hưởng lớn đến chi phí sản xuất thép, qua đó ảnh hưởng đến giá bán cuối cùng và tổng nhu cầu. Ví dụ, sự sụt giảm giá dầu mỏ trong những năm gần đây đã giúp giảm chi phí sản xuất thép, trong khi sự tăng giá của quặng sắt có thể làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận cho các nhà sản xuất.

Ví dụ: Khi đại dịch COVID-19 bắt đầu lan rộng, nhiều quốc gia trên thế giới đã áp đặt các biện pháp phong tỏa để hạn chế sự lây lan của virus gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, bao gồm cả ngành sản xuất thép. Một số mỏ quặng sắt lớn, đặc biệt là ở Brazil và Úc, đã phải giảm sản lượng hoặc tạm thời đóng cửa do các biện pháp phòng chống dịch bệnh.=> giảm sút nguồn cung quặng sắt toàn cầu, trong khi nhu cầu từ Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ thép lớn nhất thế giới, vẫn ở mức cao.

Bên cạnh đó, giá than cốc, một nguyên liệu chính khác trong sản xuất thép, cũng biến động do các vấn đề liên quan đến chuỗi cung ứng và nhu cầu năng lượng. Sự gián đoạn nguồn cung và sự không chắc chắn về tình hình kinh tế toàn cầu đã góp phần tạo nên sự biến động giá cả mạnh mẽ.

Kết quả là, giá thép đã tăng mạnh trên toàn cầu, với giá quặng sắt tăng vọt lên mức cao nhất trong nhiều năm vào giữa năm 2020. Điều này không chỉ phản ánh tác động của sự gián đoạn nguồn cung do COVID-19 mà còn là một ví dụ về cách sự biến động của giá nguyên liệu có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến ngành thép, cả về chi phí sản xuất và giá cuối cùng cho người tiêu dùng.

Phân tích môi trường kinh doanh

Các yếu tố vĩ mô mà và quản lý nhà nước ảnh hưởng đến tính chu kỳ của ngành thép.

Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô

  1. Tăng trưởng kinh tế: Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tạo ra nhu cầu cao đối với xây dựng và cơ sở hạ tầng, thúc đẩy nhu cầu về thép. Sự giảm tốc của nền kinh tế toàn cầu hoặc khu vực cụ thể có thể làm giảm nhu cầu về thép, ảnh hưởng đến giá và sản lượng.

  2. Phát triển công nghệ: Công nghệ mới trong sản xuất thép có thể giảm chi phí và tăng hiệu quả, mở rộng khả năng tiếp cận thị trường cho các nhà sản xuất.

  3. Biến đổi khí hậu và quy định môi trường: Các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường và giảm phát thải carbon đòi hỏi các nhà sản xuất thép phải đầu tư vào công nghệ sạch, tăng chi phí.

Chính sách nhà nước và những tác động đến ngành thép

  1. Chính sách thương mại và bảo hộ: Các biện pháp bảo hộ như thuế quan và hạn ngạch có thể hạn chế xuất khẩu và tác động đến doanh thu của các nhà sản xuất thép.

  2. Chính sách hỗ trợ ngành: Chính sách và ưu đãi thuế cho ngành thép, bao gồm giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu, có thể thúc đẩy sản xuất.

  3. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Các dự án đầu tư công lớn vào cơ sở hạ tầng như đường sắt, cầu đường, và nhà ở xã hội tăng cường nhu cầu thép. Đặc biệt là trong giai đoạn đầu của chu kỳ phục hồi kinh tế, chính phủ thường kích thích mạnh đầu tư công, qua đó nhu cầu tiêu thụ thép bắt đầu phục hồi.

Mối quan hệ thương mại quốc tế và thuế quan.

Chính Sách/Thỏa Thuận Thương Mại Mô Tả Tác Động Đến Ngành Thép
Thuế Quan và Hạn Ngạch Các biện pháp bảo hộ thương mại như thuế nhập khẩu và hạn ngạch để bảo vệ ngành thép nội địa. - Tích cực: Bảo vệ sản xuất nội địa khỏi cạnh tranh giá rẻ từ nước ngoài.
- Tiêu cực: Làm tăng giá thép, gây bất lợi cho người tiêu dùng và ngành công nghiệp sử dụng thép.
Thỏa Thuận Thương Mại Tự Do (FTA) Các thỏa thuận như CPTPP, USMCA nhằm giảm thiểu rào cản thương mại giữa các quốc gia. - Tích cực: Mở rộng thị trường, giảm chi phí nhập khẩu nguyên liệu và sản phẩm thép.
- Tiêu cực: Áp lực cạnh tranh lớn hơn đối với ngành thép nội địa.
Chính Sách Bảo Vệ Môi Trường Quy định về giảm phát thải carbon và tiêu thụ năng lượng. - Tích cực: Thúc đẩy đổi mới và áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
- Tiêu cực: Tăng chi phí sản xuất cho các nhà sản xuất thép, đặc biệt là những người chậm đổi mới.
Biện Pháp Chống Bán Phá Giá Các biện pháp nhằm ngăn chặn việc bán sản phẩm thép với giá thấp không công bằng. - Tích cực: Bảo vệ các nhà sản xuất thép nội địa khỏi cạnh tranh không lành mạnh.
- Tiêu cực: Có thể gây căng thẳng thương mại và đáp trả từ các quốc gia bị cáo buộc.
Quy Định Quốc Tế Các thỏa thuận quốc tế về tiêu chuẩn sản phẩm và an toàn. - Tích cực: Tạo lập một trường chơi đồng đều cho tất cả các nhà sản xuất.
- Tiêu cực: Yêu cầu đầu tư cao hơn trong quy trình sản xuất và kiểm định chất lượng.

Những chính sách và thỏa thuận này có ảnh hưởng sâu rộng đến ngành thép toàn cầu, từ việc định hình lại dòng chảy thương mại đến việc thúc đẩy đổi mới công nghệ và bảo vệ môi trường. Tương lai của ngành thép không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế và công nghệ mà còn bị ảnh hưởng lớn bởi bối cảnh chính sách quốc tế và thỏa thuận thương mại.

Chiến tranh thương mại Mỹ- Trung và ngành thép

Chiến tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã tạo ra những tác động đáng kể đến ngành thép thế giới. Khi hai nền kinh tế lớn nhất thế giới áp đặt hàng loạt thuế quan lẫn nhau, giá của nhiều mặt hàng, bao gồm thép và nguyên liệu sản xuất thép, trở nên biến động mạnh. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến giá cả và dòng chảy thương mại của thép giữa hai quốc gia này mà còn lan rộng ra toàn cầu, gây ra sự bất ổn trong chuỗi cung ứng và tác động đến quyết định sản xuất của các nhà máy thép trên khắp thế giới.

Một trong những tác động lớn nhất là sự chuyển hướng thương mại. Các nhà sản xuất thép ở các quốc gia khác như Ấn Độ, Hàn Quốc và các quốc gia Châu Âu cũng bị ảnh hưởng, khi họ tìm cách điều chỉnh hoạt động sản xuất và xuất khẩu của mình để thích nghi với những thay đổi về thuế quan và nhu cầu. Điều này cũng tạo ra cơ hội cho một số quốc gia như Việt Nam và Mexico khi các công ty tìm cách tái cấu trúc chuỗi cung ứng của mình để tránh thuế quan.

Tuy nhiên, chiến tranh thương mại cũng thúc đẩy nhanh quá trình đổi mới và tự chủ về công nghệ trong ngành thép. Cả Mỹ và Trung Quốc đều tăng cường đầu tư vào công nghệ sản xuất thép mới để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Điều này bao gồm việc phát triển các quy trình sản xuất thép ít tác động đến môi trường và hiệu quả năng lượng cao hơn.

Tóm lại, chiến tranh thương mại Mỹ-Trung không chỉ tạo ra thách thức mà còn cơ hội cho ngành thép thế giới. Nó buộc các công ty và quốc gia phải tái đánh giá và điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình, đồng thời cũng là động lực cho đổi mới và phát triển bền vững trong ngành.

Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Một số quy định về môi trường quan trọng ảnh hưởng đến ngành sản xuất thép của các quốc gia lớn trên thế giới:

Quốc Gia Quy Định về Môi Trường Ảnh Hưởng Đến Ngành Thép
Liên minh Châu Âu Hệ thống giao dịch quyền phát thải carbon (EU ETS) Yêu cầu giảm phát thải CO2, tăng chi phí sản xuất, khuyến khích đầu tư công nghệ xanh
Mỹ Quy định của EPA về khí thải nhà kính Ảnh hưởng đến chi phí và quy trình sản xuất, thúc đẩy cải tiến công nghệ giảm phát thải
Trung Quốc Chính sách kiểm soát ô nhiễm không khí Siết chặt quy định về phát thải, yêu cầu nâng cấp công nghệ, giảm sản lượng các nhà máy ô nhiễm nặng
Ấn Độ Chương trình Perform Achieve and Trade (PAT) Đặt mục tiêu cải thiện hiệu quả năng lượng cho các nhà máy thép, giảm phát thải và tiêu thụ năng lượng
Nhật Bản Hệ thống Giao dịch Phát thải Carbon Khuyến khích giảm phát thải CO2 trong sản xuất thép, phát triển công nghệ xanh và hiệu quả năng lượng

Phân tích cung cầu

Hình: Tiêu thụ và sản xuất thép theo các khu vực trên thế giới

Phía Cung

Tổng quan về sản lượng thép toàn cầu và tại các khu vực chính.

Vai Trò của Trung Quốc Trong Sản Xuất Thép Thế Giới

Trong những thập kỷ gần đây, Trung Quốc đã nổi lên như một trong những quốc gia hàng đầu về sản xuất thép trên thế giới. Vai trò của Trung Quốc trong ngành này không chỉ là một sự thách thức mà còn là một yếu tố quyết định đối với toàn bộ thị trường thép thế giới. Vậy tại sao Trung Quốc lại chiếm ưu thế như vậy, và vai trò của họ trong ngành thép hiện tại là gì?

  1. Trước hết, Trung Quốc có một quy mô kinh tế lớn và sức mạnh sản xuất mạnh mẽ. Với dân số hơn 1.4 tỷ người và một nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng, Trung Quốc có nguồn lực nhân lực và vốn đầu tư đủ để đầu tư vào các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả ngành thép. Sự tồn tại của một lực lượng lao động lớn và giá cả cạnh tranh đã làm cho việc sản xuất thép ở Trung Quốc trở nên rẻ hơn so với nhiều quốc gia khác.

  2. Thứ hai, chính sách và hỗ trợ của chính phủ Trung Quốc cũng đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ngành công nghiệp thép của họ. Chính sách bảo hộ và các biện pháp khác đã được thiết lập để bảo vệ và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp thép trong nước. Hơn nữa, việc đầu tư vào các công nghệ mới và cải thiện hiệu suất sản xuất đã giúp Trung Quốc trở thành một cường quốc trong ngành thép.

  3. Một yếu tố khác là nguồn nguyên liệu. Trung Quốc không chỉ sản xuất thép mà còn là quốc gia tiêu thụ lớn nhất các nguyên liệu cần thiết cho việc sản xuất thép, như quặng sắt và than cốc. Việc sở hữu nguồn cung ổn định và giá cả hợp lý cho các nguyên liệu này đã giúp Trung Quốc duy trì và mở rộng ngành công nghiệp thép của họ.

  4. Cuối cùng, vai trò của Trung Quốc trong ngành thép không chỉ là về việc sản xuất, mà còn là về việc tiêu thụ. Với việc xây dựng cơ sở hạ tầng ngày càng lớn và nhu cầu tăng cao trong xây dựng, Trung Quốc đã trở thành một trong những thị trường tiêu thụ thép lớn nhất trên thế giới.

=> Như vậy, Trung Quốc không chỉ là một quốc gia sản xuất thép hàng đầu, mà còn là một người tiêu thụ lớn và một yếu tố quyết định đối với toàn bộ thị trường thép thế giới. Với quy mô kinh tế lớn, chính sách hỗ trợ của chính phủ và sức mạnh sản xuất mạnh mẽ, Trung Quốc sẽ tiếp tục giữ vững vị thế của mình trong ngành công nghiệp thép trong thời gian tới.

Trung Quốc và phần còn lại

Hình: Sản lượng thép của các quốc gia sản xuất thép lớn trên thế giới

Bảng so sánh sản lượng thép sản xuất giữa Trung Quốc và các quốc gia sản xuất thép hằng đầu kể từ thập niên 80s

Năm Trung Quốc Hoa Kỳ Nhật Bản Ấn Độ Nga Hàn Quốc
1980 37 94 118 13 113 14
1990 66 101 107 15 132 37
2000 128 97 102 27 66 55
2010 638 80 109 66 71 68
2020 1065 72 87 107 72 71

Sản lượng thép TQ đã đạt mốc 1 tỷ tấn vào 2020, bằng 1/2 sản lượng thép thế giới.

Các nhà sản xuất thép hàng đầu thế giới

Ảnh: những ông lớn trong ngành sản xuất thép thế giới trong năm 2022

Hai vấn đề chính của phía Cung hiện tại

Nguồn cung giảm do hạn chế tiêu thụ điện

  • Nhiệt độ cực cao tại các trung tâm sản xuất của Trung Quốc ở Tứ Xuyên đã đe dọa nguồn nước cung cho thủy điện qua đó làm giảm sản lượng điện trong khu vực, đặc biệt là những nơi cung cấp năng lượng cho các lò cao và nhà máy. Điều này khiến các nhà chức trách phải ban hành các biện pháp hạn chế về lượng điện tiêu thụ. Các nhà máy thép ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc đã lên kế hoạch cắt giảm sản lượng từ cuối tháng 7 do các biện pháp hạn chế, nhằm ưu tiên năng lượng cho khu vực dân dụng.

  • Tổng sản lượng thép thô của Tứ Xuyên chiếm 2.7% tổng sản lượng của Trung Quốc. Đến cuối năm 2022, các nhà máy sử dụng công nghệ lò điện EAF chiếm 26% tổng sản lượng toàn tỉnh.

Giảm sản xuất nhằm nâng cao chất lượng không khí

  • Chất lượng không khí xấu đi buộc các nhà sản xuất thép phải cắt giảm công suất.

  • Thành phố Đường Sơn, một trung tâm sản xuất thép ở phía bắc Trung Quốc, đã bắt đầu hạn chế sản xuất để cố gắng làm sạch không khí trước một số cuộc họp chính trị lớn ở nước này.

Bên Cầu

Ngành công nghiệp sử dụng thép chính

Thép là một trong những vật liệu quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu, với vai trò không thể thay thế trong nhiều ngành công nghiệp. Cụ thể, các ngành công nghiệp chính sử dụng thép bao gồm:

  • Xây dựng: Là ngành tiêu thụ thép lớn nhất, từ cơ sở hạ tầng cho đến nhà ở và thương mại, thép được sử dụng để tạo khung, cột, và các thành phần chịu lực khác.

  • Ô tô: Thép chất lượng cao được dùng trong khung xe, thân xe, và nhiều bộ phận khác để đảm bảo độ bền và an toàn.

  • Đóng tàu: Thép chịu được tác động mạnh và ăn mòn, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng tàu thủy.

  • Các ứng dụng khác: Bao gồm máy móc, thiết bị điện tử, đường sắt, đóng gói, và năng lượng.

Xu hướng tiêu dùng thép theo khu vực và toàn cầu

Toàn cầu hóa và phát triển kinh tế đang thay đổi cách thức và mức độ tiêu thụ thép. Trong khi các quốc gia đang phát triển như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục tăng cường sử dụng thép cho xây dựng và cơ sở hạ tầng, các nước phát triển như Mỹ và các quốc gia châu Âu đang tập trung vào việc tái chế và sử dụng thép bền vững hơn.

Hai yếu tố ảnh hưởng đến bên Cầu thép Thế giới hiện tại:

Nhu cầu yếu của thị trường bất động sản dự kiến sẽ kéo dài

  • Theo báo cáo của Goldman Sachs, thị trường bất động sản Trung Quốc được dự phóng sẽ phục hồi theo hình chữ “L” trong những năm tới. Mức nợ cao của các nhà phát triển bất động sản kết hợp với nhu cầu yếu trên thị trường bất động sản là những yếu tố kìm hãm sự

  • phục hồi của ngành.

  • Hơn nữa, chính phủ cũng tìm cách cắt giảm sự phụ thuộc của nền kinh tế vào lĩnh vực này và thay đổi chính sách để tập trung vào các lĩnh vực chiến lược quan trọng hơn.

  • Xu hướng dân số và tỷ lệ sinh giảm trong những năm gần đây tiếp tục đe dọa triển vọng dài hạn của lĩnh vực bất động sản tại Trung Quốc.

Những hỗ trợ gần đây từ chính phủ được kỳ vọng sẽ ổn định thị trường bất động sản.

  • Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) và Cơ quan quản lý tài chính quốc gia (NAFR) đã cùng đưa ra thông báo gia hạn các khoản vay đến hạn trước ngày 31 tháng 12 năm 2024 lên một năm mà không điều chỉnh phân loại khoản vay đối với các công ty bất động sản.

  • Chính quyền Bắc Kinh cũng cam kết sẽ tối ưu hóa các chính sách quản lý để thúc đẩy lĩnh vực bất động sản và giảm bớt rủi ro tài chính trong nền kinh tế.

Khủng hoảng bất động sản và ngành thép Trung Quốc

Khủng hoảng bất động sản tại Trung Quốc

Các giai đoạn của thị trường bất động sản Trung Quốc từ năm 2001 đến 2023

  1. Bùng nổ (2000 –2007)
  • Trung Quốc gia nhập WTO vào 2001: Mở cửa thị trường, thu hút vốn đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ, nhu cầu nhà ở tăng cao trong quá trình Trung Quốc đẩy mạnh tốc độ đô thị hóa và giá nhà tăng phi mã.
  1. Suy Thoái (2008 – 2012)
  • Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008: Thị trường bất động sản chịu ảnh hưởng, giá nhà giảm nhẹ và nhanh chóng hồi phục vì nhu cầu cao.
  1. Tăng trưởng ổn định (2013 – 2017)
  • Ban hành các chính sách hạn chế đầu cơ. Lượng cung nhà ở tăng quá nhanh dẫn đến sự xuất hiện của các “thành phố ma”.
  1. Thắt chặt (2018 – nửa đầu 2022)
  • Chính phủ Trung Quốc thắt chặt thị trường nhằm hạn chế đầu cơ, hạn chế phát triển các dự án một cách tràn lan mà không đáp ứng nhu cầu của người mua nhà. Chính phủ Trung Quốc ban hành chính sách kiểm soát “Ba lằng ranh đỏ vào tháng 8/2020”, khiến thị trường rơi vào khó khăn đột ngột, hàng loạt DN phát triển BĐS quy mô lớn và nhỏ đều gặp khó khăn về dòng tiền và đối mặt với nguy cơ phá sản.
  1. Nới lỏng (Nửa cuối 2022 – 2023)
  • Chính phủ dần dần nới lỏng các chính sách nhằm vực dậy thị trường, bao gồm chính sách tiền tệ, cắt giảm lãi suất, cắt giảm thuế cho các DN phát triển BĐS, hỗ trợ người mua nhà ở nông thôn, và Kế hoạch 16 điểm.

Thị trường BĐS TQ bước vào giai đoạn khó khăn sau khi cùng lúc chịu ảnh hưởng của dịch Covid-19, chính sách “Ba lằn ranh đỏ” của chính phủ và các biện pháp hạn chế nhằm kiểm soát tốc độ tăng trưởng nợ của ngành BĐS. Theo dữ liệu của Cục Thống kê Quốc gia TQ, đóng góp của ngành BĐS và xây dựng vào GDP của Trung Quốc đã giảm mạnh từ 14,4% trong năm 2020 xuống còn 12,7% vào năm 2022 và 9T23.

Tình trạng nợ vay tăng mạnh Trung Quốc đến từ việc đẩy mạnh đầu tư cơ sở hạ tầng nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đi theo đó là sự bùng nổ của thị trường BĐS trong giai đoạn 2010-2019. Chính phủ TQ đã đặt mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào ngành BĐS và thay vào đó điều hướng tăng trưởng kinh tế theo hướng công nghệ và tiêu dùng cá nhân. Tuy nhiên, sự suy giảm của ngành BĐS đã gây áp lực lên toàn bộ nền kinh tế, do BĐS là tài sản quan trọng của các hộ gia đình- kênh tài sản đầu tư truyền thống được ưa chuộng.

Đà tăng của BĐS Trung Quốc đã chậm lại, thẩm chí đã giảm mạnh ở một vài khu vực sau hai thập kỷ tăng giá liên tục với hàng loạt khu đô thị mới được phát triển ồ ạt. Các DN phát triển BĐS sử dụng đòn bẩy quá mức ảnh hưởng đến rủi ro hệ thống, thị trường tăng nóng tạo ra bong bóng BĐS, các chính sách điều tiết thị trường đột ngột dễ gây rối loạn thị trường, tốc độ tăng trưởng dân số chậm lại, thâm chí tăng trưởng âm

Nhu cầu nhà ở tại Trung Quốc đang gặp nhiều khó khăn

Cơ cấu dân số già hóa

Cơ cấu dân số già hóa và tốc độ gia tăng dân số chậm lại đang cản trở nhu cầu sở hữu bất động sản của Trung Quốc trong tương lai.


Do tác động kéo dài của chính sách một con và tỷ lệ kết hôn giảm (xu hướng này đang xảy ra trên phạm vi toàn cầu), TQ đang bước vào giai đoạn già hoá dân số.

Số người trong độ tuổi 25-44 (khách hàng mua nhà tiềm năng) chiếm 29,0% tổng dân số trong năm 2023 và dân số dưới 25 tuổi (khách hàng nhà tương lai) chiếm 28,1% (so với năm 2013, hai nhóm này lần lượt chiếm 32,1%/31,9% tổng dân số). Điều này cho thấy động lực tăng trưởng của nhu cầu mua nhà trong thời gian tới sẽ chậm hơn so với hai thập kỷ trước đây.

Tổng diện tích xây dựng nhà ở giảm mạnh 26,8% svck vào năm 2022 và 8,2% svck vào năm 2023, trong khi giá nhà ở trung bình giảm 2,0% svck vào năm 2022 và phục hồi 6,7% svck trong năm 2023. Tuy nhiên, việc giá nhà tăng không phải là tín hiệu của nhu cầu phục hồi mà có lý do đến từ tỷ lệ BĐS được bán ra là nhà đủ điều kiện để ở tăng lên, trong khi các năm trước tỷ lệ dự án BĐS chưa hoàn thiện hoặc đất nền được mua để đầu tư cao hơn.

Từ phía cung đối với thị trường bất động sản Trung Quốc

Việc Trung Quốc trải qua hơn 2 thập kỷ tăng trưởng nóng với hàng loạt các khu đô thị mới được phát triển hàng loạt và cơ sở hạ tầng được phát triển mạnh mẽ dẫn đến cầu thị trường khó có thể bức phá.

Với doanh số bán hàng suy yếu và lượng hàng tồn kho của Trung Quốc tăng mạnh thì thị trường BĐS Trung Quốc sẽ khó có thể hồi phục nhanh chóng trong trung hạn khi lượng hàng tồn kho tồn đọng có khả năng cung cấp nhà ở cho 150 triệu người người dự kiến phải mất hơn 5 năm để có thể giải tỏa hết

Đồng thời nhu cầu mua nhà của người dân Trung Quốc có thể giảm hơn nữa do già hóa dân số và chất lượng tiêu chuẩn sống tăng cao, hiện tại diện tích sinh sống bình quân của người dân Trung Quốc đã đạt hơn 40m2 một người ngang với các nước phát triển như châu Âu, vì vậy gây ảnh hưởng lên cầu nhà ở quốc gia này.

=> Việc thiếu dư địa cho nguồn cung mới đang kìm hãm triển vọng tăng trưởng của thị trường BĐS TQ

Như đã trình bày ở trên, Thị trường TQ đang có nguồn cung vượt quá nhu cầu ở thực, trong bối cảnh tâm lý thị trường kém khả quan và khả năng chi trả của người mua nhà giảm


Tình trạng dư cung, được biểu hiện qua các căn hộ trống tại các TP lớn, là hệ quả của xu hướng kéo dài trong giai đoạn 1998-2019: (1) Chính phủ và chính quyền địa phương hỗ trợ đầu tư bất động sản để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và (2) người dân dành tiền tiết kiệm vào mua nhà để đầu tư, hầu hết các căn hộ đã bán đều chưa hoàn thiện.


Tính đến cuối năm 2023, tổng nợ vay ngành BĐS trên tổng GDP của Trung Quốc cao hơn 1,4 lần so với Việt Nam

Xu hướng tương lai

Dự báo về quy mô và cấu trúc của ngành thép toàn cầu

Quy mô ngành thép

Quy mô của ngành thép toàn cầu dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng, nhưng không đồng đều giữa các khu vực. Các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là ở Châu Á như Ấn Độ và các quốc gia Đông Nam Á, dự báo sẽ chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ do nhu cầu về cơ sở hạ tầng và xây dựng. Trong khi đó, thị trường ở các khu vực phát triển như Châu Âu và Bắc Mỹ có thể sẽ ổn định hơn, với sự tập trung vào việc nâng cấp và tái cấu trúc thay vì mở rộng.

Theo World Steel Association, sản lượng thép toàn cầu đã tăng từ khoảng 1,6 tỷ tấn vào năm 2010 lên 1,87 tỷ tấn vào năm 2019, trước khi chịu ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, một sự phục hồi mạnh mẽ đã được ghi nhận trong nửa cuối của năm 2020 và 2021, với một dự báo sản lượng tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 1-2% cho đến năm 2030. Sự tăng trưởng này sẽ không đồng đều, với các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là ở châu Á, chứng kiến tốc độ tăng trưởng nhanh hơn so với các quốc gia phát triển.

Cấu trúc ngành thép

Cấu trúc của ngành thép cũng đang chuyển dịch. Một xu hướng đáng chú ý là sự dịch chuyển sản xuất từ các khu vực truyền thống như Châu Âu và Bắc Mỹ sang các khu vực đang phát triển như Châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ. Trung Quốc, với việc chiếm khoảng 50% sản lượng thép toàn cầu, tiếp tục là điểm nóng sản xuất thép, nhưng cũng đang chứng kiến sự chuyển mình về công nghệ và hiệu quả, đồng thời nỗ lực giảm thiểu tác động môi trường của ngành.

Công nghệ mới và xu hướng phát triển bền vững

Công nghệ mới đang hình thành tương lai của ngành thép, với trọng tâm là giảm phát thải và tăng hiệu quả năng lượng. Công nghệ lò cao giảm carbon và quy trình sản xuất thép không dùng cốc là ví dụ, giảm đáng kể lượng carbon dioxide thải ra môi trường.

Sự tăng trưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực sản xuất thép không gây ô nhiễm và tái chế thép. Công nghệ mới như lò phản ứng điện (EAF) đang ngày càng trở nên phổ biến do hiệu quả năng lượng cao và khả năng sử dụng phế liệu thép làm nguyên liệu chính. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon dioxide, phù hợp với xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững và giảm biến đổi khí hậu. Dự kiến, phần trăm sản lượng thép từ EAF sẽ tăng từ khoảng 25% năm 2020 lên đến 30% hoặc cao hơn vào năm 2030.

Ngoài ra, việc tái chế thép cũng đang trở nên phổ biến hơn, với các công nghệ mới giúp tăng hiệu suất quá trình tái chế. Xu hướng phát triển bền vững cũng thúc đẩy ngành thép hướng tới mục tiêu sản xuất “thép xanh”, giảm thiểu tác động đến môi trường.

Sự chấp nhận ngày càng tăng đối với công nghệ mới và nhu cầu về sản xuất bền vững sẽ có tác động sâu rộng đến cấu trúc ngành thép. Công nghệ như thu giữ và lưu trữ carbon (CCS), cùng với phát triển thép có hàm lượng carbon thấp và tái chế thép, sẽ định hình lại cách thức sản xuất thép trên toàn cầu. Ngoài ra, nhu cầu về thép trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, xây dựng xanh, và phương tiện giao thông sạch cũng sẽ tạo ra các cơ hội mới và thách thức cho ngành thép trong việc cung cấp các sản phẩm phù hợp.

Tác động của chính sách quốc tế và các thỏa thuận thương mại

Chính sách quốc tế và các thỏa thuận thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của ngành thép, một ngành công nghiệp có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu. Thép không chỉ là nguyên liệu cơ bản cho xây dựng và sản xuất mà còn là biểu tượng của sức mạnh công nghiệp. Do đó, mọi biến động trong chính sách quốc tế và thỏa thuận thương mại đều có khả năng tạo ra sóng gió lớn cho ngành thép.

Một trong những ví dụ điển hình nhất về tác động của chính sách quốc tế đến ngành thép là chiến tranh thương mại Mỹ-Trung. Cả hai quốc gia đều áp đặt thuế quan cao đối với sản phẩm thép nhập khẩu, nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa của mình. Điều này đã tạo ra sự biến động lớn về giá cả và dòng chảy thương mại toàn cầu, khiến các nhà sản xuất thép phải tìm kiếm thị trường mới và đối mặt với chi phí sản xuất tăng cao.

Các thỏa thuận thương mại như Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (USMCA) hay Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) cũng đóng vai trò quan trọng. Chúng mở ra cơ hội mới cho ngành thép bằng cách giảm thiểu rào cản thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu. Tuy nhiên, các thỏa thuận này cũng yêu cầu ngành thép phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt hơn về bảo vệ môi trường và lao động, đồng nghĩa với việc các nhà sản xuất phải đầu tư nhiều hơn vào công nghệ và quản lý.

Ngoài ra, các chính sách quốc tế về biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường cũng ảnh hưởng đến ngành thép. Các quốc gia và khối kinh tế như Liên minh Châu Âu đang áp dụng hệ thống giao dịch quyền phát thải carbon và yêu cầu giảm phát thải CO2, buộc ngành thép phải chuyển đổi sang các quy trình sản xuất ít ô nhiễm hơn. Điều này vừa là thách thức vừa là cơ hội để ngành thép đổi mới và phát triển bền vững hơn trong tương lai.

NGÀNH THÉP VIỆT NAM

Doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị thép

Cơ Cấu Sản Phẩm Trong Ngành Thép Việt Nam

Xuất nhập khẩu thép Việt Nam


Phân tích cung- cầu thép trong nước

Phía cung

Bên cầu

image
Hình: Nhu cầu tiêu thụ thép ở Việt Nam theo ngành

Khủng hoảng bất động sản và tình hình tiêu thụ thép ở Việt Nam

Như đã biết, có đến 33% nhu cầu tiêu thụ thép ở Việt Nam đến từ xây dựng dân dụng, với tình hình bất động sản khó khăn như hiện tại thì tiêu thụ thép sẽ bị ảnh hưởng rất lớn. Do đó, phân tích về mảnh bất động sản dân dụng là một phần không thể thiếu trong phân tích về ngành thép.

Những chu kỳ bất động sản tại Việt Nam

Thị trường BĐS Việt Nam và Trung Quốc có nhiều nét tương đồng: 1) Những năm qua cả hai thị trường bất động sản đều có tốc độ tăng trưởng cao được thúc đẩy bởi tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, sự gia tăng dân số và quá trình đô thị hóa; 2) Cả hai thị trường đều đón nhận làn sóng đầu tư mạnh từ cả trong nước và quốc tế; và 3) Cả hai đều có những rủi ro tiềm ẩn bao gồm rủi ro với tính đầu cơ lớn, khả năng sụt giảm giá nhà và biến động lãi suất ngân hàng.
Tuy nhiên vẫn có nhiều sự khác biệt lớn gồm: 1) Mức độ phát triển của đô thị hóa; 2) Quy mô dân số; và 3) Chính sách.


Hình: tổng hợp so sánh về lĩnh vực bất động sản Việt Nam và Trung Quốc


Hình: Những chu kỳ của ngành bất động sản nhà ở Việt Nam (Nguồn: VNDs research)

  1. Phát triển (2000 –2007)
  • Bắt đầu chu kì tăng trưởng nhờ nhu cầu nhà ở tăng cao, thị trường sôi động khi có sự xuất hiện của NĐT nước ngoài giúp thị trường có động lực phát triển mạnh mẽ, giá nhà tăng mạnh ở các thành phố lớn. Các khu đô thị mới liên tục được hình thành mang lại nguồn cung nhà ở dồi dào.
  1. Suy Thoái (2008 – 2013)
  • Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 ảnh hưởng lớn đến thị trường. Tuy nhiên, giá nhà chỉ giảm nhẹ và đi ngang ở các khu vực dân cư hiện hữu. Giao dịch toàn thị trường chậm chạp, tình trạng dư thừa nguồn cung do nhiều dự án mới được triển khai đồng loạt khi cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện.
  1. Tăng trưởng ổn định (2014 – 2019)
  • Thị trường hồi phục ổn định sau khủng hoảng khi nhu cầu nhà ở tại các thành phố lớn tiếp tục tăng cao qua làn sóng dịch chuyển từ nông thôn lên thành thị, giao dịch sôi động và giá nhà tiếp tục tăng mạnh. Thị trường suất hiện nhưng phân khúc BĐS đầu tư mới như: BĐS nghỉ dưỡng, concotel, ….
  1. Thắt chặt (2020 – 2023)
  • Đại dịch Covid-19 đã thấm sâu vào hoạt động kinh doanh của toàn thị trường trong năm 2019-20. Tuy nhiên, giá nhà chỉ giảm nhẹ đối với nhà ở gắn với nhu cầu thực tế. Thị trường phải đối mặt với tình trạng thiếu nguồn cung ở phân khúc trung cấp và dư thừa ở phân khúc nhà ở cao cấp.
  • Sau giai đoạn “sốt đất” vào 2021 và đầu 2022, với nhiều phân khúc tăng giá nóng, đặc biệt là đất nền ngoại thành và bất động sản nghỉ dưỡng. Năm 2022, Chính phủ chủ động can thiệp nhằm tăng cường kiểm soát thị trường, hạn chế đầu cơ. Thị trường trở nên trầm lắng nhanh chóng, giá BĐS ở các phân khúc đầu cơ BĐS nghỉ dưỡng và đất nền ngoại thành lao dốc, thậm chí mất thanh khoản, hàng loạt DN phát triển BĐS gặp khó khăn về dòng tiền.

Thị trường bất động sản nhà ở Việt Nam vẫn đang có nhu cầu lớn trong dài hạn

Nhu cầu nhà ở tại thị trường Hà Nội và TP.HCM đều có những diễn biến tích cực khi tỷ lệ hấp thụ trên 100% (số lượng căn bán được nhiều hơn nguồn cung mới trong một kì). Tỷ lệ hấp thụ cũng có dấu hiệu cải thiện trong nửa cuối năm 2023, đạt 108% sv 59% trong nửa đầu năm 2023.


Việt Nam đang được yếu tố nhân khẩu học hỗ trợ khi đang trong thời kỳ dân số vàng

Tuy nhiên nguồn cung tại Việt Nam vẫn chưa tương thích với nhu cầu

Mất cân đối cung cầu tiếp tục là thách thức lớn với thị trường bất động sản nhà ở, xu hướng thiếu hụt nguồn cung ở phân khúc tầm trung và dư thừa nhà ở tại phân khúc cao cấp.


Để cân bằng cung cầu trên thị trường, T4/23 Chính phủ đã phê duyệt kế hoạch “Đầu tư xây dựng 1 triệu nhà ở xã hội cho người lao động thu nhập thấp và công nhân trong giai đoạn 2021-30”. Theo đó, các địa phương đặt mục tiêu hoàn thành 1.062.000 nhà ở xã hội trong năm 2030 (trong đó, đặt mục tiêu hoàn thành 428.000 NOXH trong giai đoạn 2021-2025). Tuy nhiên đến tháng 12/2023, có khoảng 46 dự án hoàn thành (~20.210 NOXH), đạt 4,7% kế hoạch giai đoạn 2021-25.

Những ảnh hưởng đến thị trường thép

Nhu cầu tiêu thụ thép sụt giảm trong năm 2023: Là ngành mang tính chất chu kỳ, tổng sản lượng tiêu thụ thép thành phẩm trong nước năm 2023 chứng kiến sự sụt giảm do ảnh hưởng của nền kinh tế vĩ mô cũng như thị trường bất động sản nói riêng. Sản lượng tiêu thụ thép xây dựng, tôn mạ và ống thép lần lượt giảm 13,5%, 6% và 0,9% trong 11T2023 svck đạt lần lượt là 9,73 triệu tấn, 3,81 triệu tấn và 2,22 triệu tấn. Tình hình năm 2023 khá giống năm 2012, thời điểm nhu cầu thép xây dựng cũng giảm khoảng 7% svck do tăng trưởng GDP giảm tốc và thị trường bất động sản đóng băng.

Bóc tách theo kênh tiêu thụ, sản lượng nội địa của thép xây dựng, tôn mạ và ống thép trong 11T2023 đều giảm 11,3%, 4,9% và 8,6% svck lần lượt đạt 8,17 triệu, 1,81 triệu và 1,94 triệu tấn. Trong khi đó, kênh xuất khẩu có sự trái chiều khi sản lượng tiêu thụ thép xây dựng giảm 23,3% svck từ mức cao kỷ lục trong năm 2022, trong khi sản lượng tiêu thụ tôn mạ phục hồi đáng kể 16,8% svck đạt 2 triệu tấn nhờ mức nền thấp trong nửa cuối năm 2022.

Những nỗ lực hỗ trợ thị trường của cơ quan chức năng

Hiệu quả của chính sách

Tính đến cuối Q3/2023, 67 dự án tại TP.HCM đã được tháo gỡ (tương đương 37,2% trong số 180 dự án cần tháo gỡ ban đầu). Con số dự án được tháo gỡ ấn tượng hơn ở tại Hà Nội với 419 dự án được tháo gỡ (tương đương 58,8% so với 712 dự án ban đầu).

Trong Q4/23, hàng loạt dự án lớn tại khu vực phía Nam tiếp tục được tháo gỡ bao gồm Aqua City, Nova World Phan Thiết (NVL), Gem Sky World (DXG), … Điều này giúp tâm lý thị trường bất động sản cải thiện.

Cung cầu cải thiện

Nguồn cung: trong nửa cuối năm 2023 ở cả Hà Nội và TP.HCM đều cho thấy sự cải thiện đáng kể, vượt qua nguồn cung nửa đầu năm 2023.
Nhu cầu: của người mua nhà cũng đang thể hiện tâm lý tích cực hơn, các quý sau luôn có sự cải thiện hơn quý trước. Trong nửa cuối năm 2023, ở cả Hà Nội và TP.HCM đều cho thấy tỷ lệ hấp thụ đạt trên 100%.

=> Ba vấn đề lớn nhất của bất động sản Việt Nam đang dần được tháo gỡ

1. Các kênh dẫn vốn:

Mặt bằng lãi suất cho vay đã giảm đáng kể từ vùng đỉnh, giúp cho các nhà phát triển BĐS dễ tiếp cận nguồn vốn hơn, tuy nhiên lại chưa đủ hấp dẫn đối với người mua nhà nói chung.

2. Vấn đề pháp lý:

Chính quyền địa phương đang nỗ lực tháo gỡ vướng mắc cho các dự án; Luật Nhà ở và Luật Kinh doanh BĐS sửa đổi đã được thông qua vào T11/23, Luật Đất đai sửa đổi được thông qua vào T01/24.

3. Cân bằng lại cán cân cung cầu trên thị trường:

Chính phủ đã đặt mục tiêu sẽ xây ít nhất 1 triệu căn NOXH trong giai đoạn 2021-30. Tuy nhiên, tính đến tháng 12/23, kế hoạch cho phân đoạn 2021-25 mới đi được 4,7% chặng đường.

Sự phục hồi mạnh mẽ của ngành thép

Như phần phân tích về ngành bất động sản ở trên, ta có thể nhu cầu bất động sản sẽ dần hồi phục ổn định, nhu cầu thực trong tương lai là rất lớn. Do đó ngành thép cũng sẽ phục hồi bởi nhu cầu tiêu thụ thép cho các công trình, nhà ở phục hồi dần trở lại.

Nhu cầu năm 2024 có thể phục hồi, đặc biệt là tại thị trường nội địa:

SSI resarch kỳ vọng tổng sản lượng tiêu thụ thép sẽ phục hồi hơn 6% svck trong năm 2024, trong đó tiêu thụ nội địa đạt mức tăng trưởng gần 7%. Kênh nội địa đã có những dấu hiệu phục hồi đầu tiền vào cuối năm 2023 khi sản lượng tiêu thụ từ tháng 9 đến tháng 11 đã tăng 13% svck sau khi giảm 20% svck trong 8T2023. Mức tiêu thụ thép trong năm 2024 sẽ được hỗ trợ nhờ tình hình vĩ mô và thị trường bất động sản khởi sắc hơn. Trong chu kỳ trước, tiêu thụ thép xây dựng năm 2013 đã tăng khoảng 3% so với mức đáy năm 2012.

Khối lượng xuất khẩu có thể duy trì tăng trưởng nhờ triển vọng nhu cầu toàn cầu tích cực:

Theo hiệp hội thép thế giới, nhu cầu thép thế giới dự kiến sẽ tăng 1,9% trong năm 2024 so với 1,8% trong năm 2023. Nhu cầu từ các nền kinh tế phát triển dự kiến sẽ tăng 2,8%. trong năm 2024 sau khi giảm 1,8% trong năm 2023, trong đó nhu cầu của Mỹ và Châu Âu lần lượt tăng 5,8% và 1,6% sau khi giảm 5,1% và 1,1% trong năm 2022. Mặt khác, nhu cầu từ các nước ASEAN (trừ Việt Nam) dự kiến sẽ tăng tăng 5,2% trong năm 2024, cao hơn mức 3,8% trong năm 2023.
SSI research kỳ vọng sản lượng xuất khẩu sẽ cải thiện trong quý đầu tiên, do chênh lệch giữa giá thép ở Bắc Mỹ và Châu Âu so với giá thép ở Việt Nam ngày càng gia tăng. Ngoài ra, Châu Âu kiểm soát chặt hơn việc nhập thép bán thành phẩm do Nga sản xuất trong năm 2024 cũng sẽ hỗ trợ xuất khẩu thép Việt Nam sang Châu Âu. (Châu Âu đã nhập khẩu hơn 1,9 triệu tấn thép bán thành phẩm từ Nga trong 7T2023).

Trong năm 2023 xuất khẩu thép của Việt Nam đã thể hiện khả năng cạnh tranh rất tốt trong bối cảnh xuất khẩu thép của Trung Quốc tăng mạnh. Trung Quốc đã xuất khẩu 83,5 triệu tấn thép trong 11 tháng đầu năm 2023, tăng 34,5% svck, đây là mức cao nhất trong nhiều năm qua.

Giá thép có thể đã chạm đáy và cải thiện trong năm 2024 do cung cầu cân bằng hơn:

Sản lượng sản xuất thép của Trung Quốc trong 11T2023 tăng 1,5% svck đạt 952 triệu tấn. Tuy nhiên, nếu xét theo tháng, sản lượng sản xuất thép của Trung Quốc gần như liên tục giảm từ mức đỉnh 95,7 triệu tấn trong tháng 3 xuống còn 76,1 triệu tấn trong tháng 11 do nhu cầu yếu và chi phí nguyên vật liệu tăng cao, trong khi biên lợi nhuận của các công ty thép đã giảm xuống mức thấp. Sản lượng sản xuất của Trung Quốc sụt giảm cũng khiến sản lượng toàn cầu giảm từ 165 triệu tấn trong tháng 3 xuống còn 145,5 triệu tấn trong tháng 11. Tồn kho thép ở Trung Quốc đã giảm đáng kể trong những tháng gần đây, giúp giảm áp lực dư cung trên toàn cầu trong thời gian sắp tới.


Nguồn: Báo cáo chiến lược 2024- SSI research

Tiếp theo sẽ là HÒA PHÁT: ĐĂNG PHONG THÁO CỰC

1 Likes